Giải đua ô tô Công thức 1 Thành phố México 2024

  Giải đua ô tô Công thức 1 Thành phố México 2024
Thông tin[1]
Hình dáng trường đua Autódromo Hermanos Rodríguez
Hình dáng trường đua Autódromo Hermanos Rodríguez
Ngày tháng 27 tháng 10 năm 2024
Tên chính thức Formula 1 Gran Premio de la Ciudad de México 2024
Địa điểm Trường đua Anh em Rodríguez, Thành phố México, México
Thể loại cơ sở đường đua Trường đua được xây dựng cố định
Chiều dài đường đua 4,304 km
Chiều dài chặng đua 71 vòng, 305,354 km
Thời tiết Có mây rải rác
Số lượng khán giả 404,958
Vị trí pole
Tay đua Ferrari
Thời gian 1:15,946 phút
Vòng đua nhanh nhất
Tay đua Monaco Charles Leclerc Ferrari
Thời gian 1:18,336 vào vòng đua thứ 71
Bục trao giải
Chiến thắng Ferrari
Hạng nhì McLaren-Mercedes
Hạng ba Ferrari

Giải đua ô tô Công thức 1 Thành phố México 2024 (tên chính thức là Formula 1 Gran Premio de la Ciudad de México 2024) là một chặng đua Công thức 1 được tổ chức vào ngày 27 tháng 10 năm 2024 tại Trường đua Anh em RodríguezThành phố México, México. Đây là chặng đua thứ 20 của Giải đua xe Công thức 1 2024. Carlos Sainz Jr. của Ferrari giành vị trí pole tại vòng phân hạng, và giành chiến thắng tại cuộc đua chính trước Lando Norris của McLaren và đồng đội Charles Leclerc.

Bối cảnh

Giải đua xe Công thức 1 Thành phố México 2024 được tổ chức tại Trường đua Anh em RodríguezThành phố México, México, vào cuối tuần từ ngày 25 đến ngày 27 tháng 10. Giải đua xe Công thức 1 Thành phố México 2024 là chặng đua thứ 20 của Giải đua xe Công thức 1 2024. Bên cạnh đó, đây là lần thứ 23 Giải đua xe Công thức 1 México được tổ chức với tư cách là một chặng đua Công thức 1 và là lần thứ 4 được tổ chức dưới tên gọi Giải đua xe Công thức 1 Thành phố México.

Bảng xếp hạng trước chặng đua

Max Verstappen dẫn đầu bảng xếp hạng tay đua với 354 điểm, cách Lando Norris (297 điểm) ở vị trí thứ hai với 57 điểm và Charles Leclerc (275 điểm) ở vị trí thứ ba với 79 điểm. McLaren (544 điểm) dẫn đầu bảng xếp hạng đội đua trước Red Bull Racing (504 điểm) ở vị trí thứ hai và Ferrari (496 điểm) ở vị trí thứ ba.[2]

Danh sách các tay đua và đội đua

Danh sách các tay đua và đội đua y hệt với danh sách các tay đua và đội đua tham gia mùa giải ngoại trừ Franco Colapinto, người thay thế Logan Sargeant tại Williams từ Giải đua ô tô Công thức 1 Ý trở đi,[3]Liam Lawson, người thay thế Daniel Ricciardo tại RB trong phần còn lại của mùa giải.[4] Có 5 tay đua được thay thế trong buổi đua thử đầu tiên:

Đây cũng là chặng đua Công thức 1 thứ 400 của Fernando Alonso khi anh trở thành tay đua đầu tiên đạt được cột mốc này.

