PROFILBARU.COM
Search
Privacy Policy
My Blog
Profil Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Profil Sekolah [Tingkat]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Profil Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Informasi Kampus
Keyword
Keyword 2
Keyword 3
Keyword 4
kunjungan
Share to:
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2011
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2011
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhà
Ý
Thời gian
30 tháng 5 – 11 tháng 6
Số đội
8 (từ 1 liên đoàn)
Vị trí chung cuộc
Vô địch
Đức
(lần thứ 6)
Á quân
Na Uy
Thống kê giải đấu
Số trận đấu
15
Số bàn thắng
54 (3,6 bàn/trận)
Vua phá lưới
Melissa Bjånesøy
(6 bàn)
Cầu thủ
xuất sắc nhất
Ramona Petzelberger
←
2010
2012
→
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu
2011
diễn ra tại
Ý
từ ngày 30 tháng 5 đến 11 tháng 6 năm 2011.
Vòng bảng
Bảng A
Đội
Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Ý
3
3
0
0
6
2
+4
9
Thụy Sĩ
3
1
1
1
4
2
+2
4
Nga
3
1
1
1
4
3
+1
4
Bỉ
3
0
0
3
3
10
−7
0
30 tháng 5 năm 2011
17:00
Ý
2 − 1
Nga
Coppola
3
'
Alborghetti
53
'
Chi tiết
Koltakova
13
'
Stadio Romeo Galli
,
Imola
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (
Bồ Đào Nha
)
30 tháng 5 năm 2011
17:00
Thụy Sĩ
4 − 1
Bỉ
Aigbogun
23
'
Saner
35
'
Probst
89
'
Fässler
90+3
'
Chi tiết
Aga
58
'
Stadio Enrico Nanni
,
Bellaria
Trọng tài: Pernilla Larsson (
Thụy Điển
)
2 tháng 6 năm 2011
17:00
Ý
1 − 0
Thụy Sĩ
Coppola
84
'
Chi tiết
Stadio Germano Todoli
,
Cervia
Trọng tài: Lilach Asulin (
Israel
)
2 tháng 6 năm 2011
17:00
Nga
3 − 1
Bỉ
Cholovyaga
22
'
,
62
'
Ananyeva
64
'
Chi tiết
Vanhaevermaet
36
'
Stadio Tullo Morgagni
,
Forlì
Trọng tài: Séverine Zinck (
Pháp
)
5 tháng 6 năm 2011
17:00
Bỉ
1 − 3
Ý
Aga
30
'
Chi tiết
Salvai
64
'
Filippozzi
67
'
Alborghetti
69
'
Stadio Enrico Nanni
,
Bellaria
Trọng tài: Lina Lehtovaara (
Phần Lan
)
5 tháng 6 năm 2011
17:00
Nga
0 − 0
Thụy Sĩ
Chi tiết
Stadio Germano Todoli
,
Cervia
Trọng tài: Pernilla Larsson (
Thụy Điển
)
Bảng B
Đội
Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Đức
3
3
0
0
6
2
+4
9
Na Uy
3
2
0
1
9
4
+5
6
Hà Lan
3
0
1
2
2
6
−4
1
Tây Ban Nha
3
0
1
2
2
7
−5
1
30 tháng 5 năm 2011
17:00
Đức
3 − 1
Na Uy
Schmid
26
'
Lotzen
45+1
'
Hegenauer
90+3
'
Chi tiết
Bjånesøy
35
'
Stadio Germano Todoli
,
Cervia
Trọng tài: Séverine Zinck (
Pháp
)
30 tháng 5 năm 2011
17:00
Tây Ban Nha
1 − 1
Hà Lan
Beristain
11
'
Chi tiết
Rijsdijk
49
'
Stadio Tullo Morgagni
,
Forlì
Trọng tài: Lina Lehtovaara (
Phần Lan
)
2 tháng 6 năm 2011
17:00
Đức
1 − 0
Tây Ban Nha
Beckmann
57
'
Chi tiết
Stadio Enrico Nanni
,
Bellaria
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (
Bồ Đào Nha
)
2 tháng 6 năm 2011
17:00
Na Uy
3 − 0
Hà Lan
Bjånesøy
6
'
,
57
'
Hegland
39
'
Chi tiết
Stadio Romeo Galli
,
Imola
Trọng tài: Morag Pirie (
Scotland
)
5 tháng 6 năm 2011
17:00
Hà Lan
1 − 2
Đức
van de Sanden
58
'
Chi tiết
Lotzen
67
'
Rudelic
90+1
'
Stadio Romeo Galli
,
Imola
Trọng tài: Lilach Asulin (
Israel
)
5 tháng 6 năm 2011
17:00
Na Uy
5 − 1
Tây Ban Nha
Bjånesøy
7
'
,
90
'
An. Hegerberg
33
'
Hegland
45+1
'
Reiten
85
'
Chi tiết
Knudsen
61
'
(
l.n.
