Tupolev ANT-21 là một loại máy bay tiêm kích hạng nặng của Liên Xô, còn được định danh là MI-3 (Mnogomestnyi Istebitel – Tiêm kích nhiều chỗ).
Tính năng kỹ chiến thuật (ANT-21D)
Dữ liệu lấy từ The Osprey Encyclopedia of Russian Aircraft 1975–1995[1]
Đặc tính tổng quan
- Kíp lái: 3
- Chiều dài: 11,57 m (38 ft 0 in)
- Sải cánh: 20,76 m (68 ft 1 in)
- Diện tích cánh: 59,2 m2 (637 foot vuông)
- Trọng lượng rỗng: 4.058 kg (8.946 lb)
- Trọng lượng có tải: 5.463 kg (12.044 lb)
- Động cơ: 2 × M-34N kiểu động cơ V12 làm mát bằng chất lỏng, 610 kW (820 hp) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 350 km/h (217 mph; 189 kn) trên độ cao 5.000 m (16.400 ft)
- Trần bay: 8.300 m (27.231 ft)
Vũ khí trang bị
Ghi chú
- ^ Gunston 1995, pp. 396–397.
Tham khảo
- Duffy, Paul and Andrei Kandalov. Tupolev The Man and His Aircraft. Shrewsbury, UK:Airlife Publishing, 1996. ISBN 1-85310-728-X.
- Green, William and Gordon Swanborough. The Complete Book of Fighters. New York, Smithmark, 1994. ISBN 0-8317-3939-8.
- Gunston, Bill. The Osprey Encyclopedia of Russian Aircraft 1875–1995. London:Osprey, 1995. ISBN 1-85532-405-9.
|
---|
Dân dụng | |
---|
Quân sự | |
---|
Không người lái | |
---|
Thử nghiệm | |
---|
Đề xuất, hủy bỏ | |
---|
Thời kỳ đầu | |
---|
Tên định danh máy bay tiêm kích Liên Xô |
---|
I (Istrebítel - "Tiêm kích") | |
---|
DI (Dvukhmestnyi Istrebitel - "Tiêm kích hai chỗ") | |
---|
MI (Mnogomestnyi Istebitel - "Tiêm kích nhiều chỗ" | |
---|