Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1987

Bảng A

 Úc

Huấn luyện viên: Les Scheinflug

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Brett Hughes (1969-04-18)18 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Úc Blacktown City
2 2HV David Healey (1968-03-13)13 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
3 2HV George Kulcsar (1967-08-12)12 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Úc St George
4 2HV Kurt Reynolds (1967-09-29)29 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Úc Blacktown City
5 2HV Darren Northam (1967-11-21)21 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Úc Blacktown City
6 3TV John Koch (1968-06-26)26 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
7 3TV Louis Hristodolou (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Úc Adelaide Hellas
8 3TV Jason Polak (1968-01-09)9 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
9 4 Paul Trimboli (1969-02-25)25 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Úc Sunshine George Cross
10 3TV Abbas Saad (1967-12-01)1 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Úc Sydney Olympic
11 4 John Anastasiadis (1968-08-13)13 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Úc Heidelberg United
12 3TV Jason Van Blerk (1968-03-16)16 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Úc Blacktown City
13 4 John Markovski (1970-04-15)15 tháng 4, 1970 (17 tuổi) Úc Sunshine George Cross
14 3TV Anthony Grbac (1969-03-30)30 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Úc Brunswick Juventus
15 4 Alistair Edwards (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
16 2HV Craig Moffitt (1967-09-13)13 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Úc St George
17 Alexander Cummings (1967-08-03)3 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
18 1TM George Bouhoutsos (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Úc St George

Huấn luyện viên: Luis Ibarra

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Guillermo Velasco (1968-06-02)2 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Chile Everton
2 2HV Mauricio Soto (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Chile Puerto Montt
3 2HV Carlos Ramírez (1968-02-26)26 tháng 2, 1968 (19 tuổi) Chile Huachipato
4 2HV Hugo Cortéz (1968-06-03)3 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Chile Cobreandino
5 2HV Javier Margas (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (18 tuổi) Chile Colo-Colo
6 3TV Luis Musrri (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Chile Universidad de Chile
7 4 Raimundo Tupper (1969-01-07)7 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Chile Universidad Católica
8 3TV Sandro Navarrete (1968-08-01)1 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Chile Huachipato
9 4 Lukas Tudor (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Chile Universidad Católica
10 3TV Fabián Estay (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (19 tuổi) Chile Universidad Católica
11 3TV Pedro González (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Chile Valdivia
12 1TM Gerhard Reiher (1968-04-21)21 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Chile Osorno
13 2HV Miguel Latín (1968-07-27)27 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Chile Santiago Wanderers
14 4 Juan Carreño López (1968-11-16)16 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Chile Colo-Colo
15 2HV Reinaldo Hoffman (1970-03-18)18 tháng 3, 1970 (17 tuổi) Chile Colo-Colo
16 3TV Héctor Cabello (1968-01-14)14 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Chile La Serena
17 3TV Camilo Pino (1968-03-04)4 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Chile Cobreloa
18 4 Juan Reyes (1967-08-31)31 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Chile O'Higgins

Huấn luyện viên: Đức Rainer Wilfeld

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mawuéna Apedo (1968-07-01)1 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Togo Gomido
2 2HV Koffi Amoussou-Kpakpa (1969-12-12)12 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Togo Entente II
3 2HV Koffi Hounze (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (17 tuổi) Togo Olympique
4 3TV Messan Kpakpakpi-Kodjo (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (14 tuổi) Togo Agaza
5 2HV Atty Affo (1970-08-27)27 tháng 8, 1970 (17 tuổi) Togo Sèmassi
6 3TV Kossi Hope (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (17 tuổi) Togo Agaza
7 4 Kwami Agougnon (1969-09-20)20 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Togo Entente II
8 2HV Safiou Boukpessi (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Pháp Propriano Corse
9 3TV Salissou Ali (1969-12-09)9 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Togo Aiglons
10 3TV Tete Koudouwovoh (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (14 tuổi) Togo Agaza
11 3TV Komi Amouzou (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (17 tuổi) Togo Agaza
12 1TM Gao Akondo (1969-11-01)1 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Togo ASKO
13 2HV Mensah Somu (1969-11-27)27 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Togo Gomido
14 3TV Massassaba Bassirou (1968-07-24)24 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Togo Agaza
15 4 Bachirou Salou (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (17 tuổi) Togo Agaza
16 2HV Kodjovi Kegbalo (1970-08-19)19 tháng 8, 1970 (17 tuổi) Togo Agaza
17 3TV Kounama Amouzougan (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Togo Doumbé
18 4 Ati Okouro-Kro (1968-08-16)16 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Togo Gomido