Lựa chọn lốp xe

Nhà cung cấp lốp xe duy nhất Pirelli đã mang đến các hợp chất lốp xe C3, C4 và C5 (ba loại mềm nhất trong phạm vi của Pirelli), được chỉ định lần lượt là cứng, trung bình và mềm để các đội sử dụng tại chặng đua.[5] Trong buổi đua thử thứ hai, ba loại lốp mềm hơn được sử dụng là C4, C5 và C6, với hợp chất C6 được Pirelli sản xuất để sử dụng tại những trường đua đường phố.[6]

Thay đổi đường đua

Khu vực DRS dẫn đến khúc cua thứ 1 đã được rút ngắn 75 m.[7]

Buổi đua thử

Trong buổi đua thử đầu tiên, George Russell của Mercedes dẫn đầu với thời gian tốt nhất là 1:17,998 phút trước Carlos Sainz Jr. của FerrariTsunoda Yūki của RB. Sự kiện cũng chứng kiến 2 lần cờ đỏ được phất lên, lần đầu tiên là do mảnh vụn từ chiếc Mercedes của Andrea Kimi Antonelli, gây va chạm và làm hỏng sàn xe của anh ấy, và lần thứ hai là do vụ va chạm giữa Alexander Albon của WilliamsOliver Bearman của Ferrari. Buổi đua thử thứ hai chứng kiến hợp chất lốp C6 mới được Pirelli đưa vào thử nghiệm, với mục đích để sử dụng cho những trường đua đường phố vào năm 2025. Thời gian của sự kiện cũng đã được kéo dài thêm 30 phút để các đội thử nghiệm bộ lốp mới. Sainz dẫn đầu toàn đoàn với thành tích 1:17,699 phút, trước Oscar Piastri của McLaren và Tsunoda. Thêm một lần nữa cờ đỏ làm gián đoạn sự kiện, sau pha va chạm của Russell. Piastri là người có thành tích tốt nhất ở buổi đua thứ thứ ba với thời gian 1:16,492 phút trước đồng đội Lando Norris và Sainz.

Vòng phân hạng

Vòng phân hạng được tổ chức vào ngày 26 tháng 10 năm 2024, lúc 15:00 giờ địa phương (UTC−6), gồm ba phần và các vị trí xuất phát cho cuộc đua chính được xác định.

Phần đầu tiên (Q1) kéo dài 18 phút. Lando Norris của McLaren đứng đầu với thời gian 1:16,505 phút, trong khi Franco Colapinto của Williams, Oscar Piastri của McLaren, Sergio Pérez của Red Bull Racing, Esteban Ocon của AlpineChu Quán Vũ của Kick Sauber bị loại.

Phần thứ hai (Q2) kéo dài 15 phút. Mười tay đua nhanh nhất của phần này đi tiếp vào phần thứ ba (Q3) và cuối cùng của vòng phân hạng chặng đua nước rút. Lando Norris tiếp tục là người đứng đầu với thời gian 1:16,301 phút. Các tay đua bị loại gồm hai tay đua RB, hai tay đua của Aston Martin, và Valtteri Bottas của Kick Sauber.

Phần thứ ba (Q3) kéo dài 12 phút, trong đó mười vị trí xuất phát đầu tiên được xác định sẵn cho cuộc đua chính. Carlos Sainz Jr. của Ferrari giành vị trí pole trước Max Verstappen của Red Bull Racing và Lando Norris.[8]

