Entertainment Weekly

Entertainment Weekly
Trang bìa số ra ngày 8 tháng 2 năm 2012
Tổng biên tậpJess Cagle
Cựu tổng biên tậpRick Tetzeli
Thể loạiGiải trí
Tần suấtHàng tuần
Số lượng phát hành hàng năm
(2012)
1.781.934
Sáng lậpDavid Morris
Phát hành lần đầu16 tháng 2 năm 1990 (1990-02-16)
Đơn vị chế bảnCông ty con Time trực thuộc Time Warner
Quốc giaHoa Kỳ
Trụ sởThành phố New York, New York
Ngôn ngữTiếng Anh
Websiteew.com
ISSN1049-0434
Số OCLC21114137

Entertainment Weekly (đôi khi được viết tắt là EW, tạm dịch Tạp chí Giải trí hàng tuần) là một tạp chí của Mỹ, do Time, công ty con trực thuộc Time Warner xuất bản, chuyên về các lĩnh vực điện ảnh, truyền hình, âm nhạc, kịch Broadway, sáchvăn hoá đại chúng. Đây là ấn phẩm chị em với tạp chí People Weekly. Khác với các ấn phẩm tập trung vào các nhân vật nổi tiếng như Us Weekly, People Weekly đã nhắc đến ở trên, và In Touch Weekly, EW chủ yếu tập trung vào các tin tức của ngành truyền thông giải trí và các bài đánh giá chuyên môn. Khác với Variety và tờ The Hollywood Reporter, vốn chủ yếu hướng tới những người trong ngành, EW nhắm vào đối tượng độc giả đại chúng hơn.

Lịch sử

Sáng tạo bởi Jeff Jarvis và thành lập bởi Michael Klingensmith, nhà xuất bản của Entertainment Weekly cho tới tháng 10 năm 1996,[1] chương trình quảng cáo trên truyền hình đầu tiên nhằm thu hút độc giả đặt mua sớm miêu tả đó là một cuốn cẩm nang cho người sử dụng về văn hoá đại chúng, bao gồm phim, nhạc, và các bài phê bình sách, đôi khi có cả các bài bình luận về trò chơi điện tử và kịch sân khấu nữa.[cần giải thích]

Số đầu tiên của tạp chí được xuất bản vào ngày 16 tháng 2 năm 1990, với hình ảnh ca sĩ k.d. lang trên bìa. Từ entertainment (giải trí) trong tiêu đề không được viết hoa trên trang bìa cho tới giữa năm 1992 và giữ nguyên như thế từ đó đến nay. Tính tới năm 2003, tổng lượng phát hành hàng tuần của tạp chí trung bình ở mức 1,7 triệu bản mỗi tuần. Vào tháng 3 năm 2006, tổng biên tập Rick Tetzeli giám sát một cuộc kiểm tra toàn diện các hình minh hoạ và bố cục của tạp chí nhằm giúp Entertainment Weekly phản ánh một góc nhìn hiện đại hơn.[cần dẫn nguồn]

Nội dung điển hình và tần suất

Tạp chí in hình những nhân vật nổi tiếng trên trang bìa và đăng bài về các chủ đề như đánh giá tác phẩm truyền hình, doanh thu phim, kinh phí sản xuất, doanh thu vé hoà nhạc, kinh phí quảng cáo, và các bài viết sâu về lịch chiếu, các nhà sản xuất, những người tổ chức chương trình, v.v...

Tạp chí xuất bản một số "ấn phẩm đôi" định kỳ hàng năm (thường vào tháng 1, tháng 5, tháng 6 và/hoặc tháng 8) được bán tại các sạp báo trong hai tuần; bởi vì tạp chí đếm số ấn bản tuần tự, nên họ đếm mỗi ấn phẩm đôi là "hai" ấn phẩm để đáp ứng đúng số lượng 52 ấn bản một năm đã thoả thuận với những người đặt mua dài hạn.

Bố cục

Bìa tạp chí Entertainment Weekly năm thứ nhất, số thứ nhất, ra ngày 16 tháng 2 năm 1990. Trên trang bìa là hình ảnh ca sĩ k.d. lang.

