茶江[1](Trà Giang,1942年—),本名阮氏茶江,出生於廣義省,是一名越南著名的女演員。[2]
影视作品
電影
- 1962年:《初秋的一天》(越南語:Một ngày đầu thu)
- 1963年:《四厚姐》(越南語:Chị Tư Hậu)
- 1965年:《浮村》(越南語:Làng nổi)
- 1966年:《森林之火》(越南語:Lửa rừng)
- 1969年:《戰鬥仍然繼續》(越南語:Cuộc chiến đấu vẫn tiếp diễn)
- 1972年:《北緯17度線,日日夜夜》(越南語:Vĩ tuyến 17 ngày và đêm)
- 1973年:《出征之歌》(越南語:Bài ca ra trận)
- 1974年:《河內女孩》(越南語:Em bé Hà Nội)
- 1976年:《圣诞日》(越南語:Ngày lễ thánh)
- 1977年:《初戀》(越南語:Mối tình đầu)
- 1981年:《明天好日子》(越南語:Cho cả ngày mai)
- 1987年:《母親傳奇》(越南語:Huyền thoại về người mẹ)
- 1987年:《黄花探》(越南語:Hoàng Hoa Thám)
- 1988年:《杀人者》(越南語:Kẻ giết người)
- 1989年:《雪花河流》(越南語:Dòng sông hoa trắng)
主要獎項
年分
|
授獎名稱
|
獎項
|
作品名稱
|
結果
|
1973
|
第8屆莫斯科國際電影節
|
最佳女主角
|
《北緯17度線,日日夜夜》 Vĩ tuyến 17 ngày và đêm[3]
|
獲獎
|
1988
|
第7屆越南電影節
|
最佳女主角
|
不適用
|
獲獎
|
参考资料