Danh sách phường tại Việt Nam
Phường là một trong ba loại hình đơn vị hành chính cấp xã của Việt Nam. Tính đến ngày 1 tháng 2 năm 2025, Việt Nam có 1.724 phường.
Dưới đây là danh sách toàn bộ các phường của Việt Nam hiện nay.
Tại các quận
Phường[1]
|
Trực thuộc
|
Diện tích (km²)
|
Dân số (người)
|
Mật độ dân số (người/km²)
|
Thành lập
|
Quận
|
Thành phố
|
An Bình
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
7,53
|
12.721
|
1.689
|
2007
|
An Hòa
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
1,77
|
30.796
|
17.397
|
1979
|
An Khánh
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
4,41
|
50.243
|
11.393
|
2007
|
An Thới
|
Bình Thủy
|
Cần Thơ
|
3,62
|
28.488
|
7.870
|
2007
|
Ba Láng
|
Cái Răng
|
Cần Thơ
|
5,32
|
6.442
|
1.211
|
2004
|
Bình Thủy
|
Bình Thủy
|
Cần Thơ
|
6,05
|
20.229
|
3.344
|
1979
|
Bùi Hữu Nghĩa
|
Bình Thủy
|
Cần Thơ
|
6,40
|
12.609
|
1.970
|
2007
|
Cái Khế
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
6,57
|
21.405
|
3.258
|
1979
|
Châu Văn Liêm
|
Ô Môn
|
Cần Thơ
|
9,56
|
22.341
|
2.337
|
2007
|
Hưng Lợi
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
3,36
|
44.656
|
13.290
|
1979
|
Hưng Phú
|
Cái Răng
|
Cần Thơ
|
7,67
|
17.804
|
2.321
|
1979
|
Hưng Thạnh
|
Cái Răng
|
Cần Thơ
|
8,67
|
13.110
|
1.512
|
2004
|
Lê Bình
|
Cái Răng
|
Cần Thơ
|
2,46
|
18.074
|
7.347
|
2004
|
Long Hòa
|
Bình Thủy
|
Cần Thơ
|
13,95
|
22.360
|
1.603
|
2004
|
Long Hưng
|
Ô Môn
|
Cần Thơ
|
17,14
|
13.770
|
803
|
2007
|
Long Tuyền
|
Bình Thủy
|
Cần Thơ
|
14,14
|
22.318
|
1.578
|
2004
|
Phú Thứ
|
Cái Răng
|
Cần Thơ
|
20,13
|
24.498
|
1.217
|
2004
|
Phước Thới
|
Ô Môn
|
Cần Thơ
|
26,83
|
25.582
|
953
|
2004
|
Tân An
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
1,37
|
21.924
|
16.003
|
1979
|
Tân Hưng
|
Thốt Nốt
|
Cần Thơ
|
14,66
|
10.909
|
744
|
2008
|
Tân Lộc
|
Thốt Nốt
|
Cần Thơ
|
32,68
|
30.694
|
939
|
2008
|
Tân Phú
|
Cái Răng
|
Cần Thơ
|
8,07
|
8.976
|
1.112
|
2004
|
Thạnh Hòa
|
Thốt Nốt
|
Cần Thơ
|
7,43
|
10.153
|
1.366
|
2008
|
Thốt Nốt
|
Thốt Nốt
|
Cần Thơ
|
5,74
|
21.991
|
3.831
|
2008
|
Thới An
|
Ô Môn
|
Cần Thơ
|
24,31
|
24.713
|
1.017
|
2004
|
Thới An Đông
|
Bình Thủy
|
Cần Thơ
|
10,27
|
11.614
|
1.131
|
2004
|
Thới Bình
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
1,99
|
56.364
|
28.324
|
1979
|
Thới Hòa
|
Ô Môn
|
Cần Thơ
|
7,03
|
7.084
|
1.008
|
2007
|
Thới Long
|
Ô Môn
|
Cần Thơ
|
19,28
|
18.164
|
942
|
2007
|
Thới Thuận
|
Thốt Nốt
|
Cần Thơ
|
10,26
|
17.528
|
1.708
|
2008
|
Thuận An
|
Thốt Nốt
|
Cần Thơ
|
7,77
|
18.294
|
2.354
|
2008
|
Thuận Hưng
|
Thốt Nốt
|
Cần Thơ
|
13,85
|
21.797
|
1.574
|
2008
|
Thường Thạnh
|
Cái Răng
|
Cần Thơ
|
10,36
|
20.253
|
1.955
|
2004
|
Trà An
|
Bình Thủy
|
Cần Thơ
|
5,66
|
7.152
|
1.264
|
2007
|
Trà Nóc
|
Bình Thủy
|
Cần Thơ
|
7,12
|
14.835
|
2.084
|
2007
|
Trung Kiên
|
Thốt Nốt
|
Cần Thơ
|
14,16
|
26.417
|
1.866
|
2008
|
Trung Nhứt
|
Thốt Nốt
|
Cần Thơ
|
11,23
|
11.713
|
1.043
|
2008
|
Trường Lạc
|
Ô Môn
|
Cần Thơ
|
22,00
|
15.803
|
718
|
2004
|
Xuân Khánh
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
2,05
|
25.299
|
12.341
|
1979
|
An Hải Bắc
|
Sơn Trà
|
Đà Nẵng
|
3,14
|
16.988
|
5.410
|
1975
|
An Hải Nam
|
Sơn Trà
|
Đà Nẵng
|
2,34
|
27.698
|
26.386
|
2024
|
An Khê
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
2,13
|
19.415
|
9.115
|
2005
|
Bình Thuận
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
1,46
|
28.057
|
41.786
|
1975
|
Chính Gián
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
1,09
|
32.090
|
62.554
|
1975
|
Hải Châu
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
1,33
|
29.989
|
60.925
|
2024
|
Hòa An
|
Cẩm Lệ
|
Đà Nẵng
|
3,82
|
12.890
|
3.374
|
2005
|
Hòa Cường Bắc
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
3,17
|
19.591
|
6.180
|
2005
|
Hòa Cường Nam
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
2,45
|
12.704
|
5.185
|
2005
|
Hòa Hải
|
Ngũ Hành Sơn
|
Đà Nẵng
|
14,12
|
20.123
|
1.425
|
1997
|
Hòa Hiệp Bắc
|
Liên Chiểu
|
Đà Nẵng
|
42,66
|
11.671
|
274
|
2005
|
Hòa Hiệp Nam
|
Liên Chiểu
|
Đà Nẵng
|
7,49
|
13.555
|
1.810
|
2005
|
Hòa Khánh Bắc
|
Liên Chiểu
|
Đà Nẵng
|
9,70
|
19.630
|
2.024
|
2005
|
Hòa Khánh Nam
|
Liên Chiểu
|
Đà Nẵng
|
8,70
|
11.375
|
1.307
|
2005
|
Hòa Minh
|
Liên Chiểu
|
Đà Nẵng
|
7,17
|
13.686
|
1.909
|
1997
|
Hòa Phát
|
Cẩm Lệ
|
Đà Nẵng
|
5,38
|
9.261
|
1.721
|
2005
|
Hòa Quý
|
Ngũ Hành Sơn
|
Đà Nẵng
|
13,51
|
8.950
|
662
|
1997
|
Hòa Thọ Đông
|
Cẩm Lệ
|
Đà Nẵng
|
2,35
|
11.151
|
4.745
|
2005
|
Hòa Thọ Tây
|
Cẩm Lệ
|
Đà Nẵng
|
8,71
|
8.758
|
1.006
|
2005
|
Hòa Thuận Tây
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
8,33
|
12.652
|
1.519
|
2005
|
Hòa Xuân
|
Cẩm Lệ
|
Đà Nẵng
|
9,90
|
12.605
|
1.273
|
2005
|
Khuê Mỹ
|
Ngũ Hành Sơn
|
Đà Nẵng
|
5,49
|
10.824
|
1.972
|
2005
|
Khuê Trung
|
Cẩm Lệ
|
Đà Nẵng
|
3,23
|
13.112
|
4.059
|
1975
|
Mân Thái
|
Sơn Trà
|
Đà Nẵng
|
1,09
|
11.061
|
10.148
|
1975
|
Mỹ An
|
Ngũ Hành Sơn
|
Đà Nẵng
|
3,40
|
11.318
|
3.329
|
2005
|
Nại Hiên Đông
|
Sơn Trà
|
Đà Nẵng
|
4,28
|
14.366
|
3.357
|
1975
|
Phước Mỹ
|
Sơn Trà
|
Đà Nẵng
|
1,90
|
10.445
|
5.497
|
1975
|
Phước Ninh
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
1,33
|
33.389
|
82.288
|
1975
|
Thạc Gián
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
1,27
|
33.361
|
55.432
|
1975
|
Thạch Thang
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
1,01
|
16.658
|
16.493
|
1975
|
Thanh Bình
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
1,57
|
21.922
|
13.963
|
1975
|
Thanh Khê Đông
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
2,44
|
27.208
|
24.476
|
2005
|
Thanh Khê Tây
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
1,22
|
11.941
|
9.788
|
2005
|
Thọ Quang
|
Sơn Trà
|
Đà Nẵng
|
46,47
|
18.786
|
404
|
1975
|
Thuận Phước
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
2,41
|
19.150
|
7.946
|
1975
|
Xuân Hà
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
1,31
|
37.765
|
60.048
|
1975
|
Bạch Đằng
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
1,13
|
19.807
|
17.528
|
1978
|
Bách Khoa
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,52
|
11.271
|
21.675
|
1978
|
Bạch Mai
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,51
|
28.948
|
113.163
|
1978
|
Biên Giang
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
2,36
|
8.350
|
3.538
|
2009
|
Bồ Đề
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
3,80
|
16.159
|
4.252
|
2003
|
Bưởi
|
Tây Hồ
|
Hà Nội
|
1,40
|
25.838
|
18.456
|
1978
|
Cát Linh
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,36
|
13.340
|
37.056
|
1978
|
Cầu Diễn
|
Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
1,79
|
27.017
|
15.093
|
2013
|
Chương Dương
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
1,03
|
23.034
|
22.363
|
1978
|
Cổ Nhuế 1
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,22
|
45.274
|
20.394
|
2013
|
Cổ Nhuế 2
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
4,05
|
44.780
|
11.057
|
2013
|
Cống Vị
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,52
|
16.330
|
31.404
|
2005
|
Cự Khối
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
4,87
|
15.652
|
3.214
|
2003
|
Cửa Đông
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,15
|
6.652
|
44.347
|
1978
|
Cửa Nam
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,26
|
6.354
|
24.438
|
1978
|
Dịch Vọng
|
Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
1,32
|
27.979
|
21.196
|
1996
|
Dịch Vọng Hậu
|
Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
1,48
|
31.879
|
21.540
|
2005
|
Dương Nội
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
5,85
|
25.950
|
4.436
|
2009
|
Đại Kim
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
2,73
|
52.926
|
19.387
|
2003
|
Đại Mỗ
|
Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
4,98
|
32.920
|
6.610
|
2013
|
Điện Biên
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,94
|
8.895
|
9.463
|
1978
|
Định Công
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
2,70
|
59.897
|
22.184
|
2003
|
Đội Cấn
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,62
|
14.033
|
22.634
|
1978
|
Đồng Mai
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
6,34
|
16.050
|
2.532
|
2009
|
Đông Ngạc
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,41
|
23.922
|
9.926
|
2013
|
Đồng Nhân
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,30
|
18.109
|
120.727
|
1978
|
Đồng Tâm
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,51
|
19.681
|
38.590
|
1978
|
Đồng Xuân
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,17
|
9.444
|
55.553
|
1978
|
Đức Giang
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
2,41
|
28.495
|
11.824
|
2003
|
Đức Thắng
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
1,20
|
19.923
|
16.603
|
2013
|
Gia Thụy
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
1,20
|
15.835
|
13.196
|
2003
|
Giang Biên
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
4,71
|
14.600
|
3.100
|
2003
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,40
|
18.435
|
46.088
|
1978
|
Giáp Bát
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
0,59
|
17.205
|
29.161
|
1984
|
Hà Cầu
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
1,53
|
8.581
|
5.608
|
2003
|
Hạ Đình
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
0,93
|
34.651
|
93.285
|
1996
|
Hàng Bạc
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,09
|
5.133
|
57.033
|
1978
|
Hàng Bài
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,27
|
5.775
|
21.389
|
1978
|
Hàng Bồ
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,09
|
5.431
|
60.344
|
1978
|
Hàng Bông
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,18
|
6.833
|
37.961
|
1978
|
Hàng Bột
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,31
|
18.527
|
59.765
|
1978
|
Hàng Buồm
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,12
|
7.620
|
63.500
|
1978
|
Hàng Đào
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,07
|
5.339
|
76.271
|
1978
|
Hàng Gai
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,09
|
5.779
|
64.211
|
1978
|
Hàng Mã
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,17
|
6.894
|
41.082
|
1978
|
Hàng Trống
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,34
|
8.344
|
24.541
|
1978
|
Hoàng Liệt
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
4,85
|
94.415
|
19.567
|
2003
|
Hoàng Văn Thụ
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
1,70
|
43.189
|
25.405
|
1990
|
Khâm Thiên
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,42
|
22.201
|
104.890
|
1978
|
Khương Đình
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
1,31
|
31.695
|
24.195
|
1996
|
Khương Mai
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
1,06
|
21.543
|
20.324
|
1996
|
Khương Thượng
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,34
|
13.251
|
38.973
|
1996
|
Khương Trung
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
0,74
|
35.000
|
47.297
|
1996
|
Kiến Hưng
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
4,24
|
11.390
|
2.686
|
2009
|
Kim Liên
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,34
|
14.466
|
42.547
|
1978
|
Kim Mã
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,48
|
15.571
|
32.440
|
1978
|
La Khê
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
2,60
|
12.935
|
4.975
|
2008
|
Láng Hạ
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,95
|
25.369
|
26.704
|
1978
|
Láng Thượng
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
1,23
|
19.967
|
16.233
|
1978
|
Lê Đại Hành
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,86
|
9.493
|
11.038
|
1978
|
Liên Mạc
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
5,99
|
12.966
|
2.165
|
2013
|
Liễu Giai
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,73
|
20.546
|
28.145
|
2005
|
Lĩnh Nam
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
5,60
|
35.130
|
6.273
|
2003
|
Long Biên
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
7,23
|
22.794
|
3.153
|
2003
|
Lý Thái Tổ
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,24
|
5.556
|
23.150
|
1978
|
Mai Dịch
|
Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
2,08
|
40.527
|
19.484
|
1996
|
Mai Động
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
0,81
|
49.000
|
60.494
|
1982
|
Mễ Trì
|
Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
4,67
|
32.169
|
6.888
|
2013
|
Minh Khai
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
4,86
|
36.709
|
7.553
|
2013
|
Minh Khai
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,47
|
19.108
|
40.655
|
1978
|
Mộ Lao
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
1,26
|
24.221
|
19.223
|
2008
|
Mỹ Đình 1
|
Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,28
|
30.264
|
13.274
|
2013
|
Mỹ Đình 2
|
Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
1,94
|
33.666
|
17.354
|
2013
|
Nam Đồng
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,41
|
14.619
|
35.656
|
1978
|
Nghĩa Đô
|
Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
1,29
|
35.054
|
27.173
|
1996
|
Nghĩa Tân
|
Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
0,57
|
22.207
|
38.960
|
1996
|
Ngọc Hà
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,80
|
19.479
|
24.349
|
2005
|
Ngọc Khánh
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
1,04
|
21.182
|
20.367
|
1978
|
Ngọc Lâm
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
1,13
|
25.746
|
22.784
|
2003
|
Ngọc Thụy
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
8,99
|
39.915
|
4.440
|
2003
|
Nguyễn Du
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,52
|
10.078
|
19.381
|
1978
|
Nhân Chính
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
1,65
|
50.982
|
30.883
|
1996
|
Nhật Tân
|
Tây Hồ
|
Hà Nội
|
3,65
|
17.500
|
4.795
|
1995
|
Ô Chợ Dừa
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
1,14
|
34.354
|
30.135
|
1978
|
Phạm Đình Hổ
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,48
|
12.962
|
27.004
|
1978
|
Phan Chu Trinh
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,42
|
7.168
|
17.067
|
1978
|
Phố Huế
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,20
|
8.896
|
44.480
|
1978
|
Phú Diễn
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,52
|
42.882
|
17.017
|
2013
|
Phú Đô
|
Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,39
|
15.983
|
6.687
|
2013
|
Phú La
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
1,77
|
6.526
|
3.687
|
2008
|
Phú Lãm
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
2,66
|
13.109
|
4.928
|
2009
|
Phú Lương
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
6,72
|
17.581
|
2.616
|
2009
|
Phú Thượng
|
Tây Hồ
|
Hà Nội
|
6,02
|
27.500
|
4.568
|
1995
|
Phúc Diễn
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,17
|
23.734
|
10.937
|
2013
|
Phúc Đồng
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
4,53
|
16.872
|
3.725
|
2003
|
Phúc La
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
1,39
|
6.243
|
4.491
|
1994
|
Phúc Lợi
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
6,26
|
20.953
|
3.347
|
2003
|
Phúc Tân
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,79
|
18.541
|
23.470
|
1978
|
Phúc Xá
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,92
|
22.024
|
23.939
|
1978
|
Phương Canh
|
Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,61
|
20.117
|
7.708
|
2013
|
Phương Liên – Trung Tự
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,79
|
27.085
|
68.666
|
2024
|
Phương Liệt
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
0,94
|
25.860
|
27.511
|
1978
|
Phương Mai
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,60
|
18.154
|
30.257
|
1978
|
Quan Hoa
|
Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
0,83
|
34.055
|
41.030
|
1996
|
Quán Thánh
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,77
|
7.971
|
10.352
|
1978
|
Quảng An
|
Tây Hồ
|
Hà Nội
|
3,46
|
10.015
|
2.895
|
1995
|
Quang Trung
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,42
|
14.489
|
34.498
|
1978
|
Quang Trung
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
1,47
|
38.460
|
92.729
|
2008
|
Quỳnh Mai
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,17
|
11.890
|
69.917
|
1978
|
Tân Mai
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
0,51
|
26.712
|
52.376
|
1984
|
Tây Mỗ
|
Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
6,05
|
28.808
|
4.762
|
2013
|
Tây Tựu
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
5,39
|
20.727
|
3.845
|
2013
|
Thạch Bàn
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
5,27
|
19.957
|
3.787
|
2003
|
Thành Công
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,64
|
24.126
|
37.696
|
1978
|
Thanh Lương
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
1,62
|
23.038
|
14.220
|
1978
|
Thanh Nhàn
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,74
|
20.863
|
28.193
|
1978
|
Thanh Trì
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
3,34
|
27.382
|
8.198
|
2003
|
Thanh Xuân Bắc
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
0,80
|
39.953
|
100.865
|
1982
|
Thanh Xuân Trung
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
1,06
|
33.418
|
31.526
|
1978
|
Thịnh Liệt
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
2,94
|
38.738
|
13.176
|
2003
|
Thịnh Quang
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,45
|
15.948
|
35.440
|
1978
|
Thổ Quan
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,29
|
16.412
|
56.593
|
1978
|
Thụy Khuê
|
Tây Hồ
|
Hà Nội
|
2,03
|
14.063
|
6.928
|
1978
|
Thụy Phương
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,87
|
13.676
|
4.765
|
2013
|
Thượng Cát
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
3,89
|
8.593
|
2.209
|
2013
|
Thượng Đình
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
0,67
|
28.101
|
41.942
|
1978
|
Thượng Thanh
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
4,88
|
29.980
|
6.143
|
2003
|
Tràng Tiền
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,38
|
6.734
|
17.721
|
1978
|
Trần Hưng Đạo
|
Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
0,47
|
9.212
|
19.600
|
1978
|
Trần Phú
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
3,96
|
15.842
|
4.001
|
2003
|
Trúc Bạch
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,68
|
14.980
|
61.113
|
1978
|
Trung Hòa
|
Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
2,46
|
54.770
|
22.264
|
1996
|
Trung Liệt
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,76
|
21.668
|
28.511
|
1978
|
Trung Văn
|
Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,78
|
43.757
|
15.740
|
2013
|
Trương Định
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
0,52
|
21.087
|
40.552
|
1978
|
Tứ Liên
|
Tây Hồ
|
Hà Nội
|
3,51
|
18.069
|
5.148
|
1995
|
Tương Mai
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
0,74
|
31.779
|
42.945
|
1978
|
Vạn Phúc
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
1,43
|
14.289
|
9.992
|
2003
|
Văn Chương
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,33
|
16.619
|
50.361
|
1978
|
Văn Miếu – Quốc Tử Giám
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
0,48
|
10.718
|
75.870
|
2024
|
Văn Quán
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
1,40
|
23.570
|
16.836
|
2008
|
Việt Hưng
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
3,83
|
23.266
|
6.075
|
2003
|
Vĩnh Hưng
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
1,80
|
39.873
|
22.152
|
2003
|
Vĩnh Phúc
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
0,74
|
15.743
|
21.274
|
2005
|
Vĩnh Tuy
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
1,59
|
39.122
|
24.605
|
1978
|
Xuân Đỉnh
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
3,52
|
39.993
|
11.362
|
2013
|
Xuân La
|
Tây Hồ
|
Hà Nội
|
2,35
|
28.972
|
12.329
|
1995
|
Xuân Phương
|
Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,76
|
17.743
|
6.429
|
2013
|
Xuân Tảo
|
Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
2,26
|
20.652
|
9.138
|
2013
|
Yên Hòa
|
Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
2,07
|
47.467
|
22.931
|
1996
|
Yên Nghĩa
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
6,93
|
24.058
|
3.472
|
2009
|
Yên Phụ
|
Tây Hồ
|
Hà Nội
|
1,44
|
23.942
|
16.626
|
1978
|
Yên Sở
|
Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
7,25
|
25.835
|
3.563
|
2003
|
An Biên
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
1,12
|
30.367
|
84.326
|
1981
|
An Dương
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
1,31
|
37.662
|
98.999
|
1993
|
An Đồng
|
An Dương
|
Hải Phòng
|
6,95
|
25.331
|
3.644
|
2025
|
An Hải
|
An Dương
|
Hải Phòng
|
12,16
|
18.161
|
1.493
|
2025
|
An Hòa
|
An Dương
|
Hải Phòng
|
9,36
|
15.232
|
1.627
|
2025
|
An Hồng
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
8,31
|
15.381
|
1.850
|
2025
|
An Hưng
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
5,48
|
15.287
|
2.789
|
2025
|
Anh Dũng
|
Dương Kinh
|
Hải Phòng
|
7,08
|
10.809
|
1.527
|
2007
|
Bàng La
|
Đồ Sơn
|
Hải Phòng
|
9,67
|
9.606
|
993
|
2007
|
Bắc Hà
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
7,37
|
19.234
|
5.220
|
2024
|
Bắc Sơn
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
2,27
|
11.272
|
4.966
|
1988
|
Cát Bi
|
Hải An
|
Hải Phòng
|
0,75
|
14.350
|
19.133
|
2007
|
Cầu Đất
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
0,43
|
11.213
|
26.077
|
2020
|
Cầu Tre
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
0,45
|
15.594
|
34.653
|
1981
|
Dư Hàng Kênh
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
1,18
|
32.643
|
27.664
|
2007
|
Đa Phúc
|
Dương Kinh
|
Hải Phòng
|
5,96
|
10.502
|
1.762
|
2007
|
Đại Bản
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
11,56
|
20.857
|
1.804
|
2025
|
Đằng Giang
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
1,89
|
13.056
|
6.908
|
1987
|
Đằng Hải
|
Hải An
|
Hải Phòng
|
2,98
|
19.748
|
6.627
|
2002
|
Đằng Lâm
|
Hải An
|
Hải Phòng
|
2,39
|
25.721
|
10.762
|
2007
|
Đông Hải 1
|
Hải An
|
Hải Phòng
|
15,48
|
25.467
|
1.645
|
2007
|
Đông Hải 2
|
Hải An
|
Hải Phòng
|
44,92
|
11.568
|
258
|
2007
|
Đồng Hòa
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
6,85
|
37.521
|
18.626
|
1994
|
Đông Khê
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
1,78
|
21.463
|
12.058
|
1987
|
Đồng Thái
|
An Dương
|
Hải Phòng
|
5,61
|
15.187
|
2.707
|
2025
|
Gia Viên
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
2,15
|
30.955
|
70.917
|
1981
|
Hải Sơn
|
Đồ Sơn
|
Hải Phòng
|
5,73
|
13.571
|
2.368
|
2020
|
Hải Thành
|
Dương Kinh
|
Hải Phòng
|
5,33
|
7.560
|
1.418
|
2007
|
Hàng Kênh
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
1,1
|
34.418
|
93.562
|
1981
|
Hòa Nghĩa
|
Dương Kinh
|
Hải Phòng
|
11,14
|
13.569
|
1.218
|
2007
|
Hoàng Văn Thụ
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
0,45
|
10.655
|
23.678
|
2020
|
Hồng Phong
|
An Dương
|
Hải Phòng
|
9,59
|
15.318
|
1.597
|
2025
|
Hồng Thái
|
An Dương
|
Hải Phòng
|
7,09
|
15.253
|
2.151
|
2025
|
Hợp Đức
|
Đồ Sơn
|
Hải Phòng
|
5,72
|
8.355
|
1.461
|
2007
|
Hùng Vương
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
4,31
|
14.192
|
3.293
|
1993
|
Hưng Đạo
|
Dương Kinh
|
Hải Phòng
|
6,27
|
13.097
|
2.089
|
2007
|
Kênh Dương
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