Kết quả vòng phân hạng

Vị trí Số xe Tay đua Đội đua Q1 Q2 Q3 Vị trí
xuất phát
1 55 Tây Ban Nha Carlos Sainz Jr. Ferrari 1:16,778 1:16,515 1:15,946 1
2 1 Hà Lan Max Verstappen Red Bull Racing-Honda RBPT 1:16,803 1:16,514 1:16,171 2
3 4 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lando Norris McLaren-Mercedes 1:16,505 1:16,301 1:16,260 3
4 16 Monaco Charles Leclerc Ferrari 1:16,972 1:16,641 1:16,265 4
5 63 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland George Russell Mercedes 1:17,194 1:16,937 1:16,356 5
6 44 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lewis Hamilton Mercedes 1:17,306 1:16,973 1:16,651 6
7 20 Đan Mạch Kevin Magnussen Haas-Ferrari 1:17,125 1:17,003 1:16,886 7
8 10 Pháp Pierre Gasly Alpine-Renault 1:17,149 1:17,048 1:16,892 8
9 23 Thái Lan Alexander Albon Williams-Mercedes 1:17,189 1:16,988 1:17,065 9
10 27 Đức Nico Hülkenberg Haas-Ferrari 1:17,186 1:16,995 1:17,365 10
11 22 Nhật Bản Tsunoda Yūki RB-Honda RBPT 1:17,182 1:17,129 11
12 30 New Zealand Liam Lawson RB-Honda RBPT 1:17,380 1:17,162 12
13 14 Tây Ban Nha Fernando Alonso Aston Martin Aramco-Mercedes 1:17,307 1:17,168 13
14 18 Canada Lance Stroll Aston Martin Aramco-Mercedes 1:17,407 1:17,294 14
15 77 Phần Lan Valtteri Bottas Kick Sauber-Ferrari 1:17,393 1:17,817 15
16 43 Argentina Franco Colapinto Williams-Mercedes 1:17,558 16
17 81 Úc Oscar Piastri McLaren-Mercedes 1:17,597 17
18 11 México Sergio Pérez Red Bull Racing-Honda RBPT 1:17,611 18
19 31 Pháp Esteban Ocon Alpine-Renault 1:17,617 Làn pit1
20 24 Trung Quốc Chu Quán Vũ Kick Sauber-Ferrari 1:18,072 19
Thời gian 107%: 1:21,860

Ghi chú:

  • ^1Esteban Ocon kết thúc vòng phân hạng ở vị trí thứ 19, nhưng phải xuất phát từ làn pit do thay thế thành phần động cơ khi chưa có sự cho phép của kĩ thuật viên trong tình trạng parc fermé.


Cuộc đua chính

Cuộc đua chính được tổ chức vào ngày 27 tháng 10 năm 2024 vào lúc 14:00 giờ địa phương (UTC−6) với số vòng đua là 71 vòng.

Kết quả cuộc đua chính

Vị trí Số xe Tay đua Đội đua Số vòng Thời gian/
Bỏ cuộc
Vị trí
xuất phát
Số điểm
1 55 Tây Ban Nha Carlos Sainz Jr. Ferrari 71 1:40:55,800 1 25
2 4 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lando Norris McLaren-Mercedes 71 +4,705 3 18
3 16 Monaco Charles Leclerc Ferrari 71 +34,387 4 161
4 44 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lewis Hamilton Mercedes 71 +44,780 6 12
5 63 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland George Russell Mercedes 71 +48,536 5 10
6 1 Hà Lan Max Verstappen Red Bull Racing-Honda RBPT 71 +59,558 2 8
7 20 Đan Mạch Kevin Magnussen Haas-Ferrari 71 +1:03,642 7 6
8 81 Úc Oscar Piastri McLaren-Mercedes 71 +1:04,928 17 4
9 27 Đức Nico Hülkenberg Haas-Ferrari 70 +1 vòng 10 2
10 10 Pháp Pierre Gasly Alpine-Renault 70 +1 vòng 8 1
11 18 Canada Lance Stroll Aston Martin Aramco-Mercedes 70 +1 vòng 14
12 43 Argentina Franco Colapinto Williams-Mercedes 70 +1 vòng2 16
13 31 Pháp Esteban Ocon Alpine-Renault 70 +1 vòng Làn pit
14 77 Phần Lan Valtteri Bottas Kick Sauber-Ferrari 70 +1 vòng 15
15 24 Trung Quốc Chu Quán Vũ Kick Sauber-Ferrari 70 +1 vòng 19
16 30 New Zealand Liam Lawson RB-Honda RBPT 70 +1 vòng 12
17 11 México Sergio Pérez Red Bull Racing-Honda RBPT 70 +1 vòng 18
Bỏ cuộc 14 Tây Ban Nha Fernando Alonso Aston Martin Aramco-Mercedes 15 Hỏng phanh 13
Bỏ cuộc 23 Thái Lan Alexander Albon Williams-Mercedes 0 Va chạm 9
Bỏ cuộc 22 Nhật Bản Tsunoda Yūki RB-Honda RBPT 0 Va chạm 11
Vòng đua nhanh nhất: Monaco Charles Leclerc (Ferrari) - 1:18,336 phút (vòng đua thứ 71)
Tay đua xuất sắc nhất cuộc đua: Monaco Charles Leclerc (Ferrari), 27,4% số phiếu bầu