Entertainment Weekly đi theo một format tạp chí điển hình: một bức thư gửi tổng biên tậpmục lục ở mấy trang đầu, cùng với quảng cáo. Trong khi có những quảng cáo không mấy liên quan gì tới ngành công nghiệp giải trí, thì phần lớn trong số các quảng cáo này thường là về các sự kiện âm nhạc, điện ảnh hay truyền hình sấp tới.

Tin tức và ghi chú

Các bài viết dưới đây thường mở đầu cuốn tạp chí và theo thông lệ, chúng tập trung vào các sự kiện đang diễn ra trong nền văn hoá đại chúng. Toàn bộ phần này thường chiếm từ tám đến mười trang, trong đó đăng các bài điểm tin ngắn, cùng với một số mục cụ thể sau:

  • "The Must List" (Danh sách bắt buộc phải đọc) là một mục dài hai trang chủ yếu làm nổi bật mười sản phẩm (sách, phim, ca khúc, v.v...) mà các biên tập viên ưa thích trong tuần; trong danh sách này thường có một sản phẩm do độc giả của EW lựa chọn và gửi tới toà soạn.
  • "First Look" (Cái nhìn đầu tiên), được chú thích là "An early peek at some of Hollywood's coolest projects" (Cái nhìn đầu tiên về một vài dự án thú vị nhất ở Hollywood), là một mục dài hai trang, gồm các bài viết hậu trường hoặc một số bức ảnh quảng cáo cho các sự kiện âm nhạc, tập phim truyền hình hay các bộ phim sắp ra mắt.
  • "The Shaw Report" (Báo cáo của Shaw) là một cột bên nhỏ do Jessica Shaw làm chủ bút, đánh giá về một bộ ba xu thế liên quan tới nhau: một là "đang" (đang diễn ra); một là "năm phút trước" (một mốt mới đây nhưng hiện tại thì không còn là xu hướng nữa); và một là "đã lỗi thời".
  • "The Hit List" (Danh sách hit), do nhà phê bình Scott Brown viết hàng tuần, làm nổi bật mười sự kiện quan trọng, với những bình luận ngắn hài hước của Brown. Thường thì giữa các bình luận này đều có sự tiếp nối và liên quan đến nhau. Ban đầu, mục này do Jim Mullen viết, nói về hai mươi sự kiện mỗi tuần, và sau đó là Dalton Ross viết một phiên bản ngắn gọn hơn.
  • "The Hollywood Insider" (Nội bộ của Hollywood) là một mục dài một trang đưa các tin nóng trong làng giải trí. Nó cung cấp thông tin chi tiết, trong từng cột riêng, về những tin tức hiện tại về lĩnh vực truyền hình, điện ảnh và âm nhạc.
  • "The Style Report" (Báo cáo phong cách) là một mục dài một trang chuyên về phong cách của những người nổi tiếng. Bởi tập trung vào thời trang và lối sống của những người nổi tiếng, nên tất nhiên mục này có phần minh hoạ rất phong phú, với rất nhiều hình ảnh. Gần đây,[cần giải thích] trang này chuyển sang thể hiện theo phong cách mới: năm bức ảnh về thời trang của người nổi tiếng mỗi tuần, được chấm theo thang điểm của tạp chí từ "A"-đến-"F" (xem mục Bài bình luận bên dưới). Một mục phụ của mục này, "Style Hunter" (Người săn tìm phong cách), chuyên tìm kiếm các bài viết do độc giả yêu cầu về quần áo và các phụ kiện xuất hiện thường xuyên trong văn hoá đại chúng trong thời gian gần đây.
  • "The Monitor" (Người theo dõi) là một mục dài hai trang chuyên về các sự kiện nổi bật trong đời sống của những người nổi tiếng với những bức ảnh nhỏ làm nổi bật các sự kiện như: lễ cưới, bệnh tật/ốm đau, bị bắt giữ, xuất hiện tại toà, và qua đời của họ. Tin tức về những người nổi tiếng quan trọng mới qua đời thường được viết chi tiết và cụ thể trong mục cáo phó nửa trang hoặc một trang giấy với tiêu đề "Legacy" (Di sản). Mục này gần giống với mục "Passages" (Qua đời) của tờ tạp chí chị em People.
  • Mục "Celebrity" (Người nổi tiếng), mục cuối cùng của phần "Tin tức và ghi chú", mỗi tuần chuyên về một nội dung khác nhau, do hai trong số những nhà báo xuất sắc nhất của tạp chí đảm nhiệm:
    • "The Final Cut" (Hình ảnh chính thức) do cựu tổng biên tập và tác giả Mark Harris viết. Mục của Harris tập trung phân tích các sự kiện văn hoá đại chúng đang diễn ra, và thường là mục "nghiêm túc" nhất. Harris đã viết về vụ đánh đập các nhà báo và sự kiện bầu cử tổng thống Mỹ năm 2008, cùng nhiều đề tài khác.
    • "Binge Thinking" (Suy nghĩ say sưa) do nhà biên kịch Diablo Cody viết. Sau những ấn tượng Cody gây dựng được trong công chúng trong những tháng trước và sau lễ ra mắt bộ phim đầu tay của cô, Juno (2007), cô được mời viết một mục trong tạp chí, miêu tả chi tiết góc nhìn riêng của mình về ngành giải trí thương mại.
    • If You Ask Me..." (Nếu bạn hỏi tôi...) Libby Gelman-Waxer (Paul Rudnick) được mời viết một mục tương tự như mục trước đây anh viết cho tạp chí Premiere trên Entertainment Weekly vào năm 2011.[2]

