Abdulla YaserThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Abdulla Abdo Omar Yasser |
---|
Ngày sinh |
27 tháng 3, 1988 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Manama, Bahrain |
---|
Chiều cao |
1,70 m (5 ft 7 in) |
---|
Vị trí |
Hậu vệ trái |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Al-Muharraq |
---|
Số áo |
6 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2010–2014 |
Al-Riffa |
|
|
---|
2014– |
Al-Muharraq |
|
|
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2008–2010 |
Bahrain U-23 |
18 |
(1) |
---|
2007– |
Bahrain |
59 |
(5) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 3 năm 2018 |
Abdulla Abdo Omar Yasser (sinh ngày 27 tháng 3 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Bahrain thi đấu ở vị trí hậu vệ hiện tại thi đấu cho Al-Muharraq và Bahrain.[1]
Sự nghiệp quốc tế
Ngày 4 tháng 10 năm 2007, Yaser ra mắt cho đội tuyển quốc gia Bahrain, đá chính trong trận giao hữu trước Singapore. Ngày 4 tháng 1 năm 2009, Yaser ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong thắng lợi 3–1 trước Iraq ở Arabian Gulf Cup ở Oman.
Bàn thắng quốc tế
- Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Bahrain trước[2]
Bàn thắng |
Ngày |
Địa điểm |
Đối thủ |
Tỉ số |
Kết quả |
Giải đấu |
Nguồn
|
1. |
4 tháng 1 năm 2009 |
Khu liên hợp thể thao Sultan Qaboos, Muscat, Oman |
Iraq |
1–0 |
3–1 |
19th Arabian Gulf Cup
|
2. |
30 tháng 3 năm 2015 |
Sân vận động Quốc gia Bahrain, Riffa, Bahrain |
Philippines |
2–0 |
2–1 |
Giao hữu
|
3. |
1 tháng 9 năm 2016 |
Sân vận động Quốc gia Bahrain, Riffa, Bahrain |
Singapore |
2–1 |
3–1 |
Giao hữu
|
4. |
13 tháng 6 năm 2017 |
Sport toplumy, Daşoguz, Turkmenistan |
Turkmenistan |
2–0 |
2–1 |
Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2019 |
(AFC) Lưu trữ 2018-03-22 tại Wayback Machine
|
5. |
27 tháng 3 năm 2018 |
Sân vận động Quốc gia Bahrain, Riffa, Bahrain |
Turkmenistan |
4–0 |
4–0 |
Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2019 |
(AFC) Lưu trữ 2018-03-22 tại Wayback Machine
|
Tham khảo