PROFILBARU.COM
Search
Privacy Policy
My Blog
Profil Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Profil Sekolah [Tingkat]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Profil Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Informasi Kampus
Keyword
Keyword 2
Keyword 3
Keyword 4
kunjungan
Share to:
Manchester United F.C. mùa bóng 1929–30
Manchester United
Mùa giải 1929–30
Chủ tịch điều hành
George Lawton
Huấn luyện viên
Herbert Bamlett
First Division
Thứ 17
FA Cup
Vòng 3
Vua phá lưới
Giải vô địch quốc gia:
Harry Rowley
(12)
Joe Spence
(12)
Cả mùa giải:
Harry Rowley
(12)
Joe Spence
(12)
Số khán giả sân nhà cao nhất
57,201 vs
Manchester City
(5 tháng 10 năm 1929)
Số khán giả sân nhà thấp nhất
5,656 vs
Bolton Wanderers
(7 tháng 12 năm 1929)
Số khán giả sân nhà trung bình tại giải VĐQG
19,223
Màu áo sân nhà
←
1928–29
1930–31
→
Mùa giải 1929-30
là mùa giải thứ 34 của
Manchester United F.C.
ở
The Football League
.
[
1
]
Giải bóng đá hạng nhất Anh
Thời gian
Đối thủ
H
/
A
Tỷ số
Bt
-
Bb
Cầu thủ ghi bàn
Số lượng khán giả
31 tháng 8 năm 1929
Newcastle United
A
1 – 4
Spence
43,489
2 tháng 9 năm 1929
Leicester City
A
1 – 4
Rowley
20,490
7 tháng 9 năm 1929
Blackburn Rovers
H
1 – 0
Mann
22,362
11 tháng 9 năm 1929
Leicester City
H
2 – 1
Ball
,
Spence
16,445
14 tháng 9 năm 1929
Middlesbrough
A
3 – 2
Rawlings
(3)
26,428
21 tháng 9 năm 1929
Liverpool
H
1 – 2
Spence
20,788
28 tháng 9 năm 1929
West Ham United
A
1 – 2
Hanson
20,695
5 tháng 10 năm 1929
Manchester City
H
1 – 3
Thomas
57,201
7 tháng 10 năm 1929
Sheffield United
A
1 – 3
Boyle
7,987
12 tháng 10 năm 1929
Grimsby Town
H
2 – 5
Ball
,
Rowley
21,494
19 tháng 10 năm 1929
Portsmouth
A
0 – 3
18,070
26 tháng 10 năm 1929
Arsenal
H
1 – 0
Ball
12,662
2 tháng 11 năm 1929
Aston Villa
A
0 – 1
24,292
9 tháng 11 năm 1929
Derby County
H
3 – 2
Ball
,
Hanson
,
Rowley
15,174
16 tháng 11 năm 1929
Sheffield Wednesday
A
2 – 7
Ball
,
Hanson
14,264
23 tháng 11 năm 1929
Burnley
H
1 – 0
Rowley
9,060
30 tháng 11 năm 1929
Sunderland
A
4 – 2
Spence
(2),
Ball
,
Hanson
11,508
7 tháng 12 năm 1929
Bolton Wanderers
H
1 – 1
Ball
5,656
14 tháng 12 năm 1929
Everton
A
0 – 0
18,182
21 tháng 12 năm 1929
Leeds United
H
3 – 1
Ball
(2),
Hanson
15,054
25 tháng 12 năm 1929
Birmingham
H
0 – 0
18,626
26 tháng 12 năm 1929
Birmingham
A
1 – 0
Rowley
35,682
28 tháng 12 năm 1929
Newcastle United
H
5 – 0
Boyle
(2),
McLachlan
,
Rowley
,
Spence
14,862
4 tháng 1 năm 1930
Blackburn Rovers
A
4 – 5
Boyle
(2),
Ball
,
Rowley
23,923
18 tháng 1 năm 1930
Middlesbrough
H
0 – 3
21,028
25 tháng 1 năm 1930
Liverpool
A
0 – 1
28,592
1 tháng 2 năm 1930
