Ophioglossum azoricum |
---|
|
|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
---|
Lớp (class) | Psilotopsida |
---|
Bộ (ordo) | Ophioglossales |
---|
Họ (familia) | Ophioglossaceae |
---|
Chi (genus) | Ophioglossum |
---|
Loài (species) | O. azoricum |
---|
|
Ophioglossum azoricum C. Presl 1984 |
|
- Ophioglossum vulgatum L. subsp. ambiguum (Coss. & Germ.) E.F.Warb.
- Ophioglossum sabulicolum Sauzé & Maillard
- Ophioglossum vulgatum L. subsp. vulgatum var. minus Ostenf. & J.Gröntved
- Ophioglossum vulgatum L. subsp. vulgatum var. islandicum A$A.Löve & D.Löve
- Ophioglossum vulgatum L. subsp. polyphyllum auct., non A.Braun
- Ophioglossum sabulicola Sauzé
|
Ophioglossum azoricum là một loài dương xỉ trong họ Ophioglossaceae. Loài này được C. Presl mô tả khoa học đầu tiên năm 1845.[1]
Chú thích
Liên kết ngoài