1,62
|
18.784
|
11.595
|
2007
|
Lạch Tray
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
1,19
|
24.761
|
81.483
|
1987
|
Lê Lợi
|
An Dương
|
Hải Phòng
|
7,61
|
18.156
|
2.385
|
2025
|
Lê Thiện
|
An Dương
|
Hải Phòng
|
7,09
|
15.377
|
2.168
|
2025
|
Máy Chai
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
2,35
|
20.265
|
8.623
|
1981
|
Minh Đức
|
Đồ Sơn
|
Hải Phòng
|
5,24
|
6.460
|
1.233
|
2007
|
Minh Khai
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
0,63
|
4.901
|
7.779
|
1981
|
Nam Hải
|
Hải An
|
Hải Phòng
|
5,82
|
9.930
|
1.706
|
2002
|
Nam Sơn
|
An Dương
|
Hải Phòng
|
7,39
|
17.374
|
2.351
|
2025
|
Nam Sơn
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
3,78
|
11.034
|
2.919
|
1994
|
Ngọc Sơn
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
3,51
|
10.403
|
2.964
|
1988
|
Ngọc Xuyên
|
Đồ Sơn
|
Hải Phòng
|
9,07
|
6.453
|
711
|
1988
|
Phan Bội Châu
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
0,29
|
8.410
|
29.000
|
2020
|
Quán Toan
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
2,44
|
11.380
|
4.664
|
1993
|
Sở Dầu
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
3,25
|
16.660
|
5.126
|
1981
|
Tân Thành
|
Dương Kinh
|
Hải Phòng
|
10,07
|
4.782
|
475
|
2007
|
Tân Tiến
|
An Dương
|
Hải Phòng
|
6,12
|
15.838
|
2.587
|
2025
|
Thành Tô
|
Hải An
|
Hải Phòng
|
3,23
|
15.724
|
4.868
|
2007
|
Thượng Lý
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
2,93
|
35.656
|
44.243
|
1981
|
Tràng Cát
|
Hải An
|
Hải Phòng
|
19,96
|
10.435
|
523
|
2002
|
Trần Nguyên Hãn
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
0,96
|
34.032
|
108.092
|
1993
|
Trần Thành Ngọ
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
1,24
|
13.950
|
11.250
|
1988
|
Vạn Hương
|
Đồ Sơn
|
Hải Phòng
|
2,32
|
4.043
|
1.743
|
1988
|
Vạn Mỹ
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
1,09
|
20.087
|
18.428
|
1981
|
Văn Đẩu
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
4,37
|
14.633
|
3.349
|
1994
|
Vĩnh Niệm
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
5,63
|
32.643
|
5.798
|
2002
|
An Lạc
|
Bình Tân
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,59
|
83.000
|
18.083
|
2003
|
An Lạc A
|
Bình Tân
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,41
|
48.000
|
34.043
|
2003
|
An Phú Đông
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
8,56
|
60.000
|
7.009
|
1997
|
Bến Nghé
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,48
|
21.289
|
8.584
|
1988
|
Bến Thành
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,93
|
21.129
|
22.719
|
1988
|
Bình Hưng Hòa
|
Bình Tân
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,70
|
69.000
|
14.681
|
2003
|
Bình Hưng Hòa A
|
Bình Tân
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,24
|
132.000
|
31.132
|
2003
|
Bình Hưng Hòa B
|
Bình Tân
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
7,52
|
88.000
|
11.702
|
2003
|
Bình Thuận
|
Quận 7
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,65
|
20.000
|
12.121
|
1997
|
Bình Trị Đông
|
Bình Tân
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,46
|
75.000
|
21.676
|
2003
|
Bình Trị Đông A
|
Bình Tân
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,95
|
71.000
|
17.975
|
2003
|
Bình Trị Đông B
|
Bình Tân
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,62
|
92.000
|
19.913
|
2003
|
Cầu Kho
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,35
|
20.582
|
58.806
|
1988
|
Cầu Ông Lãnh
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,23
|
17.112
|
74.400
|
1988
|
Cô Giang
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,36
|
23.939
|
66.497
|
1988
|
Đa Kao
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,00
|
23.518
|
23.518
|
1988
|
Đông Hưng Thuận
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,55
|
43.000
|
16.863
|
2006
|
Hiệp Tân
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,13
|
21.968
|
19.441
|
2003
|
Hiệp Thành
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
5,31
|
75.000
|
14.124
|
1997
|
Hòa Thạnh
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,93
|
21.278
|
22.880
|
2003
|
Hưng Phú
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,00
|
50.413
|
158.543
|
2024
|
Nguyễn Cư Trinh
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,76
|
25.990
|
34.197
|
1988
|
Nguyễn Thái Bình
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,50
|
19.450
|
38.900
|
1988
|
Phạm Ngũ Lão
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,49
|
22.538
|
45.996
|
1988
|
Phú Mỹ
|
Quận 7
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,73
|
31.000
|
8.311
|
1997
|
Phú Thạnh
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,14
|
28.847
|
25.304
|
2003
|
Phú Thọ Hòa
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,23
|
31.461
|
25.578
|
2003
|
Phú Thuận
|
Quận 7
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
8,29
|
30.000
|
3.619
|
1997
|
Phú Trung
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,90
|
38.397
|
42.663
|
2003
|
Phường 1
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,15
|
16.211
|
108.073
|
1981
|
Phường 1
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,38
|
10.747
|
28.282
|
1976
|
Phường 1
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,43
|
21.913
|
50.960
|
1986
|
Phường 1
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,73
|
35.116
|
147.074
|
1987
|
Phường 1
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,21
|
13.691
|
65.195
|
1987
|
Phường 1
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,48
|
24.075
|
100.176
|
1983
|
Phường 1
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,73
|
52.271
|
138.890
|
1976
|
Phường 1
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,93
|
91.995
|
141.086
|
1983
|
Phường 1
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,20
|
12.628
|
63.140
|
1976
|
Phường 1
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,36
|
13.210
|
36.694
|
1988
|
Phường 2
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,15
|
12.415
|
82.767
|
1988
|
Phường 2
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,36
|
17.039
|
47.331
|
2020
|
Phường 2
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,47
|
31.160
|
138.786
|
1986
|
Phường 2
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,55
|
36.715
|
133.331
|
1987
|
Phường 2
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,30
|
24.866
|
65.175
|
2020
|
Phường 2
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,84
|
45.497
|
96.611
|
1988
|
Phường 2
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,39
|
15.425
|
39.551
|
1976
|
Phường 2
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,99
|
23.387
|
11.752
|
1988
|
Phường 3
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,15
|
12.385
|
82.567
|
1981
|
Phường 3
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,31
|
12.182
|
39.297
|
1976
|
Phường 3
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,79
|
23.650
|
29.937
|
1987
|
Phường 3
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,45
|
30.749
|
21.206
|
1983
|
Phường 3
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,26
|
15.338
|
58.992
|
1988
|
Phường 4
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,31
|
21.364
|
68.916
|
1988
|
Phường 4
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,28
|
17.580
|
62.786
|
1976
|
Phường 4
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,38
|
12.594
|
33.142
|
1986
|
Phường 4
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,46
|
30.610
|
20.966
|
1987
|
Phường 4
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,16
|
13.365
|
83.531
|
1987
|
Phường 4
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,46
|
66.724
|
285.475
|
1976
|
Phường 4
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,42
|
23.821
|
9.843
|
1988
|
Phường 5
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,25
|
16.888
|
67.552
|
1988
|
Phường 5
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,23
|
16.424
|
71.409
|
1986
|
Phường 5
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,62
|
29.555
|
18.244
|
1987
|
Phường 5
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,67
|
25.171
|
37.569
|
1987
|
Phường 5
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,37
|
17.211
|
46.516
|
1976
|
Phường 5
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,57
|
32.065
|
20.424
|
1983
|
Phường 5
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,30
|
15.511
|
51.703
|
1976
|
Phường 5
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,30
|
21.930
|
73.100
|
1988
|
Phường 6
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,23
|
9.722
|
42.270
|
1986
|
Phường 6
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,45
|
23.357
|
16.108
|
1987
|
Phường 6
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,32
|
19.817
|
151.643
|
1987
|
Phường 6
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,65
|
22.428
|
13.593
|
2006
|
Phường 6
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,57
|
24.690
|
43.316
|
1988
|
Phường 7
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,48
|
40.085
|
167.710
|
1986
|
Phường 7
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,47
|
17.577
|
37.398
|
1987
|
Phường 7
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
5,68
|
21.525
|
3.790
|
1987
|
Phường 7
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,50
|
34.016
|
204.950
|
1987
|
Phường 7
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,40
|
33.102
|
82.755
|
1976
|
Phường 7
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,44
|
22.122
|
50.277
|
1982
|
Phường 7
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,48
|
14.853
|
30.944
|
1988
|
Phường 8
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,27
|
23.870
|
173.151
|
1982
|
Phường 8
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,41
|
23.929
|
58.363
|
1987
|
Phường 8
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,31
|
23.005
|
148.879
|
1987
|
Phường 8
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,46
|
26.837
|
120.327
|
1987
|
Phường 8
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,03
|
64.263
|
65.603
|
2006
|
Phường 8
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,30
|
9.932
|
33.107
|
1976
|
Phường 8
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,40
|
21.718
|
54.295
|
1988
|
Phường 9
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,60
|
39.440
|
127.993
|
1988
|
Phường 9
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,32
|
20.840
|
139.870
|
1985
|
Phường 9
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,39
|
16.374
|
41.985
|
1986
|
Phường 9
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,50
|
26.062
|
106.548
|
1987
|
Phường 9
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,19
|
19.210
|
101.105
|
1987
|
Phường 9
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,39
|
18.588
|
13.373
|
1976
|
Phường 9
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,50
|
25.724
|
51.448
|
1988
|
Phường 10
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,54
|
21.726
|
14.108
|
1987
|
Phường 10
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,41
|
25.131
|
122.965
|
1987
|
Phường 10
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,40
|
30.422
|
170.024
|
1987
|
Phường 10
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,57
|
20.650
|
13.153
|
1983
|
Phường 10
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,33
|
9.741
|
29.518
|
1976
|
Phường 10
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,85
|
38.323
|
45.086
|
1988
|
Phường 11
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,48
|
22.566
|
47.013
|
1988
|
Phường 11
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,54
|
41.803
|
149.291
|
1986
|
Phường 11
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,92
|
29.494
|
32.059
|
1987
|
Phường 11
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,42
|
27.318
|
131.582
|
1987
|
Phường 11
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,77
|
38.861
|
50.469
|
1988
|
Phường 11
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,22
|
35.346
|
28.972
|
2006
|
Phường 11
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,39
|
15.522
|
39.800
|
2020
|
Phường 11
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,58
|
26.526
|
45.734
|
1988
|
Phường 12
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,32
|
19.975
|
124.844
|
1988
|
Phường 12
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,57
|
17.312
|
30.372
|
1986
|
Phường 12
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,73
|
27.112
|
37.140
|
1987
|
Phường 12
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,29
|
26.000
|
20.155
|
1987
|
Phường 12
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,12
|
34.117
|
30.462
|
1988
|
Phường 12
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,43
|
47.409
|
33.153
|
2006
|
Phường 12
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,44
|
26.628
|
18.492
|
1988
|
Phường 13
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,85
|
18.530
|
21.800
|
2020
|
Phường 13
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,27
|
13.951
|
51.670
|
1986
|
Phường 13
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,84
|
21.843
|
26.004
|
1987
|
Phường 13
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,47
|
24.677
|
52.504
|
1987
|
Phường 13
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,63
|
18.856
|
7.170
|
1976
|
Phường 13
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,29
|
16.609
|
57.272
|
2020
|
Phường 13
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,18
|
43.989
|
37.279
|
1988
|
Phường 14
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,31
|
18.533
|
59.784
|
1988
|
Phường 14
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,28
|
11.781
|
42.075
|
1986
|
Phường 14
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,43
|
21.743
|
50.565
|
1987
|
Phường 14
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,55
|
20.672
|
37.585
|
1987
|
Phường 14
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,27
|
22.600
|
17.795
|
1987
|
Phường 14
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,31
|
11.796
|
38.052
|
1987
|
Phường 14
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,89
|
47.735
|
100.699
|
1988
|
Phường 14
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,10
|
60.222
|
28.677
|
2006
|
Phường 14
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,92
|
30.147
|
32.768
|
1988
|
Phường 15
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,39
|
29.932
|
155.517
|
1976
|
Phường 15
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,54
|
27.956
|
18.153
|
1987
|
Phường 15
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,77
|
22.611
|
29.365
|
1987
|
Phường 15
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,81
|
16.849
|
20.801
|
1987
|
Phường 15
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,43
|
40.232
|
28.134
|
2006
|
Phường 15
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,38
|
47.478
|
255.098
|
1982
|
Phường 15
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
10,13
|
34.581
|
3.414
|
1988
|
Phường 16
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,32
|
17.761
|
55.503
|
1985
|
Phường 16
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,55
|
18.248
|
5.140
|
1987
|
Phường 16
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,29
|
15.481
|
53.383
|
1987
|
Phường 16
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,28
|
27.627
|
21.584
|
1983
|
Phường 17
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,64
|
23.320
|
36.438
|
1988
|
Phường 17
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,17
|
43.623
|
37.285
|
2006
|
Phường 18
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,71
|
9.777
|
13.770
|
1985
|
Phường 19
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,78
|
63.796
|
163.579
|
1988
|
Phường 22
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,83
|
22.060
|
12.055
|
1976
|
Phường 25
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,84
|
28.723
|
15.610
|
1976
|
Phường 26
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,31
|
34.966
|
26.692
|
1976
|
Phường 27
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,86
|
24.560
|
28.558
|
1976
|
Phường 28
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
5,49
|
6.569
|
1.197
|
1976
|
Rạch Ông
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,50
|
80.874
|
161.616
|
2024
|
Sơn Kỳ
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,12
|
18.812
|
8.874
|
2003
|
Tân Chánh Hiệp
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,22
|
71.000
|
16.825
|
1997
|
Tân Định
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,63
|
30.850
|
48.968
|
1988
|
Tân Hưng
|
Quận 7
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,20
|
26.000
|
11.818
|
1997
|
Tân Hưng Thuận
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,81
|
44.000
|
24.309
|
2006
|
Tân Kiểng
|
Quận 7
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,97
|
23.500
|
24.227
|
1997
|
Tân Phong
|
Quận 7
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,30
|
71.000
|
16.512
|
1997
|
Tân Phú
|
Quận 7
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,59
|
63.000
|
13.725
|
1997
|
Tân Quy
|
Quận 7
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,86
|
22.500
|
26.163
|
1997
|
Tân Quý
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,78
|
42.443
|
23.844
|
2003
|
Tân Sơn Nhì
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,13
|
25.312
|
22.400
|
2003
|
Tân Tạo
|
Bình Tân
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
5,66
|
77.000
|
13.604
|
2003
|
Tân Tạo A
|
Bình Tân
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
11,72
|
49.000
|
4.181
|
2003
|
Tân Thành
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,99
|
29.815
|
30.116
|
2003
|
Tân Thới Hiệp
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,30
|
55.000
|
16.667
|
1997
|
Tân Thới Hòa
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,15
|
26.129
|
22.721
|
2003
|
Tân Thới Nhất
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,85
|
41.000
|
10.649
|
1997
|
Tân Thuận Đông
|
Quận 7
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
8,12
|
49.000
|
6.034
|
1997
|
Tân Thuận Tây
|
Quận 7
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,05
|
24.000
|
22.857
|
1997
|
Tây Thạnh
|
Tân Phú
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,57
|
26.414
|
7.399
|
2003
|
Thạnh Lộc
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
5,71
|
67.000
|
11.734
|
1997
|
Thạnh Xuân
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
9,58
|
65.000
|
6.785
|
1997
|
Thới An
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,51
|
48.000
|
10.643
|
1997
|
Trung Mỹ Tây
|
Quận 12
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,73
|
51.000
|
18.681
|
1997
|
Võ Thị Sáu
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,20
|
36.735
|
16.698
|
2020
|
Xóm Củi
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,83
|
33.111
|
118.502
|
2024
|
An Cựu
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
2,56
|
|
|
1983
|
An Đông
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
4,95
|
|
|
2007
|
An Hòa
|
Phú Xuân
|
Huế
|
4,47
|
|
|
2007
|
An Tây
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
9,09
|
|
|
2007
|
Dương Nỗ
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
20,68
|
|
|
2025
|
Đông Ba
|
Phú Xuân
|
Huế
|
2,07
|
|
|
2021
|
Gia Hội
|
Phú Xuân
|
Huế
|
1,46
|
|
|
2021
|
Hương An
|
Phú Xuân
|
Huế
|
11,01
|
|
|
2011
|
Hương Long
|
Phú Xuân
|
Huế
|
7,28
|
|
|
2010
|
Hương Phong
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
15,84
|
|
|
2025
|
Hương Sơ
|
Phú Xuân
|
Huế
|
3,94
|
|
|
2007
|
Hương Vinh
|
Phú Xuân
|
Huế
|
7,14
|
|
|
2021
|
Kim Long
|
Phú Xuân
|
Huế
|
2,45
|
|
|
1983
|
Long Hồ
|
Phú Xuân
|
Huế
|
80,62
|
|
|
2025
|
Phú Hậu
|
Phú Xuân
|
Huế
|
1,14
|
|
|
1975
|
Phú Hội
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
1,09
|
|
|
1995
|
Phú Nhuận
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
0,74
|
|
|
1995
|
Phú Thượng
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
5,89
|
|
|
2021
|
Phước Vĩnh
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
1,01
|
|
|
1983
|
Phường Đúc
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
1,64
|
|
|
1983
|
Tây Lộc
|
Phú Xuân
|
Huế
|
1,80
|
|
|
1975
|
Thuận An
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
16,28
|
|
|
2021
|
Thuận Hòa
|
Phú Xuân
|
Huế
|
1,85
|
|
|
1975
|
Thuận Lộc
|
Phú Xuân
|
Huế
|
1,96
|
|
|
1975
|
Thủy Bằng
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
22,77
|
|
|
2025
|
Thủy Biều
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
6,57
|
|
|
2010
|
Thủy Vân
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
4,92
|
|
|
2021
|
Thủy Xuân
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
7,71
|
|
|
2010
|
Trường An
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
1,49
|
|
|
1983
|
Vĩnh Ninh
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
1,48
|
|
|
1983
|
Vỹ Dạ
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
2,22
|
|
|
1983
|
Xuân Phú
|
Thuận Hóa
|
Huế
|
1,77
|
|
|
1983
|
Tại các thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương và thị xã
Phường[1]
|
Trực thuộc
|
Diện tích (km²)
|
Dân số (người)
|
Mật độ dân số (người/km²)
|
Thành lập
|
Thị xã/Thành phố
|
Tỉnh/Thành phố
|
An Phú
|
Thị xã Tịnh Biên
|
An Giang
|
21,56
|
9.688
|
449
|
2023
|
Bình Đức
|
Thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
11,61
|
20.440
|
1.761
|
1975
|
Bình Khánh
|
Thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
6,68
|
31.625
|
4.734
|
1999
|
Châu Phú A
|
Thành phố Châu Đốc
|
An Giang
|
5,24
|
21.988
|
4.196
|
1979
|
Châu Phú B
|
Thành phố Châu Đốc
|
An Giang
|
11,54
|
25.819
|
2.237
|
1979
|
Chi Lăng
|
Thị xã Tịnh Biên
|
An Giang
|
6,71
|
10.545
|
1.572
|
2023
|
Long Châu
|
Thị xã Tân Châu
|
An Giang
|
5,71
|
7.952
|
1.393
|
2009
|
Long Hưng
|
Thị xã Tân Châu
|
An Giang
|
1,18
|
11.310
|
9.585
|
2009
|
Long Phú
|
Thị xã Tân Châu
|
An Giang
|
12,00
|
11.816
|
985
|
2009
|
Long Sơn
|
Thị xã Tân Châu
|
An Giang
|
12,75
|
9.157
|
718
|
2009
|
Long Thạnh
|
Thị xã Tân Châu
|
An Giang
|
4,42
|
13.979
|
3.163
|
2009
|
Mỹ Bình
|
Thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
1,62
|
15.185
|
9.373
|
1975
|
Mỹ Hòa
|
Thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
16,29
|
33.413
|
2.051
|
2005
|
Mỹ Long
|
Thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
1,24
|
16.750
|
13.508
|
1975
|
Mỹ Phước
|
Thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
4,30
|
30.909
|
7.188
|
1975
|
Mỹ Quý
|
Thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
4,18
|
14.933
|
3.572
|
1999
|
Mỹ Thạnh
|
Thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
15,47
|
26.100
|
1.687
|
1999
|
Mỹ Thới
|
Thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
21,39
|
26.568
|
1.242
|
1999
|
Mỹ Xuyên
|
Thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
1,81
|
23.665
|
29.360
|
1984
|
Nhà Bàng
|
Thị xã Tịnh Biên
|
An Giang
|
6,09
|
24.245
|
3.981
|
2023
|
Nhơn Hưng
|
Thị xã Tịnh Biên
|
An Giang
|
19,12
|
6.992
