Tàu điện ngầm Daegu tuyến 3

Tàu điện ngầm Daegu tuyến 3
Tổng quan
Tiếng địa phương3호선(3號線)
Sam Hoseon
Tình trạngHoạt động
Ga đầuGa Trung tâm Y tế Đại học Quốc gia Chilgok Kyungpook
(Buk-gu, Daegu)
Ga cuốiGa Yongji
(Suseong-gu, Daegu)
Nhà ga30
Dịch vụ
KiểuMonorail
Hệ thốngTàu điện ngầm Daegu
Số lượt chạy1
Điều hànhTổng công ty đường sắt cao tốc đô thị Daegu
Trạm bảo trìDepot Beommul
Thế hệ tàuHitachi Rail/Woojin Industries 3000 series
Số lượt khách
hàng ngày
74,031 (2018)[1]
Lịch sử
Hoạt động23 tháng 4 năm 2015
Thông tin kỹ thuật
Chiều dài tuyến23,95 km (14,88 mi)
Số đường ray2
Điện khí hóaĐường ray thứ 3 1,500 V DC
Tốc độ70–100 km/h (43–62 mph)

Tàu điện ngầm Daegu tuyến 3 là tuyến vận chuyển nhanh thứ ba ở thành phố Daegu, Hàn Quốc. Nó được quản lý bởi Tổng công ty đường sắt cao tốc đô thị Daegu.

Bản đồ tuyến

Tàu điện ngầm Daegu tuyến 3
Depot Chilgok
0.0 Trung tâm Y tế Đại học Quốc gia Chilgok Kyungpook
0.8 Hakjeong
1.6 Palgeo
2.3 Dongcheon
3.1 Chilgok
3.8 Guam
4.5 Taejeon
5.8 Maecheon
6.5 Chợ Maecheon
7.3 Paldal
Sông Geumho
8.2 Khu công nghiệp
9.0 Manpyeong
9.6 Chợ Paldal
Buk-gu Seo-gu
10.2 Wondae
11.0 Văn phòng Buk-gu
Seo-gu Jung-gu
12.0 Công viên Dalseong
12.7 Chợ Seomun
13.4 Đồi Cheongna
14.2 Namsan
Jung-gu Nam-gu
14.8 Myeongdeok
15.7 Geondeulbawi
16.4 Daebonggyo
Nam-gu Suseong-gu
신천
17.2 Chợ Suseong
18.2 Sân vận động Suseong-gu
19.0 Khu vui chơi thiếu nhi
19.7 Hwanggeum
20.5 Suseongmot
21.7 Jisan
22.5 Beommul
23.1 Yongji
Depot Beommul

Nhà ga

[2][3]

Số ga Tên ga Chuyển tuyến Khoảng
cách
Tổng
khoảng
cách
Vị trí
Tiếng Việt Hangul Hanja
312 Trung tâm Y tế Đại học Quốc gia Chilgok Kyungpook 칠곡경대병원 漆谷慶大病院 0.0 0.0 Daegu Buk-gu
313 Hakjeong 학정 鶴亭 0.8 0.8
314 Palgeo
(NAQS–KOSTAT)
팔거
(국립농관원·통계청)
八居
(國立農質院·統計廳)
0.8 1.6
315 Dongcheon 동천 東川 0.7 2.3
316 Chilgok 칠곡 漆谷 0.8 3.1
317 Guam
(Cao đẳng Khoa học - Y tế)
구암
(과학대·보건대입구)
鳩岩
(科學大·保健大入口)
0.7 3.8
318 Taejeon 태전 太田 0.7 4.5
319 Maecheon 매천 梅川 0.9 5.4
320 Chợ Maecheon 매천농수산물시장 梅川農水産物市場 1.1 6.5
321 Paldal 팔달 八達 0.8 7.3
322 Khu công nghiệp 공단 工團 0.9 8.2 Seo-gu
323 Manpyeong 만평 萬坪 0.8 9.0
324 Chợ Paldal 팔달시장 八達市場 0.6 9.6 Buk-gu
325 Wondae 원대 院岱 0.6 10.2 Seo-gu
326 Văn phòng Buk-gu 북구청 北區廳 0.8 11.0
327 Công viên Dalseong 달성공원 達城公園 1.0 12.0 Jung-gu
328 Chợ Seomun
(Trung tâm Y tế Dongsan)
서문시장
(동산병원)
西門市場
(東山病院)
0.7 12.7
329 Đồi Cheongna 청라언덕 靑蘿언덕 (229) 0.7 13.4
330 Namsan
(Giao lộ Keimyung)
남산
(계명네거리)
南山
(啓明네거리)
0.8 14.2
331 Myeongdeok
(Hội trường Phong trào Dân chủ 28 tháng 2)
명덕
(2·28민주운동기념회관)
明德
(2·28民主運動紀念會館)
(129) 0.6 14.8 Nam-gu
332 Geondeulbawi 건들바위 건들바위 0.9 15.7
333 Daebonggyo 대봉교 大鳳橋 0.7 16.4
334 Chợ Suseong 수성시장 壽城市場 0.8 17.2 Suseong-gu
335 Sân vận động Suseong-gu 수성구민운동장입구 壽城區民運動場入口 1.0 18.2
336 Khu vui chơi thiếu nhi 어린이회관 어린이會館 0.8 19.0
337 Hwanggeum 황금 黃金 0.7 19.7
338 Suseongmot
(TBC)
수성못
(TBC)
壽城못
(大邱放送)
0.8 20.5
339 Jisan 지산 池山 1.2 21.7
340 Beommul 범물 凡勿 0.8 22.5
341 Yongji 용지 龍池 0.7 23.2

Tham khảo

  1. ^ “DTRO Operation index”. Daegu Metropolitan Transit Corporation (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2019.
  2. ^ “공지사항”. Truy cập 30 tháng 6 năm 2024.
  3. ^ “공지사항”. Truy cập 30 tháng 6 năm 2024.

LIên kết

Strategi Solo vs Squad di Free Fire: Cara Menang Mudah!