Huấn luyện viên: Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Mirko Jozić

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dragoje Leković (1967-11-21)21 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Budućnost Titograd
2 2HV Branko Brnović (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Budućnost Titograd
3 2HV Robert Jarni (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
4 2HV Dubravko Pavličić (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
5 2HV Slavoljub Janković (1969-02-17)17 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
6 3TV Igor Štimac (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Vinkovci
7 4 Zoran Mijucić (1968-12-23)23 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Vojvodina
8 3TV Zvonimir Boban (1968-10-08)8 tháng 10, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
9 3TV Robert Prosinečki (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
10 3TV Milan Pavlović (c) (1967-12-30)30 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Željezničar
11 4 Predrag Mijatović (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Budućnost Titograd
12 1TM Tomislav Piplica (1969-04-05)5 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Iskra
13 4 Davor Šuker (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Osijek
14 2HV Gordan Petrić (1969-07-30)30 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư OFK Beograd
15 2HV Pero Škorić (1969-06-18)18 tháng 6, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Vojvodina
16 2HV Dejan Antonić (1968-01-22)22 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
17 3TV Slaviša Đurković (1968-08-18)18 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Sutjeska
18 3TV Ranko Zirojević (1967-09-01)1 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Sutjeska

Bảng B

Huấn luyện viên: Gilson Nunes

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ronaldo (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Brasil Corinthians
2 2HV César Sampaio (1968-03-30)30 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Brasil Santos
3 2HV Sandro (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Brasil Grêmio
4 2HV André Cruz (1968-09-20)20 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Brasil Ponte Preta
5 3TV Anderson (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Brasil América
6 2HV Wanderley (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Brasil Vitória
7 4 Alcindo (1967-10-21)21 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Brasil Flamengo
8 3TV Dacroce (1968-03-24)24 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Brasil Vitória
9 4 Edilson (1968-01-09)9 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Brasil Botafogo
10 3TV Bismarck (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Brasil Vasco da Gama
11 3TV William (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Brasil Vasco da Gama
12 1TM Palmieri (1968-08-15)15 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Brasil Bangu
13 Maurício (1969-07-25)25 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Brasil Bahia
14 Célio (1968-05-25)25 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Brasil Americano
15 Júnior (1968-05-14)14 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Brasil Joinville
16 3TV Paulinho Andreolli (1968-02-23)23 tháng 2, 1968 (19 tuổi) Brasil Fluminense
17 4 Galil (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Brasil Flamengo
18 3TV Zé Maria (1968-08-14)14 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Brasil Fluminense

Huấn luyện viên: Scotland Tony Taylor

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Pat Onstad (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Canada Vancouver 86ers
2 2HV Peter Sarantopoulos (1968-05-02)2 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Canada Wexford SC
3 2HV Ian Carter (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Canada Toronto Italia
4 2HV Burke Kaiser (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Canada Calgary Kickers
5 2HV Steve Jansen (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Canada Winnipeg Fury
6 2HV Rick Celebrini (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Canada Edmonton Brickmen
7 3TV Neil Wilkinson (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (20 tuổi) No club
8 3TV Marco Rizi (1968-08-15)15 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Canada Montreal Supra
9 4 James Grimes (1968-03-26)26 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Canada North York Rockets
10 3TV Nick De Santis (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Canada Montreal Supra
11 4 Doug McKinty (1968-07-01)1 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Canada Vancouver 86ers
12 3TV Tony Pignatiello (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Canada Toronto Italia
13 3TV John Fitzgerald (1968-12-04)4 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Canada Wexford SC
14 Peter Serafini (1969-03-12)12 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Canada Toronto Italia
15 4 Domenic Mobilio (1969-01-14)14 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Canada Vancouver 86ers
16 2HV Guido Boin (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Canada Hamilton Steelers
17 4 Billy Domezetis (1967-12-18)18 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Canada Hamilton Steelers
18 1TM Craig Forrest (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Anh Ipswich Town