Ghi chú

  • ^1 – Bao gồm một điểm cho vòng đua nhanh nhất.
  • ^2Franco Colapinto nhận án phạt 10 giây vì va chạm với Liam Lawson. Vị trí cuối cùng của anh ấy không bị ảnh hưởng.[9]

Bảng xếp hạng sau chặng đua

Vị trí Tay đua Đội đua Số điểm Thay đổi
vị trí
1 Hà Lan Max Verstappen Red Bull Racing-Honda RBPT 362 +/-0
2 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lando Norris McLaren-Mercedes 315 +/-0
3 Monaco Charles Leclerc Ferrari 291 +/-0
4 Úc Oscar Piastri McLaren-Mercedes 251 +/-0
5 Tây Ban Nha Carlos Sainz Jr. Ferrari 240 +/-0
  • Lưu ý: Chỉ có năm vị trí đứng đầu được liệt kê trên bảng xếp hạng này.

Bảng xếp hạng các đội đua

Vị trí Đội đua Số điểm Thay đổi
vị trí
1 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland McLaren-Mercedes 566 +/-0
2 Ý Ferrari 537 +1
3 Áo Red Bull Racing-Honda RBPT 512 -1
4 Đức Mercedes 344 +/-0
5 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Aston Martin Aramco-Mercedes 86 +/-0

Tham khảo

  1. ^ “Mexico City Grand Prix 2024 - F1”. Formula 1 (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2024.
  2. ^ “USA 2024 - Championship”. Stats F1. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2024.
  3. ^ “Williams replace Logan Sargeant with Franco Colapinto for remainder of 2024 F1 season” [Williams thay thế Logan Sargeant với Franco Colapinto cho phần còn lại của mùa giải Công thức 1 năm 2024]. Sky Sports (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2024.
  4. ^ “Ricciardo to leave RB as team get set for driver change” [Ricciardo rời RB khi đội chuẩn bị thay đổi tay đua]. Formula 1 (bằng tiếng Anh). 26 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2024.
  5. ^ “These are the tyres for the Americas” [Đây là những hợp chất lốp cho châu Mỹ]. Pirelli (bằng tiếng Anh). 19 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2024.
  6. ^ “TYRE PREVIEW: Pirelli set to debut brand-new C6 tyre in Mexico” [XEM TRƯỚC LỐP: Pirelli chuẩn bị ra mắt lốp C6 hoàn toàn mới tại Mexico]. F1technical.net (bằng tiếng Anh). 25 tháng 10 năm 2024.
  7. ^ Wood, Will (24 tháng 10 năm 2024). “Longest DRS zone shortened for Mexican Grand Prix” [Đoạn DRS dài nhất được rút ngắn cho chặng đua Mexico]. RaceFans. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024.
  8. ^ “Sainz clinches sensational pole position ahead of Verstappen and Norris during dramatic qualifying session in Mexico” [Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ: Norris đánh bại Verstappen để giành pole khi Russell gặp tai nạn làm chậm vòng phân hạng]. F1 (bằng tiếng Anh). 26 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2024.
  9. ^ “Infringement - Car 43 - Causing a collision” [Vi phạm - Xe 43 - Gây va chạm] (PDF). Fédération Internationale de l'Automobile. 27 tháng 10 năm 2024.