Bài viết chọn lọc

Thông thường, có khoảng bốn đến sáu bài viết chính (mỗi bài dài từ một đến hai trang) nằm ở giữa tạp chí. Những bài viết này thường là các bài phỏng vấn, nhưng đôi khi cũng có những bài viết theo lối kể chuyện và các danh sách ở đây. Các bài viết chọn lọc thường chủ yếu nói về phim ảnh, âm nhạc và truyền hình, cũng có các bài về sách và kịch nhưng ít hơn. Trong lịch sử của tạp chí, chỉ có một số bài viết tường thuật (ví dụ, John Grisham, Stephen King) dành riêng cho một tác giả nào đó; còn chưa bao giờ có một bài tường thuật nào hoàn toàn nói về kịch/nhà hát.

Bài bình luận

Có bảy mục bình luận ở những trang sau của mỗi số (chiếm tổng cộng khoảng gần nửa số trang của tạp chí). Bên cạnh phần phê bình, mỗi mục bình luận có có một danh sách bán chạy nhất, cùng với nhiều cột nhỏ bên cạnh chứa các bài phỏng vấn hoặc một số bài viết nhỏ khác. Khác với một số tạp chí châu Âu thường đánh giá các tác phẩm dựa trên số sao (thường những tác phẩm xuất sắc nhất sẽ là 4 hoặc 5 sao), EW cho điểm theo phong cách học thuật, do đó bài phê bình tích cực nhất sẽ cho điểm bằng chữ cái "A" và những nhận xét tiêu cực nhất sẽ cho điểm "F", với dấu cộng (+) hoặc (-) thêm vào bên cạnh các chữ cái khi cần thiết ngoại trừ chữ "F".

Các mục đó bao gồm:

