Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

Bộ Hô (虍)

Bộ thủ 214 (Bản mẫu:U+)
(U+864D) "vằn hổ"
Phát âm
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄏㄨ
Gwoyeu Romatzyh:hu
Wade–Giles:hu1
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:fu2
Việt bính:fu2, fu1
Kana Tiếng Nhật:コ ko
Hán-Hàn:호 ho
Hán-Việt:
Tên
Tên tiếng Nhật:虎冠 torakanmuri
Hangul:호피무늬 hopi muneui
Cách viết

Bộ Hô, bộ thứ 141 có nghĩa là "vằn" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 114 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Hô (虍)

Chữ thuộc Bộ Hô (虍)

Số nét
bổ sung
Chữ
0 /hô/
2 /hổ/ /lỗ/
3 /ngược/
4 /lư/ /ty/ /hao/ /kiền/
5
6 /hư/
7 /lỗ/ /hổ/ /ngu/ /hiệu/
8 /hào/ /cự/
9 /quách/ /bạo/
10 /ngan/ /sàn/ /sàn/
11 /khuy/
12 /hách/
20 /thúc/

Liên kết ngoài

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia

Kembali kehalaman sebelumnya