 Ý

Huấn luyện viên: Giuseppe Lupi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daniele Limonta (1967-11-24)24 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Ý A.C. Milan
2 2HV Alberto Rivolta (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Ý Internazionale
3 2HV Mario Manzo (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Ý Brescia
4 2HV Michele Zanutta (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Ý Sampdoria
5 2HV Andrea Rocchigiani (1967-08-29)29 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Ý Fiorentina
6 3TV Luca Giunchi (1967-08-02)2 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Ý Fano
7 4 Alessandro Melli (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Ý Parma
8 3TV Marco Sinigaglia (1968-02-29)29 tháng 2, 1968 (19 tuổi) Ý Sambenedettese
9 3TV Stefano Impallomeni (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Ý Parma
10 3TV Marco Carrara (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Ý Arezzo
11 4 Paolo Mandelli (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Ý Sambenedettese
12 1TM Massimiliano Caniato (1967-10-14)14 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Ý Licata
13 2HV Luigi Garzja (1969-07-07)7 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Ý Lecce
14 2HV Andrea Cuicchi (1967-11-29)29 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Ý Catania
15 3TV Andrea Caverzan (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Ý Juventus
16 3TV David Fiorentini (1967-09-07)7 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Ý Pisa
17 4 Antonio Rizzolo (1969-04-22)22 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Ý Lazio
18 4 Giuseppe Compagno (1968-08-25)25 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Ý Atalanta

Huấn luyện viên: Christopher Udemezue

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM William Okpara (1968-09-06)6 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Nigeria ACB Lagos
2 Sani Adamu (1968-11-02)2 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Nigeria JIB
3 4 Peter Nieketien (1968-11-26)26 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Nigeria Julius Berger
4 3TV John Ene Okon (1969-03-15)15 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Nigeria BCC Lions
5 2HV Nduka Ugbade (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Nigeria El-Kanemi Warriors
6 2HV Oladipupo Babalola (1968-08-04)4 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Nigeria Julius Berger
7 3TV Adeolu Adekola (1968-05-19)19 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Nigeria Julius Berger
8 3TV Ikpowosa Omoregie (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Nigeria ACB Lagos
9 4 Jonathan Akpoborie (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Nigeria Julius Berger
10 3TV Etim Esin (1969-10-05)5 tháng 10, 1969 (18 tuổi) Nigeria Iwuanyanwu Nationale
11 4 Lawrence Ukaegbu (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Nigeria Iwuanyanwu Nationale
12 1TM Lucky Agbonsevbafe (1969-08-12)12 tháng 8, 1969 (18 tuổi) Nigeria El-Kanemi Warriors
13 3TV Victor Igbinoba (1969-10-08)8 tháng 10, 1969 (18 tuổi) Nigeria Flash Flamingoes
14 2HV Esien Ndiyo (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Nigeria Ranchers Bees
15 3TV Thompson Oliha (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (19 tuổi) Nigeria Bendel Insurance
16 2HV Ibrahim Baba (1968-12-08)8 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Nigeria El-Kanemi Warriors
17 2HV Nosa Osadalor (1968-08-27)27 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Nigeria ACB Lagos
18 Biodun Adegbenro (1971-12-17)17 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Nigeria Stationery Stores

Bảng C

Huấn luyện viên: Salman Ahmed Sharida

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ibrahim Habib (1969-09-02)2 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Bahrain Bahrain
2 2HV Abdulrazzaq Abbas (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (18 tuổi) Bahrain Al Ahli
3 2HV Samir Al Hamadi (1968-04-05)5 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Bahrain Al Ahli
4 3TV Hamed Al Jazaf (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (17 tuổi) Bahrain Bahrain
5 2HV Juma Marzooq (1968-10-21)21 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Bahrain Al Wahda
6 3TV Juma Marhab (1968-10-27)27 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Bahrain Al Wahda
7 3TV Sami Al Hayki (1969-12-08)8 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Bahrain Qadisiya
8 3TV Jasim Kamal (1970-11-05)5 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Bahrain Al Ahli
9 4 Bader Sowar (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Bahrain Al Wahda
10 4 Walid Showaiter (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Bahrain Bahrain
11 4 Abdullah Al Nusuf (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Bahrain East Riffa
12 3TV Mohamed Al Kharraz (1971-09-12)12 tháng 9, 1971 (16 tuổi) Bahrain Muharraq
13 4 Khalid Ahmed (1969-08-21)21 tháng 8, 1969 (18 tuổi) Bahrain Manama
14 2HV Hasan Khalfan (1969-01-29)29 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Bahrain Al-Wahda
15 2HV Khamis Thani (1968-08-11)11 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Bahrain East Riffa
16 4 Abdulrahman Ali (1969-03-01)1 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Bahrain Muharraq
17 3TV Naser Jowher (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Bahrain Al Wahda
18 1TM Abdulrahman Mohamed (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Bahrain Al Hala