  • "Phim ảnh" (Movies) mang đến những bộ phim quan trọng được phát hành trong dịp cuối tuần của số báo đó, cũng như một số phim độc lậpphim ngước ngoài khác cũng ra mắt trong cùng thời điểm. Lisa SchwarzbaumOwen Gleiberman là hai nhà phê bình phim chính của tạp chí, ngoài ra còn có Scott Brown và Gregory Kirschling đôi khi cũng viết bài cho mục này. Chuyên mục có một phần với tên gọi "Giới phê bình" (tiếng Anh: Critical Mass) - đây là một bảng chấm điểm các bộ phim của những nhà phê bình có tiếng trong giới báo chí Mỹ (như Ty Burr của tờ The Boston Globe, Todd McCarthy từ tạp chí VarietyRoger Ebert của Chicago Sun-Times). Thêm vào đó, mục này cũng đưa tới cho độc giả các số liệu doanh thu phòng vé của các phim vào dịp cuối tuần trước và một số dạng biểu đồ trực quan. Đánh giá A+ rất ít khi được EW trao. Hai phim đã nhận được mức điểm này là Công dân Kane and Bàn chân trái (1989). Các bài viết về DVD nay được xếp vào mục "Phim trên DVD" riêng có độ dài một trang liền sau đó.
  • "Truyền hình" (Television) mang tới các bài bình luận của trưởng nhóm phê bình Ken Tucker cho các phim truyền hình, chương trình truyền hình hoặc series, cũng như những chương trình truyền hình đặc biệt. Ngoài ra còn có một phần chuyên đăng những trích dẫn hay từ nhiều chương trình truyền hình khác nhau, cùng với điểm chấm theo thang Nielsen cho các phim tuần trước. Ở trang tiếp theo thường là mục "TV trên DVD", liệt kê các phim truyền hình, chương trình đặc biệt hay tổng hợp các mùa của show truyền hình nào đó được phát hành trên đĩa DVD.
  • "Xem gì" (What to Watch), do Jessica Shaw làm chủ bút, cung cấp những bài tóm tắt, bình luận ngắn từ 1 đến 2 câu về các chương trình truyền hình sẽ phát các ngày trong tuần, cùng với một bài viết nữa dài hơn, chi tiết hơn do một tác giả khác viết.
  • "Âm nhạc" (Music) bình luận về các album mới phát thành trong tuần, được chia ra theo từng thể loại. Ngoài ra mục này cũng hay có ít nhất một bài phỏng vấn và một mục con có tên gọi "Tải về cái này" (Dơwnload this), liệt kê các đĩa đơn có thể tải về từ Internet trong tuần. Mục Âm nhạc còn có một bảng doanh số bán đĩa và thời gian phát sóng các ca khúc trong tuần vừa qua.
  • "Sách" (Books) đăng các bài bình luận về các cuốn sách được ra mắt trong tuần. Đôi khi, các tác giả cũng viết những bài nhận xét về các tác phẩm khác. Ở đây cũng thường có một bài phỏng vấn hoặc một bài viết nổi bật trong mỗi số. Danh sách sách bán chạy nhất xuất hiện ở cuối chuyên mục này.
  • "Sân khấu"* (Theater) bình luận về các vở kịch đang được công diễn, liệt kê danh sách theo thành phố nơi chúng được biểu diễn.
  • "Trò chơi"* (Games) bình luận về các trò chơi điện tử mới phát hành.
  • "Công nghệ"* (Tech) bình luận về các website và sản phẩm mới, cũng như tóm lược những trào lưu Internet và công nghệ hiện hành.
* Mục này không phải số nào cũng có.
Danh sách đầy đủ những người từng giành danh hiệu "Nhân vật giải trí của năm":

Ấn bản thứ 1.000 và thiết kế lại

Số thứ 1.000 của tạp chí được phát hành ngày 4 tháng 7 năm 2008, trong đó có danh sách top 100 phim, show truyền hình, video âm nhạc, ca khúc, kịch Broadway và công nghệ do tạp chí bình chọn trong hai mươi lăm năm gần đây (1983–2008).

Kể từ số thứ 1.001, EW đã có một sự thay đổi căn bản về thiết kế bên ngoài, cảm nhận và nội dung của tạp chí—tăng kích cỡ font chữ, hình ảnh và giảm tổng số từ trong tất cả các cột báo.