|
366
|
2023
|
Núi Sam
|
Thành phố Châu Đốc
|
An Giang
|
13,93
|
19.762
|
1.419
|
2002
|
Núi Voi
|
Thị xã Tịnh Biên
|
An Giang
|
15,20
|
5.341
|
351
|
2023
|
Thới Sơn
|
Thị xã Tịnh Biên
|
An Giang
|
24,15
|
7.337
|
304
|
2023
|
Tịnh Biên
|
Thị xã Tịnh Biên
|
An Giang
|
19,38
|
17.850
|
921
|
2023
|
Vĩnh Mỹ
|
Thành phố Châu Đốc
|
An Giang
|
7,99
|
15.597
|
1.952
|
2003
|
Vĩnh Nguơn
|
Thành phố Châu Đốc
|
An Giang
|
9,43
|
7.329
|
777
|
2013
|
Hắc Dịch
|
Thị xã Phú Mỹ
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
32,00
|
16.565
|
518
|
2018
|
Kim Dinh
|
Thành phố Bà Rịa
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
18,64
|
17.356
|
931
|
2002
|
Long Hương
|
Thành phố Bà Rịa
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
14,85
|
16.767
|
1.129
|
2002
|
Long Tâm
|
Thành phố Bà Rịa
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
3,59
|
19.125
|
5.327
|
2005
|
Long Toàn
|
Thành phố Bà Rịa
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
2,93
|
22.948
|
7.832
|
1994
|
Mỹ Xuân
|
Thị xã Phú Mỹ
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
38,93
|
32.345
|
831
|
2018
|
Nguyễn An Ninh
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
3,90
|
29.873
|
7.660
|
2004
|
Phú Mỹ
|
Thị xã Phú Mỹ
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
31,87
|
29.738
|
933
|
2018
|
Phước Hòa
|
Thị xã Phú Mỹ
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
54,68
|
16.126
|
295
|
2018
|
Phước Hưng
|
Thành phố Bà Rịa
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
2,93
|
15.015
|
5.125
|
1994
|
Phước Nguyên
|
Thành phố Bà Rịa
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
2,53
|
26.658
|
10.537
|
1994
|
Phước Trung
|
Thành phố Bà Rịa
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
7,37
|
36.378
|
19.116
|
1994
|
Phường 1
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
1,37
|
26.807
|
19.567
|
1986
|
Phường 2
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
2,93
|
29.413
|
10.039
|
1986
|
Phường 3
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
0,90
|
31.628
|
35.142
|
1986
|
Phường 4
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
0,82
|
28.954
|
35.310
|
1986
|
Phường 5
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
3,90
|
27.132
|
6.957
|
1986
|
Phường 7
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
1,63
|
44.225
|
27.132
|
1986
|
Phường 8
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
2,46
|
29.874
|
12.144
|
1986
|
Phường 9
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
3,22
|
30.917
|
9.602
|
1986
|
Phường 10
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
3,70
|
27.793
|
7.512
|
1986
|
Phường 11
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
10,69
|
33.591
|
3.142
|
1986
|
Phường 12
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
34,30
|
34.753
|
1.013
|
2002
|
Rạch Dừa
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
3,26
|
28.130
|
8.629
|
2004
|
Tân Phước
|
Thị xã Phú Mỹ
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
29,75
|
15.182
|
510
|
2018
|
Thắng Nhất
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
4,40
|
37.433
|
8.508
|
2003
|
Thắng Nhì
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
2,70
|
31.606
|
11.706
|
2014
|
Thắng Tam
|
Thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
2,52
|
32.572
|
12.925
|
2004
|
Hộ Phòng
|
Thị xã Giá Rai
|
Bạc Liêu
|
11,94
|
18.764
|
1.572
|
2015
|
Láng Tròn
|
Thị xã Giá Rai
|
Bạc Liêu
|
32,30
|
17.072
|
529
|
2015
|
Nhà Mát
|
Thành phố Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
29,05
|
11.353
|
391
|
2003
|
Phường 1
|
Thành phố Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
5,98
|
21.090
|
3.527
|
2002
|
Phường 1
|
Thị xã Giá Rai
|
Bạc Liêu
|
11,80
|
16.586
|
1.406
|
2015
|
Phường 2
|
Thành phố Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
8,83
|
15.468
|
1.752
|
1991
|
Phường 3
|
Thành phố Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
0,93
|
13.591
|
14.614
|
1991
|
Phường 5
|
Thành phố Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
10,23
|
22.555
|
2.205
|
1991
|
Phường 7
|
Thành phố Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
2,96
|
17.754
|
5.998
|
1991
|
Phường 8
|
Thành phố Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
11,03
|
14.448
|
1.310
|
1991
|
Bích Động
|
Thị xã Việt Yên
|
Bắc Giang
|
12,80
|
14.151
|
1.106
|
2023
|
Cảnh Thụy
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
6,60
|
7.795
|
1.181
|
2025
|
Chũ
|
Thị xã Chũ
|
Bắc Giang
|
12,84
|
17.059
|
1.329
|
2025
|
Dĩnh Kế
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
4,24
|
12.315
|
2.904
|
2013
|
Dĩnh Trì
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
6,71
|
13.314
|
1.984
|
2025
|
Đa Mai
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
3,61
|
10.152
|
2.812
|
2013
|
Đồng Sơn
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
8,27
|
11.288
|
1.365
|
2025
|
Hoàng Văn Thụ
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
1,50
|
11.918
|
7.945
|
1999
|
Hồng Giang
|
Thị xã Chũ
|
Bắc Giang
|
14,50
|
12.056
|
831
|
2025
|
Hồng Thái
|
Thị xã Việt Yên
|
Bắc Giang
|
5,90
|
11.488
|
1.947
|
2023
|
Hương Gián
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
8,62
|
11.963
|
1.388
|
2025
|
Mỹ Độ
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
1,63
|
12.080
|
7.411
|
1994
|
Nếnh
|
Thị xã Việt Yên
|
Bắc Giang
|
12,51
|
20.196
|
1.614
|
2023
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
2,02
|
25.973
|
12.858
|
1961
|
Nham Biền
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
21,98
|
19.111
|
869
|
2025
|
Ninh Sơn
|
Thị xã Việt Yên
|
Bắc Giang
|
7,99
|
9.268
|
1.160
|
2023
|
Nội Hoàng
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
7,64
|
9.831
|
1.287
|
2025
|
Phượng Sơn
|
Thị xã Chũ
|
Bắc Giang
|
20,65
|
13.600
|
659
|
2025
|
Quang Châu
|
Thị xã Việt Yên
|
Bắc Giang
|
9,01
|
17.352
|
1.926
|
2023
|
Quảng Minh
|
Thị xã Việt Yên
|
Bắc Giang
|
5,46
|
11.225
|
2.056
|
2023
|
Song Khê
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
4,44
|
7.432
|
1.674
|
2025
|
Song Mai
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
10,04
|
12.786
|
1.273
|
2025
|
Tăng Tiến
|
Thị xã Việt Yên
|
Bắc Giang
|
4,79
|
12.362
|
2.581
|
2023
|
Tân An
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
13,82
|
16.310
|
1.180
|
2025
|
Tân Mỹ
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
7,37
|
15.281
|
2.073
|
2025
|
Tân Liễu
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
9,07
|
7.017
|
774
|
2025
|
Tân Tiến
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
7,94
|
12.528
|
1.578
|
2025
|
Thanh Hải
|
Thị xã Chũ
|
Bắc Giang
|
17,09
|
17.413
|
1.019
|
2025
|
Thọ Xương
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
4,12
|
19.345
|
4.695
|
1999
|
Tiền Phong
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
10,35
|
11.287
|
1.091
|
2025
|
Trần Phú
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
1,89
|
21.299
|
11.269
|
1961
|
Trù Hựu
|
Thị xã Chũ
|
Bắc Giang
|
12,75
|
11.551
|
906
|
2025
|
Tự Lạn
|
Thị xã Việt Yên
|
Bắc Giang
|
9,17
|
8.754
|
938
|
2023
|
Vân Trung
|
Thị xã Việt Yên
|
Bắc Giang
|
9,67
|
11.843
|
1.224
|
2023
|
Xương Giang
|
Thành phố Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
3,05
|
14.631
|
4.797
|
2013
|
Đức Xuân
|
Thành phố Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
4,62
|
9.101
|
1.970
|
1990
|
Huyền Tụng
|
Thành phố Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
27,36
|
4.876
|
178
|
2015
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Thành phố Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
1,4
|
5.495
|
3.925
|
1997
|
Phùng Chí Kiên
|
Thành phố Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
3,62
|
6.771
|
1.870
|
1990
|
Sông Cầu
|
Thành phố Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
4,32
|
9.161
|
2.121
|
1990
|
Xuất Hóa
|
Thành phố Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
48,05
|
3.103
|
65
|
2015
|
An Bình
|
Thị xã Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
7,96
|
13.343
|
1.676
|
2023
|
Bằng An
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
4,77
|
5.763
|
1.208
|
2023
|
Bồng Lai
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
6,61
|
10.710
|
1.620
|
2023
|
Cách Bi
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
8,11
|
7.722
|
952
|
2023
|
Châu Khê
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
4,95
|
17.784
|
3.593
|
2008
|
Đại Phúc
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
4,68
|
20.423
|
4.364
|
2003
|
Đại Xuân
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
7,80
|
12.323
|
1.580
|
2023
|
Đáp Cầu
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
0,92
|
8.594
|
9.341
|
1961
|
Đình Bảng
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
8,27
|
22.407
|
2.709
|
2008
|
Đồng Kỵ
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
3,53
|
18.772
|
5.318
|
2008
|
Đông Ngàn
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
1,47
|
10.966
|
7.460
|
2008
|
Đồng Nguyên
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
6,73
|
20.912
|
3.107
|
2008
|
Gia Đông
|
Thị xã Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
9,07
|
14.880
|
1.641
|
2023
|
Hà Mãn
|
Thị xã Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
3,58
|
6.968
|
1.946
|
2023
|
Hạp Lĩnh
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
5,21
|
9.277
|
1.781
|
2010
|
Hòa Long
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
8,91
|
21.283
|
2.389
|
2019
|
Hồ
|
Thị xã Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
5,11
|
17.049
|
3.336
|
2023
|
Hương Mạc
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
5,58
|
19.562
|
3.506
|
2021
|
Khắc Niệm
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
7,44
|
14.710
|
1.977
|
2013
|
Khúc Xuyên
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
2,33
|
7.530
|
3.232
|
2013
|
Kim Chân
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
4,54
|
10.855
|
2.391
|
2019
|
Kinh Bắc
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
2,06
|
17.238
|
8.368
|
2003
|
Nam Sơn
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
11,92
|
29.311
|
2.459
|
2019
|
Nhân Hòa
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
6,97
|
9.528
|
1.365
|
2023
|
Ninh Xá
|
Thị xã Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
8,25
|
11.168
|
1.354
|
2023
|
Phong Khê
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
5,48
|
15.698
|
2.865
|
2013
|
Phố Mới
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
2,76
|
11.407
|
4.132
|
2023
|
Phù Chẩn
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
5,98
|
19.510
|
3.262
|
2021
|
Phù Khê
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
3,47
|
13.158
|
3.792
|
2021
|
Phù Lương
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
7,75
|
7.115
|
918
|
2023
|
Phương Liễu
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
8,35
|
30.127
|
3.608
|
2023
|
Phượng Mao
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
5,02
|
20.176
|
4.019
|
2023
|
Quế Tân
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
8,06
|
8.850
|
1.098
|
2023
|
Song Hồ
|
Thị xã Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
3,71
|
7.531
|
2.030
|
2023
|
Suối Hoa
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
1,11
|
10.402
|
9.371
|
2002
|
Tam Sơn
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
8,45
|
15.020
|
1.776
|
2021
|
Tân Hồng
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
4,58
|
15.681
|
3.424
|
2008
|
Thanh Khương
|
Thị xã Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
4,78
|
8.908
|
1.864
|
2023
|
Thị Cầu
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
1,76
|
15.489
|
8.800
|
1961
|
Tiền Ninh Vệ
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
1,73
|
31.373
|
18.563
|
2024
|
Trạm Lộ
|
Thị xã Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
9,68
|
10.594
|
1.094
|
2023
|
Trang Hạ
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
2,36
|
8.593
|
3.614
|
2008
|
Trí Quả
|
Thị xã Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
5,54
|
10.633
|
1.919
|
2023
|
Tương Giang
|
Thành phố Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
5,66
|
14.039
|
2.480
|
2021
|
Vạn An
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
3,77
|
11.580
|
3.072
|
2010
|
Vân Dương
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
6,61
|
18.438
|
2.789
|
2010
|
Việt Hùng
|
Thị xã Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
7,92
|
15.391
|
1.943
|
2023
|
Võ Cường
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
7,91
|
32.219
|
4.073
|
2006
|
Vũ Ninh
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
6,21
|
14.346
|
2.310
|
2003
|
Xuân Lâm
|
Thị xã Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
4,78
|
11.729
|
2.454
|
2023
|
An Hội
|
Thành phố Bến Tre
|
Bến Tre
|
1,79
|
25.516
|
38.920
|
2020
|
Phú Khương
|
Thành phố Bến Tre
|
Bến Tre
|
3,66
|
13.602
|
3.716
|
1999
|
Phú Tân
|
Thành phố Bến Tre
|
Bến Tre
|
4,19
|
12.459
|
2.496
|
2009
|
Phường 6
|
Thành phố Bến Tre
|
Bến Tre
|
1,56
|
14.337
|
9.190
|
1984
|
Phường 7
|
Thành phố Bến Tre
|
Bến Tre
|
2,19
|
12.173
|
5.558
|
1984
|
Phường 8
|
Thành phố Bến Tre
|
Bến Tre
|
2,24
|
12.555
|
5.605
|
1984
|
An Bình
|
Thành phố Dĩ An
|
Bình Dương
|
3,43
|
79.035
|
23.042
|
2011
|
An Điền
|
Thành phố Bến Cát
|
Bình Dương
|
31,22
|
24.186
|
775
|
2024
|
An Phú
|
Thành phố Thuận An
|
Bình Dương
|
10,93
|
117.106
|
10.714
|
2011
|
An Tây
|
Thành phố Bến Cát
|
Bình Dương
|
44,01
|
41.394
|
941
|
2024
|
An Thạnh
|
Thành phố Thuận An
|
Bình Dương
|
7,47
|
30.049
|
4.023
|
2011
|
Bình An
|
Thành phố Dĩ An
|
Bình Dương
|
5,98
|
33.727
|
5.640
|
2011
|
Bình Chuẩn
|
Thành phố Thuận An
|
Bình Dương
|
11,32
|
98.580
|
8.708
|
2011
|
Bình Hòa
|
Thành phố Thuận An
|
Bình Dương
|
14,11
|
105.982
|
7.511
|
2011
|
Bình Nhâm
|
Thành phố Thuận An
|
Bình Dương
|
5,43
|
21.413
|
3.943
|
2013
|
Bình Thắng
|
Thành phố Dĩ An
|
Bình Dương
|
5,46
|
17.122
|
3.136
|
2011
|
Chánh Mỹ
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
6,89
|
12.163
|
1.765
|
2013
|
Chánh Nghĩa
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
4,76
|
28.376
|
5.961
|
1976
|
Chánh Phú Hòa
|
Thành phố Bến Cát
|
Bình Dương
|
46,35
|
28.012
|
604
|
2013
|
Dĩ An
|
Thành phố Dĩ An
|
Bình Dương
|
10,40
|
115.150
|
11.072
|
2011
|
Định Hòa
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
7,93
|
17.466
|
2.203
|
2008
|
Đông Hòa
|
Thành phố Dĩ An
|
Bình Dương
|
10,46
|
97.866
|
9.356
|
2011
|
Hiệp An
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
6,81
|
19.038
|
2.796
|
2008
|
Hiệp Thành
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
5,87
|
34.143
|
5.817
|
1975
|
Hòa Lợi
|
Thành phố Bến Cát
|
Bình Dương
|
17,05
|
39.414
|
2.312
|
2013
|
Hòa Phú
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
28,49
|
36.745
|
1.290
|
2009
|
Hội Nghĩa
|
Thành phố Tân Uyên
|
Bình Dương
|
17,26
|
44.859
|
2.599
|
2020
|
Hưng Định
|
Thành phố Thuận An
|
Bình Dương
|
2,87
|
13.661
|
4.760
|
2013
|
Khánh Bình
|
Thành phố Tân Uyên
|
Bình Dương
|
21,75
|
78.586
|
3.612
|
2013
|
Lái Thiêu
|
Thành phố Thuận An
|
Bình Dương
|
7,89
|
54.394
|
6.894
|
2011
|
Mỹ Phước
|
Thành phố Bến Cát
|
Bình Dương
|
21,50
|
86.103
|
4.005
|
2013
|
Phú Chánh
|
Thành phố Tân Uyên
|
Bình Dương
|
7,98
|
42.430
|
5.311
|
2020
|
Phú Cường
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
2,45
|
25.203
|
10.287
|
1975
|
Phú Hòa
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
6,57
|
43.807
|
6.668
|
1997
|
Phú Lợi
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
7,13
|
33.031
|
4.633
|
2003
|
Phú Mỹ
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
6,30
|
24.360
|
3.867
|
2008
|
Phú Tân
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
15,38
|
16.095
|
1.046
|
2009
|
Phú Thọ
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
4,90
|
18.162
|
3.707
|
2008
|
Tân An
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
10,22
|
16.833
|
1.647
|
2013
|
Tân Bình
|
Thành phố Dĩ An
|
Bình Dương
|
10,37
|
60.901
|
5.873
|
2011
|
Tân Định
|
Thành phố Bến Cát
|
Bình Dương
|
16,54
|
38.197
|
2.309
|
2013
|
Tân Đông Hiệp
|
Thành phố Dĩ An
|
Bình Dương
|
13,96
|
101.320
|
7.258
|
2011
|
Tân Hiệp
|
Thành phố Tân Uyên
|
Bình Dương
|
25,14
|
59.391
|
2.348
|
2013
|
Tân Phước Khánh
|
Thành phố Tân Uyên
|
Bình Dương
|
10,14
|
62.778
|
6.167
|
2013
|
Tân Vĩnh Hiệp
|
Thành phố Tân Uyên
|
Bình Dương
|
9,02
|
50.666
|
5.611
|
2020
|
Thái Hòa
|
Thành phố Tân Uyên
|
Bình Dương
|
11,43
|
63.163
|
5.551
|
2013
|
Thạnh Phước
|
Thành phố Tân Uyên
|
Bình Dương
|
8,06
|
12.339
|
1.533
|
2013
|
Thới Hòa
|
Thành phố Bến Cát
|
Bình Dương
|
37,93
|
82.252
|
2.169
|
2013
|
Thuận Giao
|
Thành phố Thuận An
|
Bình Dương
|
11,41
|
102.052
|
8.962
|
2011
|
Tương Bình Hiệp
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
5,21
|
16.188
|
3.107
|
2013
|
Uyên Hưng
|
Thành phố Tân Uyên
|
Bình Dương
|
33,69
|
52.873
|
1.586
|
2013
|
Vĩnh Phú
|
Thành phố Thuận An
|
Bình Dương
|
6,53
|
30.526
|
4.675
|
2011
|
Vĩnh Tân
|
Thành phố Tân Uyên
|
Bình Dương
|
32,41
|
26.820
|
828
|
2020
|
Bình Định
|
Thị xã An Nhơn
|
Bình Định
|
6,12
|
18.408
|
3.008
|
2011
|
Bồng Sơn
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
17,39
|
18.390
|
1.058
|
2020
|
Bùi Thị Xuân
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
48,21
|
27.038
|
561
|
1987
|
Đập Đá
|
Thị xã An Nhơn
|
Bình Định
|
5,07
|
17.785
|
3.508
|
2011
|
Đống Đa
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
6,31
|
66.954
|
10.611
|
1975
|
Ghềnh Ráng
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
24,77
|
11.852
|
478
|
1997
|
Hải Cảng
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
3,02
|
50.002
|
16.557
|
1975
|
Hoài Đức
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
63,72
|
13.800
|
217
|
2020
|
Hoài Hảo
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
37,63
|
12.850
|
341
|
2020
|
Hoài Hương
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
10,74
|
16.775
|
1.562
|
2020
|
Hoài Tân
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
27,59
|
18.096
|
656
|
2020
|
Hoài Thanh
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
16,56
|
12.480
|
754
|
2020
|
Hoài Thanh Tây
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
14,54
|
11.055
|
760
|
2020
|
Hoài Xuân
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
10,08
|
8.348
|
828
|
2020
|
Ngô Mây
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
1,45
|
54.575
|
37.638
|
1975
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
2,16
|
31.419
|
14.546
|
1997
|
Nhơn Bình
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
14,68
|
20.489
|
1.396
|
1997
|
Nhơn Hòa
|
Thị xã An Nhơn
|
Bình Định
|
27,93
|
21.017
|
752
|
2011
|
Nhơn Hưng
|
Thị xã An Nhơn
|
Bình Định
|
8,33
|
15.386
|
1.847
|
2011
|
Nhơn Phú
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
13,19
|
20.858
|
1.581
|
1997
|
Nhơn Thành
|
Thị xã An Nhơn
|
Bình Định
|
12,69
|
16.605
|
1.309
|
2011
|
Quang Trung
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
7,75
|
29.102
|
3.755
|
1997
|
Tam Quan
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
7,22
|
11.990
|
1.661
|
2020
|
Tam Quan Bắc
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
7,56
|
18.837
|
2.492
|
2020
|
Tam Quan Nam
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
9,22
|
12.360
|
1.341
|
2020
|
Thị Nại
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
2,91
|
67.278
|
81.906
|
1998
|
Trần Phú
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
2,39
|
73.108
|
94.104
|
1975
|
Trần Quang Diệu
|
Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
10,98
|
24.583
|
2.239
|
1987
|
An Lộc
|
Thị xã Bình Long
|
Bình Phước
|
8,73
|
18.189
|
2.084
|
2009
|
Hưng Chiến
|
Thị xã Bình Long
|
Bình Phước
|
24,87
|
14.459
|
581
|
2009
|
Hưng Long
|
Thị xã Chơn Thành
|
Bình Phước
|
32,10
|
23.490
|
732
|
2022
|
Long Phước
|
Thị xã Phước Long
|
Bình Phước
|
12,20
|
15.426
|
1.264
|
2009
|
Long Thủy
|
Thị xã Phước Long
|
Bình Phước
|
3,97
|
10.954
|
2.759
|
2009
|
Minh Hưng
|
Thị xã Chơn Thành
|
Bình Phước
|
62,05
|
41.806
|
674
|
2022
|
Minh Long
|
Thị xã Chơn Thành
|
Bình Phước
|
37,61
|
8.738
|
232
|
2022
|
Minh Thành
|
Thị xã Chơn Thành
|
Bình Phước
|
51,91
|
7.707
|
148
|
2022
|
Phú Đức
|
Thị xã Bình Long
|
Bình Phước
|
4,04
|
8.933
|
2.211
|
2009
|
Phú Thịnh
|
Thị xã Bình Long
|
Bình Phước
|
3,94
|
7.639
|
1.939
|
2009
|
Phước Bình
|
Thị xã Phước Long
|
Bình Phước
|
12,96
|
9.414
|
726
|
2009
|
Sơn Giang
|
Thị xã Phước Long
|
Bình Phước
|
16,50
|
8.376
|
508
|
2009
|
Tân Bình
|
Thành phố Đồng Xoài
|
Bình Phước
|
5,22
|
12.570
|
2.408
|
1999
|
Tân Đồng
|
Thành phố Đồng Xoài
|
Bình Phước
|
7,88
|
10.999
|
1.396
|
1999
|
Tân Phú
|
Thành phố Đồng Xoài
|
Bình Phước
|
9,59
|
22.156
|
2.310
|
1999
|
Tân Thiện
|
Thành phố Đồng Xoài
|
Bình Phước
|
3,58
|
10.844
|
3.029
|
2007
|
Tân Xuân
|
Thành phố Đồng Xoài
|
Bình Phước
|
10,06
|
15.042
|
1.495
|
1999
|
Thác Mơ
|
Thị xã Phước Long
|
Bình Phước
|
20,47
|
9.167
|
448
|
2009
|
Thành Tâm
|
Thị xã Chơn Thành
|
Bình Phước
|
40,39
|
13.079
|
324
|
2022
|
Tiến Thành
|
Thành phố Đồng Xoài
|
Bình Phước
|
25,71
|
13.841
|
538
|
2018
|
Bình Hưng
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
1,67
|
18.590
|
22.343
|
1975
|
Bình Tân
|
Thị xã La Gi
|
Bình Thuận
|
3,45
|
18.940
|
5.490
|
2005
|
Đức Long
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
2,38
|
17.176
|
7.217
|
1975
|
Hàm Tiến
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
10,53
|
8.038
|
763
|
2001
|
Lạc Đạo
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
1,34
|
27.923
|
64.155
|
1975
|
Mũi Né
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
34,54
|
27.164
|
786
|
1982
|
Phú Hài
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
12,00
|
13.855
|
1.155
|
2001
|
Phú Tài
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
2,90
|
23.340
|
8.048
|
2001
|
Phú Thủy
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
4,18
|
21.838
|
5.224
|
1975
|
Phú Trinh
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
1,50
|
17.700
|
11.800
|
1975
|
Phước Hội
|
Thị xã La Gi
|
Bình Thuận
|
1,75
|
14.696
|
8.398
|
2005
|
Phước Lộc
|
Thị xã La Gi
|
Bình Thuận
|
1,56
|
11.691
|
7.494
|
2005
|
Tân An
|
Thị xã La Gi
|
Bình Thuận
|
6,24
|
13.518
|
2.166
|
2005
|
Tân Thiện
|
Thị xã La Gi
|
Bình Thuận
|
3,67
|
7.109
|
1.937
|
2005
|
Thanh Hải
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
1,04
|
8.663
|
8.329
|
1975
|
Xuân An
|
Thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
2,20
|
9.910
|
4.505
|
2001
|
Phường 1
|
Thành phố Cà Mau
|
Cà Mau
|
3,57
|
14.501
|
4.062
|
1975
|
Phường 2
|
Thành phố Cà Mau
|
Cà Mau
|
2,43
|
23.478
|
9.661
|
1975
|
Phường 5
|
Thành phố Cà Mau
|
Cà Mau
|
2,08
|
20.675
|
9.939
|
1975
|
Phường 6
|
Thành phố Cà Mau
|
Cà Mau
|
12,34
|
19.365
|
1.569
|
1975
|
Phường 7
|
Thành phố Cà Mau
|
Cà Mau
|
3,40
|
12.130
|
3.568
|
1975
|
Phường 8
|
Thành phố Cà Mau
|
Cà Mau
|
10,04
|
27.422
|
2.731
|
1975
|
Phường 9
|
Thành phố Cà Mau
|
Cà Mau
|
6,47
|
14.205
|
2.195
|
1975
|
Tân Thành
|
Thành phố Cà Mau
|
Cà Mau
|
11,15
|
6.933
|
622
|
2009
|
Tân Xuyên
|
Thành phố Cà Mau
|
Cà Mau
|
20,7
|
9.838
|
475
|
2009
|
Duyệt Trung
|
