Corrientes
Corrientes là một thành phố nằm trong tỉnh Corrientes của Argentina. Thành phố Corrientes có diện tích km², dân số theo ước tính năm 2009 là 345.000 người. Đây là thành phố lớn thứ 13 tại Argentina.
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Corrientes (1961–1990)
|
Tháng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Năm
|
Cao kỉ lục °C (°F)
|
40.9 (105.6)
|
40.4 (104.7)
|
38.0 (100.4)
|
36.5 (97.7)
|
32.7 (90.9)
|
31.5 (88.7)
|
32.3 (90.1)
|
34.9 (94.8)
|
38.2 (100.8)
|
41.0 (105.8)
|
42.4 (108.3)
|
41.1 (106.0)
|
42.4 (108.3)
|
Trung bình ngày tối đa °C (°F)
|
33.0 (91.4)
|
31.9 (89.4)
|
30.1 (86.2)
|
26.6 (79.9)
|
23.9 (75.0)
|
20.9 (69.6)
|
21.6 (70.9)
|
22.6 (72.7)
|
24.5 (76.1)
|
27.6 (81.7)
|
29.6 (85.3)
|
32.1 (89.8)
|
27.0 (80.6)
|
Trung bình ngày °C (°F)
|
26.8 (80.2)
|
25.9 (78.6)
|
24.3 (75.7)
|
21.0 (69.8)
|
18.3 (64.9)
|
15.5 (59.9)
|
15.6 (60.1)
|
16.5 (61.7)
|
18.4 (65.1)
|
21.4 (70.5)
|
23.6 (74.5)
|
25.9 (78.6)
|
21.1 (70.0)
|
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F)
|
21.0 (69.8)
|
20.6 (69.1)
|
19.2 (66.6)
|
16.2 (61.2)
|
13.5 (56.3)
|
10.8 (51.4)
|
10.7 (51.3)
|
11.1 (52.0)
|
12.6 (54.7)
|
15.4 (59.7)
|
17.8 (64.0)
|
19.7 (67.5)
|
15.7 (60.3)
|
Thấp kỉ lục °C (°F)
|
12.4 (54.3)
|
11.0 (51.8)
|
7.6 (45.7)
|
4.6 (40.3)
|
0.4 (32.7)
|
−2.8 (27.0)
|
−2.0 (28.4)
|
0.0 (32.0)
|
0.5 (32.9)
|
3.2 (37.8)
|
8.3 (46.9)
|
8.3 (46.9)
|
−2.8 (27.0)
|
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches)
|
176.4 (6.94)
|
147.1 (5.79)
|
163.6 (6.44)
|
174.2 (6.86)
|
98.0 (3.86)
|
62.0 (2.44)
|
50.1 (1.97)
|
56.5 (2.22)
|
74.8 (2.94)
|
120.7 (4.75)
|
145.5 (5.73)
|
121.2 (4.77)
|
1.390,1 (54.73)
|
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.1 mm)
|
9
|
9
|
9
|
9
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
9
|
9
|
8
|
97
|
Độ ẩm tương đối trung bình (%)
|
70
|
74
|
77
|
79
|
80
|
80
|
78
|
74
|
72
|
70
|
70
|
68
|
74
|
Số giờ nắng trung bình tháng
|
279.0
|
243.6
|
232.5
|
204.0
|
201.5
|
171.0
|
186.0
|
192.2
|
195.0
|
244.9
|
261.0
|
291.4
|
2.702,1
|
Phần trăm nắng có thể
|
66
|
67
|
61
|
59
|
60
|
54
|
57
|
55
|
54
|
62
|
65
|
67
|
61
|
Nguồn 1: NOAA[1]
|
Nguồn 2: Servicio Meteorológico Nacional (ngày giáng)[2]
|
Giáo dục
Thể thao
Các đội bóng đá chính của thành phố là: Huracán Corrientes, Boca Unidos và Deportivo Mandiyú.
Thành phố kết nghĩa
Xem thêm
Tham khảo
Liên kết ngoài
|
---|
• La Plata, Buenos Aires• San Fernando del Valle de Catamarca, Catamarca• Resistencia, Chaco• Rawson, Chubut• Córdoba, Córdoba• Corrientes, Corrientes• Paraná, Entre Ríos• Formosa, Formosa• San Salvador de Jujuy, Jujuy• Santa Rosa, La Pampa• La Rioja, La Rioja• Mendoza, Mendoza• Posadas, Misiones• Neuquén, Neuquén• Viedma, Río Negro• Salta, Salta• San Juan, San Juan• San Luis, San Luis• Río Gallegos, Santa Cruz• Santa Fe, Santa Fe• Santiago del Estero, Santiago del Estero• Ushuaia, Tierra del Fuego• San Miguel de Tucumán, Tucumán | |
|
|