Kali format[1] |
---|
|
|
Danh pháp IUPAC | Kali format |
---|
Tên hệ thống | Kali methanolat |
---|
|
Nhận dạng |
---|
Số CAS | 590-29-4 |
---|
PubChem | 11539 |
---|
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
---|
SMILES | |
---|
InChI |
- 1/CH2O2.K/c2-1-3;/h1H,(H,2,3);/q;+1/p-1
|
---|
Thuộc tính |
---|
Bề ngoài | Tinh thể không màu, dễ chảy rữa |
---|
Khối lượng riêng | 1,908 g/cm³ |
---|
Điểm nóng chảy | 167,5 °C (440,6 K; 333,5 °F) |
---|
Điểm sôi | Bị phân hủy |
---|
Độ hòa tan trong nước | 32,8 g/100 mL (0 °C) 331 g/100 mL (25°C) 657 g/100 mL (80 °C) |
---|
Độ hòa tan | Tan trong cồn Không tan trong ete |
---|
Độ bazơ (pKb) | 10,25 |
---|
Các nguy hiểm |
---|
LD50 | 5500 mg/kg (đường miệng, thử nghiệm trên chuột) |
---|
Ký hiệu GHS | |
---|
Báo hiệu GHS | Warning |
---|
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS | H315, H319, H335 |
---|
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS | P261, P280, P302+P352, P305+P351+P338 |
---|
|
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
|
Kali format (công thức phân tử: HCO2K, HCOOK, hoặc CHKO2) là muối kali của axit formic. Đây là một chất rắn màu trắng, một hợp chất format trung gian trong quá trình sản xuất kali.[2]
Ứng dụng
Kali format đã được nghiên cứu như là một muối làm tan băng tiềm năng và thân thiện với môi trường để sử dụng trên những con đường bị tuyết phủ hoặc đóng băng.[3][4]
Tài liệu tham khảo
|
---|
H, (giả) halogen | |
---|
chalcogen | |
---|
pnictogen | |
---|
nhóm B, C | |
---|
kim loại chuyển tiếp | |
---|
hữu cơ | |
---|