Thành phố Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
9,99
|
2.694
|
270
|
2012
|
Đề Thám
|
Thành phố Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
9,58
|
9.788
|
1.022
|
2010
|
Hòa Chung
|
Thành phố Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
5,43
|
4.294
|
791
|
2012
|
Hợp Giang
|
Thành phố Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
0,92
|
9.774
|
10.624
|
1981
|
Ngọc Xuân
|
Thành phố Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
6,84
|
7.171
|
1.048
|
2010
|
Sông Bằng
|
Thành phố Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
7,80
|
8.653
|
1.109
|
1981
|
Sông Hiến
|
Thành phố Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
9,59
|
11.507
|
1.200
|
1981
|
Tân Giang
|
Thành phố Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
4,54
|
8.074
|
1.778
|
1981
|
An Bình
|
Thị xã Buôn Hồ
|
Đắk Lắk
|
8,31
|
10.229
|
1.231
|
2008
|
An Lạc
|
Thị xã Buôn Hồ
|
Đắk Lắk
|
5,79
|
10.381
|
1.793
|
2008
|
Bình Tân
|
Thị xã Buôn Hồ
|
Đắk Lắk
|
16,02
|
7.397
|
462
|
2008
|
Đạt Hiếu
|
Thị xã Buôn Hồ
|
Đắk Lắk
|
10,48
|
7.109
|
678
|
2008
|
Đoàn Kết
|
Thị xã Buôn Hồ
|
Đắk Lắk
|
15,06
|
4.106
|
273
|
2008
|
Ea Tam
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
13,82
|
26.190
|
1.895
|
1995
|
Khánh Xuân
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
21,88
|
24.583
|
1.124
|
1995
|
Tân An
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
11,04
|
23.851
|
2.160
|
1996
|
Tân Hòa
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
5,11
|
21.297
|
4.168
|
1996
|
Tân Lập
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
10,20
|
25.809
|
2.530
|
1996
|
Tân Lợi
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
14,07
|
30.018
|
2.133
|
1996
|
Tân Thành
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
4,88
|
28.627
|
5.866
|
1975
|
Tân Tiến
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
2,85
|
28.491
|
9.997
|
1975
|
Thành Công
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
2,00
|
26.086
|
13.043
|
1975
|
Thành Nhất
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
10,40
|
26.809
|
2.578
|
1996
|
Thiện An
|
Thị xã Buôn Hồ
|
Đắk Lắk
|
8,68
|
5.414
|
624
|
2008
|
Thống Nhất
|
Thị xã Buôn Hồ
|
Đắk Lắk
|
17,85
|
12.815
|
718
|
2008
|
Tự An
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
5,49
|
24.745
|
4.507
|
1975
|
Nghĩa Đức
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
Đắk Nông
|
16,98
|
7.423
|
437
|
2005
|
Nghĩa Phú
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
Đắk Nông
|
12,88
|
6.777
|
526
|
2005
|
Nghĩa Tân
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
Đắk Nông
|
18,54
|
9.036
|
487
|
2005
|
Nghĩa Thành
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
Đắk Nông
|
3,17
|
10.733
|
3.386
|
2005
|
Nghĩa Trung
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
Đắk Nông
|
12,28
|
11.354
|
925
|
2005
|
Quảng Thành
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
Đắk Nông
|
77,59
|
6.284
|
81
|
2019
|
Him Lam
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
6,13
|
11.156
|
1.820
|
1992
|
Mường Thanh
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
1,68
|
11.289
|
6.720
|
1992
|
Na Lay
|
Thị xã Mường Lay
|
Điện Biên
|
23,32
|
5.239
|
225
|
1971
|
Nam Thanh
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
5,15
|
8.251
|
1.602
|
2003
|
Noong Bua
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
3,31
|
6.809
|
2.057
|
2003
|
Sông Đà
|
Thị xã Mường Lay
|
Điện Biên
|
29,09
|
1.003
|
34
|
1971
|
Tân Thanh
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
1,28
|
9.938
|
7.764
|
2000
|
Thanh Bình
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
0,78
|
5.608
|
7.190
|
1997
|
Thanh Trường
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
6,74
|
6.825
|
1.013
|
2003
|
An Bình
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
10,39
|
49.003
|
4.716
|
1975
|
An Hòa
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
9,21
|
23.679
|
2.571
|
2019
|
Bảo Vinh
|
Thành phố Long Khánh
|
Đồng Nai
|
15,75
|
|
|
2019
|
Bàu Sen
|
Thành phố Long Khánh
|
Đồng Nai
|
12,95
|
|
|
2019
|
Bình Đa
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
|
|
1988
|
Bửu Hòa
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
4,17
|
21.749
|
5.216
|
1984
|
Bửu Long
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
5,74
|
28.890
|
4.972
|
1994
|
Hiệp Hòa
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
6,97
|
14.411
|
2.047
|
2019
|
Hóa An
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
6,85
|
33.002
|
4.832
|
2019
|
Hố Nai
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
3,89
|
50.589
|
13.038
|
1996
|
Long Bình
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
34,91
|
118.745
|
3.401
|
1994
|
Long Bình Tân
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
11,14
|
50.981
|
4.403
|
1994
|
Phú Bình
|
Thành phố Long Khánh
|
Đồng Nai
|
1,49
|
|
|
2003
|
Phước Tân
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
42,83
|
69.284
|
1.618
|
2019
|
Quang Vinh
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
|
|
1975
|
Suối Tre
|
Thành phố Long Khánh
|
Đồng Nai
|
24,27
|
|
|
2019
|
Tam Hiệp
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
2,17
|
33.531
|
15.452
|
1975
|
Tam Phước
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
45,10
|
55.075
|
1.221
|
2019
|
Tân Biên
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
6,12
|
49.502
|
8.089
|
1984
|
Tân Hạnh
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
6,09
|
12.060
|
1.980
|
2019
|
Tân Hiệp
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
3,47
|
37.993
|
10.949
|
1994
|
Tân Hòa
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
3,94
|
41.463
|
10.524
|
1984
|
Tân Mai
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
|
|
1975
|
Tân Phong
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
|
|
1984
|
Tân Vạn
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
4,36
|
17.768
|
4.075
|
1984
|
Thống Nhất
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
3,42
|
26.752
|
7.822
|
1975
|
Trảng Dài
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
14,46
|
117.853
|
8.150
|
1994
|
Trung Dũng
|
Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
|
|
1975
|
Xuân An
|
Thành phố Long Khánh
|
Đồng Nai
|
1,39
|
|
|
2003
|
Xuân Bình
|
Thành phố Long Khánh
|
Đồng Nai
|
1,23
|
|
|
2003
|
Xuân Hòa
|
Thành phố Long Khánh
|
Đồng Nai
|
1,71
|
|
|
2003
|
Xuân Lập
|
Thành phố Long Khánh
|
Đồng Nai
|
16,24
|
|
|
2019
|
Xuân Tân
|
Thành phố Long Khánh
|
Đồng Nai
|
10,59
|
|
|
2019
|
An Bình A
|
Thành phố Hồng Ngự
|
Đồng Tháp
|
24,34
|
|
|
2020
|
An Bình B
|
Thành phố Hồng Ngự
|
Đồng Tháp
|
21,25
|
|
|
2020
|
An Hòa
|
Thành phố Sa Đéc
|
Đồng Tháp
|
6,41
|
|
|
2004
|
An Lạc
|
Thành phố Hồng Ngự
|
Đồng Tháp
|
7,52
|
|
|
2008
|
An Lộc
|
Thành phố Hồng Ngự
|
Đồng Tháp
|
4
|
|
|
2008
|
An Thạnh
|
Thành phố Hồng Ngự
|
Đồng Tháp
|
4,7
|
|
|
2008
|
Hòa Thuận
|
Thành phố Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
2,29
|
|
|
2004
|
Mỹ Ngãi
|
Thành phố Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
14,58
|
|
|
2024
|
Mỹ Phú
|
Thành phố Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
2,64
|
|
|
2004
|
Phường 1
|
Thành phố Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
2,02
|
|
|
1983
|
Phường 1
|
Thành phố Sa Đéc
|
Đồng Tháp
|
2,14
|
|
|
1981
|
Phường 2
|
Thành phố Sa Đéc
|
Đồng Tháp
|
1,79
|
|
|
1981
|
Phường 3
|
Thành phố Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
|
|
|
1983
|
Phường 3
|
Thành phố Sa Đéc
|
Đồng Tháp
|
1,45
|
|
|
1981
|
Phường 4
|
Thành phố Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
|
|
|
1983
|
Phường 4
|
Thành phố Sa Đéc
|
Đồng Tháp
|
1,73
|
|
|
1981
|
Phường 6
|
Thành phố Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
8,93
|
|
|
1987
|
Tân Quy Đông
|
Thành phố Sa Đéc
|
Đồng Tháp
|
6,44
|
|
|
2004
|
An Bình
|
Thị xã An Khê
|
Gia Lai
|
9,3
|
|
|
2003
|
An Phú
|
Thị xã An Khê
|
Gia Lai
|
3,85
|
|
|
2003
|
An Phước
|
Thị xã An Khê
|
Gia Lai
|
18,79
|
|
|
2009
|
An Tân
|
Thị xã An Khê
|
Gia Lai
|
4,57
|
|
|
2003
|
Cheo Reo
|
Thị xã Ayun Pa
|
Gia Lai
|
4,42
|
|
|
2007
|
Chi Lăng
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
25,48
|
|
|
2008
|
Diên Hồng
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
1,66
|
|
|
1975
|
Đoàn Kết
|
Thị xã Ayun Pa
|
Gia Lai
|
3,85
|
|
|
2007
|
Đống Đa
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
4,02
|
|
|
2008
|
Hòa Bình
|
Thị xã Ayun Pa
|
Gia Lai
|
4,85
|
|
|
2007
|
Hoa Lư
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
5,08
|
|
|
1975
|
Hội Phú
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
4,53
|
|
|
1975
|
Hội Thương
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
0,77
|
|
|
1975
|
Ia Kring
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
6,7
|
|
|
1999
|
Ngô Mây
|
Thị xã An Khê
|
Gia Lai
|
10,04
|
|
|
2009
|
Phù Đổng
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
4,53
|
|
|
2008
|
Sông Bờ
|
Thị xã Ayun Pa
|
Gia Lai
|
4,16
|
|
|
2007
|
Tây Sơn
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
1,54
|
|
|
1999
|
Tây Sơn
|
Thị xã An Khê
|
Gia Lai
|
3,28
|
|
|
2003
|
Thắng Lợi
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
7,06
|
|
|
2006
|
Thống Nhất
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
10,19
|
|
|
1975
|
Trà Bá
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
4,09
|
|
|
2000
|
Yên Đỗ
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
1,86
|
|
|
1975
|
Yên Thế
|
Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
11,87
|
|
|
2000
|
Minh Khai
|
Thành phố Hà Giang
|
Hà Giang
|
4,4
|
|
|
1994
|
Ngọc Hà
|
Thành phố Hà Giang
|
Hà Giang
|
2,38
|
|
|
2005
|
Nguyễn Trãi
|
Thành phố Hà Giang
|
Hà Giang
|
4,46
|
|
|
1961
|
Quang Trung
|
Thành phố Hà Giang
|
Hà Giang
|
10,06
|
|
|
1961
|
Trần Phú
|
Thành phố Hà Giang
|
Hà Giang
|
2,45
|
|
|
1961
|
Ba Sao
|
Thị xã Kim Bảng
|
Hà Nam
|
34,76
|
5.723
|
164
|
2024
|
Bạch Thượng
|
Thị xã Duy Tiên
|
Hà Nam
|
6,24
|
|
|
2019
|
Châu Cầu
|
Thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
1,45
|
|
|
2024
|
Châu Giang
|
Thị xã Duy Tiên
|
Hà Nam
|
12,81
|
|
|
2019
|
Châu Sơn
|
Thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
5,24
|
|
|
2013
|
Duy Hải
|
Thị xã Duy Tiên
|
Hà Nam
|
5,50
|
|
|
2019
|
Duy Minh
|
Thị xã Duy Tiên
|
Hà Nam
|
5,71
|
|
|
2019
|
Đại Cương
|
Thị xã Kim Bảng
|
Hà Nam
|
|
|
|
2024
|
Đồng Hóa
|
Thị xã Kim Bảng
|
Hà Nam
|
|
|
|
2024
|
Đồng Văn
|
Thị xã Duy Tiên
|
Hà Nam
|
5,59
|
|
|
2019
|
Hòa Mạc
|
Thị xã Duy Tiên
|
Hà Nam
|
5,68
|
|
|
2019
|
Hoàng Đông
|
Thị xã Duy Tiên
|
Hà Nam
|
6,36
|
|
|
2019
|
Lam Hạ
|
Thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
10,26
|
|
|
2013
|
Lê Hồ
|
Thị xã Kim Bảng
|
Hà Nam
|
|
|
|
2024
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
7,61
|
|
|
2000
|
Liêm Chính
|
Thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
6,71
|
|
|
2013
|
Ngọc Sơn
|
Thị xã Kim Bảng
|
Hà Nam
|
|
|
|
2024
|
Quang Trung
|
Thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
2,62
|
|
|
2000
|
Quế
|
Kim Bảng
|
Hà Nam
|
3,08
|
5.226
|
1.696
|
2024
|
Tân Hiệp
|
Thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
15,02
|
|
|
2024
|
Tân Liêm
|
Thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
9,08
|
|
|
2024
|
Tân Sơn
|
Thị xã Kim Bảng
|
Hà Nam
|
|
|
|
2024
|
Tân Tựu
|
Thị xã Kim Bảng
|
Hà Nam
|
|
|
|
2024
|
Thanh Châu
|
Thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
3,37
|
|
|
2013
|
Thanh Tuyền
|
Thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
4,58
|
|
|
2013
|
Thi Sơn
|
Thị xã Kim Bảng
|
Hà Nam
|
|
|
|
2024
|
Tiên Nội
|
Thị xã Duy Tiên
|
Hà Nam
|
6,86
|
|
|
2019
|
Tượng Lĩnh
|
Thị xã Kim Bảng
|
Hà Nam
|
|
|
|
2024
|
Yên Bắc
|
Thị xã Duy Tiên
|
Hà Nam
|
7,05
|
|
|
2019
|
Lê Lợi
|
Thị xã Sơn Tây
|
Hà Nội
|
0,90
|
8.617
|
9.574
|
1954
|
Ngô Quyền
|
Thị xã Sơn Tây
|
Hà Nội
|
0,42
|
8.418
|
20.043
|
1954
|
Phú Thịnh
|
Thị xã Sơn Tây
|
Hà Nội
|
2,98
|
12.675
|
4.253
|
2000
|
Quang Trung
|
Thị xã Sơn Tây
|
Hà Nội
|
0,76
|
8.714
|
11.466
|
1954
|
Sơn Lộc
|
Thị xã Sơn Tây
|
Hà Nội
|
1,14
|
9.903
|
8.687
|
1984
|
Trung Hưng
|
Thị xã Sơn Tây
|
Hà Nội
|
5,10
|
12.848
|
2.519
|
2008
|
Trung Sơn Trầm
|
Thị xã Sơn Tây
|
Hà Nội
|
3,32
|
10.493
|
3.161
|
2008
|
Viên Sơn
|
Thị xã Sơn Tây
|
Hà Nội
|
2,87
|
9.786
|
3.409
|
2008
|
Xuân Khanh
|
Thị xã Sơn Tây
|
Hà Nội
|
3,60
|
9.617
|
2.671
|
1984
|
Bắc Hà
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
3,17
|
|
|
1961
|
Bắc Hồng
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
Hà Tĩnh
|
5,34
|
|
|
1992
|
Đại Nài
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
4,26
|
|
|
2004
|
Đậu Liêu
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
Hà Tĩnh
|
24,31
|
|
|
2009
|
Đồng Môn
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
8,93
|
|
|
2024
|
Đức Thuận
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
Hà Tĩnh
|
8,54
|
|
|
2009
|
Hà Huy Tập
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
2,01
|
|
|
2004
|
Hưng Trí
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
19,76
|
|
|
2019
|
Kỳ Liên
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
12,9
|
|
|
2015
|
Kỳ Long
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
21,37
|
|
|
2015
|
Kỳ Nam
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
23,96
|
|
|
2024
|
Kỳ Ninh
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
20,37
|
|
|
2024
|
Kỳ Phương
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
35,48
|
|
|
2015
|
Kỳ Thịnh
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
40,84
|
|
|
2015
|
Kỳ Trinh
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
47,48
|
|
|
2015
|
Nam Hà
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
1,09
|
|
|
1961
|
Nam Hồng
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
Hà Tĩnh
|
4,74
|
|
|
1992
|
Tân Giang
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
0,99
|
|
|
1993
|
Thạch Hạ
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
7,69
|
|
|
2024
|
Thạch Hưng
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
5,2
|
|
|
2024
|
Thạch Quý
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
3,58
|
|
|
2007
|
Thạch Trung
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
6,19
|
|
|
2024
|
Trần Phú
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
7,13
|
|
|
2007
|
Trung Lương
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
Hà Tĩnh
|
8,24
|
|
|
2009
|
Văn Yên
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
2,53
|
|
|
2007
|
Ái Quốc
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
8,2
|
|
|
2013
|
An Lạc
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
10,69
|
|
|
2019
|
An Lưu
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
3,72
|
|
|
2019
|
An Phụ
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
8,11
|
|
|
2019
|
An Sinh
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
5,41
|
|
|
2019
|
Bến Tắm
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
20,26
|
|
|
2010
|
Bình Hàn
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
3,07
|
|
|
1996
|
Cẩm Thượng
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
2,5
|
|
|
1996
|
Chí Minh
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
11,47
|
|
|
2010
|
Cổ Thành
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
8,15
|
|
|
2019
|
Cộng Hòa
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
26,49
|
|
|
2010
|
Duy Tân
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
11,92
|
|
|
2019
|
Đồng Lạc
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
11,25
|
|
|
2019
|
Hải Tân
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
3,33
|
|
|
1996
|
Hiến Thành
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
6,30
|
|
|
2019
|
Hiệp An
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
3,26
|
|
|
2019
|
Hiệp Sơn
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
7,16
|
|
|
2019
|
Hoàng Tân
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
10,55
|
|
|
2010
|
Hoàng Tiến
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
15,78
|
|
|
2019
|
Lê Thanh Nghị
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
1,74
|
|
|
1996
|
Long Xuyên
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
4,48
|
|
|
2019
|
Minh Tân
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
13,57
|
|
|
2019
|
Nam Đồng
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
8,89
|
|
|
2019
|
Ngọc Châu
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
3,16
|
|
|
1996
|
Nguyễn Trãi
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
0,55
|
|
|
1961
|
Nhị Châu
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
3,18
|
|
|
2009
|
Phả Lại
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
13,83
|
|
|
2010
|
Phạm Thái
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
9,76
|
|
|
2019
|
Phú Thứ
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
8,85
|
|
|
2019
|
Quang Trung
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
|
|
|
1961
|
Sao Đỏ
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
5,62
|
|
|
2010
|
Tân Bình
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
2,61
|
|
|
2009
|
Tân Dân
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
9,25
|
|
|
2019
|
Tân Dân
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
4,97
|
|
|
2019
|
Tân Hưng
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
5,00
|
|
|
2019
|
Thạch Khôi
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
5,33
|
|
|
2013
|
Thái Học
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
7,81
|
|
|
2010
|
Thái Thịnh
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
4,05
|
|
|
2019
|
Thanh Bình
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
|
|
|
2009
|
Thất Hùng
|
Thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
7,45
|
|
|
2019
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
|
|
|
1961
|
Trần Phú
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
1,1
|
|
|
1961
|
Tứ Minh
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
7,13
|
|
|
2008
|
Văn An
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
14,38
|
|
|
2010
|
Văn Đức
|
Thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
14,91
|
|
|
2019
|
Việt Hòa
|
Thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
6,15
|
|
|
2008
|
An Lư
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Dương Quan
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Hoa Động
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Hòa Bình
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Hoàng Lâm
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Lập Lễ
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Lưu Kiếm
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Minh Đức
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Nam Triệu Giang
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Phạm Ngũ Lão
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Quảng Thanh
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Tam Hưng
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Thiên Hương
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Thủy Đường
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Thủy Hà
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
|
|
2024
|
Bình Thạnh
|
Thị xã Long Mỹ
|
Hậu Giang
|
13,9
|
|
|
2015
|
Hiệp Lợi
|
Thành phố Ngã Bảy
|
Hậu Giang
|
14,05
|
|
|
2020
|
Hiệp Thành
|
Thành phố Ngã Bảy
|
Hậu Giang
|
12,25
|
|
|
2005
|
Lái Hiếu
|
Thành phố Ngã Bảy
|
Hậu Giang
|
8,16
|
|
|
2005
|
Ngã Bảy
|
Thành phố Ngã Bảy
|
Hậu Giang
|
4,73
|
|
|
2005
|
Phường I
|
Thành phố Vị Thanh
|
Hậu Giang
|
0,74
|
|
|
1999
|
Phường III
|
Thành phố Vị Thanh
|
Hậu Giang
|
13,6
|
|
|
1999
|
Phường IV
|
Thành phố Vị Thanh
|
Hậu Giang
|
8,33
|
|
|
1999
|
Phường V
|
Thành phố Vị Thanh
|
Hậu Giang
|
7,79
|
|
|
1999
|
Phường VII
|
Thành phố Vị Thanh
|
Hậu Giang
|
6,16
|
|
|
2003
|
Thuận An
|
Thị xã Long Mỹ
|
Hậu Giang
|
12,2
|
|
|
2015
|
Trà Lồng
|
Thị xã Long Mỹ
|
Hậu Giang
|
7
|
|
|
2015
|
Vĩnh Tường
|
Thị xã Long Mỹ
|
Hậu Giang
|
9,9
|
|
|
2015
|
Dân Chủ
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
8,97
|
|
|
2019
|
Đồng Tiến
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
2,07
|
|
|
1961
|
Hữu Nghị
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
3,57
|
|
|
1961
|
Kỳ Sơn
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
34,55
|
|
|
2019
|
Phương Lâm
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
3,30
|
|
|
1961
|
Quỳnh Lâm
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
9,15
|
|
|
2021
|
Tân Hòa
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
4,81
|
|
|
1961
|
Tân Thịnh
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
3,92
|
|
|
1961
|
Thái Bình
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
20,94
|
|
|
2002
|
Thịnh Lang
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
2,88
|
|
|
2002
|
Thống Nhất
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
17,51
|
|
|
2019
|
Trung Minh
|
Thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
14,57
|
|
|
2021
|
An Khánh
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,92
|
26.639
|
6.626
|
2020
|
An Lợi Đông
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,85
|
1.215
|
315
|
1997
|
An Phú
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
10,42
|
28.559
|
2.797
|
1997
|
Bình Chiểu
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
5,49
|
80.802
|
14.935
|
1997
|
Bình Thọ
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,21
|
16.903
|
13.969
|
1997
|
Bình Trưng Đông
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,45
|
31.825
|
9.614
|
1997
|
Bình Trưng Tây
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,22
|
31.021
|
15.132
|
1997
|
Cát Lái
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
6,69
|
18.156
|
2.713
|
1997
|
Hiệp Bình Chánh
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
6,26
|
107.246
|
16.575
|
1997
|
Hiệp Bình Phước
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
7,66
|
69.849
|
9.130
|
1997
|
Hiệp Phú
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,25
|
26.713
|
11.872
|
1997
|
Linh Chiểu
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,41
|
24.137
|
17.118
|
1997
|
Linh Đông
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,59
|
43.204
|
14.695
|
1997
|
Linh Tây
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1,37
|
23.406
|
17.210
|
1997
|
Linh Trung
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
6,81
|
51.816
|
7.339
|
1997
|
Linh Xuân
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,83
|
63.185
|
16.326
|
1997
|
Long Bình
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
16,77
|
25.614
|
1.454
|
1997
|
Long Phước
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
23,49
|
12.836
|
546
|
1997
|
Long Thạnh Mỹ
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
12,99
|
43.987
|
3.647
|
1997
|
Long Trường
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
12,2
|
27.932
|
2.206
|
1997
|
Phú Hữu
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
12,41
|
28.207
|
2.374
|
1997
|
Phước Bình
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
0,99
|
17.935
|
18.301
|
1997
|
Phước Long A
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,09
|
40.070
|
16.907
|