Website

Website của tạp chí EW.com, hoạt động dưới sự điều hành của tổng biên tập Cyndi Stivers (người thành lập TimeOut New York),[3] cung cấp cho người đọc các nội dung hàng ngày, tin nóng, blog, original video programming, entertainment exclusives và là nơi lưu trữ các bài phỏng vấn, bài báo và ảnh cũ của tạp chí. Cúng với một website, họ cũng có một đài phát thanh tên là Sirius XM.[4]

Vào tháng 4 năm 2011, EW.com được xếp hạng là website về Tin tức Giải trí phổ biến thứ bảy tại Mỹ bởi Media Metrix của công ty comScore.[cần dẫn nguồn]

Giải EWwy

Giải EWwy là một giải thưởng dành cho các sản phẩm truyền hình do Entertainment Weekly tổ chức nhằm vinh danh các diễn viên và series xứng đáng nhưng không được đề cử Giải Primetime Emmy.[5] Giải EWwy được trao cho mười hạng mục và không dành cho bất cứ ai đã được đề cử giải Primetime Emmy ở hạng mục tương đương. Các bình chọn và đề cử được tổng hợp trực tuyến bởi bất cứ ai quyết định tham gia. Các hạng mục đó bao gồm: Series chính kịch xuất sắc nhất (Best Drama Series); Series hài kịch xuất sắc nhất (Best Comedy Series); Nam diễn viên chính kịch xuất sắc nhất (Best Actor in a Drama Series); Nam diễn viên hài kịch xuất sắc nhất (Best Actor in a Comedy Series); Nữ diễn viên chính kịch xuất sắc nhất (Best Actress in a Drama Series); Nữ diễn viên hài kịch xuất sắc nhất (Best Actress in a Comedy Series); Nam diễn viên phụ chính kịch xuất sắc nhất (Best Supporting Actor in a Drama Series); Nam diễn viên phụ hài kịch xuất sắc nhất (Best Supporting Actor in a Comedy Series); Nữ diễn viên phụ chính kịch xuất sắc nhất (Best Supporting Actress in a Drama Series); và Nữ diễn viên phụ hài kịch xuất sắc nhất (Best Supporting Actress in a Comedy Series).

Tham khảo

  1. ^ “Mag Bag”. Media Daily News. ngày 26 tháng 10 năm 2007.
  2. ^ “EW PopWatch”. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2013.
  3. ^ Stableford, Dylan (16 tháng 5 năm 2008)."Stivers Named Managing Editor of EW.com — Industry veteran joins Entertainment Weekly at a pivotal time for the brand."Stivers Named Managing Editor of EW.com Folio. Truy cập 10 tháng 8 năm 2009.
  4. ^ “Channel Lineup”. SiriusXM. Truy cập 20 tháng 7 năm 2015.
  5. ^ Bierly, Mandy (ngày 14 tháng 9 năm 2008). 'Mad Men,' 'John Adams,' Win Big at Creative Arts Emmys”. Entertainment Weekly. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2013.

Liên kết ngoài

Bản mẫu:50 tạp chí lớn nhất của Hoa Kỳ

Read other articles:

Margaret WebsterAdegan dari produksi Broadway karya Margaret Webster Othello (1943) dengan Uta Hagen sebagai Desdemona, Webster sebagai Emilia, dan Jack Manning sebagai RoderigoLahir(1905-03-15)15 Maret 1905New York City, New York, ASMeninggal13 November 1972(1972-11-13) (umur 67)St Christopher's Hospice, 51 Lawrie Park Road, Sydenham, Inggris, Britania RayaPekerjaan Aktris sutradara produser PasanganMady Christians (s.1937–s.1938) Eva Le Gallienne (1938–1948) Pamela Frankau (c.1953...

 

Cet article est une ébauche concernant une localité de Castille-et-León. Vous pouvez partager vos connaissances en l’améliorant (comment ?) selon les recommandations des projets correspondants. Peralejos de Arriba Église paroissiale de Saint-Julien Administration Pays Espagne Communauté autonome Castille-et-León Province Province de Salamanque Comarque Tierra de Vitigudino District judic. Vitigudino Maire Mandat Gregorio Rodríguez (PP) 2015 Code postal 37216 Démographie Popula...

 

Convención Americana sobre Derechos Humanos      Ratificó solamente la CADH.     Ratificó la CADH y el 1er protocolo.     Ratificó la CADH y el segundo protocolo.     Ratificó la CADH y ambos protocolos.     Denunció la CADH.Estados miembros de la ConvenciónFirmado 22 de noviembre de 1969San JoséEn vigor 18 de julio de 1978Partes 23 Estados partesDepositario Sec...

