Ryusei SaitoThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Ryusei Saito |
---|
Ngày sinh |
30 tháng 4, 1994 (30 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Tondabayashi, Osaka, Nhật Bản |
---|
Chiều cao |
1,80 m (5 ft 11 in) |
---|
Vị trí |
Hậu vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Fujieda MYFC |
---|
Số áo |
22 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
–2013 |
Trẻ Kyoto Sanga |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2013–2018 |
Kyoto Sanga |
1 |
(0) |
---|
2013–2014 |
→ SP Kyoto FC (mượn) |
13 |
(2) |
---|
2015 |
→ FC Osaka (mượn) |
26 |
(0) |
---|
2017 |
→ Mito HollyHock (mượn) |
2 |
(0) |
---|
2018– |
Fujieda MYFC |
1 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 3 năm 2018 |
Ryusei Saito (齊藤隆成, Saito, Ryusei?, sinh ngày 30 tháng 4 năm 1994 ở Tondabayashi, Osaka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Fujieda MYFC.[1]
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2016.[2]
Thành tích câu lạc bộ
|
Giải vô địch
|
Cúp
|
Tổng cộng
|
Mùa giải |
Câu lạc bộ |
Giải vô địch
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Số trận |
Bàn thắng
|
Nhật Bản
|
Giải vô địch
|
Cúp Hoàng đế Nhật Bản
|
Tổng cộng
|
2013 |
SP Kyoto FC |
JFL |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0
|
2014 |
11 |
2 |
– |
11 |
2
|
2015 |
FC Osaka |
26 |
0 |
1 |
0 |
27 |
0
|
Tổng cộng sự nghiệp
|
39 |
2 |
1 |
0 |
40 |
2
|
Tham khảo
Liên kết ngoài