Huấn luyện viên: José Finot Castano

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Eduardo Niño (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
2 3TV Alfonso Diaz (1967-09-09)9 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Colombia Atlético Junior
3 2HV William Muñoz (1968-07-06)6 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
4 2HV Vladimir Campos (1968-01-29)29 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
5 2HV Martin Caicedo (1968-10-02)2 tháng 10, 1968 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
6 3TV Ronald Valderrama (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Colombia Unión Magdalena
7 4 Miguel Ángel Guerrero (1967-09-07)7 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Colombia Atlético Bucaramanga
8 3TV Andres Estrada (1967-11-12)12 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
9 3TV Wilmer Cabrera (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
10 3TV Wilson Pérez (1967-08-09)9 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Colombia Atlético Junior
11 3TV Carlos Pimiento (1968-10-15)15 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Colombia Deportes Tolima
12 1TM Óscar Córdoba (1967-02-03)3 tháng 2, 1967 (20 tuổi) Colombia Deportivo Cali
13 3TV Óscar Pareja (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Colombia Independiente Medellín
14 2HV John Jimenez (1968-08-08)8 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Colombia América de Cali
15 3TV Diego Correa (1967-09-14)14 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Colombia Independiente Medellín
16 3TV Roberto Cañón (1967-04-02)2 tháng 4, 1967 (20 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
17 4 John Jairo Tréllez (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Colombia Atlético Nacional
18 4 Eugenio Samaniego (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Colombia Deportivo Pereira

Huấn luyện viên: Eberhard Vogel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Holger Hiemann (1968-01-12)12 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Karl-Marx-Stadt
2 2HV Uwe Amstein (1967-08-20)20 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức FC Carl Zeiss Jena
3 3TV Karsten Neitzel (1967-12-17)17 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
4 2HV Dirk Schuster (1967-12-29)29 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Sachsenring Zwickau
5 2HV Torsten Kracht (1967-10-04)4 tháng 10, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức 1. FC Lokomotive Leipzig
6 3TV Marco Köller (1969-06-25)25 tháng 6, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức BFC Dynamo
7 3TV Rico Steinmann (1967-12-26)26 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Karl-Marx-Stadt
8 3TV Stefan Minkwitz (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức 1. FC Magdeburg
9 4 Jörg Prasse (1968-04-28)28 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
10 3TV Matthias Sammer (1967-09-05)5 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
11 3TV Uwe Jähnig (1969-08-26)26 tháng 8, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
12 2HV Thomas Ritter (1967-10-10)10 tháng 10, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
13 2HV Hendrik Herzog (1967-04-02)2 tháng 4, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức BFC Dynamo
14 3TV Heiko Liebers (1967-12-18)18 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức BSG Motor Grimma
15 3TV Timo Lange (1967-01-19)19 tháng 1, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Stahl Brandenburg
16 1TM Ingo Saager (1968-11-26)26 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức 1. FC Lokomotive Leipzig
17 4 Matthias Zimmerling (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức 1. FC Lokomotive Leipzig
18 3TV Dariusz Wosz (1969-06-08)8 tháng 6, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Hallescher Chemie

Huấn luyện viên: Ross Mathie

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kevin McKeown (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Scotland Motherwell
2 2HV Robert McRobb (1968-09-13)13 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Scotland Aberdeen
3 2HV Brian Welsh (1969-02-23)23 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Scotland Dundee United
4 2HV Jim Weir (1969-06-15)15 tháng 6, 1969 (18 tuổi) Scotland Hamilton Academical
5 2HV Scott Nisbet (1968-01-30)30 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Scotland Rangers
6 4 Alex Mathie (1968-12-20)20 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Scotland Celtic
7 3TV Steven Murray (1967-12-01)1 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Scotland Celtic
8 3TV Billy McKinlay (1969-04-22)22 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Scotland Dundee United
9 3TV Paul Wright (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Scotland Aberdeen
10 4 Paul Hunter (1967-08-30)30 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Scotland East Fife
11 4 Joe McLeod (1967-12-30)30 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Scotland Dundee United
12 1TM Alan Main (1967-12-05)5 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Scotland Dundee United
13 2HV Alan Redpath (1967-08-19)19 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Scotland Hearts
14 3TV Gary Ogilvie (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Scotland Dundee
15 2HV Stevie Campbell (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Scotland Dundee
16 3TV John Butler (1969-01-21)21 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Scotland St Mirren
17 4 Derek Cook (1968-04-26)26 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Scotland Kilmarnock
18 3TV Scott Crabbe (1968-08-12)12 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Scotland Hearts

