Thống kê của Úrvalsdeild mùa giải 1990.
Tổng quan
Có 10 đội tham gia, và Fram giành chức vô địch. Hörður Magnússon của FH là vua phá lưới với 13 bàn thắng.
Bảng xếp hạng
Vị thứ |
Câu lạc bộ |
St |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ
|
1 |
Fram |
18 |
12 |
2 |
4 |
39 |
16 |
+23 |
38
|
2 |
KR |
18 |
12 |
2 |
4 |
31 |
17 |
+14 |
38
|
3 |
ÍBV |
18 |
11 |
4 |
3 |
39 |
32 |
+7 |
37
|
4 |
Valur |
18 |
10 |
3 |
5 |
29 |
21 |
+8 |
33
|
5 |
Stjarnan |
18 |
8 |
2 |
8 |
25 |
27 |
-2 |
26
|
6 |
FH |
18 |
7 |
2 |
9 |
24 |
29 |
-5 |
23
|
7 |
Víkingur |
18 |
4 |
7 |
7 |
17 |
24 |
-7 |
19
|
8 |
KA |
18 |
5 |
1 |
12 |
18 |
28 |
-10 |
16
|
9 |
Þór |
18 |
4 |
3 |
11 |
13 |
24 |
-11 |
15
|
10 |
ÍA |
18 |
3 |
2 |
13 |
19 |
36 |
-17 |
11
|
Tham khảo
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1989-90
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1990-91