Sport aerobic tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007
Sport Aerobic là môn thi đấu chính thức tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007 được tổ chức tại Ma Cao, CHND Trung Hoa từ ngày 26 đến ngày 28 tháng 10 năm 2007.
Tổng kết huy chương
Bảng xếp hạng
Đơn nam
Vòng loại - 27 tháng 10
Hạng
|
VĐV
|
Điểm số
|
1
|
Ao Jinping (CHN)
|
21,78
|
2
|
Zhou Xiaofeng (CHN)
|
20,85
|
3
|
Phairach Thotkhamchai (THA)
|
19,80
|
4
|
Kittipong Tawinun (THA)
|
19,35
|
5
|
Song Jong-Kun (KOR)
|
18,75
|
6
|
Nguyen Tien Phuong (VIE)
|
17,90
|
7
|
Windra Lesmana (INA)
|
17,55
|
8
|
Luna Dan Mar (PHI)
|
17,30
|
9
|
Sporn Sum (CAM)
|
16,90
|
10
|
Laxman Prasad Sharma (IND)
|
16,65
|
11
|
Liwliua Peralta (PHI)
|
16,30
|
12
|
Hamed Namazi (IRI)
|
16,15
|
13
|
Alireza Farrokh (IRI)
|
16,08
|
14
|
Shyamsundar Joshi Ameya (IND)
|
16,00
|
15
|
Munkhorgil Enkhsaikhan (MGL)
|
15,60
|
16
|
Sarith Veas (CAM)
|
15,60
|
17
|
Liu Yi Chun (TPE)
|
14,90
|
|
Chung kết - 28 tháng 10
Hạng
|
VĐV
|
Điểm số
|
|
Ao Jinping (CHN)
|
21,85
|
|
Song Jong-Kun (KOR)
|
21,15
|
|
Phairach Thotkhamchai (THA)
|
20,60
|
4
|
Nguyen Tien Phuong (VIE)
|
20,00
|
5
|
Luna Dan Mar (PHI)
|
17,70
|
6
|
Sporn Sum (CAM)
|
17,70
|
7
|
Laxman Prasad Sharma (IND)
|
17,50
|
8
|
Windra Lesmana (INA)
|
16,95
|
|
Đơn nữ
Vòng loại - 26 tháng 10
Hạng
|
VĐV
|
Điểm số
|
1
|
Huang Jinxuan (CHN)
|
21,00
|
2
|
Roypim Ngampeerapong (THA)
|
19,60
|
3
|
Nguyen Phuong Thanh (VIE)
|
18,85
|
4
|
Jung Eun-Ji (KOR)
|
17,83
|
5
|
Huang Li (CHN)
|
17,03
|
6
|
Citra Resita (INA)
|
16,15
|
7
|
Christina Ferrer (PHI)
|
15,55
|
8
|
Tri Handayani (INA)
|
15,23
|
9
|
Manpreet Kour (IND)
|
14,35
|
10
|
Wang Ting-Yuan (TPE)
|
13,70
|
|
Chung kết - 28 tháng 10
Hạng
|
VĐV
|
Điểm số
|
|
Huang Jinxuan (CHN)
|
20,85
|
|
Roypim Ngampeerapong (THA)
|
20,00
|
|
Nguyen Phuong Thanh (VIE)
|
18,95
|
4
|
Jung Eun-Ji (KOR)
|
18,20
|
5
|
Citra Resita (INA)
|
16,95
|
6
|
Christina Ferrer (PHI)
|
15,40
|
7
|
Wang Ting-Yuan (TPE)
|
15,05
|
8
|
Manpreet Kour (IND)
|
14,45
|
|
Đôi nam - nữ
Vòng loại - 26 tháng 10
Hạng
|
Team
|
Điểm số
|
1
|
Trung Quốc (CHN) Huang Jinxuan He Shijian
|
20,20
|
2
|
Trung Quốc (CHN) Xu Jing Ni Zhenhua
