List of Vietnamese subdivisions by GDP

The article lists Vietnam's province-level divisions by Gross regional domestic product (GRDP). Each province's GRDP is listed in both the national currency VND, and at nominal U.S. dollar values according to annual average exchange rates and according to purchasing power parity (PPP).

2021

List of Vietnamese Region by 2021 GRDP
Rank Region Population GRDP

(billion VND)

GRDP

(million USD)

Percapita

(USD)

1 Southeast 17,074,300 2,192,303 94,349 5,525
2 Red River Delta 21,566,400 1,753,394 75,460 3,498
3 Mekong Delta 17,804,700 823,170 35,426 1,989
4 South Central Coast 9,382,300 529,548 22,789 2,428
5 North Central Coast 10,674,600 433,361 18,650 1,747
6 Northeast 7,559,700 347,553 14,957 1,978
7 Central Highlands 5,871,100 272,562 11,730 1,997
8 Northwest 4,643,000 189,886 8,172 1,760
List of Vietnamese provinces by 2019 GRDP
Rank Provinces GRDP

(billion VND)

GRDP

(billion USD)

Growth
1 Thành phố Hồ Chí Minh[1] 1.331.440 57,3007 8,30%
2 Hà Nội[2] 920.272 39,6054 7,37%
3 Đồng Nai[3] 300.278 13,0419 8,00%
4 Bình Dương[4] 282.999 12,2909 9,01%
5 Hải Phòng[5] 195.540 8,4925 16,26%
6 Bắc Ninh province[6] 161.708 7,0240 10,60%
7 Bà Rịa–Vũng Tàu province[7] 149.574 6,4961 7,20%
8 Thanh Hóa province[8] 146.242 6,3510 15,16%
9 Quảng Ninh[9] 145.946 6,3392 12,60%
10 Nghệ An[10] 115.676 5,0240 8,77%
11 Hải Dương province[11] 109.200 4,7478 9,10%
12 Cần Thơ[12] 103.225 4,4832 7,50%
13 Long An[13] 103.143 4,4796 9,53%
14 Thái Nguyên province[14] 98.547 4,2800 10,44%
15 Vĩnh Phúc province[15] 94.498 4,1040 8,03%
16 Quảng Nam[16] 91.677 3,9153 8,11%
17 Đà Nẵng[17] 90.023 3,9098 7,86%
18 Bắc Giang province[18] 88.259 3,7727 15,96%
19 Kiên Giang[19] 87.284 3,7912 7,51%
20 Tiền Giang province[20] 82.682 3,5897 7,24%
21 Đắk Lắk[21] 78.687 3,4175 7,82%
22 Lâm Đồng[22] 78.433 3,4064 8,14%
23 Khánh Hòa[23] 76.569 3,3250 7,36%
24 Bình Định[24] 74.729 3,2460 7,32%
25 An Giang[25] 74.297 3,2268 6,52%
26 Quảng Ngãi province[26] 73.568 3,1951 9,60%
27 Tây Ninh province[27] 71.166 3,0908 8,01%
28 Thái Bình province[28] 68.142 2,9595 10,53%
29 Đồng Tháp[29] 67.732 2,9417 6,92%
30 Gia Lai[30] 66.158 2,8733 8,00%
31 Hưng Yên province[31] 65.746 2,8554 9,64%
32 Hà Tĩnh province[32] 63.236 2,8300 20,80%
33 Bình Thuận[33] 62.340 2,7448 7,91%
34 Nam Định province[34] 58.736 2,5510 8,10%
35 Phú Thọ province[35] 57.353 2,3480 8,34%
36 Bình Phước province[36] 56.846 2,4689 7,63%
37 Cà Mau province[37] 53.229 2,3116 7,00%
38 Sóc Trăng province[38] 49.346 2,1432 7,20%
39 Thừa Thiên Huế province[39] 47.428 2,0600 7,08%
40 Sơn La province[40] 47.223 2,0509 5,59%
41 Ninh Bình province[41] 47.205 2,0502 9,27%
42 Vĩnh Long province[42] 47.121 2,0465 6,17%
43 Trà Vinh province[43] 45.778 2,0061 9,56%
44 Hà Nam[44] 44.613 1,9376 11,05%
45 Lào Cai province[45] 43.634 1,8951 10,23%
46 Bến Tre province[46] 41.851 1,8176 7,05%
47 Hòa Bình province[47] 40.867 1,7749 8,36%
48 Bạc Liêu province[48] 37.719 1,6382 8,36%
49 Phú Yên province[49] 36.352 1,5790 8,21%
50 Quảng Bình province[50] 33.285 1,4440 7,03%
51 Lạng Sơn province[51] 30.355 1,3184 8,36%
52 Hậu Giang province[52] 29.763 1,2926 7,08%
53 Đắk Nông province[53] 29.227 1,2681 7,32%
54 Tuyên Quang province[54] 28.084 1,2197 8,04%
55 Quảng Trị province[55] 27.494 1,1940 7,12%
56 Yên Bái province[56] 27.404 1,1902 6,31%
57 Ninh Thuận[57] 24.288 1,0549 10,25%
58 Hà Giang province[58] 20.772 0,7610 6,76%
59 Kon Tum province[59] 20.057 0,8711 8,10%
60 Điện Biên province[60] 15.750 0,6840 7,15%
61 Lai Châu province[61] 14.998 0,6540 7,22%
62 Cao Bằng province[62] 14.429 0,6267 7,15%
63 Bắc Kạn province[63] 9.765 0,4272 6,20%