Liên kết ngoài

Chặng đua trước:
Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2024
Giải đua xe Công thức 1
2024
Chặng đua sau:
Giải đua ô tô Công thức 1 São Paulo 2024
Chặng đua trước:
Giải đua ô tô Công thức 1 Thành phố México 2023
Giải đua ô tô Công thức 1 Thành phố México Chặng đua sau:
Giải đua ô tô Công thức 1 Thành phố México 2025

Read other articles:

Persiapan Tari Moende warga suku bare'e dekat sebuah Lobo di Sulawesi Tengah Moende (Tari Mo'ende)[1] adalah tarian tradisional seni budaya suku Bare'e yang berasal dari Kabupaten Poso, dan Kabupaten Tojo Una-una, Sulawesi Tengah. Tari Moende sering dilakukan oleh Suku Bare'e, dengan membentuk lingkaran dengan goyang mengikuti iringan lagu dan musik dari lalove (seruling), geso-geso, ganda (gendang), dan gongi (gong). Gerakan Modero[2] adalah hampir sama dengan Tari Moende tet...

 

Si ce bandeau n'est plus pertinent, retirez-le. Cliquez ici pour en savoir plus. Certaines informations figurant dans cet article ou cette section devraient être mieux reliées aux sources mentionnées dans les sections « Bibliographie », « Sources » ou « Liens externes » (septembre 2019). Vous pouvez améliorer la vérifiabilité en associant ces informations à des références à l'aide d'appels de notes. L’opération Mincemeat (« confiture de f...

 

معركة قونية جزء من الحرب المصرية - العثمانية الأولى معلومات عامة التاريخ 21 ديسمبر 1832 الموقع قونية ، الإمبراطورية العثمانية النتيجة انتصار المصريين المتحاربون الدولة العثمانية مصر القادة رشيد محمد خوجة باشا(أُسر) إبراهيم باشا القوة 53,000 رجل 100 بندقية 15,000 رجل 48 بندقية الخسائ...

Bagian dari seriGereja Katolik menurut negara Afrika Afrika Selatan Afrika Tengah Aljazair Angola Benin Botswana Burkina Faso Burundi Chad Eritrea Eswatini Etiopia Gabon Gambia Ghana Guinea Guinea-Bissau Guinea Khatulistiwa Jibuti Kamerun Kenya Komoro Lesotho Liberia Libya Madagaskar Malawi Mali Maroko Mauritania Mauritius Mesir Mozambik Namibia Niger Nigeria Pantai Gading Republik Demokratik Kongo Republik Kongo Rwanda Sao Tome dan Principe Senegal Seychelles Sierra Leone Somalia Somaliland ...

 

432 Park AvenueInformasi umumStatusSelesaiJenisResidensialGaya arsitekturKontemporerLokasi432 Park AvenueManhattan, New YorkKoordinat40°45′42″N 73°58′19″W / 40.76167°N 73.97194°W / 40.76167; -73.97194Koordinat: 40°45′42″N 73°58′19″W / 40.76167°N 73.97194°W / 40.76167; -73.97194Mulai dibangunFondasi: September 2011Struktur di atas tanah: Mei 2012Pengatapan10 Oktober 2014Rampung23 Desember 2015[1]BiayaUS$1,25 milyar...

 

Gitaarelementen (links een dubbelspoelselement, midden en rechts enkelspoelselementen) Schematische afbeelding van een single coil en een humbucker Stelschroeven op een humbucker van Gibson De Humbucker is een dubbelspoels-gitaarelement. Het geluid is warmer en voller dan van een enkelspoels-gitaarelement ('single coil') en bekend van gitaristen als B.B. King, James Hetfield (Metallica), Richard Kruspe (Rammstein), Slash (Guns N' Roses) en Angus Young (AC/DC). De Gibson-technicus Seth Lover v...