Medieval principality of the Early East Slavs This article needs additional citations for verification. Please help improve this article by adding citations to reliable sources. Unsourced material may be challenged and removed.Find sources: Principality of Polotsk – news · newspapers · books · scholar · JSTOR (June 2023) (Learn how and when to remove this template message) Principality of PolotskПолотєскаѧ Княжество (Old East Sl...

 

160th episode of the 11th season of The Colbert Report Same to You, PalThe Colbert Report episodeStephen sings We'll Meet Again alongside numerous recognizable figures assembled in the studio.Episode no.Season 11Episode 160Directed byJim HoskinsonFeatured musicWe'll Meet AgainHolland, 1945by Neutral Milk HotelProduction code11040Original air dateDecember 18, 2014 (2014-12-18)Guest appearancesSee full list of cameos featuredEpisode chronology ← PreviousEpisode 1,446 ...

 

Consonantal sound represented by ⟨ʙ⟩ in IPA Bilabial trill redirects here. For the voiceless consonant, see Voiceless bilabial trill. This article needs additional citations for verification. Please help improve this article by adding citations to reliable sources. Unsourced material may be challenged and removed.Find sources: Voiced bilabial trill – news · newspapers · books · scholar · JSTOR (April 2008) (Learn how and when to remove this templa...

Cinema of Bangladesh List of Bangladeshi films 1928–1947 India 1948–1958 East Pakistan 1959–1970 East Pakistan 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971–1979 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980s 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990s 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000s 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010s 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020s 2020 2021 2022 2023 vte This is a...

 

First edition (publ. William Morrow)Cover artist: Gary Ruddell The Hemingway Hoax is a short novel by science fiction writer Joe Haldeman. It weaves together a story of an attempt to produce a fake Ernest Hemingway manuscript with themes concerning time travel and parallel worlds. A shorter version of the book won both a Hugo Award and a Nebula Award for Best Novella in 1991 (for stories in 1990).[1][2] Plot summary In 1921, Hemingway's writing career suffered a setback when h...

 

Instrumental ensemble that functions as an orchestra but is not led or directed by a conductor The conductorless orchestra, sometimes referred to as a self-conducted orchestra or unconducted orchestra, is an instrumental ensemble that functions as an orchestra but is not led or directed by a conductor. Most conductorless orchestras are smaller in size, and generally perform chamber orchestra repertoire. Several conductorless orchestras are made up of only strings and focus primarily on string...

Although some prefer welcoming newcomers with cookies, I find fruit to be a healthier alternative. Hello, Helppublic, and welcome to Wikipedia! Thank you for your contributions. I hope you like this place and decide to stay. Please sign your name on talk pages, by using four tildes (~~~~). This will automatically produce your username and the date, and helps to identify who said what and when. Please do not sign any edit that is not on a talk page. Check out some of these pages: Contributing ...

 

1973 video game Empire is the name of a computer game written for the PLATO system in 1973. It is significant for being quite probably the first networked multiplayer arena shooter-style game. It may also be the first networked multiplayer action game (although Maze War is another possibility for this distinction). Gameplay An Empire screenshot from the PCA vs CERL tournament held August 18, 1984 Although PLATO terminals had touch panels, they did not have mice, and all control in the game is...

 

Wales-based multi sport organisation This article is about Cardiff Athletic Club. For the athletics club based at Cardiff International Sports Stadium, see Cardiff Amateur Athletic Club. Cardiff Athletic ClubCardiff Athletic Club, adjacent to the Millennium StadiumFormation1922Merger ofCardiff Rugby Football Club and Cardiff Cricket ClubHeadquartersCardiff Arms Park, Westgate Street, Cardiff, WalesChairmanKeith MorganWebsitewww.cardiffathleticclub.co.uk 51°28′46″N 3°10′56″W...

Situ Wanayasa pada tahun 2010 Situ Wanayasa pada tahun 1930-an Danau Wanayasa terletak di Kecamatan Wanayasa Kabupaten Purwakarta. Letaknya sekitar 23 km sebelah tenggara Kota Purwakarta. Penduduk setempat menyebutnya Situ Wanayasa (Dalam bahasa Sunda, situ berarti danau). Danau Wanayasa atau Situ Wanayasa adalah danau alam seluas ±7 ha yang berada pada ketinggian 600 mdpl dengan udara yang sejuk berlatar belakang panorama Gunung Burangrang. Keunikan dari danau ini adalah adanya pulau d...