See also

References

  1. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội TP. Hồ Chí Minh năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  2. ^ "Niêm giám thống kê Hà Nội 2018" (PDF). Cục thống kê Hà Nội. Retrieved 10 May 2020.
  3. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đồng Nai năm 2018". Báo Đồng Nai, Đảng bộ tỉnh Đồng Nai. Retrieved 10 May 2020.
  4. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Dương năm 2018". UBND tỉnh Bình Dương. Retrieved 10 May 2020.
  5. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hải Phòng năm 2018". UBND thành phố Hải Phòng. Retrieved 10 May 2020.
  6. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bắc Ninh năm 2018". Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  7. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bà Rịa–Vũng Tàu năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa–Vũng Tàu. Retrieved 10 May 2020.
  8. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thanh Hóa năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa. Retrieved 10 May 2020.
  9. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Ninh năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  10. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Nghệ An năm 2018". Trường Đại học Kinh tế Nghệ An. Retrieved 10 May 2020.
  11. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hải Dương năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hải Dương. Retrieved 10 May 2020.
  12. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Cần Thơ năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  13. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Long An năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Long An. Retrieved 10 May 2020.
  14. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thái Nguyên năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên. Retrieved 10 May 2020.
  15. ^ "Tình hình kinh tế - xã hội năm 2018 Vĩnh Phúc". Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc. Retrieved 10 May 2020.
  16. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Nam năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam. Retrieved 10 May 2020.
  17. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đà Nẵng năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  18. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bắc Giang năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Bắc Giang. Retrieved 10 May 2020.
  19. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Kiên Giang năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang. 9 December 2018. Retrieved 10 May 2020.
  20. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Tiền Giang năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang. Retrieved 10 May 2020.
  21. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đắk Lắk năm 2018". UBND tỉnh Đắk Lắk. Retrieved 10 May 2020.
  22. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lâm Đồng năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng. Retrieved 10 May 2020.
  23. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Khánh Hòa năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Khánh Hòa. Retrieved 10 May 2020.
  24. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Định năm 2018". Văn phòng UBND tỉnh Bình Định. Retrieved 10 May 2020.
  25. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đồng Tháp năm 2018". Đài truyền hình tỉnh Đồng Tháp. Retrieved 10 May 2020.
  26. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Ngãi năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Quảng Ngãi. Retrieved 10 May 2020.
  27. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Tây Ninh năm 2018". Báo Tây Ninh, Đảng bộ Tây Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  28. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thái Bình năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thái Bình. 28 December 2018. Retrieved 10 May 2020.
  29. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lâm Đồng năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng. Retrieved 10 May 2020.
  30. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Gia Lai năm 2018". UBND tỉnh Gia Lai. Retrieved 10 May 2020.
  31. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hưng Yên năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên. January 2019. Retrieved 10 May 2020.
  32. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hà Tĩnh năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh. Retrieved 10 May 2020.
  33. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Thuận năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  34. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Nam Định năm 2018". Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Nam Định. Retrieved 10 May 2020.
  35. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Phú Thọ năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Phú Thọ. Retrieved 10 May 2020.
  36. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Phước năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Bình Phước. 4 January 2019. Retrieved 10 May 2020.
  37. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Cà Mau năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Cà Mau. Retrieved 10 May 2020.
  38. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Sóc Trăng năm 2018". Báo Sóc Trăng, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  39. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thừa Thiên - Huế năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Thừa Thiên – Huế. Retrieved 10 May 2020.
  40. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Sơn La năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Sơn La. Retrieved 10 May 2020.
  41. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Ninh Bình năm 2018". Báo Ninh Bình, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  42. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Vĩnh Long năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Vĩnh Long. Retrieved 10 May 2020.
  43. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Trà Vinh năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  44. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hà Nam năm 2018". UBND tỉnh Hà Nam. Retrieved 10 May 2020.
  45. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lào Cai năm 2018". UBND tỉnh Lào Cai. Retrieved 10 May 2020.
  46. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bến Tre năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Bến Tre. Retrieved 10 May 2020.
  47. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hòa Bình năm 2018". Báo Hòa Bình, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  48. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bạc Liêu năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Bạc Liêu. Retrieved 10 May 2020.
  49. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Phú Yên năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  50. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Bình năm 2018". UBND tỉnh Quảng Bình. Retrieved 10 May 2020.
  51. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lạng Sơn năm 2018". UBND tỉnh Lạng Sơn. Retrieved 10 May 2020.
  52. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hậu Giang năm 2018" (PDF). UBND tỉnh Hậu Giang. Retrieved 10 May 2020.
  53. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đắk Nông năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  54. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Tuyên Quang năm 2018". Báo Tuyên Quang, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  55. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Trị năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  56. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Yên Bái năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Yên Bái. Retrieved 10 May 2020.
  57. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Ninh Thuận năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận. Retrieved 10 May 2020.
  58. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hà Giang năm 2018". Báo Hà Giang, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  59. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Kon Tum năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Kon Tum. Retrieved 10 May 2020.
  60. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Điện Biên năm 2018". UBND tỉnh Điện Biên. Retrieved 10 May 2020.
  61. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lai Châu năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lai Châu. Retrieved 10 May 2020.
  62. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Cao Bằng năm 2018". Đài truyền hình tỉnh Cao Bằng. Retrieved 10 May 2020.
  63. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bắc Kạn năm 2018". UBND tỉnh Bắc Kạn. Retrieved 10 May 2020.

