Torbjörn Nilsson

Torbjörn Nilsson
Nilsson năm 2014
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Torbjörn Anders Nilsson
Ngày sinh 9 tháng 7, 1954 (70 tuổi)
Nơi sinh Västerås, Thuỵ Điển
Vị trí Tiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1966–1970 Jonsereds IF
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1971–1974 Jonsereds IF 80 (50)
1975–1976 IFK Göteborg 49 (34)
1976–1977 PSV Eindhoven 11 (2)
1977–1982 IFK Göteborg 114 (62)
1982–1984 1. FC Kaiserslautern 65 (22)
1984–1986 IFK Göteborg 49 (31)
1986–1990 Jonsereds IF 40 (14)
Tổng cộng 408 (215)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1975–1980 Thuỵ Điển U21 8 (2)
1976–1985 Thuỵ Điển 28 (9)
Sự nghiệp quản lý
Năm Đội
1988–1990 Jonsereds IF
1991–1993 Örgryte IS
1994–1995 IK Oddevold
1997–1999 Västra Frölunda IF
2001 BK Häcken
2002–2004 Thuỵ Điển U21
2008–2013 Kopparbergs/Göteborg FC
2017 IFK Göteborg (trợ lý HLV)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia


Torbjörn Anders Nilsson (sinh ngày 9 tháng 7 năm 1954) là một cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên người Thụy Điển, từng chơi ở vị trí tiền đạo.

Được coi là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất của bóng đá Thụy Điển mọi thời đại, ông được nhớ đến nhiều nhất qua thời gian thi đấu cho IFK Göteborg, nơi ông giành hai chức vô địch giải vô địch bóng đá quốc gia Thụy Điển (Allsvenskan), UEFA Cup 1981–82 và vào đến bán kết cúp C1 châu Âu (tiền thân UEFA Champions League) mùa giải 1985–86. Trong sự nghiệp kéo dài từ năm 1971 đến 1990, ông cũng từng thi đấu cho PSV Eindhoven (Hà Lan) và 1. FC Kaiserslautern (Đức). Là tuyển thủ quốc gia từ năm 1976 đến 1985, Nilsson đã có 28 lần khoác áo đội tuyển Thuỵ Điển, ghi được 9 bàn thắng, và đại diện Thụy Điển tại FIFA World Cup 1978. Năm 1982, ông nhận giải Guldbollen, danh hiệu dành cho cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất Thụy Điển.

Sự nghiệp thi đấu

Nilsson sinh ra tại Västerås ngày 9 tháng 7 năm 1954 và lớn lên ở Hallstahammar. Gia đình ông (gồm bố Göte, mẹ Daisy, hai anh em Rolf và Bosse cùng chị gái Rose-Marie) chuyển đến Partille, ngoại ô Gothenburg, trước khi ông bắt đầu đi học. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại Jonsereds IF từ khi mới 7 hoặc 8 tuổi. Năm 1975, Nilsson gia nhập IFK Göteborg và giúp câu lạc bộ thăng hạng trở lại giải đấu cao nhất Thụy Điển, Allsvenskan, bằng cách vô địch giải hạng 2 vào năm 1976. Ông thử sức ở nước ngoài với PSV Eindhoven nhưng trở lại IFK chỉ sau một mùa giải. Tại đây, ông đã góp công lớn đưa đội bóng giành cú ăn ba năm 1982: vô địch Thụy Điển (cả giải Allsvenskan lẫn vòng play-off tranh chức vô địch), cúp quốc gia Thụy Điển (Svenska Cupen) và cúp UEFA. Nhờ những thành tích ấn tượng này, Nilsson được trao giải Guldbollen.

Nilsson sau đó chuyển đến Kaiserslautern (Đức), nơi ông thi đấu hai mùa giải, và suýt gia nhập Benfica khi huấn luyện viên cũ của IFK, Sven-Göran Eriksson, rời câu lạc bộ này. Thay vào đó, Nilsson trở về Gothenburg và đội bóng cũ của mình. Ông giải nghệ sau ba mùa giải vì chấn thương đầu gối. Trước khi từ giã sân cỏ, Nilsson đã dẫn dắt IFK đến một chức vô địch Thụy Điển khác và suýt lọt vào trận chung kết cúp châu Âu năm 1986. IFK bị loại bởi FC Barcelona dù đã thắng trận lượt đi 3–0 nhưng thua trận lượt về với cùng tỷ số. Trong loạt sút luân lưu, Nilsson vẫn tiếc nuối vì đã không nhận sút phạt, khiến hai cầu thủ trẻ thiếu kinh nghiệm là Roland NilssonPer Edmund Mordt phải đảm nhận và cả hai đều đá hỏng.