Bảng D

Huấn luyện viên: Hristo Andonov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Plamen Kolev (1968-01-04)4 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Bulgaria Osam
2 2HV Anton Velkov (1968-07-15)15 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Bulgaria Lokomtoiv Sofia
3 2HV Valentin Dartilov (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Pirin Blagoevgrad
4 2HV Ilian Kiriakov (1967-08-04)4 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Etar Veliko Tarnovo
5 2HV Marius Urukov (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Spartak Pleven
6 3TV Ivo Slavchev (1968-01-21)21 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Bulgaria Minyor Pernik
7 4 Emil Kostadinov (1967-08-12)12 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Sredetz Sofia
8 3TV Aleksandar Dimov (1967-09-25)25 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Madara
9 3TV Radko Kalaydzhiev (1967-09-28)28 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Beroe Stara Zagora
10 3TV Plamen Petkov (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Bulgaria Lokomotiv Rousse
11 4 Mincho Minchev (1967-10-31)31 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Bulgaria Dimitrovgrad
12 1TM Stoycho Dragov (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Bulgaria Beroe Stara Zagora
13 2HV Kiril Andonov (1968-11-01)1 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Bulgaria Spartak Plovdiv
14 3TV Kiril Hristov (1969-01-31)31 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Bulgaria Spartak Varna
15 4 Valeri Valkov (1967-08-18)18 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Sliven
16 4 Dimitar Trendafilov (1967-02-25)25 tháng 2, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Spartak Varna
17 4 Rumen Stoyanov (1968-09-19)19 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Bulgaria Sredetz Sofia
18 2HV Kiril Kirilov (1968-11-04)4 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Bulgaria Dunav Rousse

Huấn luyện viên: Brasil Oswaldo Sempaio

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nawaf Mubarak (1969-12-12)12 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
2 2HV Abdulrahman Al-Tekhaif (1970-01-10)10 tháng 1, 1970 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
3 3TV Zaki Al-Saleh (1970-11-22)22 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittifaq
4 2HV Abdulrahman Al-Roomi (1968-10-28)28 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
5 2HV Ahmad Jamil Madani (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
6 2HV Bassim Abu-Dawad (1967-11-07)7 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
7 3TV Rashed Al-Dukkan (1969-12-14)14 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
8 3TV Abdulaziz Al-Razgan (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
9 4 Sadoun Al-Suraiti (1970-07-14)14 tháng 7, 1970 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittifaq
10 4 Yousef Al-Dosary (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
11 4 Saud Al-Hammad (1968-03-19)19 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
12 3TV Khaled Al-Harbi (1969-10-11)11 tháng 10, 1969 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
13 3TV Khalid Al-Muwallid (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (15 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
14 1TM Adel Al-Dosary (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittifaq
15 4 Nasser Al-Fahad (1969-07-03)3 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
16 2HV Mansour Dagriri (1969-11-04)4 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
17 3TV Mohammed Shalgan (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
18 1TM Musa Bedewi (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Wadha