Read other articles:

Confédération de football d'Amérique du Nord, d'Amérique centrale et des Caraïbes Sigle CONCACAF Sport(s) représenté(s) Football Création 18 septembre 1961 Président Victor Montagliani Siège Miami, États-Unis Affiliation FIFA Nations membres 41 membres dont 35 affiliés également à la FIFA Site internet www.concacaf.com modifier  La Confédération de football d'Amérique du Nord, d'Amérique centrale et des Caraïbes plus connu sous son acronyme CONCACAF (correspondant à s...

 

Bartošovice v Orlických horách Gemeente in Tsjechië Situering Regio (kraj) Hradec Králové  District (okres) Rychnov nad Kněžnou Coördinaten 50° 12′ NB, 16° 32′ OL Algemeen Oppervlakte 35,6 km² Inwoners 195 (28.8.2006) Hoogte 580 m Overig Postcode(s) 517 61 Gemeentenummer 576093 Website Officiële website Portaal    Tsjechië Bartošovice v Orlických horách (Duits: Batzdorf) is een Tsjechische gemeente in de regio Hradec Králové, en maakt deel ui...

 

This article does not cite any sources. Please help improve this article by adding citations to reliable sources. Unsourced material may be challenged and removed.Find sources: 1971 England rugby union tour of the Far East – news · newspapers · books · scholar · JSTOR (June 2019) (Learn how and when to remove this template message) 1971 England rugby union tour of the Far EastSummaryP W D L Total07 07 00 00Test match06 06 00 00OpponentP W D L  Jap...

هذه المقالة يتيمة إذ تصل إليها مقالات أخرى قليلة جدًا. فضلًا، ساعد بإضافة وصلة إليها في مقالات متعلقة بها. (أبريل 2019) تيم بليك   معلومات شخصية الميلاد 6 فبراير 1952 (71 سنة)[1]  لندن  مواطنة المملكة المتحدة  الحياة العملية المهنة ملحن،  ومغني  اللغات الإنجليزية&...

