Pleurothallis |
---|
|
|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Monocots |
---|
Bộ (ordo) | Asparagales |
---|
Họ (familia) | Orchidaceae |
---|
Tông (tribus) | Epidendreae |
---|
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
---|
Chi (genus) | Pleurothallis R.Br., 1813 |
---|
|
Xem trong bài. |
|
- Acronia C.Presl
- Centranthera Scheidw.
- Rhynchopera Klotzsch in J.H.F.Link, J.F.Klotzsch & C.F.Otto
- Talpinaria H.Karst.
- Pleurobotryum Barb.Rodr.
- Colombiana Ospina
- Andreettae Luer
- Masdevalliantha (Luer) Szlach. & Marg.
- Mirandopsis Szlach. & Marg.
- Zosterophyllanthos Szlach. & Marg.
- Ancipitia (Luer) Luer
- Antilla (Luer) Luer
- Apoda-prorepentia (Luer) Luer
- Areldia Luer
- Atopoglossum Luer
- Cucumeria Luer
- Lindleyalis Luer
- Madisonia Luer
- Mixis Luer
- Proctoria Luer
- Rubellia (Luer) Luer
- Xenosia Luer
- Orbis Luer
- Vestigium Luer, illeg.
- Gerardo Luer
- Tridelta Luer
- Tigivesta Luer
- Sansonia Chiron
|
Pleurothallis là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.[2]
Hình ảnh
Chú thích
Liên kết ngoài