West Ham United
H
4 – 2
Spence
(4)
15,424
8 tháng 2 năm 1930
Manchester City
A
1 – 0
Reid
64,472
15 tháng 2 năm 1930
Grimsby Town
A
2 – 2
Reid
,
Rowley
9,337
22 tháng 2 năm 1930
Portsmouth
H
3 – 0
Reid
(2),
Boyle
17,317
1 tháng 3 năm 1930
Bolton Wanderers
A
1 – 4
Reid
17,714
8 tháng 3 năm 1930
Aston Villa
H
2 – 3
McLachlan
,
Warburton
25,407
12 tháng 3 năm 1930
Arsenal
A
2 – 4
Ball
,
Wilson
18,082
15 tháng 3 năm 1930
Derby County
A
1 – 1
Rowley
9,102
29 tháng 3 năm 1930
Burnley
A
0 – 4
11,659
5 tháng 4 năm 1930
Sunderland
H
2 – 1
McLenahan
(2)
13,230
14 tháng 4 năm 1930
Sheffield Wednesday
H
2 – 2
McLenahan
,
Rowley
12,806
18 tháng 4 năm 1930
Huddersfield Town
H
1 – 0
McLenahan
26,496
19 tháng 4 năm 1930
Everton
H
3 – 3
McLenahan
,
Rowley
,
Spence
13,320
22 tháng 4 năm 1930
Huddersfield Town
A
2 – 2
Hilditch
,
McLenahan
20,716
26 tháng 4 năm 1930
Leeds United
A
1 – 3
Spence
10,596
3 tháng 5 năm 1930
Sheffield United
H
1 – 5
Rowley
15,268
#
Câu lạc bộ
Tr
T
H
B
Bt
Bb
Hs
Điểm
16
Middlesbrough
42
16
6
20
82
84
–2
38
17
Manchester United
42
15
8
19
67
88
–21
38
18
Grimsby Town
42
15
7
20
73
89
–16
37
FA Cup
Thời gian
Vòng đấu
Đối thủ
H
/
A
Tỷ số
Bt
-
Bb
Cầu thủ ghi bàn
Số lượng khán giả
11 tháng 1 năm 1930
Vòng 3
Swindon Town
H
0 – 2
33,226
Tham khảo
^
"Manchester United Season 1929/30"
. StretfordEnd.co.uk
. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2011
.
x
t
s
Câu lạc bộ bóng đá Manchester United
Cầu thủ
Huấn luyện viên
Đội trẻ và đội Học viện
Kỉ lục và thống kê
Danh hiệu
Mùa giải hiện tại
Lịch sử
1878–1945
1945–1969
1969–1986
1986–2013
Các mùa giải
Giải châu Âu
Thảm họa München
Thảm họa hàng không München
Những đứa trẻ của Busby
Sân nhà
North Road
(1878–1893)
Bank Street
(1893–1910)
Old Trafford
(1910–nay)
Sir Matt Busby Way
Sân tập
The Cliff
Trung tâm huấn luyện Trafford
Đội khác
Manchester United Women
Cầu thủ
Hơn 100 trận
Từ 25–99 trận
Từ 1–24 trận
Kình địch
Số liệu thống kê theo đối thủ
Với Manchester City
Với Liverpool
Với Leeds United
Với Arsenal
Người hâm mộ
IMUSA
MUST
Truyền thông
MUTV
Inside United
Đĩa đơn
"
Manchester United Calypso
" (1957)
"
Manchester United
" (1976)
"
Glory Glory Man United
" (1983)
"
We All Follow Man United
" (1985)
"
United (We Love You)
" (1993)
"
Come on You Reds
" (1994)
"
We're Gonna Do It Again
" (1995)
"
Move Move Move (The Red Tribe)
" (1996)
"
Lift it High (All About Belief)
" (1999)
Bài viết liên quan
Những chú chim non của Fergie
United Trinity
Quyền sở hữu của Glazer
Linh vật
Giải thưởng Sir Matt Busby
Thể loại
Chủ đề:Bóng đá
Commons
x
t
s
Mùa giải của Manchester United F.C.