1997
|
Phước Long B
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,92
|
75.224
|
12.793
|
1997
|
Tam Bình
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,41
|
28.901
|
13.318
|
1997
|
Tam Phú
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2,98
|
30.743
|
9.949
|
1997
|
Tăng Nhơn Phú A
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,52
|
41.089
|
9.806
|
1997
|
Tăng Nhơn Phú B
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,45
|
39.139
|
9.806
|
1997
|
Tân Phú
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,82
|
57.626
|
12.949
|
1997
|
Thạnh Mỹ Lợi
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
12,83
|
23.305
|
1.758
|
1997
|
Thảo Điền
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,75
|
20.507
|
5.497
|
1997
|
Thủ Thiêm
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
3,25
|
2.176
|
669
|
1997
|
Trường Thạnh
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
10,34
|
26.061
|
2.645
|
1997
|
Trường Thọ
|
Thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
4,09
|
48.467
|
9.712
|
1997
|
An Tảo
|
Thành phố Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
3,12
|
9.983
|
3.201
|
2003
|
Bạch Sam
|
Thị xã Mỹ Hào
|
Hưng Yên
|
4,56
|
7.073
|
1.550
|
2019
|
Bần Yên Nhân
|
Thị xã Mỹ Hào
|
Hưng Yên
|
5,72
|
13.916
|
2.435
|
2019
|
Dị Sử
|
Thị xã Mỹ Hào
|
Hưng Yên
|
6,71
|
12.340
|
1.838
|
2019
|
Hiến Nam
|
Thành phố Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
3,65
|
10.651
|
2.922
|
2003
|
Hồng Châu
|
Thành phố Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
2,42
|
4.407
|
1.818
|
2003
|
Lam Sơn
|
Thành phố Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
7,58
|
9.074
|
1.197
|
2003
|
Lê Lợi
|
Thành phố Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
1,43
|
13.767
|
23.429
|
2003
|
Minh Đức
|
Thị xã Mỹ Hào
|
Hưng Yên
|
5,64
|
8.713
|
1.544
|
2019
|
Minh Khai
|
Thành phố Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
2,16
|
5.378
|
2.495
|
2003
|
Nhân Hòa
|
Thị xã Mỹ Hào
|
Hưng Yên
|
6,21
|
11.283
|
1.816
|
2019
|
Phan Đình Phùng
|
Thị xã Mỹ Hào
|
Hưng Yên
|
7,52
|
8.795
|
1.169
|
2019
|
Phùng Chí Kiên
|
Thị xã Mỹ Hào
|
Hưng Yên
|
4,47
|
6.008
|
1.344
|
2019
|
Ba Ngòi
|
Thành phố Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
7,43
|
|
|
2000
|
Cam Linh
|
Thành phố Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
1,11
|
|
|
2000
|
Cam Lộc
|
Thành phố Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
4,03
|
|
|
2000
|
Cam Lợi
|
Thành phố Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
1,01
|
|
|
2000
|
Cam Nghĩa
|
Thành phố Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
105,1
|
|
|
2007
|
Cam Phú
|
Thành phố Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
5,91
|
|
|
2000
|
Cam Phúc Bắc
|
Thành phố Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
13,55
|
|
|
2000
|
Cam Phúc Nam
|
Thành phố Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
8,5
|
|
|
2000
|
Cam Thuận
|
Thành phố Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
1,35
|
|
|
2000
|
Lộc Thọ
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
1,4
|
|
|
1975
|
Ngọc Hiệp
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
3,62
|
|
|
1975
|
Ninh Diêm
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Khánh Hòa
|
24,29
|
|
|
2010
|
Ninh Đa
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Khánh Hòa
|
13,47
|
|
|
2010
|
Ninh Giang
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Khánh Hòa
|
6,58
|
|
|
2010
|
Ninh Hà
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Khánh Hòa
|
13,17
|
|
|
2010
|
Ninh Hải
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Khánh Hòa
|
8,07
|
|
|
2010
|
Ninh Hiệp
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Khánh Hòa
|
5,88
|
|
|
2010
|
Ninh Thủy
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Khánh Hòa
|
16,16
|
|
|
2010
|
Phước Hải
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
2,56
|
|
|
1998
|
Phước Hòa
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
1,01
|
|
|
1975
|
Phước Long
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
4,27
|
|
|
1998
|
Phương Sài
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
|
|
|
1975
|
Tân Tiến
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
|
|
|
2024
|
Vạn Thạnh
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
|
|
|
1975
|
Vĩnh Hải
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
4,48
|
|
|
2002
|
Vĩnh Hòa
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
11,56
|
|
|
2002
|
Vĩnh Nguyên
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
1,7
|
|
|
1975
|
Vĩnh Phước
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
1,34
|
|
|
1975
|
Vĩnh Thọ
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
42,62
|
|
|
1975
|
Vĩnh Trường
|
Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
0,67
|
|
|
1975
|
An Bình
|
Thành phố Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
4,8
|
|
|
2004
|
An Hòa
|
Thành phố Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
4,47
|
|
|
2004
|
An Thới
|
Thành phố Phú Quốc
|
Kiên Giang
|
|
|
|
2020
|
Bình San
|
Thành phố Hà Tiên
|
Kiên Giang
|
1,49
|
|
|
1998
|
Dương Đông
|
Thành phố Phú Quốc
|
Kiên Giang
|
|
|
|
2020
|
Đông Hồ
|
Thành phố Hà Tiên
|
Kiên Giang
|
34,09
|
|
|
2009
|
Mỹ Đức
|
Thành phố Hà Tiên
|
Kiên Giang
|
16,32
|
|
|
2018
|
Pháo Đài
|
Thành phố Hà Tiên
|
Kiên Giang
|
8,05
|
|
|
1998
|
Rạch Sỏi
|
Thành phố Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
5,42
|
|
|
2004
|
Tô Châu
|
Thành phố Hà Tiên
|
Kiên Giang
|
2,47
|
|
|
1998
|
Vĩnh Hiệp
|
Thành phố Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
10,69
|
|
|
1991
|
Vĩnh Lạc
|
Thành phố Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
1,75
|
|
|
2003
|
Vĩnh Lợi
|
Thành phố Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
3,98
|
|
|
2001
|
Vĩnh Quang
|
Thành phố Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
10,65
|
|
|
2001
|
Vĩnh Thanh
|
Thành phố Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
0,82
|
|
|
2001
|
Vĩnh Thanh Vân
|
Thành phố Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
1,36
|
|
|
1983
|
Vĩnh Thông
|
Thành phố Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
15,19
|
|
|
1997
|
Duy Tân
|
Thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
5,46
|
|
|
1998
|
Lê Lợi
|
Thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
3,95
|
|
|
1998
|
Ngô Mây
|
Thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
17,23
|
|
|
2013
|
Nguyễn Trãi
|
Thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
6
|
|
|
2004
|
Quang Trung
|
Thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
4,14
|
|
|
1998
|
Quyết Thắng
|
Thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
1,25
|
|
|
1975
|
Thắng Lợi
|
Thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
5,16
|
|
|
2004
|
Thống Nhất
|
Thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
4,61
|
|
|
1975
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
5,9
|
|
|
2004
|
Trường Chinh
|
Thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
4,41
|
|
|
2004
|
Đoàn Kết
|
Thành phố Lai Châu
|
Lai Châu
|
4,03
|
|
|
2004
|
Đông Phong
|
Thành phố Lai Châu
|
Lai Châu
|
5,27
|
|
|
2012
|
Quyết Thắng
|
Thành phố Lai Châu
|
Lai Châu
|
2,99
|
|
|
2012
|
Quyết Tiến
|
Thành phố Lai Châu
|
Lai Châu
|
3,06
|
|
|
2012
|
Tân Phong
|
Thành phố Lai Châu
|
Lai Châu
|
5,59
|
|
|
2012
|
Chi Lăng
|
Thành phố Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
|
|
|
1994
|
Đông Kinh
|
Thành phố Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
2,16
|
|
|
1994
|
Hoàng Văn Thụ
|
Thành phố Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
1,71
|
|
|
1994
|
Tam Thanh
|
Thành phố Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
2,31
|
|
|
1994
|
Vĩnh Trại
|
Thành phố Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
1,36
|
|
|
1994
|
Bắc Cường
|
Thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
12,79
|
|
|
2004
|
Bắc Lệnh
|
Thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
3,34
|
|
|
1961
|
Bình Minh
|
Thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
4,66
|
|
|
2004
|
Cầu Mây
|
Thị xã Sa Pa
|
Lào Cai
|
6,51
|
|
|
2019
|
Cốc Lếu
|
Thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
2,93
|
|
|
1961
|
Duyên Hải
|
Thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
7,24
|
|
|
1961
|
Hàm Rồng
|
Thị xã Sa Pa
|
Lào Cai
|
8,69
|
|
|
2019
|
Kim Tân
|
Thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
2,59
|
|
|
1961
|
Lào Cai
|
Thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
7,80
|
|
|
1994
|
Nam Cường
|
Thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
11,17
|
|
|
2004
|
Ô Quý Hồ
|
Thị xã Sa Pa
|
Lào Cai
|
15,19
|
|
|
2019
|
Phan Si Păng
|
Thị xã Sa Pa
|
Lào Cai
|
10,57
|
|
|
2019
|
Pom Hán
|
Thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
2,90
|
|
|
1961
|
Sa Pa
|
Thị xã Sa Pa
|
Lào Cai
|
6,25
|
|
|
2019
|
Sa Pả
|
Thị xã Sa Pa
|
Lào Cai
|
7,29
|
|
|
2019
|
Xuân Tăng
|
Thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
9,03
|
|
|
1961
|
B'Lao
|
Thành phố Bảo Lộc
|
Lâm Đồng
|
5,40
|
|
|
1994
|
Lộc Phát
|
Thành phố Bảo Lộc
|
Lâm Đồng
|
25,1
|
|
|
1994
|
Lộc Sơn
|
Thành phố Bảo Lộc
|
Lâm Đồng
|
12,65
|
|
|
1994
|
Lộc Tiến
|
Thành phố Bảo Lộc
|
Lâm Đồng
|
12,1
|
|
|
1994
|
Phường 1
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
1,76
|
|
|
1986
|
Phường 1
|
Thành phố Bảo Lộc
|
Lâm Đồng
|
4,27
|
|
|
1994
|
Phường 2
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
1,26
|
|
|
1986
|
Phường 2
|
Thành phố Bảo Lộc
|
Lâm Đồng
|
7
|
|
|
1994
|
Phường 3
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
27,24
|
|
|
1986
|
Phường 4
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
29,1
|
|
|
1986
|
Phường 5
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
34,74
|
|
|
1986
|
Phường 6
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
1,68
|
|
|
1986
|
Phường 7
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
34,22
|
|
|
1986
|
Phường 8
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
17,84
|
|
|
1986
|
Phường 9
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
4,7
|
|
|
1986
|
Phường 10
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
13,79
|
|
|
1986
|
Phường 11
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
16,44
|
|
|
1986
|
Phường 12
|
Thành phố Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
12,3
|
|
|
1986
|
Khánh Hậu
|
Thành phố Tân An
|
Long An
|
3,89
|
|
|
2006
|
Phường 1
|
Thành phố Tân An
|
Long An
|
0,68
|
|
|
1975
|
Phường 1
|
Thị xã Kiến Tường
|
Long An
|
9,46
|
|
|
2013
|
Phường 2
|
Thị xã Kiến Tường
|
Long An
|
9,47
|
|
|
2013
|
Phường 3
|
Thành phố Tân An
|
Long An
|
3,54
|
|
|
2006
|
Phường 3
|
Thị xã Kiến Tường
|
Long An
|
7,96
|
|
|
2013
|
Phường 4
|
Thành phố Tân An
|
Long An
|
5,52
|
|
|
1975
|
Phường 5
|
Thành phố Tân An
|
Long An
|
6,69
|
|
|
1994
|
Phường 6
|
Thành phố Tân An
|
Long An
|
6,97
|
|
|
1998
|
Phường 7
|
Thành phố Tân An
|
Long An
|
3,73
|
|
|
2006
|
Tân Khánh
|
Thành phố Tân An
|
Long An
|
6,96
|
|
|
2006
|
Cửa Bắc
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
1,37
|
31.323
|
22.863
|
1961
|
Cửa Nam
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
1,78
|
6.128
|
3.443
|
2004
|
Hưng Lộc
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
9,97
|
13.957
|
1.399
|
2024
|
Lộc Hạ
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
3,5
|
6.931
|
1.980
|
2004
|
Lộc Hòa
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
6,43
|
9.681
|
1.506
|
2019
|
Lộc Vượng
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
4,2
|
7.962
|
1.896
|
2004
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
6,22
|
18.644
|
2.997
|
2019
|
Nam Phong
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
6,17
|
9.160
|
1.484
|
2024
|
Nam Vân
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
5,58
|
7.637
|
1.368
|
2024
|
Năng Tĩnh
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
2,06
|
31.126
|
15.109
|
1961
|
Quang Trung
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
1,57
|
41.215
|
26.251
|
1961
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
0,96
|
21.595
|
22.494
|
1961
|
Trường Thi
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
4,44
|
37.409
|
8.425
|
1961
|
Vị Xuyên
|
Thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
1,89
|
31.254
|
16.536
|
1961
|
Bến Thủy
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
2,91
|
|
|
1994
|
Cửa Nam
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
1,98
|
|
|
1994
|
Đông Vĩnh
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
3,93
|
|
|
1994
|
Hà Huy Tập
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
2,15
|
|
|
1982
|
Hòa Hiếu
|
Thị xã Thái Hòa
|
Nghệ An
|
4,59
|
|
|
2007
|
Hưng Bình
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
1,62
|
|
|
2005
|
Hưng Dũng
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
5,16
|
|
|
2005
|
Hưng Đông
|
Thành phố Vinh
|
6,43
|
|
|
2024
|
Hưng Lộc
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
6,71
|
|
|
2024
|
Hưng Phúc
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
1,14
|
|
|
2005
|
Lê Lợi
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
1,37
|
|
|
2005
|
Long Sơn
|
Thị xã Thái Hòa
|
Nghệ An
|
16,20
|
|
|
2019
|
Mai Hùng
|
Thị xã Hoàng Mai
|
Nghệ An
|
12,22
|
|
|
2013
|
Nghi Đức
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
5,66
|
|
|
2024
|
Nghi Hải
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
3,29
|
|
|
1994
|
Nghi Hòa
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
3,86
|
|
|
1994
|
Nghi Hương
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
9,67
|
|
|
2010
|
Nghi Phú
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
6,47
|
|
|
2024
|
Nghi Tân
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
1,08
|
|
|
1994
|
Nghi Thu
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
3,58
|
|
|
2010
|
Nghi Thủy
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
0,94
|
|
|
1994
|
Quán Bàu
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
2,31
|
|
|
2005
|
Quang Phong
|
Thị xã Thái Hòa
|
Nghệ An
|
6,24
|
|
|
2007
|
Quang Tiến
|
Thị xã Thái Hòa
|
Nghệ An
|
7,69
|
|
|
2007
|
Quang Trung
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
0,88
|
|
|
1982
|
Quỳnh Dị
|
Thị xã Hoàng Mai
|
Nghệ An
|
6,33
|
|
|
2013
|
Quỳnh Phương
|
Thị xã Hoàng Mai
|
Nghệ An
|
3,45
|
|
|
2013
|
Quỳnh Thiện
|
Thị xã Hoàng Mai
|
Nghệ An
|
11,61
|
|
|
2013
|
Quỳnh Xuân
|
Thị xã Hoàng Mai
|
Nghệ An
|
15,83
|
|
|
2013
|
Thu Thủy
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
1,04
|
|
|
1994
|
Trung Đô
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
|
|
|
1961
|
Trường Thi
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
1,93
|
|
|
1979
|
Vinh Tân
|
Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
5,62
|
|
|
2008
|
Bắc Sơn
|
Thành phố Tam Điệp
|
Ninh Bình
|
3,25
|
|
|
2007
|
Bích Đào
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
2,24
|
|
|
1996
|
Đông Thành
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
1,77
|
|
|
1996
|
Nam Bình
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
0,64
|
|
|
1996
|
Nam Sơn
|
Thành phố Tam Điệp
|
Ninh Bình
|
13,39
|
|
|
2007
|
Nam Thành
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
1,28
|
|
|
1996
|
Ninh Giang
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
|
|
|
2025
|
Ninh Khánh
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
5,4
|
|
|
2005
|
Ninh Mỹ
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
|
|
|
2025
|
Ninh Phong
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
5,39
|
|
|
2005
|
Ninh Phúc
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
6,33
|
|
|
2025
|
Ninh Sơn
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
4,94
|
|
|
2007
|
Tân Bình
|
Thành phố Tam Điệp
|
Ninh Bình
|
7,51
|
|
|
2007
|
Tân Thành
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
1,74
|
|
|
1996
|
Tây Sơn
|
Thành phố Tam Điệp
|
Ninh Bình
|
2,77
|
|
|
2007
|
Trung Sơn
|
Thành phố Tam Điệp
|
Ninh Bình
|
4,07
|
|
|
1982
|
Vân Giang
|
Thành phố Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
2,97
|
|
|
1981
|
Yên Bình
|
Thành phố Tam Điệp
|
Ninh Bình
|
4,6
|
|
|
2015
|
Bảo An
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
3,22
|
|
|
1981
|
Đài Sơn
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
1,26
|
|
|
2001
|
Đạo Long
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
2,14
|
|
|
1981
|
Đô Vinh
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
28,5
|
|
|
1981
|
Đông Hải
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
2,12
|
|
|
2001
|
Kinh Dinh
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
|
|
|
1981
|
Mỹ Bình
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
4,96
|
|
|
2008
|
Mỹ Đông
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
2,41
|
|
|
2001
|
Mỹ Hải
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
2,22
|
|
|
2008
|
Phủ Hà
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
|
|
|
1981
|
Phước Mỹ
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
5,94
|
|
|
1981
|
Văn Hải
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
9,27
|
|
|
2008
|
Âu Cơ
|
Thị xã Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
1,21
|
|
|
1954
|
Bạch Hạc
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
4,5
|
|
|
1984
|
Bến Gót
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
2,56
|
|
|
2002
|
Dữu Lâu
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
6,31
|
|
|
2002
|
Gia Cẩm
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
1,94
|
|
|
1984
|
Hùng Vương
|
Thị xã Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
2,62
|
|
|
1954
|
Minh Nông
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
10,43
|
|
|
2019
|
Minh Phương
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
3,15
|
|
|
2010
|
Nông Trang
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
1,92
|
|
|
1984
|
Phong Châu
|
Thị xã Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
1,90
|
|
|
1954
|
Tân Dân
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
1,34
|
|
|
1984
|
Thanh Miếu
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
2,08
|
|
|
2002
|
Thanh Vinh
|
Thị xã Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
4,23
|
|
|
2013
|
Thọ Sơn
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
1
|
|
|
1984
|
Tiên Cát
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
3,55
|
|
|
1984
|
Vân Cơ
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
1
|
|
|
1984
|
Vân Phú
|
Thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
9,23
|
|
|
2010
|
Hòa Hiệp Bắc
|
Thị xã Đông Hòa
|
Phú Yên
|
14,28
|
|
|
2020
|
Hòa Hiệp Nam
|
Thị xã Đông Hòa
|
Phú Yên
|
15,13
|
|
|
2020
|
Hòa Hiệp Trung
|
Thị xã Đông Hòa
|
Phú Yên
|
13,48
|
|
|
2020
|
Hòa Vinh
|
Thị xã Đông Hòa
|
Phú Yên
|
9,43
|
|
|
2020
|
Hòa Xuân Tây
|
Thị xã Đông Hòa
|
Phú Yên
|
45,79
|
|
|
2020
|
Phú Đông
|
Thành phố Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
6,18
|
|
|
2007
|
Phú Lâm
|
Thành phố Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
4,93
|
|
|
2007
|
Phú Thạnh
|
Thành phố Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
9,49
|
|
|
2007
|
Phường 1
|
Thành phố Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
4,12
|
12.663
|
3.074
|
1978
|
Phường 2
|
Thành phố Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
2,27
|
22.253
|
9.803
|
1999
|
Phường 4
|
Thành phố Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
2,16
|
21.597
|
9.999
|
1978
|
Phường 5
|
Thành phố Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
1,69
|
21.623
|
12.795
|
1999
|
Phường 7
|
Thành phố Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
1,51
|
|
|
1999
|
Phường 9
|
Thành phố Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
|
|
|
2003
|
Xuân Đài
|
Thị xã Sông Cầu
|
Phú Yên
|
10,62
|
|
|
2009
|
Xuân Phú
|
Thị xã Sông Cầu
|
Phú Yên
|
11,17
|
|
|
2009
|
Xuân Thành
|
Thị xã Sông Cầu
|
Phú Yên
|
5,38
|
|
|
2009
|
Xuân Yên
|
Thị xã Sông Cầu
|
Phú Yên
|
5,02
|
|
|
2009
|
Ba Đồn
|
Thị xã Ba Đồn
|
Quảng Bình
|
2,01
|
|
|
2013
|
Bắc Lý
|
Thành phố Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
10,19
|
|
|
1991
|
Bắc Nghĩa
|
Thành phố Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
7,67
|
|
|
2004
|
Đồng Hải
|
Thành phố Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
1,93
|
|
|
1992
|
Đồng Phú
|
Thành phố Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
3,81
|
|
|
1992
|
Đồng Sơn
|
Thành phố Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
19,66
|
|
|
1961
|
Đức Ninh Đông
|
Thành phố Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
2,77
|
|
|
2004
|
Hải Thành
|
Thành phố Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
2,45
|
|
|
1961
|
Nam Lý
|
Thành phố Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
3,9
|
|
|
1991
|
Phú Hải
|
Thành phố Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
3,07
|
|
|
1961
|
Quảng Long
|
Thị xã Ba Đồn
|
Quảng Bình
|
9,12
|
|
|
2013
|
Quảng Phong
|
Thị xã Ba Đồn
|
Quảng Bình
|
4,7
|
|
|
2013
|
Quảng Phúc
|
Thị xã Ba Đồn
|
Quảng Bình
|
14,35
|
|
|
2013
|
Quảng Thọ
|
Thị xã Ba Đồn
|
Quảng Bình
|
9,17
|
|
|
2013
|
Quảng Thuận
|
Thị xã Ba Đồn
|
Quảng Bình
|
7,71
|
|
|
2013
|
An Mỹ
|
Thành phố Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
1,87
|
|
|
1983
|
An Phú
|
Thành phố Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
14,62
|
|
|
2002
|
An Sơn
|
Thành phố Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
2,47
|
|
|
1983
|
An Xuân
|
Thành phố Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
1,72
|
|
|
1983
|
Cẩm An
|
Thành phố Hội An
|
Quảng Nam
|
3,15
|
|
|
2004
|
Cẩm Châu
|
Thành phố Hội An
|
Quảng Nam
|
5,7
|
|
|
2004
|
Cẩm Nam
|
Thành phố Hội An
|
Quảng Nam
|
4,55
|
|
|
2007
|
Cẩm Phô
|
Thành phố Hội An
|
Quảng Nam
|
1
|
|
|
1999
|
Cửa Đại
|
Thành phố Hội An
|
Quảng Nam
|
3,16
|
|
|
2004
|
Điện An
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
10,15
|
|
|
2015
|
Điện Dương
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
15,64
|
|
|
2015
|
Điện Minh
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
7,31
|
|
|
2023
|
Điện Nam Bắc
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
7,51
|
|
|
2015
|
Điện Nam Đông
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
8,8
|
|
|
2015
|
Điện Nam Trung
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
8,04
|
|
|
2015
|
Điện Ngọc
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
21,22
|
|
|
2015
|
Điện Phương
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
10,22
|
|
|
2023
|
Điện Thắng Bắc
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
3,57
|
|
|
2023
|
Điện Thắng Nam
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
5,06
|
|
|
2023
|
Điện Thắng Trung
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
3,79
|
|
|
2023
|
Hòa Hương
|
Thành phố Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
4
|
|
|
1983
|
Hòa Thuận
|
Thành phố Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
5,58
|
|
|
2005
|
Minh An
|
Thành phố Hội An
|
Quảng Nam
|
0,69
|
|
|
1975
|
Sơn Phong
|
Thành phố Hội An
|
Quảng Nam
|
0,67
|
|
|
1975
|
Tân An
|
Thành phố Hội An
|
Quảng Nam
|
1,48
|
|
|
1999
|
Tân Thạnh
|
Thành phố Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
6,2
|
|
|
2005
|
Thanh Hà