2017 season of television series Season of television series Twin PeaksSeason 3Poster featuring Kyle MacLachlan as Dale CooperStarringKyle MacLachlanCountry of originUnited StatesNo. of episodes18ReleaseOriginal networkShowtimeOriginal releaseMay 21 (2017-05-21) –September 3, 2017 (2017-09-03)Season chronology← PreviousSeason 2List of episodes The third season of Twin Peaks, also known as Twin Peaks: The Return and Twin Peaks: A Limited Event Series, consists of 18 epi...

 

Magic involving communication with the deceased This article is about the form of magic. For the film, see Necromancy (film). Necromancer redirects here. For other uses, see Necromancer (disambiguation). Part of a series onAnthropology of religionIllustration portraying a scene from the Bible wherein the Witch of Endor uses a necromantic ritual to conjure the spirit of Samuel at the behest of Saul; from the frontispiece of Sadducismus Triumphatus (1681) by Joseph Glanvill. Basic concepts Afte...

 

Station on the Stockholm Metro and the Stockholm City Line OdenplanStockholm Metro and Pendeltåg stationEntrance on OdenplanGeneral informationCoordinates59°20′34″N 18°02′56″E / 59.34278°N 18.04889°E / 59.34278; 18.04889Owned byStorstockholms Lokaltrafik (Metro)Trafikverket (Pendeltåg)Platforms2 island platformsTracks2 (Metro)2 (Pendeltåg)ConstructionStructure typeUndergroundDepth9 m (30 ft)AccessibleYesOther informationStation codeSod, ODPHist...

هذه المقالة يتيمة إذ تصل إليها مقالات أخرى قليلة جدًا. فضلًا، ساعد بإضافة وصلة إليها في مقالات متعلقة بها. (يوليو 2019) سير  وليم ستانلي (بالإنجليزية: William Stanley)‏  معلومات شخصية تاريخ الميلاد سنة 1548[1][2][3][4][5]  تاريخ الوفاة سنة 1630 (81–82 سنة)[2][3&#...

 

Artikel ini sebatang kara, artinya tidak ada artikel lain yang memiliki pranala balik ke halaman ini.Bantulah menambah pranala ke artikel ini dari artikel yang berhubungan atau coba peralatan pencari pranala.Tag ini diberikan pada Desember 2022. Nikolai Gurevich TolmachyovNama asliНиколай Гурьевич ТолмачёвJulukanVasiliyLahir12 November 1895Ekaterinburg, Kekaisaran RusiaMeninggal26 Mei 1919 (usia 23)Krasnye Gory, Luzhsky Uyezd, Kegubernuran Petrograd, Republik Sosialis F...

 

Quinn SalmanQuinn pada tahun 2018LahirQuinn Salvi Aqilah24 Januari 2010 (umur 13)Jakarta, IndonesiaNama lainQuinn SalmanPekerjaanPenyanyi-penulis laguaktrispresenterTahun aktif2015–sekarangPenghargaanAnugerah Musik Indonesia (3)Karier musikGenrePopbubblegumInstrumenVokalukulelepianoLabelThe SalmansArtis terkaitRara SudirmanInformasi YouTubeKanal Quinn Salman GenreBlog videomusikPelanggan804.000[1]Total tayang152.702.922[1] Penghargaan Kreator 100.000 pela...

Historic district in Indiana, United States United States historic placeLockerbie Square Historic DistrictU.S. National Register of Historic PlacesU.S. Historic district North East Street and Lockerbie Street is the location of the Lockerbie Square Historic MarkerShow map of IndianapolisShow map of IndianapolisShow map of IndianaShow map of the United StatesLocationbounded by Michigan and Davidson Sts., New York Ave., and New Jersey St., Indianapolis, IndianaCoordinates39°46′20″N 86°08...

 

Kurdish Islamist rebels Kurdish mujahideenLeaders Osman Abdulaziz Mullah Krekar Ali Bapir Adham Barzani Mohammad Khalid Barzani Khider Kosari MotivesTo make an independent Kurdish state under Islamic lawActive regionsKurdistanIdeology Kurdish nationalism Islamism Anti-Ba'athism Separatism Sizeover 10,000Allies KDP (against Iraq) PUK (against Iraq)Opponents Iraq United States Ba'athist Iraq Ba'ath loyalists MEK KDP (after 1991) PUK (after 1991)Battles and wars Iran-Iraq War...