 

L'accord parfait de la dièse mineur se compose des notes suivantes : la♯, do♯, mi♯. La tonalité de la dièse mineur se développe en partant de la note tonique la dièse. Elle est appelée A-sharp minor en anglais et ais-Moll dans l'Europe centrale. À cause de sa complexité, le plus souvent, elle est remplacée par son équivalent enharmonique, le si bémol mineur. C'est la raison pour laquelle la tonalité de la dièse mineur est rarissime. Elle occupe une position plus que p...

 

  提示:此条目的主题不是自然码。 自然輸入法原作者許聞廉開發者網際智慧股份有限公司操作系统Windows、macOS系統平台x86、x64语言繁體中文类型輸入法许可协议免費軟體、共享軟體网站www.text.tw 自然輸入法中文輸入法許式鍵盤分佈圖發明人許聞廉發明年份1990年類別智慧型輸入法查论编 自然輸入法,全名「自然智慧型中文輸入系統」,前稱「國音輸入法」,最新版...

Municipality in Kerala, India Municipality in Kerala, IndiaTirurMunicipalityA skyview of Tirur junctionTirurLocation in Kerala, IndiaShow map of KeralaTirurTirur (India)Show map of IndiaCoordinates: 10°54′N 75°55′E / 10.9°N 75.92°E / 10.9; 75.92Country IndiaStateKeralaDistrictMalappuramGovernment • TypeMunicipality • BodyMunicipal Council • ChairmanK. Bava • Vice ChairpersonMuneeraArea • Total16.5...

 

Sultan of Johor Abu BakarSultan Abu Bakar of JohorSultan of JohorReign13 February 1886 – 4 June 1895Coronation29 July 1886PredecessorSultan Ali Iskandar ShahSuccessorSultan IbrahimChief MinisterJaafar MuhammadMaharaja of JohorReign30 June 1868 – 12 February 1886PredecessorDaeng Ibrahim Maharaja of Johor (de facto)Successor(post abolished) Sultan of JohorTemenggong of JohorReign2 February 1862 – 29 June 1868PredecessorDaeng IbrahimSuccessor(post abolished) Maharaja of JohorBorn(1833-02-0...

 

British philosophical writer (1837–1912) This article includes a list of general references, but it lacks sufficient corresponding inline citations. Please help to improve this article by introducing more precise citations. (May 2018) (Learn how and when to remove this template message) Victoria, Lady WelbyPhotograph by G.C. BeresfordBorn(1837-04-27)27 April 1837London, EnglandDied29 March 1912(1912-03-29) (aged 74)London Borough of Harrow, EnglandSpouseWilliam Earle Welby-GregoryChild...

Kip Moore discographyStudio albums5Music videos25EPs2Singles13No. 1 singles2Other charted songs1 American country music artist Kip Moore has released five studio albums, two extended plays, twenty-five music videos, and thirteen singles, of which one has charted at number one on Country Airplay: Somethin' 'Bout a Truck. Beer Money would also chart at number one on Canada Country. Studio albums Title Details Peak chart positions Sales Certifications US Country[1] US[2] AUS[...

 

Artikel ini perlu diterjemahkan dari bahasa Melayu ke bahasa Indonesia. Artikel ini ditulis atau diterjemahkan secara buruk dari Wikipedia bahasa Melayu. Jika halaman ini ditujukan untuk komunitas bahasa Melayu, halaman itu harus dikontribusikan ke Wikipedia bahasa Melayu. Lihat daftar bahasa Wikipedia. Artikel yang tidak diterjemahkan dapat dihapus secara cepat sesuai kriteria A2. Jika Anda ingin memeriksa artikel ini, Anda boleh menggunakan mesin penerjemah. Namun ingat, mohon tidak menyali...

 

Strategi Solo vs Squad di Free Fire: Cara Menang Mudah!