|
Thành phố Hội An
|
Quảng Nam
|
6,13
|
|
|
1999
|
Trường Xuân
|
Thành phố Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
4,7
|
|
|
1983
|
Vĩnh Điện
|
Thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
2,05
|
|
|
2015
|
Chánh Lộ
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
2,51
|
|
|
1991
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
3,44
|
|
|
1975
|
Nghĩa Chánh
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
4,04
|
|
|
2001
|
Nghĩa Lộ
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
4,14
|
|
|
1994
|
Nguyễn Nghiêm
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
0,51
|
|
|
1975
|
Nguyễn Nghiêm
|
Thị xã Đức Phổ
|
Quảng Ngãi
|
6,09
|
|
|
2020
|
Phổ Hòa
|
Thị xã Đức Phổ
|
Quảng Ngãi
|
16,27
|
|
|
2020
|
Phổ Minh
|
Thị xã Đức Phổ
|
Quảng Ngãi
|
9,33
|
|
|
2020
|
Phổ Ninh
|
Thị xã Đức Phổ
|
Quảng Ngãi
|
22,25
|
|
|
2020
|
Phổ Quang
|
Thị xã Đức Phổ
|
Quảng Ngãi
|
11,01
|
|
|
2020
|
Phổ Thạnh
|
Thị xã Đức Phổ
|
Quảng Ngãi
|
29,73
|
|
|
2020
|
Phổ Văn
|
Thị xã Đức Phổ
|
Quảng Ngãi
|
10,54
|
|
|
2020
|
Phổ Vinh
|
Thị xã Đức Phổ
|
Quảng Ngãi
|
15,527
|
|
|
2020
|
Quảng Phú
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
7,27
|
|
|
2001
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
0,48
|
|
|
1975
|
Trần Phú
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
2,24
|
|
|
1975
|
Trương Quang Trọng
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
9,26
|
|
|
2013
|
Bạch Đằng
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
1,8
|
15.400
|
8.556
|
1961
|
Bãi Cháy
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
21,02
|
30.280
|
1.441
|
1981
|
Bắc Sơn
|
Thành phố Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
27,16
|
|
|
1981
|
Bình Dương
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
|
|
|
2024
|
Bình Khê
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
|
|
|
2024
|
Bình Ngọc
|
Thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
11,09
|
|
|
2010
|
Cao Thắng
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
2,53
|
22.080
|
8.727
|
1981
|
Cao Xanh
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
7,14
|
19.160
|
2.683
|
1981
|
Cẩm Bình
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
1,07
|
|
|
2001
|
Cẩm Đông
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
7,66
|
|
|
1961
|
Cẩm Phú
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
13,1
|
|
|
1981
|
Cẩm Sơn
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
13,84
|
|
|
1961
|
Cẩm Tây
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
4,98
|
|
|
1961
|
Cẩm Thạch
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
5,78
|
|
|
1961
|
Cẩm Thành
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
1,29
|
|
|
1961
|
Cẩm Thịnh
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
16,26
|
|
|
1981
|
Cẩm Thủy
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
2,56
|
|
|
1961
|
Cẩm Trung
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
2,14
|
|
|
1961
|
Cộng Hòa
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
7,66
|
|
|
2011
|
Cửa Ông
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
15,58
|
|
|
1981
|
Đại Yên
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
45,12
|
16.100
|
357
|
2010
|
Đông Mai
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
16,83
|
|
|
2011
|
Đức Chính
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
|
|
|
2015
|
Giếng Đáy
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
6,24
|
20.200
|
3.237
|
1981
|
Hà An
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
27,11
|
|
|
2011
|
Hà Khánh
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
31,95
|
14.700
|
460
|
1981
|
Hà Khẩu
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
8,28
|
18.650
|
2.252
|
1991
|
Hà Lầm
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
4,01
|
17.400
|
4.339
|
1981
|
Hà Phong
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
5,73
|
16.770
|
2.927
|
1981
|
Hà Trung
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
5,68
|
11.310
|
1.991
|
1981
|
Hà Tu
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
15,94
|
18.320
|
1.149
|
1981
|
Hải Hòa
|
Thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
38,92
|
|
|
2007
|
Hải Yên
|
Thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
44,64
|
|
|
2007
|
Hoàng Quế
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
14,88
|
|
|
2019
|
Hoành Bồ
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
12,24
|
10.858
|
887
|
2019
|
Hồng Gai
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
1,72
|
14.780
|
8.593
|
1996
|
Hồng Hà
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
3,81
|
20.000
|
5.249
|
1981
|
Hồng Hải
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
2,78
|
24.900
|
8.957
|
1981
|
Hồng Phong
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
7,38
|
|
|
2019
|
Hùng Thắng
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
5,95
|
13.950
|
2.345
|
2003
|
Hưng Đạo
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
8,1
|
|
|
2015
|
Ka Long
|
Thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
1,53
|
|
|
1998
|
Kim Sơn
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
10,45
|
|
|
2015
|
Mạo Khê
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
19,06
|
|
|
2015
|
Minh Thành
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
33,31
|
|
|
2011
|
Mông Dương
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
119,83
|
|
|
1981
|
Nam Hòa
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
9,29
|
|
|
2011
|
Nam Khê
|
Thành phố Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
7,49
|
|
|
1999
|
Ninh Dương
|
Thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
12,59
|
|
|
1998
|
Phong Cốc
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
13,32
|
|
|
2011
|
Phong Hải
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
6,04
|
|
|
2011
|
Phương Đông
|
Thành phố Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
23,98
|
|
|
2011
|
Phương Nam
|
Thành phố Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
21,66
|
|
|
2011
|
Quang Hanh
|
Thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
56,35
|
|
|
2001
|
Quang Trung
|
Thành phố Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
21,8
|
|
|
1981
|
Quảng Yên
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
5,43
|
|
|
2011
|
Tân An
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
14,45
|
|
|
2011
|
Thanh Sơn
|
Thành phố Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
67,5
|
|
|
1961
|
Thủy An
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
|
|
|
2024
|
Trà Cổ
|
Thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
13,69
|
|
|
1998
|
Tràng An
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
9,53
|
|
|
2019
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
|
|
|
1961
|
Trần Phú
|
Thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
|
|
|
1998
|
Trưng Vương
|
Thành phố Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
16,28
|
|
|
2019
|
Tuần Châu
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
7,1
|
3.340
|
470
|
2003
|
Vàng Danh
|
Thành phố Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
54,15
|
|
|
1981
|
Việt Hưng
|
Thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
31,82
|
15.430
|
485
|
2010
|
Xuân Sơn
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
6,6
|
|
|
2015
|
Yên Đức
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
|
|
|
2024
|
Yên Giang
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
3,73
|
|
|
2011
|
Yên Hải
|
Thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
14,61
|
|
|
2011
|
Yên Thanh
|
Thành phố Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
16,26
|
|
|
1999
|
Yên Thọ
|
Thành phố Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
10,21
|
|
|
2019
|
An Đôn
|
Thị xã Quảng Trị
|
Quảng Trị
|
2,61
|
|
|
2008
|
Đông Giang
|
Thành phố Đông Hà
|
Quảng Trị
|
6,29
|
|
|
1991
|
Đông Lễ
|
Thành phố Đông Hà
|
Quảng Trị
|
9,2
|
|
|
1999
|
Đông Lương
|
Thành phố Đông Hà
|
Quảng Trị
|
19,69
|
|
|
1999
|
Đông Thanh
|
Thành phố Đông Hà
|
Quảng Trị
|
4,95
|
|
|
1991
|
Phường 1
|
Thành phố Đông Hà
|
Quảng Trị
|
2,61
|
|
|
1975
|
Phường 1
|
Thị xã Quảng Trị
|
Quảng Trị
|
1,83
|
|
|
2008
|
Phường 2
|
Thành phố Đông Hà
|
Quảng Trị
|
|
|
|
1975
|
Phường 2
|
Thị xã Quảng Trị
|
Quảng Trị
|
1,98
|
|
|
2008
|
Phường 3
|
Thành phố Đông Hà
|
Quảng Trị
|
19,2
|
|
|
1975
|
Phường 3
|
Thị xã Quảng Trị
|
Quảng Trị
|
1,85
|
|
|
2008
|
Phường 4
|
Thành phố Đông Hà
|
Quảng Trị
|
5,09
|
|
|
1975
|
Phường 5
|
Thành phố Đông Hà
|
Quảng Trị
|
3,6
|
|
|
1975
|
Khánh Hòa
|
Thị xã Vĩnh Châu
|
Sóc Trăng
|
45,91
|
|
|
2011
|
Phường 1
|
Thành phố Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
5,38
|
|
|
1975
|
Phường 1
|
Thị xã Vĩnh Châu
|
Sóc Trăng
|
13,44
|
|
|
2011
|
Phường 1
|
Thị xã Ngã Năm
|
Sóc Trăng
|
19,56
|
|
|
2013
|
Phường 2
|
Thành phố Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
5,88
|
|
|
1975
|
Phường 2
|
Thị xã Vĩnh Châu
|
Sóc Trăng
|
44,71
|
|
|
2011
|
Phường 2
|
Thị xã Ngã Năm
|
Sóc Trăng
|
44,77
|
|
|
2013
|
Phường 3
|
Thành phố Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
7,5
|
|
|
1995
|
Phường 3
|
Thị xã Ngã Năm
|
Sóc Trăng
|
33,71
|
|
|
2013
|
Phường 4
|
Thành phố Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
0,29
|
|
|
1995
|
Phường 5
|
Thành phố Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
28,35
|
|
|
1995
|
Phường 6
|
Thành phố Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
2,16
|
|
|
1975
|
Phường 7
|
Thành phố Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
7,23
|
|
|
1995
|
Phường 8
|
Thành phố Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
9,01
|
|
|
1995
|
Phường 10
|
Thành phố Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
5,14
|
|
|
1995
|
Vĩnh Phước
|
Thị xã Vĩnh Châu
|
Sóc Trăng
|
51,04
|
|
|
2011
|
Bình Minh
|
Thị xã Mộc Châu
|
Sơn La
|
|
|
|
2024
|
Chiềng An
|
Thành phố Sơn La
|
Sơn La
|
22,63
|
|
|
2006
|
Chiềng Cơi
|
Thành phố Sơn La
|
Sơn La
|
11,25
|
|
|
2010
|
Chiềng Lề
|
Thành phố Sơn La
|
Sơn La
|
2,71
|
|
|
1998
|
Chiềng Sinh
|
Thành phố Sơn La
|
Sơn La
|
22,69
|
|
|
2006
|
Cờ Đỏ
|
Thị xã Mộc Châu
|
Sơn La
|
|
|
|
2024
|
Đông Sang
|
Thị xã Mộc Châu
|
Sơn La
|
|
|
|
2024
|
Mộc Lỵ
|
Thị xã Mộc Châu
|
Sơn La
|
|
|
|
2024
|
Mộc Sơn
|
Thị xã Mộc Châu
|
Sơn La
|
|
|
|
2024
|
Mường Sang
|
Thị xã Mộc Châu
|
Sơn La
|
|
|
|
2024
|
Quyết Tâm
|
Thành phố Sơn La
|
Sơn La
|
2,15
|
|
|
1998
|
Quyết Thắng
|
Thành phố Sơn La
|
Sơn La
|
3,7
|
|
|
1998
|
Thảo Nguyên
|
Thị xã Mộc Châu
|
Sơn La
|
|
|
|
2024
|
Tô Hiệu
|
Thành phố Sơn La
|
Sơn La
|
1,79
|
|
|
1998
|
Vân Sơn
|
Thị xã Mộc Châu
|
Sơn La
|
|
|
|
2024
|
An Hòa
|
Thị xã Trảng Bàng
|
Tây Ninh
|
30,23
|
|
|
2020
|
An Tịnh
|
Thị xã Trảng Bàng
|
Tây Ninh
|
33,29
|
|
|
2020
|
Gia Bình
|
Thị xã Trảng Bàng
|
Tây Ninh
|
12,01
|
|
|
2020
|
Gia Lộc
|
Thị xã Trảng Bàng
|
Tây Ninh
|
27,25
|
|
|
2020
|
Hiệp Ninh
|
Thành phố Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
3,31
|
|
|
2001
|
Hiệp Tân
|
Thị xã Hòa Thành
|
Tây Ninh
|
6,52
|
|
|
2020
|
Long Hoa
|
Thị xã Hòa Thành
|
Tây Ninh
|
2,27
|
|
|
2020
|
Long Thành Bắc
|
Thị xã Hòa Thành
|
Tây Ninh
|
4,97
|
|
|
2020
|
Long Thành Trung
|
Thị xã Hòa Thành
|
Tây Ninh
|
9,66
|
|
|
2020
|
Lộc Hưng
|
Thị xã Trảng Bàng
|
Tây Ninh
|
45,15
|
|
|
2020
|
Ninh Sơn
|
Thành phố Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
25,44
|
|
|
2013
|
Ninh Thạnh
|
Thành phố Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
14,9
|
|
|
2013
|
Phường 1
|
Thành phố Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
8,56
|
|
|
1975
|
Phường 2
|
Thành phố Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
1,44
|
|
|
1975
|
Phường 3
|
Thành phố Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
5,23
|
|
|
1975
|
Phường IV
|
Thành phố Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
1,39
|
|
|
2001
|
Trảng Bàng
|
Thị xã Trảng Bàng
|
Tây Ninh
|
6,64
|
|
|
2020
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
0,83
|
|
|
2007
|
Đề Thám
|
Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
0,55
|
|
|
1954
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
6,14
|
|
|
2007
|
Kỳ Bá
|
Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
1,69
|
|
|
1963
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
0,64
|
|
|
1954
|
Phú Khánh
|
Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
1,2
|
|
|
1989
|
Quang Trung
|
Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
1,11
|
|
|
2007
|
Tiền Phong
|
Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
2,53
|
|
|
2007
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
1,72
|
|
|
2007
|
Trần Lãm
|
Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
3,31
|
|
|
2002
|
Ba Hàng
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
4,45
|
|
|
2015
|
Bách Quang
|
Thành phố Sông Công
|
Thái Nguyên
|
8,52
|
|
|
2011
|
Bãi Bông
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
3,51
|
|
|
2015
|
Bắc Sơn
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
3,69
|
|
|
2015
|
Cải Đan
|
Thành phố Sông Công
|
Thái Nguyên
|
5,33
|
|
|
1999
|
Cam Giá
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
9
|
|
|
1985
|
Châu Sơn
|
Thành phố Sông Công
|
Thái Nguyên
|
10,57
|
|
|
2019
|
Chùa Hang
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
3,02
|
|
|
2017
|
Đắc Sơn
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
|
|
|
2022
|
Đồng Bẩm
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
4,02
|
|
|
2017
|
Đông Cao
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
6,67
|
|
|
2022
|
Đồng Quang
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
1,5
|
|
|
1994
|
Đồng Tiến
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
7,81
|
|
|
2015
|
Gia Sàng
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
4,16
|
|
|
1985
|
Hoàng Văn Thụ
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
|
|
|
1956
|
Hồng Tiến
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
17,65
|
|
|
2022
|
Hương Sơn
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
3,96
|
|
|
1962
|
Lương Sơn
|
Thành phố Sông Công
|
Thái Nguyên
|
15,52
|
|
|
2015
|
Mỏ Chè
|
Thành phố Sông Công
|
Thái Nguyên
|
1,65
|
|
|
1985
|
Nam Tiến
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
8,44
|
|
|
2022
|
Phan Đình Phùng
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
|
|
|
1956
|
Phố Cò
|
Thành phố Sông Công
|
Thái Nguyên
|
4,65
|
|
|
1999
|
Phú Xá
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
4,27
|
|
|
1962
|
Quan Triều
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
2,81
|
|
|
1962
|
Quang Trung
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
1,57
|
|
|
1994
|
Quang Vinh
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
3,1
|
|
|
1987
|
Tân Hương
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
8,9
|
|
|
2022
|
Tân Lập
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
2,81
|
|
|
1987
|
Tân Long
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
2,2
|
|
|
1962
|
Tân Phú
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
4,78
|
|
|
2022
|
Tân Thành
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
2,29
|
|
|
1962
|
Tân Thịnh
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
3,63
|
|
|
1987
|
Thắng Lợi
|
Thành phố Sông Công
|
Thái Nguyên
|
4,3
|
|
|
1985
|
Thịnh Đán
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
6,16
|
|
|
2004
|
Thuận Thành
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
5,65
|
|
|
2022
|
Tích Lương
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
8,98
|
|
|
2011
|
Tiên Phong
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
|
|
|
2022
|
Trung Thành
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
3,21
|
|
|
1962
|
Trung Thành
|
Thành phố Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
|
|
|
2022
|
Trưng Vương
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
1,03
|
|
|
1956
|
Túc Duyên
|
Thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
2,85
|
|
|
1987
|
An Hưng
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
6,54
|
12.809
|
1.959
|
2019
|
Ba Đình
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
0,7
|
11.796
|
16.851
|
1961
|
Ba Đình
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
Thanh Hóa
|
8,74
|
12.696
|
1.453
|
1991
|
Bắc Sơn
|
Thành phố Sầm Sơn
|
Thanh Hóa
|
1,73
|
10.118
|
5.849
|
1983
|
Bắc Sơn
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
Thanh Hóa
|
16,58
|
11.139
|
672
|
1991
|
Bình Minh
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
6,41
|
|
|
2020
|
Điện Biên
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
0,68
|
9.719
|
14.293
|
1961
|
Đông Cương
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
6,8
|
16.800
|
2.470
|
2013
|
Đông Hải
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
6,84
|
12.100
|
2.354
|
2013
|
Đông Hương
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
3,37
|
17.000
|
4.971
|
2013
|
Đông Lĩnh
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
8,83
|
10.764
|
1.232
|
2020
|
Đông Sơn
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
0,84
|
11.089
|
12.201
|
1994
|
Đông Sơn
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
Thanh Hóa
|
21,00
|
14.242
|
678
|
2002
|
Đông Tân
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
4,51
|
8.515
|
1.926
|
2020
|
Đông Thịnh
|
Huyện Đông Sơn
|
|
|
|
2024
|
Đông Thọ
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
3,64
|
13.904
|
3.809
|
1994
|
Đông Vệ
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
4,78
|
29.601
|
6.193
|
1994
|
Hải An
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
6,26
|
|
|
2020
|
Hải Bình
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
9,54
|
|
|
2020
|
Hải Châu
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
9,09
|
|
|
2020
|
Hải Hòa
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
7,63
|
|
|
2020
|
Hải Lĩnh
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
8,43
|
|
|
2020
|
Hải Ninh
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
10,14
|
|
|
2020
|
Hải Thanh
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
2,77
|
|
|
2020
|
Hải Thượng
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
24,21
|
|
|
2020
|
Hàm Rồng
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
4,18
|
5.022
|
1.201
|
1963
|
Hoằng Đại
|
Thành phố Thanh Hóa
|
4,67
|
|
|
2024
|
Hoằng Quang
|
Thành phố Thanh Hóa
|
6,28
|
|
|
2024
|
Lam Sơn
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
0,86
|
11.417
|
12.546
|
1961
|
Lam Sơn
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
Thanh Hóa
|
4,90
|
10.015
|
2.044
|
2002
|
Long Anh
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
5,78
|
11.243
|
1.942
|
2020
|
Mai Lâm
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
17,80
|
|
|
2020
|
Nam Ngạn
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
1,58
|
9.827
|
3.715
|
1994
|
Ngọc Trạo
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
0,54
|
10.214
|
18.915
|
1961
|
Ngọc Trạo
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
Thanh Hóa
|
2,87
|
8.819
|
3.073
|
1983
|
Nguyên Bình
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
33,19
|
|
|
2020
|
Ninh Hải
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
6,32
|
|
|
2020
|
Phú Sơn
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
2,71
|
19.567
|
18.629
|
2002
|
Phú Sơn
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
Thanh Hóa
|
2,71
|
7.113
|
2.625
|
2009
|
Quảng Cát
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
6,90
|
11.505
|
1.730
|
2020
|
Quảng Châu
|
Thành phố Sầm Sơn
|
Thanh Hóa
|
8,00
|
10.389
|
1.299
|
2017
|
Quảng Cư
|
Thành phố Sầm Sơn
|
Thanh Hóa
|
6,43
|
13.924
|
2.165
|
2017
|
Quảng Đông
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
6,60
|
8.395
|
1.575
|
2020
|
Quảng Hưng
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
5,73
|
14.450
|
2.338
|
2013
|
Quảng Phú
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
6,60
|
10.534
|
1.621
|
2020
|
Quảng Tâm
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
3,70
|
10.230
|
2.787
|
2020
|
Quảng Thành
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
3,55
|
19.500
|
2.310
|
2013
|
Quảng Thắng
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
8,49
|
14.500
|
4.039
|
2013
|
Quảng Thịnh
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
5,60
|
10.374
|
2.121
|
2020
|
Quảng Thọ
|
Thành phố Sầm Sơn
|
Thanh Hóa
|
4,69
|
10.188
|
2.172
|
2017
|
Quảng Tiến
|
Thành phố Sầm Sơn
|
Thanh Hóa
|
3,00
|
21.136
|
7.045
|
2009
|
Quảng Vinh
|
Thành phố Sầm Sơn
|
Thanh Hóa
|
4,74
|
11.564
|
2.440
|
2017
|
Rừng Thông
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
6,03
|
9.410
|
1.561
|
2024
|
Tào Xuyên
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
5,66
|
9.933
|
1.755
|
2012
|
Tân Dân
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
9,64
|
|
|
2020
|
Thiệu Dương
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
5,66
|
13.122
|
2.298
|
2020
|
Thiệu Khánh
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
5,38
|
12.425
|
2.336
|
2020
|
Tĩnh Hải
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
6,73
|
|
|
2020
|
Trúc Lâm
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
15,52
|
|
|
2020
|
Trung Sơn
|
Thành phố Sầm Sơn
|
Thanh Hóa
|
2,33
|
16.927
|
7.265
|
1995
|
Trường Sơn
|
Thành phố Sầm Sơn
|
Thanh Hóa
|
4,11
|
15.651
|
3.808
|
1983
|
Trường Thi
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
0,86
|
11.926
|
13.867
|
1994
|
Xuân Lâm
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
9,60
|
|
|
2020
|
An Cựu
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
2,56
|
|
|
1983
|
An Đông
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
4,95
|
|
|
2007
|
An Hòa
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
4,47
|
|
|
2007
|
An Tây
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
9,09
|
|
|
2007
|
Đông Ba
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
2,07
|
|
|
2021
|
Gia Hội
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,46
|
|
|
2021
|
Hương An
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
11,01
|
|
|
2011
|
Hương Chữ
|
Thị xã Hương Trà
|
Thừa Thiên Huế
|
15,85
|
|
|
2011
|
Hương Hồ
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
33,46
|
|
|
2011
|
Hương Long
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
7,28
|
|
|
2010
|
Hương Sơ
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
3,94
|
|
|
2007
|
Hương Văn
|
Thị xã Hương Trà
|
Thừa Thiên Huế
|
13,72
|
|
|
2011
|
Hương Vân
|
Thị xã Hương Trà
|
Thừa Thiên Huế
|
61,33
|
|
|
2011
|
Hương Vinh
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
7,14
|
|
|
2021
|
Hương Xuân
|
Thị xã Hương Trà
|
Thừa Thiên Huế
|
14,93
|
|
|
2011
|
Kim Long
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
2,45
|
|
|
1983
|
Phú Bài
|
Thị xã Hương Thủy
|
Thừa Thiên Huế
|
15,70
|
|
|
2010
|
Phú Hậu
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,14
|
|
|
1975
|
Phú Hội
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,09
|
|
|
1995
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
0,74
|
|
|
1995
|
Phú Thượng
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
5,89
|
|
|
2021
|
Phước Vĩnh
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,01