)
Stadio Tullo Morgagni
,
Forlì
Trọng tài: Morag Pirie (
Scotland
)
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết
Chung kết
Ý
2
Na Uy
3
Na Uy
1
Đức
8
Đức
3
Thụy Sĩ
1
Bán kết
8 tháng 6 năm 2011
17:00
Ý
2 − 3
Na Uy
Lecce
22
'
Coppola
49
'
Chi tiết
Bjånesøy
12
'
Ad. Hegerberg
48
'
Hansen
65
'
Stadio Enrico Nanni
,
Bellaria
Trọng tài: Séverine Zinck (
Pháp
)
8 tháng 6 năm 2011
20:00
Đức
3 − 1
Thụy Sĩ
Petzelberger
20
'
Beckmann
54
'
Lotzen
84
'
Chi tiết
Canetta
38
'
Stadio Romeo Galli
,
Imola
Trọng tài: Morag Pirie (
Scotland
)
Chung kết
11 tháng 6 năm 2011
20:30
Na Uy
1 − 8
Đức
Bjånesøy
72
'
Chi tiết
Wensing
29
'
Schmid
50
'
,
79
'
Lotzen
55
'
,
60
'
Petzelberger
58
'
Rudelic
70
'
Hegenauer
88
'
Stadio Romeo Galli
,
Imola
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (
Bồ Đào Nha
)
Vô địch U-19 nữ châu Âu 2011
Đức
Lần thứ sáu
Tham khảo
Liên kết ngoài
UEFA.com
RSSSF
x
t
s
Giải vô địch bóng đá nữ U-18 và U-19 châu Âu
Giải U-18
Đan Mạch/Pháp 1998
Thụy Điển 1999
Pháp 2000
Na Uy 2001
Giải U-19
Thụy Điển 2002
Đức 2003
Phần Lan 2004
Hungary 2005
Thụy Sĩ 2006
Iceland 2007
Pháp 2008
Belarus 2009
Macedonia 2010
Ý 2011
Thổ Nhĩ Kỳ 2012
Wales 2013
Na Uy 2014
Israel 2015
Slovakia 2016
Bắc Ireland 2017
Thụy Sĩ 2018
Scotland 2019
Gruzia 2020
Vòng loại
2010 (
Vòng 1
,
Vòng 2
)
2011 (
Vòng 1
,
Vòng 2
)
2012 (
Vòng 1
,
Vòng 2
)
2013 (
Vòng 1
,
Vòng 2
)
2014
2015
2016
2017
2018
Index:
pl
ar
de
en
es
fr
it
arz
nl
ja
pt
ceb
sv
uk
vi
war
zh
ru
af
ast
az
bg
zh-min-nan
bn
be
ca
cs
cy
da
et
el
eo
eu
fa
gl
ko
hi
hr
id
he
ka
la
lv
lt
hu
mk
ms
min
no
nn
ce
uz
kk
ro
simple
sk
sl
sr
sh
fi
ta
tt
th
tg
azb
tr
ur
zh-yue
hy
my
ace
als
am
an
hyw
ban
bjn
map-bms
ba
be-tarask
bcl
bpy
bar
bs
br
cv
nv
eml
hif
fo
fy
ga
gd
gu
hak
ha
hsb
io
ig
ilo
ia
ie
os
is
jv
kn
ht
ku
ckb
ky
mrj
lb
lij
li
lmo
mai
mg
ml
zh-classical
mr
xmf
mzn
cdo
mn
nap
new
ne
frr
oc
mhr
or
as
pa
pnb
ps
pms
nds
crh
qu
sa
sah
sco
sq
scn
si
sd
szl
su
sw
tl
shn
te
bug
vec
vo
wa
wuu
yi
yo
diq
bat-smg
zu
lad
kbd
ang
smn
ab
roa-rup
frp
arc
gn
av
ay
bh
bi
bo
bxr
cbk-zam
co
za
dag
ary
se
pdc
dv
dsb
myv
ext
fur
gv
gag
inh
ki
glk
gan
guw
xal
haw
rw
kbp
pam
csb
kw
km
kv
koi
kg
gom
ks
gcr
lo
lbe
ltg
lez
nia
ln
jbo
lg
mt
mi
tw
mwl
mdf
mnw
nqo
fj
nah
na
nds-nl
nrm
nov
om
pi
pag
pap
pfl
pcd
krc
kaa
ksh
rm
rue
sm
sat
sc
trv
stq
nso
sn
cu
so
srn
kab
roa-tara
tet
tpi
to
chr
tum
tk
tyv
udm
ug
vep
fiu-vro
vls
wo
xh
zea
ty
ak
bm
ch
ny
ee
ff
got
iu
ik
kl
mad
cr
pih
ami
pwn
pnt
dz
rmy
rn
sg
st
tn
ss
ti
din
chy
ts
kcg
ve
Prefix:
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Portal di Ensiklopedia Dunia
Agama
Bahasa
Biografi
Budaya
Ekonomi
Elektronika
Film
Filsafat
Geografi
Indonesia
Ilmu
Lingkungan
Masyarakat
Matematika
Militer
Mitologi
Musik
Olahraga
Pendidikan
Politik
Sastra
Sejarah
Seni
Teknologi
Kembali kehalaman sebelumnya