|
19,40
|
3
|
Việt Nam (VIE) Tran Thi Thu Ha Vu Ba Dong
|
19,10
|
4
|
Hàn Quốc (KOR) Shim Mi-Hyun Cho Won-Ho
|
18,95
|
5
|
Thái Lan (THA) Suwadee Phrutichai Nattawut Pimpa
|
18,85
|
6
|
Indonesia (INA) Yuanita Mailussia Sugianto
|
17,10
|
7
|
Philippines (PHI) Christina Ferrer Alejandro Mendelebar
|
14,45
|
8
|
Ấn Độ (IND) Manpreet Kour Manvinder Singh
|
14,15
|
|
Chung kết - 28 tháng 10
Hạng
|
Team
|
Điểm số
|
|
Trung Quốc (CHN) Huang Jinxuan He Shijian
|
20,65
|
|
Hàn Quốc (KOR) Shim Mi-Hyun Cho Won-Ho
|
19,75
|
|
Thái Lan (THA) Suwadee Phrutichai Nattawut Pimpa
|
19,45
|
4
|
Việt Nam (VIE) Tran Thi Thu Ha Vu Ba Dong
|
19,25
|
5
|
Indonesia (INA) Yuanita Mailussia Sugianto
|
17,40
|
6
|
Philippines (PHI) Christina Ferrer Alejandro Mendelebar
|
16,10
|
7
|
Ấn Độ (IND) Manpreet Kour Manvinder Singh
|
14,10
|
|
Đồng đội ba người
Vòng loại - 27 tháng 10
Hạng
|
Đội
|
Điểm số
|
1
|
Trung Quốc (CHN) Qin Yong Yu Wei Zhang Peng
|
20,40
|
2
|
Thái Lan (THA) Kittipong Tawinun Phairach Thotkhamchai Chanchalak Yiammit
|
20,20
|
3
|
Hàn Quốc (KOR) Cho Won-Ho Hwang In-Chan Song Jong-Kun
|
19,10
|
4
|
Indonesia (INA) Ihsan Muhammad Abdul Rahman Sugianto
|
18,30
|
5
|
Việt Nam (VIE) Nguyen Tien Phuong Nguyen Xuan Giang Vu Ba Dong
|
18,00
|
6
|
Indonesia (INA) Arif Mufid Rijal Umami Eko Wibby Julianto
|
17,50
|
7
|
Ấn Độ (IND) Raja Parmar Laxman Prasad Sharma Satyajit Singh Sansam
|
16,25
|
8
|
Philippines (PHI) Lester Go Dico Ili Alejandro Mendelebar
|
15,40
|
9
|
Iran (IRI) Saed Ebadi Alireza Farrokh Hamed Namazi
|
14,95
|
|
Chung kết - 28 tháng 10
Hạng
|
Team
|
Điểm số
|
|
Trung Quốc (CHN) Qin Yong Yu Wei Zhang Peng
|
21,35
|
|
Thái Lan (THA) Kittipong Tawinun Phairach Thotkhamchai Chanchalak Yiammit
|
20,45
|
|
Hàn Quốc (KOR) Cho Won-Ho Hwang In-Chan Song Jong-Kun
|
20,25
|
4
|
Việt Nam (VIE) Nguyen Tien Phuong Nguyen Xuan Giang Vu Ba Dong
|
19,35
|
5
|
Indonesia (INA) Ihsan Muhammad Abdul Rahman Sugianto
|
18,50
|
6
|
Philippines (PHI) Lester Go Dico Ili Alejandro Mendelebar
|
16,30
|
7
|
Ấn Độ (IND) Raja Parmar Laxman Prasad Sharma Satyajit Singh Sansam
|
15,90
|
8
|
Iran (IRI) Saed Ebadi Alireza Farrokh Hamed Namazi
|
15,80
|
|
Chú thích
Liên kết ngoài
|
|