|
|
|
1983
|
Phường Đúc
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,64
|
|
|
1983
|
Tây Lộc
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,80
|
|
|
1975
|
Thuận An
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
16,28
|
|
|
2021
|
Thuận Hòa
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,85
|
|
|
1975
|
Thuận Lộc
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,96
|
|
|
1975
|
Thủy Biều
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
6,57
|
|
|
2010
|
Thủy Châu
|
Thị xã Hương Thủy
|
Thừa Thiên Huế
|
17,95
|
|
|
2010
|
Thủy Dương
|
Thị xã Hương Thủy
|
Thừa Thiên Huế
|
12,50
|
|
|
2010
|
Thủy Lương
|
Thị xã Hương Thủy
|
Thừa Thiên Huế
|
8,58
|
|
|
2010
|
Thủy Phương
|
Thị xã Hương Thủy
|
Thừa Thiên Huế
|
28,25
|
|
|
2010
|
Thủy Vân
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
4,92
|
|
|
2021
|
Thủy Xuân
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
7,71
|
|
|
2010
|
Trường An
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,49
|
|
|
1983
|
Tứ Hạ
|
Thị xã Hương Trà
|
Thừa Thiên Huế
|
8,45
|
|
|
2011
|
Vĩnh Ninh
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,48
|
|
|
1983
|
Vỹ Dạ
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
2,22
|
|
|
1983
|
Xuân Phú
|
Thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
1,77
|
|
|
1983
|
Nhị Mỹ
|
Thị xã Cai Lậy
|
Tiền Giang
|
5,54
|
|
|
2013
|
Phường 1
|
Thành phố Mỹ Tho
|
Tiền Giang
|
1,18
|
21.097
|
17.879
|
1976
|
Phường 1
|
Thị xã Cai Lậy
|
Tiền Giang
|
2,21
|
|
|
2013
|
Phường 1
|
Thành phố Gò Công
|
Tiền Giang
|
2
|
|
|
1987
|
Phường 2
|
Thành phố Mỹ Tho
|
Tiền Giang
|
1,95
|
34.510
|
17.697
|
1976
|
Phường 2
|
Thị xã Cai Lậy
|
Tiền Giang
|
3,49
|
|
|
2013
|
Phường 2
|
Thành phố Gò Công
|
Tiền Giang
|
1,8
|
|
|
1987
|
Phường 3
|
Thị xã Cai Lậy
|
Tiền Giang
|
3,36
|
|
|
2013
|
Phường 4
|
Thành phố Mỹ Tho
|
Tiền Giang
|
0,79
|
|
|
1976
|
Phường 4
|
Thị xã Cai Lậy
|
Tiền Giang
|
2,04
|
|
|
2013
|
Phường 5
|
Thành phố Mỹ Tho
|
Tiền Giang
|
2,72
|
|
|
1976
|
Phường 5
|
Thị xã Cai Lậy
|
Tiền Giang
|
2,56
|
|
|
2013
|
Phường 5
|
Thành phố Gò Công
|
Tiền Giang
|
1,6
|
|
|
2003
|
Phường 6
|
Thành phố Mỹ Tho
|
Tiền Giang
|
3,11
|
|
|
1976
|
Phường 9
|
Thành phố Mỹ Tho
|
Tiền Giang
|
2,4
|
|
|
2003
|
Phường 10
|
Thành phố Mỹ Tho
|
Tiền Giang
|
2,83
|
|
|
2003
|
Long Chánh
|
Thành phố Gò Công
|
Tiền Giang
|
7,68
|
|
|
2024
|
Long Hòa
|
Thành phố Gò Công
|
Tiền Giang
|
6,43
|
|
|
2024
|
Long Hưng
|
Thành phố Gò Công
|
Tiền Giang
|
6,57
|
|
|
2024
|
Long Thuận
|
Thành phố Gò Công
|
Tiền Giang
|
6,15
|
|
|
2024
|
Nhị Mỹ
|
Thị xã Cai Lậy
|
Tiền Giang
|
5,54
|
|
|
2003
|
Tân Long
|
Thành phố Mỹ Tho
|
Tiền Giang
|
2,73
|
|
|
2003
|
Phường 1
|
Thành phố Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
2,48
|
|
|
1975
|
Phường 1
|
Thị xã Duyên Hải
|
Trà Vinh
|
13,51
|
|
|
2015
|
Phường 2
|
Thị xã Duyên Hải
|
Trà Vinh
|
11,53
|
|
|
2015
|
Phường 3
|
Thành phố Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
1,47
|
|
|
1975
|
Phường 4
|
Thành phố Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
1,55
|
|
|
1975
|
Phường 5
|
Thành phố Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
2,21
|
|
|
1975
|
Phường 7
|
Thành phố Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
5,8
|
|
|
1975
|
Phường 8
|
Thành phố Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
3,11
|
|
|
2002
|
Phường 9
|
Thành phố Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
9,91
|
|
|
2002
|
An Tường
|
Thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
11,59
|
|
|
2019
|
Đội Cấn
|
Thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
34,08
|
|
|
2019
|
Hưng Thành
|
Thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
4,8
|
|
|
2008
|
Minh Xuân
|
Thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
1,75
|
|
|
1954
|
Mỹ Lâm
|
Thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
18,79
|
|
|
2019
|
Nông Tiến
|
Thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
12,7
|
|
|
2008
|
Phan Thiết
|
Thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
1,27
|
|
|
1954
|
Tân Hà
|
Thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
5,24
|
|
|
2008
|
Tân Quang
|
Thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
1,2
|
|
|
1954
|
Ỷ La
|
Thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
3,5
|
|
|
2008
|
Cái Vồn
|
Thị xã Bình Minh
|
Vĩnh Long
|
2,19
|
|
|
2012
|
Đông Thuận
|
Thị xã Bình Minh
|
Vĩnh Long
|
3,94
|
|
|
2012
|
Phường 1
|
Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
|
|
|
1975
|
Phường 3
|
Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
3,76
|
|
|
1975
|
Phường 4
|
Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
2,42
|
|
|
1975
|
Phường 5
|
Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
4,06
|
|
|
1975
|
Phường 8
|
Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
3,39
|
|
|
1975
|
Phường 9
|
Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
4,73
|
|
|
1975
|
Tân Hòa
|
Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
7,48
|
|
|
2020
|
Tân Hội
|
Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
5,20
|
|
|
2020
|
Tân Ngãi
|
Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
9
|
|
|
2020
|
Thành Phước
|
Thị xã Bình Minh
|
Vĩnh Long
|
3,6
|
|
|
2012
|
Trường An
|
Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
5,54
|
|
|
2020
|
Định Trung
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
Vĩnh Phúc
|
7,44
|
12.450
|
1.673
|
2023
|
Đống Đa
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
Vĩnh Phúc
|
2,44
|
6.317
|
2.589
|
1961
|
Đồng Tâm
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
Vĩnh Phúc
|
6,96
|
12.346
|
1.774
|
1999
|
Đồng Xuân
|
Thành phố Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
3,4
|
|
|
2008
|
Hai Bà Trưng
|
Thành phố Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
2,63
|
|
|
2003
|
Hội Hợp
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
Vĩnh Phúc
|
7,16
|
9.683
|
1.352
|
1999
|
Hùng Vương
|
Thành phố Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
1,59
|
|
|
2003
|
Khai Quang
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
Vĩnh Phúc
|
11,52
|
16.624
|
1.443
|
2004
|
Liên Bảo
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
Vĩnh Phúc
|
4,05
|
7.698
|
1.901
|
1961
|
Nam Viêm
|
Thành phố Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
5,82
|
|
|
2018
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
Vĩnh Phúc
|
0,62
|
5.749
|
9.273
|
1961
|
Phúc Thắng
|
Thành phố Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
6,37
|
|
|
2003
|
Tích Sơn
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
Vĩnh Phúc
|
2,30
|
6.765
|
2.941
|
1961
|
Tiền Châu
|
Thành phố Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
7,16
|
|
|
2018
|
Xuân Hòa
|
Thành phố Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
4,24
|
|
|
2003
|
Cầu Thia
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
1,14
|
|
|
1995
|
Đồng Tâm
|
Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
4,14
|
|
|
1988
|
Hồng Hà
|
Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
2,52
|
|
|
1988
|
Hợp Minh
|
Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
9,29
|
|
|
2013
|
Minh Tân
|
Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
2,17
|
|
|
1988
|
Nam Cường
|
Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
3,89
|
|
|
2013
|
Nguyễn Thái Học
|
Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
|
|
|
1988
|
Pú Trạng
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
5,84
|
|
|
1995
|
Tân An
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
3,04
|
|
|
1995
|
Trung Tâm
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
1,03
|
|
|
1995
|
Yên Ninh
|
Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
6,44
|
|
|
1988
|
Yên Thịnh
|
Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
4,07
|
|
|
1956
|
Danh sách các phường không còn tồn tại
Lưu ý: Dưới đây chỉ tập hợp danh sách các đơn vị hành chính giải thể sau năm 1975
Phường
|
Trực thuộc
|
Năm thành lập
|
Năm giải thể
|
Lý do giải thể
|
Quận/Thành phố/Thị xã
|
Tỉnh/Thành phố
|
Phường 1
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 2
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 3
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 4
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 5
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 6
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 7
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 8
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 9
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 10
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 11
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 12
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 13
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 14
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 15
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 16
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 17
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 18
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 19
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 20
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 21
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 22
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 23
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 24
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 25
|
Quận 1
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 2
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1981
|
sáp nhập vào Phường 1 và Phường 8
|
Phường 4
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1981
|
sáp nhập vào Phường 3
|
Phường 5
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 6
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1981
|
sáp nhập vào Phường 5 và Phường 7
|
Phường 7
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 8
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 9
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 10
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 11
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 12
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 13
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 14
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 15
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 16
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào Phường 15 và Phường 17
|
Phường 17
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 18
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào Phường 21
|
Phường 19
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 20
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 21
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 22
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 23
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 24
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 25
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 6
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1988
|
2021
|
sáp nhập với Phường 7 và Phường 8 thành phường Võ Thị Sáu
|
Phường 7
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1988
|
2021
|
sáp nhập với Phường 6 và Phường 8 thành phường Võ Thị Sáu
|
Phường 8
|
Quận 3
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1988
|
2021
|
sáp nhập với Phường 6 và Phường 7 thành phường Võ Thị Sáu
|
Phường 5
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2021
|
sáp nhập vào Phường 2
|
Phường 7
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1985
|
sáp nhập vào Phường 6 và Phường 9
|
Phường 11
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào Phường 8 và Phường 17
|
Phường 12
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2021
|
sáp nhập vào Phường 13
|
Phường 17
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1985
|
sáp nhập vào Phường 16 và Phường 18
|
Phường 1
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 2
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 3
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 4
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 5
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 6
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 7
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 8
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 9
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 10
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 11
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 12
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 13
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 14
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 15
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 16
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 17
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 18
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 19
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 20
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 21
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 22
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 23
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 24
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 15
|
Quận 5
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1986
|
2021
|
sáp nhập vào Phường 12
|
Phường 1
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 2
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 3
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 4
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 5
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 6
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 7
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 13
|
Phường 8
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 9
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 10
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 11
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 12
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 13
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 10
|
Phường 14
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 15
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 16
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 17
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 18
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 14
|
Phường 19
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 20
|
Quận 6
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 1
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 2
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 3
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 4
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 5
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 6
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 7
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 8
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 9
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 6
|
Phường 10
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 8
|
Phường 11
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 12
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 13
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 14
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 15
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 16
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 17
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 18
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 19
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 20
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 21
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 16
|
Phường 22
|
Quận 8
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 7
|
Phường 1
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 3
|
Phường 2
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 3
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 4
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1981
|
sáp nhập vào Phường 3, Phường 7 và Phường 8
|
Phường 5
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 1
|
Phường 6
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 7
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 8
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 9
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 10
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1979
|
sáp nhập vào Phường 9 và Phường 15
|
Phường 11
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 8
|
Phường 12
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 10
|
Phường 13
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1979
|
sáp nhập vào Phường 12 và Phường 14
|
Phường 14
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 11
|
Phường 15
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 5
|
Phường 16
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 6
|
Phường 17
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1981
|
sáp nhập vào Phường 11
|
Phường 18
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1979
|
sáp nhập vào Phường 16 và Phường 19
|
Phường 19
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 7
|
Phường 20
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 14
|
Phường 21
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
đổi tên thành Phường 12
|
Phường 22
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1981
|
sáp nhập vào Phường 21, Phường 23 và Phường 24
|
Phường 23
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 24
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 25
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 3
|
Quận 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1987
|
2021
|
sáp nhập vào Phường 2
|
Phường 2
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1983
|
sáp nhập vào Phường 1, Phường 3 và Phường 10
|
Phường 4
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 5
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 6
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 7
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 14
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
sáp nhập vào Phường 11, Phường 13 và Phường 15
|
Phường 16
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 17
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 18
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 19
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 20
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Phường 21
|
Quận 11
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1987
|
thành lập phường mới
|
Cầu Giấy
|
Ba Đình
|
Hà Nội
|
1981
|
1996
|
đổi tên thành phường Ngọc Khánh
|
Phường 4
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
sáp nhập vào Phường 3
|
Phường 8
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào Phường 12 và Phường 14
|
Phường 9
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
sáp nhập vào Phường 12 và Phường 24
|
Phường 10
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
sáp nhập vào Phường 11 và Phường 12
|
Phường 16
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
sáp nhập vào Phường 17
|
Phường 18
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
sáp nhập vào Phường 19 và Phường 21
|
Phường 20
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào Phường 18
|
Phường 23
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
sáp nhập vào Phường 15
|
Nguyễn Trãi
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
1981
|
1996
|
đổi tên thành phường Ngã Tư Sở
|
Ngọc Hải
|
Đồ Sơn
|
Hải Phòng
|
1988
|
2020
|
sáp nhập với phường Vạn Sơn thành phường Hải Sơn
|
Vạn Sơn
|
Đồ Sơn
|
Hải Phòng
|
1988
|
2020
|
sáp nhập với phường Ngọc Hải thành phường Hải Sơn
|
Phường 2
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1983
|
sáp nhập vào Phường 1
|
Phường 6
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1983
|
sáp nhập vào Phường 5
|
Phường 8
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1983
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 9
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1983
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 14
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1983
|
sáp nhập vào Phường 13 và Phường 15
|
Bùi Thị Xuân
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
1981
|
2020
|
sáp nhập vào phường Nguyễn Du
|
Ngô Thì Nhậm
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
1981
|
2020
|
sáp nhập vào phường Nguyễn Du và phường Phạm Đình Hổ
|
Đông Hải
|
Hải An
|
Hải Phòng
|
2002
|
2007
|
chia thành phường Đông Hải 1 và phường Đông Hải 2
|
Hòa Cường
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
|
2005
|
chia thành phường Hòa Cường Bắc và phường Hòa Cường Nam
|
Hòa Thuận
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
|
2005
|
chia thành phường Hòa Thuận Đông và phường Hòa Thuận Tây
|
Phạm Hồng Thái
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
1981
|
2020
|
sáp nhập vào phường Phan Bội Châu
|
Quang Trung
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
1981
|
2020
|
sáp nhập vào phường Hoàng Văn Thụ
|
Mê Linh
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
1981
|
2004
|
sáp nhập vào phường An Biên
|
Hòa Hiệp
|
Liên Chiểu
|
Đà Nẵng
|
1997
|
2005
|
chia thành phường Hòa Hiệp Bắc và phường Hòa Hiệp Nam
|
Hòa Khánh
|
Liên Chiểu
|
Đà Nẵng
|
1997
|
2005
|
chia thành phường Hòa Khánh Bắc và phường Hòa Khánh Nam
|
Lương Khánh Thiện
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
1981
|
2020
|
sáp nhập vào phường Cầu Đất
|
Bắc Mỹ An
|
Ngũ Hành Sơn
|
Đà Nẵng
|
|
2005
|
chia thành 2 phường Khuê Mỹ và Mỹ An
|
An Hội
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
1979
|
2020
|
sáp nhập vào phường Tân An
|
An Lạc
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
|
2020
|
sáp nhập vào phường Tân An
|
Phường 6
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào Phường 7
|
Phường 12
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2021
|
sáp nhập vào Phường 11
|
Phường 14
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2021
|
sáp nhập vào Phường 13
|
Phường 16
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1982
|
sáp nhập vào Phường 15
|
Phường 1
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 2
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 3
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 4
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 5
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 6
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 7
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 8
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 9
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 10
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 11
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 12
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 13
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 14
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 15
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 16
