Giải Ngoại hạng Scotland (Scots Gaelic: Prìomh Lìog na h-Alba) còn được gọi là Giải Ngoại hạng cinch vì lý do tài trợ,[1] là giải đấu cấp độ cao nhất của Liên đoàn bóng đá chuyên nghiệp Scotland (SPFL) dành cho các câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp nam ở Scotland. Scottish Premiership được thành lập vào tháng 7 năm 2013, sau khi SPFL được thành lập bởi sự sáp nhập của Giải Ngoại hạng Scotland và Scottish Football League.[2] Giải bao gồm 12 câu lạc bộ, mỗi đội thi đấu 38 trận mỗi mùa. Mười sáu câu lạc bộ đã từng thi đấu ở Scottish Premiership kể từ mùa giải đầu tiên 2013–14. Celtic là nhà vô địch hiện tại, đã vô địch mùa 2022–23.
Lịch sử
Thể thức thi đấu
Các đội sẽ nhận được 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và không nhận được điểm nào cho một trận thua. Thứ hạng các đội sẽ được quyết định dựa vào các tiêu chí: tổng số điểm giành được, tiếp đến là hiệu số bàn thắng bại và số bàn thắng ghi được. Cuối mỗi mùa giải, đội bóng giành được nhiều điểm nhất sẽ trở thành nhà vô địch của giải đấu. Trong trường hợp số điểm giành được, hiệu số bàn thắng bại, số bàn thắng ghi được và kết quả đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng nhau thì một trận play-off sẽ được tổ chức trên sân trung lập để phân định thứ hạng cuối cùng giữa các đội bóng. Trận play-off sẽ chỉ được tổ chức khi thứ hạng của các đội có ảnh hưởng đến ngôi vô địch, suất tham dự các giải cúp châu Âu, suất xuống hạng hoặc để phân chia nhóm sau khi kết thúc giai đoạn 1.
Các câu lạc bộ
12 đội bóng được liệt kê dưới đây sẽ tham gia thi đấu tại giải Ngoại hạng Scotland mùa giải 2024-25.
Câu lạc bộ
|
Trụ sở
|
Thành tích ở mùa giải
2023-24
|
Mùa giải
đầu tiên
ở hạng đấu
cao nhất
|
Số mùa giải chơi
ở hạng đấu cao nhất
|
Sô chức vô địch
quốc gia
|
Lần vô dịch
gần nhất
|
Aberdeen
|
Aberdeen
|
xếp thứ 7, Scottish
Premiership
|
1905-06
|
113
|
4
|
1984-85
|
Celtic
|
Glasgow
|
xếp thứ nhất, Scottish
Premiership (vô địch)
|
1890-91
|
128
|
54
|
2023-24
|
Dundee
|
Dundee
|
xếp thứ 6, Scottish
Premiership
|
1893-94
|
100
|
1
|
1961-62
|
Dundee United
|
Dundee
|
xếp thứ nhất, Scottish
Championship (lên hạng)
|
1925-26
|
63
|
1
|
1982-83
|
Heart of Midlothian
|
Edinburgh
|
xếp thứ 3, Scottish
Premiership
|
1890-91
|
122
|
4
|
1959-60
|
Hibernian
|
Edinburgh
|
xếp thứ 8, Scottish
Premiership
|
1895-96
|
118
|
4
|
1951-52
|
Kilmarnock
|
Kilmarnock
|
xếp thứ 4, Scottish
Premiership
|
1899-1900
|
95
|
1
|
1964-65
|
Motherwell
|
Motherwell
|
xếp thứ 9, Scottish
Premiership
|
1903-04
|
109
|
1
|
1931-32
|
Rangers
|
Glasgow
|
xếp thứ 2, Scottish
Premiership
|
1890-91
|
124
|
55
|
2020-21
|
Ross County
|
Dingwall
|
xếp thứ 11, Scottish
Premiership
|
2012-13
|
12
|
—
|
—
|
St Johnstone
|
Perth
|
xếp thứ 10, Scottish
Premiership
|
1924-25
|
61
|
—
|
—
|
St Mirren
|
Paisley
|
xếp thứ 5, Scottish
Premiership
|
1890-91
|
114
|
—
|
—
|
Số liệu thống kê
Giải vô địch
Tính đến năm 2024, chức vô địch giải đấu hàng đầu của Scotland đã 55 lần thuộc về Rangers, 54 lần bởi Celtic. Chín câu lạc bộ khác đã giành được 19 chức vô địch còn lại, trong đó có ba câu lạc bộ đứng ở vị trí thứ ba với 4 chức vô địch. Lần cuối cùng chức vô địch được giành bởi một câu lạc bộ không phải Rangers hoặc Celtic là ở mùa giải 1984–85, bởi Aberdeen.
Ghi chú
- ^ a b Giải Scottish Premiership chỉ mới tồn tại từ năm 2013. Để biết danh sách đầy đủ các câu lạc bộ đã giành chức vô địch giải VĐQG Scotland, hãy xem danh sách nhà vô địch bóng đá Scotland.
- ^ Scottish Premiership 2019–20 đã bị đình chỉ vào tháng 3 năm 2020 do đại dịch COVID-19 ở Scotland. Mùa giải sau đó đã kết thúc vào ngày 18 tháng 5 năm 2020 và điểm trung bình mỗi trận được sử dụng để tính bảng xếp hạng cuối cùng.[3]
Tham khảo
Liên kết ngoài
Bóng đá nam Scotland |
---|
|
Tổng quan | |
---|
Đội tuyển quốc gia | |
---|
Hệ thống giải | |
---|
Giải đấu cúp | |
---|
Bóng đá nghiệp dư | |
---|
|
|
---|
Đang hoạt động | |
---|
Giải thể | |
---|
Không được công nhận | |
---|
Liechtenstein là hiệp hội thành viên UEFA duy nhất không có giải vô địch quốc gia. |