Tổng hợp số tập
|
Số tập
|
Tên tập phim (tiếng Việt)
|
Tên tiếng Anh
|
Được viết bởi
|
Nghệ sĩ kịch bản bởi
|
Thời kì lịch sử
|
270
|
1
|
Bí ẩn kim tự tháp vĩ đại
|
The Great Pyramid Mystery
|
Olivier Jean-Marie
|
Alexandre Viano
|
Thời Ai Cập cổ đại
|
271
|
2
|
Oggy và đám mây châu chấu
|
Oggy and the Grasshopper Cloud
|
Olivier Jean-Marie
|
François Reczulski
|
272
|
3
|
Oggy trên sông Nin
|
Oggy on the Nile
|
Olivier Jean-Marie
|
Fred Mintoff
|
273
|
4
|
Đấu sĩ Oggy
|
Gladiator Oggy
|
Olivier Jean-Marie
|
Fred Mintoff
|
Thời Roma cổ đại
|
274
|
5
|
Thay đổi xe ngựa đó Oggy!
|
Shift that Chariot Oggy!
|
Olivier Jean-Marie
|
François Reczulski
|
275
|
6
|
Tiệm spa đặc biệt của Oggy
|
Oggy's Special Spa
|
Olivier Jean-Marie
|
François Reczulski
|
276
|
7
|
Oggy cưỡi ngựa
|
RodeOggy
|
Olivier Jean-Marie
|
Piano
|
Miền tây hoang dã Hoa Kỳ (những năm 1850)
|
277
|
8
|
Cảnh sát trưởng Oggy
|
Sheriff Oggy
|
Nicolas Gallet
|
Fred Mintoff
|
278
|
9
|
Truy nã
|
Wanted
|
Nicolas Gallet
|
Alex Viano
|
279
|
10
|
Ngón tay cái màu xanh lá cây
|
The Green Thumb
|
Pierre-Gilles Stehr
Xavier Vairé
|
Fred Mintoff
|
Nước Pháp thời hiện đại sớm
|
280
|
11
|
Oggy và Người đánh xe của vua
|
Oggy the King's Coachman
|
Pierre-Gilles Stehr
Xavier Vairé
|
Alexandre Hesse
|
281
|
12
|
Vẽ chân dung cho Vua
|
The Levee of the King
|
Pierre-Gilles Stehr
Xavier Vairé
|
François Reczulski
|
282
|
13
|
Giải đấu của Marky
|
Marky's Tournament
|
|
|
Thời Trung Cổ
|
283
|
14
|
Những con gián chiếm giữ lâu đài
|
The Roaches Seize the Castle
|
|
|
284
|
15
|
Thằng gù từ nhà thờ lớn
|
The Hunchback from the Cathedral
|
|
|
285
|
16
|
Một con khỉ đột trong thị trấn
|
A Gorilla in Town
|
|
|
New York, Mỹ những năm 1920
|
286
|
17
|
Oggy và kẻ lang thang
|
Oggy and the Tramp
|
|
|
287
|
18
|
Dee Dee Capone
|
Dee Dee Capone
|
|
|
288
|
19
|
Oggy và kho báu
|
Oggy and the Treasure
|
|
|
Bảy đại dương của thế kỷ 18
|
289
|
20
|
Những bậc thầy bạch tuộc
|
The Octopus Masters
|
|
|
290
|
21
|
Con gấu trúc quý giá
|
The Precious Panda
|
|
|
Trung Quốc cổ đại
|
291
|
22
|
Hàng dễ vỡ!
|
Fragile Goods!