Huấn luyện viên: Berti Vogts

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Uwe Brunn (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Tây Đức 1. FC Köln
2 2HV Hans-Jürgen Heidenreich (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Tây Đức 1. FC Nürnberg
3 2HV Jürgen Luginger (1967-12-08)8 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Tây Đức Fortuna Düsseldorf
4 2HV Gunther Metz (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Tây Đức Karlsruher SC
5 2HV Alexander Strehmel (1968-03-20)20 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Tây Đức VfB Stuttgart
6 3TV Martin Schneider (1968-11-24)24 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Tây Đức 1. FC Nürnberg
7 3TV Adrian Spyrka (1967-08-01)1 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Tây Đức Borussia Dortmund
8 3TV Detlev Dammeier (1967-10-18)18 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Tây Đức Hannover 96
9 4 Thomas Epp (1968-04-07)7 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Tây Đức VfL Bochum
10 3TV Andreas Möller (1967-09-02)2 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Tây Đức Eintracht Frankfurt
11 4 Henrik Eichenauer (1968-07-07)7 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Tây Đức Waldhof Mannheim
12 1TM Andreas Clauß (1969-01-13)13 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Tây Đức Waldhof Mannheim
13 3TV Marcel Witeczek (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Tây Đức Bayer Uerdingen
14 2HV Michael Klinkert (1968-07-07)7 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Tây Đức FC Schalke 04
15 3TV Knut Reinhardt (1968-04-27)27 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Tây Đức Bayer Leverkusen
16 3TV Frank Würzburger (1968-12-03)3 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Tây Đức Kickers Offenbach
17 2HV Andreas Claasen (1967-11-03)3 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Tây Đức Bayern Munich
18 4 Michael Preetz (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Tây Đức Fortuna Düsseldorf

Huấn luyện viên: Anh Derek Armstrong

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tony Meola (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Hoa Kỳ Oceanside SC
2 2HV Tommy Reasoner (1967-10-27)27 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Tampa
3 3TV David Pfeil (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (19 tuổi) 0 Hoa Kỳ SMU Mustangs
4 2HV Jeff Agoos (1968-05-02)2 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Virginia Cavaliers
5 2HV Chris Szanto (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Hoa Kỳ NC State Wolfpack
6 2HV Mark Santel (1968-07-05)5 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Gallagher SC
7 3TV Brian Benedict (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Hoa Kỳ USA Soccer Club
8 3TV Hendrig Gutierrez (1968-08-28)28 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Miami Lakes
9 4 Chris Unger (1968-03-14)14 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Union Lancers
10 3TV Marcelo Balboa (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Hoa Kỳ Fram-Culver
11 4 Eddie Henderson (1967-09-11)11 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Hoa Kỳ Sport Haus SC
12 3TV John Gwin (1968-10-31)31 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Hoa Kỳ Boise Nationals
13 4 Mike Constantino (1969-02-05)5 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Hoa Kỳ Brooklyn Italians
14 Adrian Gaitan (1967-11-10)10 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Hoa Kỳ Oceanside SC
15 2HV Danny Pena (1968-06-17)17 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Fram-Culver
16 Ray Fernandez (1968-03-05)5 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Torrance SC
17 4 Lucas Martin (1968-02-22)22 tháng 2, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ San Diego Nomads
18 1TM Kasey Keller (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Hoa Kỳ Federal Way Force

Tham khảo

FIFA pages on the 1987 World Youth Championship Lưu trữ 2013-12-16 tại Wayback Machine

Read other articles:

Duta Besar Indonesia untuk NepalLambang Kementerian Luar Negeri Republik IndonesiaDitunjuk olehPresiden Indonesia Berikut adalah daftar diplomat Indonesia yang pernah menjabat Duta Besar Republik Indonesia untuk Nepal: No. Nama Mulai menjabat Selesai menjabat Ref. ... Johannes Dirk de Fretes 1965 1967 [1][2][a] Untuk duta besar berikutnya, lihat Duta Besar Indonesia untuk India Catatan ^ KBRI Kathmandu ditutup pada tahun 1967.[3] Referensi ^ Keputusan Presiden ...

Нада ЈуришићНада ЈуришићЛични подациПуно имеНада ЈуришићДатум рођења(1953-04-30)30. април 1953. (70 год.)Место рођењаСарајево,  ФНР ЈугославијаЗанимањеПозоришна глумицаЗванични веб-сајтwww.joakimvujic.comВеза до IMDb-аНаградеОстале наградеСтатуета Јоаким Вујић Нада Јуриш

أبو سبرة بن أبي رهم معلومات شخصية اسم الولادة أبو سبرة بن أبي رهم مكان الميلاد مكة مكان الوفاة مكة الزوجة أم كلثوم بنت سهيل بن عمرو الأب أبو رهم بن عبد العزى العامري الأم برة بنت عبد المطلب إخوة وأخوات أبو سلمة بن عبد الأسد  أقرباء أخوه لأمه:أبو سلمة بن عبد الأسد الحياة العم