 

Marcus Tavernier Tavernier en 2022Datos personalesNombre completo Marcus Joseph TavernierNacimiento Leeds, Inglaterra22 de marzo de 1999 (24 años)País Reino UnidoNacionalidad(es) Británica InglesaAltura 1,77 m (5′ 10″)Carrera deportivaDeporte FútbolClub profesionalDebut deportivo 2017(Middlesbrough F. C.)Club AFC BournemouthLiga Premier LeaguePosición CentrocampistaDorsal(es) 16Goles en clubes 25Trayectoria Middlesbrough F. C. (2017-2022) → Milton Keynes Dons F. C. (2018)...

 

Polina Schuwalowa (2018) Name Polina Sergejewna Schuwalowa Verband Russland Russland Geboren 12. März 2001Orsk Titel Internationaler Meister der Frauen (2016)Großmeister der Frauen (2019)Internationaler Meister (2020) Aktuelle Elo‑Zahl 2475 (November 2023) Beste Elo‑Zahl 2516 (Dezember 2021) Karteikarte bei der FIDE (englisch) Polina Sergejewna Schuwalowa (russisch Полина Сергеевна Шувалова, englische Schreibweise der FIDE Polina Shuvalova; gebore...

Linus TorvaldsLinus Torvalds en 2014.BiographieNaissance 28 décembre 1969 (53 ans)HelsinkiNom de naissance Linus Benedict TorvaldsNationalités américaine (depuis septembre 2010)finlandaiseDomicile Espagne (depuis 2004)Formation Université d'Helsinki (maîtrise (en)) (1988-1996)Svenska normallyceum (en)Activité ProgrammeurPère Nils TorvaldsMère Anna Torvalds (d)Fratrie Sara Torvalds (d)Alexander Torvalds (d)Christopher Torvalds (d)Leo Torvalds (d)Conjoint Tove Torvalds (d)Enfants P...

 

هذه المقالة يتيمة إذ تصل إليها مقالات أخرى قليلة جدًا. فضلًا، ساعد بإضافة وصلة إليها في مقالات متعلقة بها. (ديسمبر 2021) إزرائيل أبيا معلومات شخصية الاسم الكامل إزرائيل أبيا الميلاد 10 ديسمبر 1993 (30 سنة)  إنوغو  الطول 1.73 م (5 قدم 8 بوصة) مركز اللعب مهاجم معلومات النادي ا

 

Artikel ini sebatang kara, artinya tidak ada artikel lain yang memiliki pranala balik ke halaman ini.Bantulah menambah pranala ke artikel ini dari artikel yang berhubungan atau coba peralatan pencari pranala.Tag ini diberikan pada Oktober 2022. Ferro-mangan adalah logam ferro yang mengandung mangan dan bahan tambahan seperti karbon, silikon, fosfor dan oksigen. Di dalam ferro-mangan tingkat kelarutan karbon selalu berbanding terbalik dengan jumlah kandungan silikonnya. Sebaliknya, kelarutan k...

This template does not require a rating on Wikipedia's content assessment scale.It is of interest to the following WikiProjects: Film: Filmmaking / Japanese Film portalThis template is within the scope of WikiProject Film. If you would like to participate, please visit the project page, where you can join the discussion and see lists of open tasks and regional and topical task forces. To use this banner, please refer to the documentation. To improve this article, please refer to the guideline...

 

1987 soundtrack album by various artistsDirty Dancing: Original Soundtrack from the Vestron Motion PictureStandard artworkSoundtrack album by various artistsReleasedAugust 4, 1987 (1987-08-04)[1]Recorded1986–1987Genre Pop rock R&B soft rock Length39:25LabelRCADirty Dancing chronology Dirty Dancing: Original Soundtrack from the Vestron Motion Picture(1987) More Dirty Dancing(1988) Singles from Dirty Dancing: Original Soundtrack from the Vestron Motion Pictu...

 

Townhouse in Gdańsk, plPreachers' HouseDom KaznodzieiMain façadeFormer namesGerman: PredigerhausAlternative namesHouse of Three PreachersGeneral informationStatusCompletedTypetownhouseArchitectural styleMannerismLocationOld TownAddressul. Katarzynki 1-3Town or cityGdańskCountryplCoordinates54°21′13″N 18°39′05″E / 54.353702°N 18.651489°E / 54.353702; 18.651489Groundbreaking1599Completed1602Renovated1970Design and constructionArchitect(s)Anthonis van Obber...