 

Communication protocol that allows connections between networks Internet protocol suite Application layer BGP DHCP (v6) DNS FTP HTTP (HTTP/3) HTTPS IMAP IRC LDAP MGCP MQTT NNTP NTP OSPF POP PTP ONC/RPC RTP RTSP RIP SIP SMTP SNMP SSH Telnet TLS/SSL XMPP more... Transport layer TCP UDP DCCP SCTP RSVP QUIC more... Internet layer IP v4 v6 ICMP (v6) NDP ECN IGMP IPsec more... Link layer ARP Tunnels PPP MAC more... vte The Internet Protocol (IP) is the network layer communications protocol in ...

Kepala Staf TNI Angkatan UdaraLambang TNI Angkatan UdaraBendera pangkat marsekalPetahanaMarsekal TNI Fadjar Prasetyosejak 20 Mei 2020Tentara Nasional Indonesia Angkatan UdaraSingkatanKASAU atau KSAUAtasanPanglima Tentara Nasional IndonesiaKantorJakartaDicalonkan olehPanglima Tentara Nasional IndonesiaDitunjuk olehPresiden Republik IndonesiaDasar hukumPenetapan Pemerintah Nomor 6/SD tahun 1946Dibentuk9 April 1946 (1946-04-09)Pejabat pertamaLaksamana Udara Soerjadi SoerjadarmaWakilMar...

 

Restaurant in Toronto, Ontario, Canada QuetzalRestaurant informationFood typeMexicanRating (Michelin Guide)Street address419 College StreetCityTorontoPostal/ZIP CodeM5T 1T1CountryCanadaCoordinates43°39′23.3″N 79°24′24.9″W / 43.656472°N 79.406917°W / 43.656472; -79.406917Websitewww.quetzaltoronto.com Quetzal is a Mexican restaurant in Toronto, Ontario, Canada.[1][2] The restaurant has received a Michelin star.[3][4] See also L...

 

1992 studio album by Thelonious MonsterBeautiful MessStudio album by Thelonious MonsterReleasedOctober 12, 1992RecordedArdent Studios, MemphisCapitol Studios, HollywoodSound Emporium, NashvilleGenreAlternative rock, Punk bluesLabelCapitol[1]ProducerJoe Hardy, Pete Anderson, Al KooperThelonious Monster chronology Stormy Weather(1990) Beautiful Mess(1992) California Clam Chowder(2004) Professional ratingsReview scoresSourceRatingAllmusic linkRobert ChristgauA−[2] Beaut...

  Butorides Butorides striataTaxonomíaReino: AnimaliaFilo: ChordataClase: AvesOrden: PelecaniformesFamilia: ArdeidaeGénero: ButoridesBlyth, 1852Especie tipo Ardea striataLinnaeus, 1758[1]​Especies Véase el texto. [editar datos en Wikidata] Butorides es un género de aves pelecaniformes de la familia Ardeidae[2]​ que incluye entre una y tres especies de garcitas tropicales.[3]​ Especies Se reconocen las siguientes especies:[1]​[2]​[3]​[4]&#...

 

Italian physiologist (1561–1636) Santorio SantorioBorn29 March 1561Capodistria, Republic of VeniceDied25 February 1636(1636-02-25) (aged 74)Venice, Republic of VeniceAlma materUniversity of PaduaKnown forDiscoveries concerning metabolism and invention of technical instruments Santorio Santorio (29 March 1561 – 25 February 1636[1]) whose real name was Santorio Santori[2][3] (or de' Sanctoriis) better known in English as Sanctorius of Padua[4] ...

 

Strategi Solo vs Squad di Free Fire: Cara Menang Mudah!