Trịnh Chí
|
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Trịnh Chí |
---|
Ngày sinh |
20 tháng 8, 1980 (44 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Thẩm Dương, Liêu Ninh, Trung Quốc |
---|
Chiều cao |
1,80 m (5 ft 11 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Trung Quốc (trợ lý) |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
1990–2000 |
Tỉnh Liêu Ninh |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1998–2000 |
Tỉnh Liêu Ninh |
|
|
---|
2001–2004 |
Thâm Quyến |
82 |
(13) |
---|
2005–2007 |
Sơn Đông Lỗ Năng |
45 |
(31) |
---|
2007 |
→ Charlton Athletic (mượn) |
12 |
(1) |
---|
2007–2009 |
Charlton Athletic |
55 |
(8) |
---|
2009–2010 |
Celtic |
16 |
(1) |
---|
2010–2022 |
Quảng Châu |
202 |
(15) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2002–2019 |
Trung Quốc |
108 |
(15) |
---|
Sự nghiệp quản lý |
---|
Năm |
Đội |
---|
2019 |
Quảng Châu (tạm quyền) |
---|
2021 |
Quảng Châu (tạm quyền) |
---|
2022–2023 |
Quảng Châu |
---|
2023– |
Trung Quốc (trợ lý) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 1 tháng 12 năm 2019 |
Trịnh Chí (Trung Quốc: 郑智; bính âm: Zhèng Zhì; sinh ngày 20 tháng 8 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá Trung Quốc đã giải nghệ, từng thi đấu ở vị trí tiền vệ và hiện đang là trợ lý huấn luyện viên ở đội tuyển quốc gia Trung Quốc.
Anh có 17 năm kinh nghiệm thi đấu quốc tế, là đội trưởng lâu năm của đội tuyển Trung Quốc và đã có hai lần xuất ngoại với Charlton Athletic ở Anh và Celtic ở Scotland.
Tham khảo