село Галушки Країна  Україна Область Сумська область Район Сумський район Громада Лебединська міська громада Облікова картка Галушки  Основні дані Засноване 1732 Населення 51 Поштовий індекс 42226 Телефонний код +380 5445 Географічні дані Географічні координати 50°43′04″ 

Флаг Центральноафриканской Республики Субъект Центральноафриканская Республика Утверждён 1 декабря 1958 Использование Пропорция 2:3 Авторство Автор флага Бартелеми Боганда  Медиафайлы на Викискладе Государственный флаг Центральноафриканской Республики был принят 1 д

بول مارينر (بالإنجليزية: Paul Mariner)‏  معلومات شخصية الميلاد 22 مايو 1953(1953-05-22)فارنورث  تاريخ الوفاة 9 يوليو 2021 (عن عمر ناهز 68 عاماً) سبب الوفاة سرطان الدماغ  [لغات أخرى]‏[1]  الطول 183 سنتيمتر  مركز اللعب مهاجم الجنسية المملكة المتحدة  مسيرة الشباب سنوات ف...

St. Petersburg beralih ke halaman ini. Untuk kota di negara bagian Florida, Amerika Serikat, lihat St. Petersburg, Florida.Sankt-Peterburg Санкт-ПетербургKota federalSearah jarum jam, dari kanan atas: Gereja Juru Selamat Menumpahkan Darah; Penunggang Kuda Perunggu; Lapangan Istana; Katedral Trinitas; Lapangan Santo Ishak; Benteng Petrus dan Paulus BenderaLambang kebesaranHimne daerah: Himne Sankt-PeterburgnoiconNegara RusiaDistrik federalBarat LautWilayah ekonomiBarat LautD...

Building in Ontario, CanadaLillian Massey BuildingFormer namesDepartment of Household ScienceGeneral informationLocation153 Bloor St. West, Toronto, Ontario, CanadaCompleted1913Design and constructionArchitect(s)George M. Miller The Lillian Massey Building is a Neoclassical building located in Downtown Toronto, at the southeast corner of Queen's Park and Bloor Street along the Mink Mile and across from the Royal Ontario Museum. It was designed by architect George Martell Miller (1855–1933) ...

Hermann Muhs Plaats uw zelfgemaakte foto hier Geboren 16 mei 1894Barlissen, Provincie van Hannover, Koninkrijk Pruisen, Duitse Keizerrijk Overleden Göttingen, West-Duitsland13 april 1962 Land  nazi-Duitsland Politieke partij NSDAP Beroep Advocaat Staatssecretaris van het Rijksministerie voor Kerkelijke Aangelegenheden Aangetreden 19 april 1937 Einde termijn 8 mei 1945 Voorganger Ambt opgericht Opvolger Ambt opgeheven Rijksminister van het Rijksministerie voor Kerkelijke Aangelegenh...

Kawagoe 川越市Kota inti BenderaLambangLokasi Kawagoe di Prefektur SaitamaNegara JepangWilayahKantōPrefektur SaitamaPemerintahan • Wali kotaYoshiaki KawaiLuas • Total109 km2 (42 sq mi)Populasi (Oktober 1, 2015) • Total350.745 • Kepadatan3,218/km2 (8,33/sq mi)Zona waktuUTC+09:00 (JST)Kode pos350-8601Simbol  • BurungAnserinae • Hari1 DesemberNomor telepon049-224-8811Alamat1-3-...

Chaetonychia cymosa Classificação científica Reino: Plantae Clado: angiospérmicas Clado: eudicotiledóneas Ordem: Caryophyllales Família: Caryophyllaceae Género: Chaetonychia Espécie: C. cymosa Nome binomial Chaetonychia cymosa(L.) Sweet Chaetonychia cymosa é uma espécie de planta com flor pertencente à família Caryophyllaceae. A autoridade científica da espécie é (L.) Sweet, tendo sido publicada em Hortus Britannicus ed. 3: 263. 1839. Portugal Trata-se de uma espécie presente ...