Ver artigo principal: Eliminatórias da Copa do Mundo FIFA de 2018 - Europa O Grupo E das eliminatórias da Europa para a Copa do Mundo FIFA de 2018 foi formado por: Romênia, Dinamarca, Polónia, Montenegro, Armênia e Cazaquistão. O vencedor do grupo se qualificou automaticamente para a Copa do Mundo de 2018. Além dos demais oito vencedores de grupos, os oito melhores segundos colocados avançaram para a segunda fase, que será disputada no sistema de play-offs. Classificação Pos Eq...

 

Biểu đồ giải phẫu túi giao tử cái Một túi giao tử cái, hay còn gọi là túi trứng, là một cấu trúc hoặc cơ quan đa bào của pha thể giao tử ở một số loài thực vật nhất định, sản sinh và chứa đựng noãn hay còn gọi là giao tử cái. Cơ quan đực tương ứng được gọi là túi giao tử đực. Túi giao tử cái có một ống hình cổ dài và một cái đáy phình ra. Túi giao tử cái thường nằm ở ...

 

2014 film by Phil Lord and Christopher Miller This article is about the film. For the franchise, see The Lego Movie (franchise). For the Lego theme, see The Lego Movie (Lego theme). Lego Movie redirects here. For stop-motion films made using Lego bricks, see Brickfilm. For other Lego films, see List of Lego films and TV series. The Lego MovieTheatrical release posterDirected byPhil LordChristopher MillerScreenplay by Phil Lord Christopher Miller Story by Dan Hageman Kevin Hageman Phil Lord Ch...

Sân bay quốc tế NorwichTập tin:Norwich Airport Logo.jpg Mã IATANWI Mã ICAOEGSH Thông tin chungKiểu sân bayCông cộngChủ sở hữuOmniport (80.1%) Hội đồng hạt Norfolk Hội đồng thành phố NorwichCơ quan quản lýNorwich Airport LimitedThành phốNorwich, NorfolkĐộ cao117 ft / 36 mTọa độ52°40′33″B 001°16′58″Đ / 52,67583°B 1,28278°Đ / 52.67583; 1.28278Trang mạngnorwichairport.co.ukBản đồEGSHVị tr...

 

American politician This article is about the Utah legislator. For other people with the same name, see Michael Kennedy (disambiguation). Mike KennedyKennedy in 2018Member of the Utah Senatefrom the 21st districtIncumbentAssumed office January 5, 2021Preceded byDan HemmertConstituency14th district (2021–2023)Member of the Utah House of Representativesfrom the 27th districtIn officeJanuary 1, 2013 – January 1, 2019Preceded byJohn DougallSucceeded byBrady Brammer Pe...

 

Pierwszy stopień oficerski nadaje w Polsce Prezydent Rzeczypospolitej Polskiej[a] na wniosek Ministra Obrony Narodowej[b][c][1], natomiast mianowanie na ten stopień stanowi element ceremoniału wojskowego, nawiązujący do średniowiecznej tradycji rycerskiej – pasowania na rycerza. Patent oficerski z 1938 r. Akt mianowania na stopień ppor. Sił Zbrojnych PRL z 1979 r. Mianowanie na pierwszy stopień oficerski przez Ministra ON, gen.armii W.Jaruzelskiego, lata 70 XX w. Historia Promocja ...

У Вікіпедії є статті про інші значення цього терміна: Колонія (значення). Британська колоніальна експансія У цьому списку подано всі території світу, які будь-коли перебували у колоніальній чи іншій формі залежності від Англії, Великої Британії чи особистій залежності в...

 

Northern inner city area of Dublin, Ireland Neighbourhood of Dublin in IrelandSmithfield Margadh na FeirmeNeighbourhood of DublinSmithfield PlazaSmithfieldLocation in DublinShow map of Central DublinSmithfieldSmithfield (Dublin)Show map of DublinCoordinates: 53°20′55″N 6°16′42″W / 53.34861°N 6.27833°W / 53.34861; -6.27833CountryIrelandCountyDublinCityDublinPostal districtD7 Smithfield (Irish: Margadh na Feirme, meaning Farm Market) is an area on the Northsi...

 

Strategi Solo vs Squad di Free Fire: Cara Menang Mudah!