Péter Molnár
|
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh |
14 tháng 12, 1983 (41 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Komárno, Tiệp Khắc |
---|
Chiều cao |
1,95 m (6 ft 5 in) |
---|
Vị trí |
Thủ môn |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Paks |
---|
Số áo |
1 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2001–2006 |
Komárno |
? |
(?) |
---|
2006–2013 |
Győr |
3 |
(0) |
---|
2006–2013 |
→ Győr II |
71 |
(0) |
---|
2010–2011 |
→ Siófok (mượn) |
30 |
(0) |
---|
2013– |
Paks |
100 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
Péter Molnár (sinh 14 tháng 12 năm 1983, ở Komárno) là một cầu thủ bóng đá Hungary từ Slovakia hiện tại thi đấu cho Paksi SE.
Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải vô địch
|
Cúp
|
Cúp Liên đoàn
|
Châu Âu
|
Tổng
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Győr
|
2007–08
|
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
0 |
– |
– |
8 |
0
|
2008–09
|
1 |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
7 |
0
|
2009–10
|
1 |
0 |
1 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
7 |
0
|
2011–12
|
0 |
0 |
5 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
11 |
0
|
2012–13
|
1 |
0 |
5 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
11 |
0
|
Tổng |
3 |
0 |
11 |
0 |
31 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0
|
Győr II
|
2007–08
|
23 |
0 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
23 |
0
|
2008–09
|
22 |
0 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
22 |
0
|
2009–10
|
9 |
0 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
9 |
0
|
2011–12
|
9 |
0 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
9 |
0
|
2012–13
|
8 |
0 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
8 |
0
|
Tổng |
71 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
71 |
0
|
Sopron
|
2014–15
|
24 |
1 |
0 |
0 |
5 |
1 |
– |
– |
29 |
2
|
Tổng |
24 |
1 |
0 |
0 |
5 |
1 |
0 |
0 |
29 |
2
|
Siófok
|
2010–11
|
30 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
– |
– |
33 |
0
|
Tổng |
30 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
33 |
0
|
Paks
|
2013–14
|
23 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
– |
– |
27 |
0
|
2014–15
|
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
– |
– |
30 |
0
|
2015–16
|
26 |
0 |
0 |
0 |
– |
– |
– |
– |
26 |
0
|
2016–17
|
15 |
0 |
0 |
0 |
– |
– |
– |
– |
15 |
0
|
2017–18
|
6 |
0 |
3 |
0 |
– |
– |
– |
– |
9 |
0
|
Tổng |
100 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
104 |
0
|
Tổng cộng sự nghiệp
|
|
204 |
0 |
13 |
0 |
36 |
0 |
0 |
0 |
253 |
0
|
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.
Tham khảo
Liên kết ngoài