كيربيروس (قمر)    موقع الاكتشاف مرصد هابل الفضائي  تاريخ الاكتشاف 28 يونيو 2011  سمي باسم سيربيروس  الأسماء البديلة S/2011 (134340) 1  نصف المحور الرئيسي 59000 كيلومتر  الشذوذ المداري 0.00328 [1]  فترة الدوران 32.16756 يوم  الميل المداري 0.389 درجة  تابع إلى بلوتو  ن

اضغط هنا للاطلاع على كيفية قراءة التصنيف ثعلب السافانا حالة الحفظ أنواع غير مهددة أو خطر انقراض ضعيف جدا[1] المرتبة التصنيفية نوع[2]  التصنيف العلمي النطاق: حقيقيات النوى المملكة: الحيوانات الشعبة: الحبليات الطائفة: الثدييات الرتبة: اللواحم الفصيلة: الكلبيات الجن...

Building in Maryland, USFirst United Methodist ChurchMay 2015General informationTown or cityLaurel, MarylandCountryUSCompleted1884 The First United Methodist Church of Laurel is a member of the Baltimore/Washington Conference of the United Methodist Church. It is located on Main Street in the historic district of Laurel, Maryland. The church serves primarily the Laurel area including the city of Laurel, northern Prince George's County, western Anne Arundel County, south eastern Howard County ...

Lot 17 Malaysia Airlines Samolot Boeing 777 (nr rej. 9M-MRD) Malaysia Airlines, który został zestrzelony. Zdjęcie wykonane na lotnisku w Perth w sierpniu 2010. Państwo  Ukraina Miejsce Hrabowe Data 17 lipca 2014 Godzina 16:21 czasu lokalnego15:21 czasu polskiego Rodzaj Zamach Przyczyna Zestrzelenie kierowanym pociskiem rakietowym ziemia–powietrze Buk M1 należącym do sił zbrojnych Federacji Rosyjskiej Ofiary 298 osób[1] Ocaleni 0 osób[1] Statek powietrzny Typ Boeing 7...

1968 studio album by Marzette WattsMarzette Watts and CompanyStudio album by Marzette WattsReleased1968RecordedDecember 8, 1966StudioNew York CityGenreFree jazzLength33:39LabelESP-Disk1044Marzette Watts chronology Marzette Watts and Company(1968) The Marzette Watts Ensemble(1969) Marzette Watts and Company, also known as Marzette and Company, is the debut album by saxophonist and composer Marzette Watts. It was recorded in December 1966 in New York City, and was released by ESP-Disk i...

Katedral LegazpiKatedral Paroki Santo Gregorius Agung Parokyang Katedral ni San Gregorio Magno Parroquia Catedral de San Gregorio MagnoKatedral Legazpi pada tahun 2012LokasiLegazpi, AlbayNegara FilipinaDenominasiGereja Katolik RomaSejarahDidirikan1587DedikasiSanto Gregorius AgungArsitekturStatusKatedralStatus fungsionalAktifTipe arsitekturGerejaGayaBarokPeletakan batu pertama1834Selesai1616, 1635, 1839, 1945Diruntuhkan1754, 1900AdministrasiKeuskupan AgungCaceresKeuskupanLegazpiKlerusUsku...

هذه المقالة يتيمة إذ تصل إليها مقالات أخرى قليلة جدًا. فضلًا، ساعد بإضافة وصلة إليها في مقالات متعلقة بها. (مايو 2023) كنيس أريحاأرضية كنيس أريحا المصنوعة من الفسيفساء وقد نُقش عليها عبارة السلام على إسرائيلالتسميةأسماء بديلة كنيس السلام على إسرائيلمعلومات عامةنوع المبنى ك...

Island in Marie Byrd Land, Antarctica This article relies largely or entirely on a single source. Relevant discussion may be found on the talk page. Please help improve this article by introducing citations to additional sources.Find sources: Carney Island – news · newspapers · books · scholar · JSTOR (March 2015) Carney IslandOctober 2002 satellite photograph of the Carney IslandCarney IslandLocation of Carney IslandGeographyLocationAntarcticaCoordina...

Bridge in WalesCeltic Gateway BridgeCoordinates53°18′34″N 4°37′52″W / 53.3095°N 4.6311°W / 53.3095; -4.6311CarriesPedestrians, BicyclesCrossesOld Holyhead Harbour, North Wales coastal railway lineLocaleAnglesey, Wales,  United KingdomCharacteristicsDesignArch bridgeMaterialStainless steelTotal length160 metres (520 ft)Width7 metres (23 ft)HistoryConstructed byCimolaiOpened19 October 2006Location The Celtic Gateway (Welsh: Porth Celtaidd) is a...

Kembali kehalaman sebelumnya