Với nhiều người Thụy Điển, thật khó hiểu khi một tài năng như Nilsson không thể thành công rực rỡ ở PSV1. FC Kaiserslautern. Theo lời ông, bản thân quá rụt rè để có thể thích nghi với môi trường khắc nghiệt của các câu lạc bộ hàng đầu này.

Mặc dù những trải nghiệm ở nước ngoài và sự nghiệp ngắn ngủi với đội tuyển quốc gia không quá ấn tượng – chỉ 28 trận và 9 bàn thắng – Nilsson vẫn được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất của bóng đá Thụy Điển. Ông từ chối thi đấu cho đội tuyển quốc gia trong 4 năm đầu thập niên 1980, vì cảm thấy không thoải mái trong đội tuyển và không phù hợp với chiến thuật của huấn luyện viên Lars Arnesson. Thay vào đó, ông tập trung vào đội bóng câu lạc bộ nhưng đã trở lại đội tuyển năm 1984 và ghi bàn trong chiến thắng 3–1 trước Bồ Đào Nha ở vòng loại FIFA World Cup 1986. Năm 2003, Nilsson được ghi danh vào Đại sảnh Danh vọng bóng đá Thụy Điển.

Trong một cuộc phỏng vấn với Sky Sports tháng 3 năm 2020, Sven-Göran Eriksson đã nhận định rằng Nilsson là tiền đạo xuất sắc nhất mà ông từng dẫn dắt.

Thống kê sự nghiệp

Câu lạc bộ

Câu lạc bộ Mùa giải League Cup UEFA Other Tổng cộng
Giải đấu App Goals App Goals App Goals App Goals App Goals
Jonsereds IF 1971
1972
1973
1974
Total 80 50 0 0 80 50
IFK Göteborg 1975 Allsvenskan 25 14 2 0 0 0 15 11 42 26
1976 Allsvenskan 24 20 1 3 0 0 23 25 48 48
Total 49 34 3 3 0 0 38 36 90 74
PSV Eindhoven 1976–77 Eredivisie 11 2 0 0 11 2
Total 11 2 0 0 11 2
IFK Göteborg 1977 Allsvenskan 6 3 2 1 0 0 4 1 12 5
1978 Allsvenskan 25 8 5 7 0 0 15 16 45 31
1979 Allsvenskan 25 11 5 6 4 0 15 10 49 27
1980 Allsvenskan 25 14 4 1 4 4 18 14 51 33
1981 Allsvenskan 26 20 3 4 6 7 19 18 54 49
1982 Allsvenskan 7 6 2 3 6 2 14 17 29 28
Total 114 62 21 22 20 13 85 76 240 173
1. FC Kaiserslautern 1982–83 Bundesliga 33 9 8 4 41 13
1983–84 Bundesliga 32 13 2 2 34 15
Total 65 22 12 7 10 6 87 35
IFK Göteborg 1984 Allsvenskan 17 14 2 2 4 6 9 6 32 28
1985 Allsvenskan 22 8 3 2 6 6 17 11 48 27
1986 Allsvenskan 10 9 3 1 4 2 17 15 34 27
Total 49 31 8 5 14 14 43 32 114 82
Jonsereds IF 1986
1987
1988
1989
1990
Total 40 14 0 0 40 14
Career totals 277 149 44 37 44 33 166 144 531 364

Đội tuyển quốc gia

Thành tích theo từng năm[1]
Đội tuyển Năm Apps Goals
Thuỵ Điển 1976 4 1
1977 2 0
1978 5 1
1979 2 4
1980 4 0
1981 4 2
1982 0 0
1983 0 0
1984 1 1
1985 6 0
Total 28 9

Danh hiệu

IFK Göteborg

Individual

Tham khảo

  1. ^ “Torbjörn Nilsson - Spelarstatistik - Svensk fotboll”. www.svenskfotboll.se. (bằng tiếng Thụy Điển). Truy cập 9 Tháng hai năm 2021.
  2. ^ “Torbjörn Nilsson - ifkdb.se”. ifkdb.se (bằng tiếng Thụy Điển). Truy cập 5 Tháng Ba năm 2024.

Strategi Solo vs Squad di Free Fire: Cara Menang Mudah!