Bộ Cốt, bộ thứ 188 có nghĩa là "xương" là 1 trong 8 bộ có 10 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 185 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Cốt (骨)
Chữ thuộc Bộ Cốt (骨)
Số nét bổ sung |
Chữ
|
0 |
骨
|
2 |
骩
|
3 |
骪 骫 骬 骭 骮
|
4 |
骯 骰 骱
|
5 |
骲 骳 骴 骵 骶 骷
|
6 |
骸 骹 骺 骻 骼
|
7 |
骽 骾
|
8 |
骿 髀 髁
|
9 |
髂 髃 髄 髅
|
10 |
髆 髇 髈 髉 髊 髋 髌
|
11 |
髍 髎 髏
|
12 |
髐
|
13 |
髑 髒 髓 體
|
14 |
髕
|
15 |
髖
|
16 |
髗
|
Liên kết ngoài
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Cốt (骨). |
|
---|
1 nét | |
---|
2 nét | |
---|
3 nét | |
---|
4 nét | |
---|
5 nét | |
---|
6 nét | |
---|
7 nét | |
---|
8 nét | |
---|
9 nét | |
---|
10 nét | |
---|
11 nét | |
---|
12 nét | |
---|
13 nét | |
---|
14 nét | |
---|
15 nét | |
---|
16 nét | |
---|
17 nét | |
---|
|