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 17
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 18
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 19
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 20
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 21
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 22
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 23
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 24
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 25
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 26
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1988
|
thành lập phường mới
|
Phường 27
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1977
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 28
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
1977
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 16
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1988
|
2003
|
thành lập phường mới thuộc quận Tân Phú
|
Phường 17
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1988
|
2003
|
thành lập phường mới thuộc quận Tân Phú
|
Phường 18
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1988
|
2003
|
thành lập phường mới thuộc quận Tân Phú
|
Phường 19
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1988
|
2003
|
thành lập phường mới thuộc quận Tân Phú
|
Phường 20
|
Tân Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1988
|
2003
|
thành lập phường mới thuộc quận Tân Phú
|
Thanh Lộc Đán
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
|
2005
|
chia thành phường Thanh Khê Đông và phường Thanh Khê Tây
|
Thạnh Phú
|
Cần Thơ
|
Hậu Giang
|
|
1979
|
chia thành phường Hưng Phú và xã Hưng Thạnh
|
Văn Mỗ
|
Hà Đông
|
Hà Tây
|
1994
|
2008
|
chia thành phường Văn Quán và phường Mộ Lao
|
Cận Sơn
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
1988
|
1993
|
sáp nhập với phường Lê Quốc Uy thành phường Quán Trữ
|
Lê Quốc Uy
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
1988
|
1993
|
sáp nhập với phường Cận Sơn thành phường Quán Trữ
|
Phường 6
|
Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
|
1991
|
sáp nhập vào Phường 5
|
Phường 4
|
Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
|
1991
|
sáp nhập vào Phường 7
|
Phường 1
|
Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
|
1991
|
sáp nhập vào Phường 3 và Phường 8
|
Nhà Máy Phân Đạm
|
Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
|
1994
|
đổi tên thành phường Trần Nguyên Hãn
|
Minh Khai
|
Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
|
1994
|
đổi tên thành phường Mỹ Độ
|
Phường 1
|
Bến Tre
|
Bến Tre
|
|
2020
|
sáp nhập với Phường 2 và Phường 3 thành phường An Hội
|
Phường 2
|
Bến Tre
|
Bến Tre
|
|
2020
|
sáp nhập với Phường 1 và Phường 3 thành phường An Hội
|
Phường 3
|
Bến Tre
|
Bến Tre
|
|
2020
|
sáp nhập với Phường 1 và Phường 2 thành phường An Hội
|
Hố Nai 1
|
Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
1978
|
1996
|
đổi tên thành phường Hố Nai
|
Tân An
|
Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
|
1977
|
sáp nhập với phường Tự Do thành phường Tự An
|
Tự Do
|
Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
|
1977
|
sáp nhập với phường Tân An thành phường Tự An
|
Phường 5
|
Cao Lãnh
|
Cao Lãnh
|
|
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 7
|
Cao Lãnh
|
Cao Lãnh
|
|
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 8
|
Cao Lãnh
|
Cao Lãnh
|
|
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 9
|
Cao Lãnh
|
Cao Lãnh
|
|
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 10
|
Cao Lãnh
|
Cao Lãnh
|
|
|
sáp nhập vào các phường lân cận
|
Phường 3
|
Cà Mau
|
Cà Mau
|
|
1987
|
sáp nhập vào Phường 2
|
Phường 1
|
Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
|
1986
|
chia thành Phường 1 và Phường 2
|
Phường 2
|
Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
|
1986
|
chia thành Phường 3 và Phường 4
|
Phường 3
|
Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
|
1986
|
chia thành Phường 5 và Phường 6
|
Phường 4
|
Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
|
1986
|
chia thành Phường 7 và Phường 8
|
Phường 5
|
Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
|
1986
|
chia thành Phường 9 và Phường 10
|
Phường 6
|
Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
|
1986
|
chia thành Phường 11 và Phường 12
|
Đồng Mỹ
|
Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
1992
|
2020
|
sáp nhập với phường Hải Đình thành phường Đồng Hải
|
Hải Đình
|
Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
1992
|
2020
|
sáp nhập với phường Đồng Mỹ thành phường Đồng Hải
|
Phường 3
|
Gò Công
|
Tiền Giang
|
1994
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 2
|
Phường 4
|
Gò Công
|
Tiền Giang
|
1994
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 1
|
Hạ Long
|
Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
|
1996
|
đổi tên thành phường Hồng Gai
|
Chăm Mát
|
Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
|
2020
|
sáp nhập với các xã lân cận thành phường Dân Chủ và phường Thống Nhất
|
Phú An
|
Huế
|
Thừa Thiên - Huế
|
|
1979
|
sáp nhập vào phường Phú Cát
|
Vĩnh Lợi
|
Huế
|
Thừa Thiên - Huế
|
|
1995
|
chia thành phường Phú Hội và phường Phú Nhuận
|
Phú Cát
|
Huế
|
Thừa Thiên - Huế
|
|
2021
|
sáp nhập với phường Phú Hiệp thành phường Gia Hội
|
Phú Hiệp
|
Huế
|
Thừa Thiên - Huế
|
|
2021
|
sáp nhập với phường Phú Cát thành phường Gia Hội
|
Phú Bình
|
Huế
|
Thừa Thiên - Huế
|
1983
|
2021
|
sáp nhập vào phường Thuận Lộc
|
Phú Hòa
|
Huế
|
Thừa Thiên - Huế
|
|
2021
|
sáp nhập với phường Thuận Thành thành phường Đông Ba
|
Thuận Thành
|
Huế
|
Thừa Thiên - Huế
|
|
2021
|
sáp nhập với phường Phú Hòa thành phường Đông Ba
|
Phú Thuận
|
Huế
|
Thừa Thiên - Huế
|
|
2021
|
sáp nhập vào phường Tây Lộc và phường Thuận Hòa
|
Phố Mới
|
Lào Cai
|
Lào Cai
|
1993
|
2020
|
sáp nhập vào phường Lào Cai
|
Thống Nhất
|
Lào Cai
|
Lào Cai
|
|
2020
|
thành lập xã Thống Nhất
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Ninh Bình
|
Ninh Bình
|
1981
|
1996
|
thành lập phường mới
|
Lương Văn Tuy
|
Ninh Bình
|
Ninh Bình
|
1981
|
1996
|
thành lập phường mới
|
Quang Trung
|
Ninh Bình
|
Ninh Bình
|
1981
|
1996
|
thành lập phường mới
|
An Bình
|
Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
|
1991
|
sáp nhập vào phường An Hòa
|
Vĩnh Hiệp
|
Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
|
1983
|
chia thành xã Vĩnh Thông và xã Vĩnh Hiệp
|
An Lạc
|
Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
1983
|
1988
|
sáp nhập với xã Vinh Quang và xã Vinh Trung thành phường Nguyễn Trung Trực
|
Vĩnh Bảo
|
Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
1983
|
1991
|
sáp nhập vào phường Vĩnh Lạc
|
Vĩnh Hòa
|
Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
1983
|
1991
|
sáp nhập vào phường Nguyễn Trung Trực
|
Vĩnh Thông
|
Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
1988
|
1991
|
sáp nhập vào phường Vĩnh Hiệp
|
Nguyễn Trung Trực
|
Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
1988
|
1993
|
sáp nhập vào phường Vĩnh Thanh
|
Lương Châu
|
Sông Công
|
Thái Nguyên
|
1985
|
2020
|
sáp nhập với xã Vinh Sơn thành phường Châu Sơn
|
An Hoạch
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
2012
|
2019
|
sáp nhập với xã Đông Hưng thành phường An Hưng
|
Quang Trung 1
|
Vinh
|
Nghệ An
|
|
1982
|
sáp nhập với phường Quang Trung 2 thành phường Quang Trung
|
Quang Trung 2
|
Vinh
|
Nghệ An
|
|
1982
|
sáp nhập với phường Quang Trung 1 thành phường Quang Trung
|
Tân Vinh
|
Vinh
|
Nghệ An
|
1979
|
1982
|
sáp nhập vào phường Lê Mao
|
Cửa Bắc
|
Vinh
|
Nghệ An
|
1979
|
1994
|
sáp nhập vào phường Cửa Nam
|
Cầu Cảng
|
Vinh
|
Nghệ An
|
1979
|
1994
|
sáp nhập vào phường Bến Thủy
|
Châu Thành
|
|
Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo
|
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Thắng Nhất
|
|
Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo
|
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Thắng Nhì
|
|
Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo
|
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Thắng Tam
|
|
Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo
|
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phước Thắng
|
|
Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo
|
|
1986
|
thành lập phường mới
|
Phường 6
|
Vũng Tàu
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1986
|
2014
|
đổi tên thành phường Thắng Nhì
|
Sông Trí
|
Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
2015
|
2020
|
sáp nhập với xã Kỳ Hưng thành phường Hưng Trí
|
Lê Lợi
|
Lai Châu
|
Lai Châu
|
|
2004
|
thành lập xã Lê Lợi, huyện Nậm Nhùn
|
Trường Thịnh
|
Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
2003
|
2020
|
sáp nhập vào phường Phong Châu, phường Hùng Vương và xã Thanh Minh
|
Bà Triệu
|
Nam Định
|
Nam Định
|
1985
|
2024
|
sáp nhập vào phường Cửa Bắc
|
Trần Đăng Ninh
|
Nam Định
|
Nam Định
|
1981
|
2024
|
sáp nhập vào phường Cửa Bắc
|
Ngô Quyền
|
Nam Định
|
Nam Định
|
1985
|
2024
|
sáp nhập vào phường Năng Tĩnh
|
Trần Quang Khải
|
Nam Định
|
Nam Định
|
2004
|
2024
|
sáp nhập vào phường Năng Tĩnh
|
Hạ Long
|
Nam Định
|
Nam Định
|
1985
|
2024
|
sáp nhập vào phường Quang Trung
|
Thống Nhất
|
Nam Định
|
Nam Định
|
2004
|
2024
|
sáp nhập vào phường Quang Trung
|
Nguyễn Du
|
Nam Định
|
Nam Định
|
1981
|
2024
|
sáp nhập vào phường Trần Hưng Đạo
|
Phan Đình Phùng
|
Nam Định
|
Nam Định
|
1981
|
2024
|
sáp nhập vào phường Trần Hưng Đạo
|
Văn Miếu
|
Nam Định
|
Nam Định
|
1985
|
2024
|
sáp nhập vào phường Trường Thi
|
Trần Tế Xương
|
Nam Định
|
Nam Định
|
1981
|
2024
|
sáp nhập vào phường Vị Xuyên
|
Vị Hoàng
|
Nam Định
|
Nam Định
|
1985
|
2024
|
sáp nhập vào phường Vị Xuyên
|
Phường 9
|
Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
1995
|
2024
|
sáp nhập vào phường 1
|
Thắng Lợi
|
Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Thành Công
|
Thống Nhất
|
Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Tân Tiến
|
An Phú
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
1979
|
2024
|
sáp nhập vào phường Thới Bình
|
An Nghiệp
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
1979
|
2024
|
sáp nhập vào phường Thới Bình
|
An Cư
|
Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
1979
|
2024
|
sáp nhập vào phường Thới Bình
|
Xuân Thanh
|
Long Khánh
|
Đồng Nai
|
2003
|
2024
|
sáp nhập vào phường Xuân An
|
Xuân Trung
|
Long Khánh
|
Đồng Nai
|
2003
|
2024
|
sáp nhập vào phường Xuân An
|
Hòa Bình
|
Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
2024
|
sáp nhập vào phương Quang Vinh
|
Thanh Bình
|
Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Trung Dũng
|
Quyết Thắng
|
Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Trung Dũng
|
Tân Tiến
|
Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Tân Mai
|
Tam Hòa
|
Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Bình Đa
|
Phương Sơn
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Phương Sài
|
Xương Huân
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Vạn Thạnh
|
Vạn Thắng
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Vạn Thạnh
|
Phước Tiến
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
|
2024
|
thành lập phường Tân Tiến
|
Phước Tân
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
|
2024
|
thành lập phường Tân Tiến
|
Tân Lập
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
|
2024
|
thành lập phường Tân Tiến
|
Mỹ Hương
|
Phan Rang - Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
1981
|
2024
|
sáp nhập vào phường Kinh Dinh
|
Tấn Tài
|
Phan Rang - Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
1981
|
2024
|
sáp nhập vào phường Kinh Dinh
|
Thanh Sơn
|
Phan Rang - Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
2001
|
2024
|
sáp nhập vào phường Phủ Hà
|
Phường 3
|
Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
1978
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 5
|
Phường 6
|
Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
1978
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 4
|
Phường 8
|
Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
1999
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 2
|
Phường 3
|
Tiền Giang
|
Mỹ Tho
|
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 2
|
Phường 7
|
Tiền Giang
|
Mỹ Tho
|
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 1
|
Phường 8
|
Tiền Giang
|
Mỹ Tho
|
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 2
|
Phường 2
|
Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 1
|
Đông Triều
|
Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
2015
|
2024
|
sáp nhập vào phường Đức Chính
|
Hòa Lạc
|
Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Trần Phú
|
Yết Kiêu
|
Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
1961
|
2024
|
sáp nhập vào phường Trần Hưng Đạo
|
Trần Nguyên Hãn
|
Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Ngô Quyền
|
Lê Lợi
|
Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Trần Phú
|
Hạ Lý
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Thượng Lý
|
Trại Chuối
|
Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Thượng Lý
|
Cát Dài
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường An Biên
|
Lam Sơn
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường An Biên
|
Hồ Nam
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Trần Nguyên Hãn
|
Dư Hàng
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Trần Nguyên Hãn
|
Trại Cau
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Hàng Kênh
|
Đông Hải
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Hàng Kênh
|
Niệm Nghĩa
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường An Dương
|
Nghĩa Xá
|
Lê Chân
|
Hải Phòng
|
2004
|
2025
|
sáp nhập vào phường An Dương
|
Lãm Hà
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
2007
|
2025
|
sáp nhập vào phường Đồng Hòa
|
Quán Trữ
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
1993
|
2025
|
sáp nhập vào phường Đồng Hòa
|
Phù Liễn
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
1988
|
2025
|
sáp nhập với phường Tràng Minh thành phường Bắc Hà
|
Tràng Minh
|
Kiến An
|
Hải Phòng
|
1994
|
2025
|
sáp nhập với phường Phù Liễn thành phường Bắc Hà
|
Đồng Quốc Bình
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Lạch Tray
|
Lê Lợi
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Lạch Tray
|
Lạc Viên
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Gia Viên
|
Máy Tơ
|
Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Gia Viên
|
Tân Sơn
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
2002
|
2025
|
sáp nhập vào phường Phú Sơn
|
Nguyễn Phúc
|
Yên Bái
|
Yên Bái
|
1988
|
2024
|
sáp nhập vào phường Hồng Hà
|
Vĩnh Bảo
|
Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
2003
|
2024
|
sáp nhập vào phường Vĩnh Thanh Vân
|
Quang Trung
|
Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
1997
|
2024
|
sáp nhập vào phường Lê Lợi
|
Phường 2
|
Tân An
|
Long An
|
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 1
|
Hồng Sơn
|
Vinh
|
Nghệ An
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Vinh Tân
|
Đội Cung
|
Vinh
|
Nghệ An
|
1979
|
2025
|
sáp nhập vào phường Quang Trung
|
Lê Mao
|
Vinh
|
Nghệ An
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Quang Trung
|
Phạm Ngũ Lão
|
Hải Dương
|
Hải Dương
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Lê Thanh Nghị
|
Hòa Khê
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
2005
|
2025
|
sáp nhập vào phường Thanh Khê Đông
|
Tam Thuận
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
1997
|
2025
|
sáp nhập vào phường Xuân Hòa
|
Vĩnh Trung
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Thạc Gián
|
Tân Chính
|
Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
1997
|
2025
|
sáp nhập vào phường Chính Gián
|
Nam Dương
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Phước Ninh
|
Bình Hiên
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Phước Ninh
|
Hòa Thuận Đông
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
2005
|
2025
|
sáp nhập vào phường Bình Thuận
|
Hải Châu I
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
|
2025
|
sáp nhập với phường Hải Châu II thành phường Hải Châu
|
Hải Châu II
|
Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
|
2025
|
sáp nhập với phường Hải Châu I thành phường Hải Châu
|
An Hải Đông
|
Sơn Trà
|
Đà Nẵng
|
|
2025
|
sáp nhập với phường An Hải Tây thành phường An Hải Nam
|
An Hải Tây
|
Sơn Trà
|
Đà Nẵng
|
|
2025
|
sáp nhập với phường An Hải Đông thành phường An Hải Nam
|
Phường 4
|
Cà Mau
|
Cà Mau
|
1978
|
2024
|
sáp nhập vào Phường 2 và phường Tân Xuyên
|
Phước Hòa
|
Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
1983
|
2025
|
sáp nhập vào phường An Xuân
|
Phước Hiệp
|
Bà Rịa
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
2025
|
sáp nhập vào phường Phước Trung
|
Tiền An
|
Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
|
2024
|
sáp nhập với phường Vệ An và phường Ninh Xá thành phường Tiền Ninh Vệ
|
Vệ An
|
Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
|
2024
|
sáp nhập với phường Tiền An và phường Ninh Xá thành phường Tiền Ninh Vệ
|
Ninh Xá
|
Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
|
2024
|
sáp nhập với phường Vệ An và phường Tiền An thành phường Tiền Ninh Vệ
|
Phường 4
|
Bến Tre
|
Bến Tre
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường An Hội
|
Phường 5
|
Bến Tre
|
Bến Tre
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường An Hội
|
Lê Hồng Phong
|
Quy Nhơn
|
Bình Định
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Trần Phú
|
Lý Thường Kiệt
|
Quy Nhơn
|
Bình Định
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Trần Phú
|
Trần Hưng Đạo
|
Quy Nhơn
|
Bình Định
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Thị Nại
|
Lê Lợi
|
Quy Nhơn
|
Bình Định
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Thị Nại
|
Đức Thắng
|
Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Lạc Đạo
|
Đức Nghĩa
|
Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Lạc Đạo
|
Hưng Long
|
Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
|
2024
|
sáp nhập vào phường Bình Hưng
|
Nguyễn Trung Trực
|
Ba Đinh
|
Hà Nội
|
1981
|
2025
|
sáp nhập vào phường Trúc Bạch
|
Ngã Tư Sở
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
1996
|
2025
|
sáp nhập vào phường Khương Thượng và phường Thịnh Quang
|
Phương Liên
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
1981
|
2025
|
sáp nhập với một phần phường Trung Tự thành phường Phương Liên – Trung Tự
|
Quốc Tử Giám
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
1981
|
2025
|
sáp nhập với phường Văn Miếu thành phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám
|
Trung Phụng
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
1996
|
2025
|
sáp nhập vào phường Khâm Thiên
|
Trung Tự
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
1981
|
2025
|
sáp nhập vào phường Phương Liên thành phường Phương Liên – Trung Tự và phường Kim Liên
|
Văn Miếu
|
Đống Đa
|
Hà Nội
|
1981
|
2025
|
sáp nhập với phường Quốc Tử Giám thành phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám
|
Nguyễn Trãi
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
1975
|
2025
|
sáp nhập vào phường Quang Trung
|
Yết Kiêu
|
Hà Đông
|
Hà Nội
|
1975
|
2025
|
sáp nhập vào phường Quang Trung
|
Câu Dền
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
1981
|
2025
|
sáp nhập vào phường Thanh Nhàn và phường Bách Khoa
|
Đống Mác
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
1981
|
2025
|
sáp nhập vào phường Đồng Nhân
|
Quỳnh Lôi
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
1981
|
2025
|
sáp nhập vào phường Bạch Mai
|
Sài Đồng
|
Long Biên
|
Hà Nội
|
2003
|
2025
|
sáp nhập vào phường Phúc Đồng và phường Phúc Lợi
|
Kim Giang
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
1982
|
2025
|
sáp nhập vào phường Hạ Đình
|
Thanh Xuân Nam
|
Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
1996
|
2025
|
sáp nhập vào phường Thanh Xuân Bắc
|
Lê Lợi
|
Sơn Tây
|
Hà Nội
|
1975
|
2025
|
sáp nhập vào phường Ngô Quyền
|
Quang Trung
|
Sơn Tây
|
Hà Nội
|
1975
|
2025
|
sáp nhập vào phường Ngô Quyền
|
Phường 6
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2025
|
sáp nhập vào phường 9
|
Phường 10
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2025
|
sáp nhập vào phường 8
|
Phường 14
|
Quận 4
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2025
|
sáp nhập vào phường 15
|
Phường 3
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2025
|
sáp nhập vào phường 1
|
Phường 6
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2025
|
sáp nhập vào phường 5 và 7
|
Phường 15
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2025
|
sáp nhập vào phường 2
|
Phường 21
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2025
|
sáp nhập vào phường 19
|
Phường 24
|
Bình Thạnh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2025
|
sáp nhập vào phường 14
|
Phường 4
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1983
|
2025
|
sáp nhập vào phường 1
|
Phường 7
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1983
|
2025
|
sáp nhập vào phường 1
|
Phường 13
|
Gò Vấp
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1983
|
2025
|
sáp nhập vào phường 15
|
Phường 3
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2025
|
sáp nhập vào phường 4
|
Phường 17
|
Phú Nhuận
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1976
|
2025
|
sáp nhập vào phường 15
|
Đông Xuyên
|
Long Xuyên
|
An Giang
|
2005
|
2025
|
sáp nhập vào phường Mỹ Xuyên
|
Phường 2
|
Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
1983
|
2025
|
sáp nhập vào phường 1
|
Phường 11
|
Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
|
2025
|
sáp nhập với xã Mỹ Ngãi thành phường Mỹ Ngãi
|
Hai Bà Trưng
|
Phủ Lý
|
Hà Nam
|
1981
|
2025
|
sáp nhập với phường Lương Khánh Thiện, phường Minh Khai và phường Trần Hưng Đạo thành phường Châu Cầu
|
Lương Khánh Thiện
|
Phủ Lý
|
Hà Nam
|
1981
|
2025
|
sáp nhập với phường Hai Bà Trưng, phường Minh Khai và phường Trần Hưng Đạo thành phường Châu Cầu
|
Minh Khai
|
Phủ Lý
|
Hà Nam
|
1981
|
2025
|
sáp nhập với phường Hai Bà Trưng, phường Lương Khánh Thiện và phường Trần Hưng Đạo thành phường Châu Cầu
|
Trần Hưng Đạo
|
Phủ Lý
|
Hà Nam
|
1981
|
2025
|
sáp nhập với phường Hai Bà Trung, phường Lương Khánh Thiện và phường Minh Khai thành phường Châu Cầu
|
Nguyễn Du
|
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
2007
|
2025
|
sáp nhập vào phường Bắc Hà
|
Thạch Linh
|
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
2007
|
2025
|
sáp nhập vào phường Trần Phú
|
Bến Gót
|
Việt Trì
|
Phú Thọ
|
2002
|
2025
|
sáp nhập vào phường Thọ Sơn
|
Vân Cơ
|
Việt Trì
|
Phú Thọ
|
1975
|
2025
|
sáp nhập vào phường Nông Trang
|
Phường 2
|
Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
1975
|
2025
|
sáp nhập vào phường 3
|
Phường 6
|
Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
1975
|
2025
|
sáp nhập vào phường 3
|
Trưng Trắc
|
Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
2003
|
2025
|
sáp nhập với phường Trưng Nhị thành phường Hai Bà Trưng
|
Trưng Nhi
|
Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
2003
|
2025
|
sáp nhập với phường Trưng Trắc thành phường Hai Bà Trưng
|
Chú thích
Xem thêm
|
|