|
Front and back view of Nexus 6P |
Mã sản phẩm | Angler |
---|
Nhà phát triển | Google, Huawei |
---|
Nhà sản xuất | Huawei |
---|
Dòng máy | Google Nexus |
---|
Mạng di động |
- GSM/EDGE: 850/900/1800/1900MHz
- UMTS/WCDMA: B1/2/4/5/8
- CDMA: BC0/1/10
- LTE (FDD): B2/3/4/5/7/12/13/17/25/26/29/30
- LTE (TDD): B41
- CA DL: B2-B2, B2-B4, B2-B5, B2-B12, B2-B13, B2-B17, B2-B29, B4-B4, B4-B5, B4-B13, B4-B17, B4-B29, B41-B41
- GSM/EDGE: 850/900/1800/1900MHz
- UMTS/WCDMA: B1/2/4/5/6/8/9/19
- TDSCDMA: 34/39
- CDMA: BC0/1
- LTE (FDD): B1/2/3/4/5/7/8/9/17/19/20/28
- LTE (TDD): B38/B39/40/41
- CA DL: B1-B5, B1-B8, B1-B19, B3-B3, B3-B5, B3-B7, B3-B8, B3-B19, B3-B20, B3-B28, B5-B7, B7-B7, B7-B20, B7-B28, B39-B39, B40-B40, B41-B41
|
---|
Phát hành lần đầu | 29 tháng 9 năm 2015; 9 năm trước (2015-09-29) |
---|
Có mặt tại quốc gia |
ngày 13 tháng 10 năm 2015
ngày 16 tháng 11 năm 2015
ngày 11 tháng 12 năm 2015
|
---|
Ngưng sản xuất | 4 tháng 10 năm 2016 (2016-10-04)[1] |
---|
Sản phẩm trước | Nexus 6 |
---|
Sản phẩm sau | Google Pixel XL[2] |
---|
Có liên hệ với | Nexus 5X |
---|
Kiểu máy | Smartphone |
---|
Kích thước | 159,3 mm (6,27 in) H 77,8 mm (3,06 in) W 7,3 mm (0,29 in) D |
---|
Khối lượng | 179 g (6,31 oz) |
---|
Hệ điều hành | Nguyên bản: Android "Marshmallow" 6.0
Current: Android "Nougat" 7.0, released Aug 22, 2016 |
---|
SoC | Qualcomm Snapdragon 810 v2.1 |
---|
CPU | 2.0 GHz octa core 64-bit ARMv8-A |
---|
GPU | Adreno 430 |
---|
Bộ nhớ | 3 GB of LPDDR4 RAM |
---|
Dung lượng lưu trữ | 32 GB, 64 GB, or 128 GB |
---|
Pin | 3,450 mAh Li-Po (Non-removable)
89 min charge, 6 h 24 min use[3] |
---|
Dạng nhập liệu | Multi-touch capacitive touchscreen, Proximity sensor, Gyroscope, Digital Compass, Barometer, Accelerometer, Hall effect sensor, Ambient Light Sensor, Android Sensor Hub,[4] GPS, GLONASS, Fingerprint Reader |
---|
Màn hình | 5,7 in (145 mm) diagonal WQHD AMOLED Cinematic Display with scratch-resistant Corning Gorilla Glass 4 2560x1440 px (518 ppi) 16:9 aspect ratio Fingerprint and smudge-resistant oleophobic coating |
---|
Máy ảnh sau | 12.3 MP Sony Exmor IMX377 1.55 µm pixel size f/2.0 aperture IR laser-assisted autofocus 4K (30 fps) video capture Broad-spectrum CRI-90 dual flash 720p slow motion at 240 fps |
---|
Máy ảnh trước | 8 MP Sony Exmor IMX179 1.4 µm pixel size f/2.4 aperture HD video (30 fps) |
---|
Âm thanh | Dual front-facing stereo speakers 3 microphones (2 front, 1 rear) with noise cancellation 3.5 mm audio jack |
---|
Chuẩn kết nối |
|
---|
Khác |
- RGB LED Notification Light
|
---|
Trang web | www.google.com/nexus/6p |
---|