1883–84
1884–85
1885–86
1886–87
1887–88
1888–89
1889–90
1890–91
1891–92
1892–93
1893–94
1894–95
1895–96
1896–97
1897–98
1898–99
1899–1900
1900–01
1901–02
1902–03
1903–04
1904–05
1905–06
1906–07
1907–08
1908–09
1909–10
1910–11
1911–12
1912–13
1913–14
1914–15
1915–16
1916–17
1917–18
1918–19
1919–20
1920–21
1921–22
1922–23
1923–24
1924–25
1925–26
1926–27
1927–28
1928–29
1929–30
1930–31
1931–32
1932–33
1933–34
1934–35
1935–36
1936–37
1937–38
1938–39
1939–40
1940–41
1941–42
1942–43
1943–44
1944–45
1945–46
1946–47
1947–48
1948–49
1949–50
1950–51
1951–52
1952–53
1953–54
1954–55
1955–56
1956–57
1957–58
1958–59
1959–60
1960–61
1961–62
1962–63
1963–64
1964–65
1965–66
1966–67
1967–68
1968–69
1969–70
1970–71
1971–72
1972–73
1973–74
1974–75
1975–76
1976–77
1977–78
1978–79
1979–80
1980–81
1981–82
1982–83
1983–84
1984–85
1985–86
1986–87
1987–88
1988–89
1989–90
1990–91
1991–92
1992–93
1993–94
1994–95
1995–96
1996–97
1997–98
1998–99
1999–2000
2000–01
2001–02
2002–03
2003–04
2004–05
2005–06
2006–07
2007–08
2008–09
2009–10
2010–11
2011–12
2012–13
2013–14
2014–15
2015–16
2016–17
2017–18
2018–19
2019–20
2020–21
2021–22
Index:
pl
ar
de
en
es
fr
it
arz
nl
ja
pt
ceb
sv
uk
vi
war
zh
ru
af
ast
az
bg
zh-min-nan
bn
be
ca
cs
cy
da
et
el
eo
eu
fa
gl
ko
hi
hr
id
he
ka
la
lv
lt
hu
mk
ms
min
no
nn
ce
uz
kk
ro
simple
sk
sl
sr
sh
fi
ta
tt
th
tg
azb
tr
ur
zh-yue
hy
my
ace
als
am
an
hyw
ban
bjn
map-bms
ba
be-tarask
bcl
bpy
bar
bs
br
cv
nv
eml
hif
fo
fy
ga
gd
gu
hak
ha
hsb
io
ig
ilo
ia
ie
os
is
jv
kn
ht
ku
ckb
ky
mrj
lb
lij
li
lmo
mai
mg
ml
zh-classical
mr
xmf
mzn
cdo
mn
nap
new
ne
frr
oc
mhr
or
as
pa
pnb
ps
pms
nds
crh
qu
sa
sah
sco
sq
scn
si
sd
szl
su
sw
tl
shn
te
bug
vec
vo
wa
wuu
yi
yo
diq
bat-smg
zu
lad
kbd
ang
smn
ab
roa-rup
frp
arc
gn
av
ay
bh
bi
bo
bxr
cbk-zam
co
za
dag
ary
se
pdc
dv
dsb
myv
ext
fur
gv
gag
inh
ki
glk
gan
guw
xal
haw
rw
kbp
pam
csb
kw
km
kv
koi
kg
gom
ks
gcr
lo
lbe
ltg
lez
nia
ln
jbo
lg
mt
mi
tw
mwl
mdf
mnw
nqo
fj
nah
na
nds-nl
nrm
nov
om
pi
pag
pap
pfl
pcd
krc
kaa
ksh
rm
rue
sm
sat
sc
trv
stq
nso
sn
cu
so
srn
kab
roa-tara
tet
tpi
to
chr
tum
tk
tyv
udm
ug
vep
fiu-vro
vls
wo
xh
zea
ty
ak
bm
ch
ny
ee
ff
got
iu
ik
kl
mad
cr
pih
ami
pwn
pnt
dz
rmy
rn
sg
st
tn
ss
ti
din
chy
ts
kcg
ve
Prefix:
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Portal di Ensiklopedia Dunia
Agama
Bahasa
Biografi
Budaya
Ekonomi
Elektronika
Film
Filsafat
Geografi
Indonesia
Ilmu
Lingkungan
Masyarakat
Matematika
Militer
Mitologi
Musik
Olahraga
Pendidikan
Politik
Sastra
Sejarah
Seni
Teknologi
Kembali kehalaman sebelumnya