|
|
|
292
|
23
|
Em bé ngồi cho hoàng đế
|
Baby Sitting for the Emperor
|
|
|
293
|
24
|
Cuộc săn hổ
|
The Tiger Hunt
|
|
|
Ấn Độ thế kỷ 17
|
294
|
25
|
Oggy và người mặc quần áo
|
Oggy The Fakir
|
|
|
295
|
26
|
Chú gián chơi Cricket
|
Cockroaches Play Cricket
|
|
|
296
|
27
|
Con rồng của Oggy
|
Oggy's Dragon
|
|
|
Thời đại Viking
|
297
|
28
|
Hãy coi chừng con tàu dài
|
Beware the Long ship
|
|
|
298
|
29
|
Oggy, Chúa tể của tia chớp
|
Oggy, the Lord of Lightning
|
|
|
299
|
30
|
Oggy và Nghìn lẻ một đêm
|
Oggy's 1001 Nights
|
|
|
Đế chế Ba Tư
|
300
|
31
|
Cú chạm thiên tài
|
A Touch of Genius
|
|
|
301
|
32
|
Phim cú bắn mặt trăng
|
Moonshot Movie
|
|
|
Cách mạng khoa học
|
302
|
33
|
Chì cánh
|
Lead Wings
|
|
|
303
|
34
|
Phát minh của Oggy
|
Oggy's Invention
|
|
|
304
|
35
|
Trong ánh sáng chói của mặt trời
|
In the Glare of the Sun
|
|
|
Đế chế Inca
|
305
|
36
|
Cơn sốt vàng
|
Gold Fever
|
|
|
306
|
37
|
Đặc biệt hy sinh
|
Sacrificial Special
|
|
|
307
|
38
|
Chạm đáy
|
Rock Bottom
|
|
|
Khám phá thế kỷ 20
|
308
|
39
|
Sứ mệnh Apolloggy
|
Mission Apolloggy
|
|
|
309
|
40
|
Cuộc đua tới Bắc Cực
|
The Race to the North Pole
|
|
|
310
|
41
|
Jackoromeo và Bobette
|
Jackoromeo and Bobette
|
|
|
Thời Phục Hưng
|
311
|
42
|
Hội hóa trang
|
Masquerade
|
|
|
312
|
43
|
Marky Da Vinci
|
Marky Da Vinci
|
|
|
313
|
44
|
Hoàng đế trong một ngày
|
Emperor for a Day
|
|
|
Kỷ nguyên Napoléon
|
314
|
45
|
Vương quốc của tôi cho một chú gấu bông
|
My Kingdom for a Teddy
|
|
|
315
|
46
|
Oggy và Chữ tượng hình
|
Oggy and the Hieroglyphs
|
|
|
316
|
47
|
Trên Con đường Cao cấp
|
On the High-Yurt-Way
|
|
|
Đế chế Mông Cổ
|
317
|
48
|
Sữa Thượng Đô
|
Xanadu Milk
|
|
|
318
|
49
|
Lễ hội Bò Tây Tạng
|
The Yak Festival
|
|
|
319
|
50
|
Công việc nhà trong Quỹ đạo
|
Housework in Orbit
|
|
|
Thời đại không gian
|
320
|
51
|
Chú gián sống dậy
|
The Cockroaches' Awakening
|
|
|
321
|
52
|
Kẻ đột nhập từ không gian
|
The Intruder from Space
|
|
|
322
|
53
|
Samurai đầu tiên
|
The First Samurai
|
Nicolas Le Neve
|
Cao Anh Tú
|
Nhật Bản cổ đại
|
323
|
54
|
Võ Sumo của Oggy
|
Oggy-Sumo
|
|
|
324
|
55
|
Ngôi sao truyện tranh Oggy
|
Oggy, Manga Star
|
|
|
325
|
56
|
Xung đột màu sắc
|
Color Conflict
|
|
|
Thời kì đồ đá
|
326
|
57
|
Lăn bánh và xử lý
|
Wheeling and Dealing
|
|
|
327
|
58
|
Di chuyển lớn
|
The Big Move
|
|
|
328
|
59
|
Bộ bốn Gia đình siêu nhân
|
The Incredible Four
|
|
|
Kỷ nguyên siêu anh hùng
|
329
|
60
|
Người sắt
|
Metalman
|
|
|
330
|
61
|
Z Men tới giải cứu
|
Z Men to the Rescue
|
|
|
331
|
62
|
Thần thoại
|
Mythologgy
|
|
|
Thần thoại Hy Lạp
|
332
|
63
|
12 công việc lao động của Oggy
|
Oggy's 12 Labours
|
|
|
333
|
64
|
Oggy và con nhân mưu
|
Oggy and the Minotaur
|
|
|
334
|
65
|
Lời nguyền con lợn
|
The Pig Curse
|
|
|
Odyssey
|
335
|
66
|
Oggy và con quỷ thiển cận một mắt
|
Oggy and the Short-Sighted Cyclops
|
|
|
336
|
67
|
Oggy và Nàng tiên cá Misty
|
Oggy and the Misty Mermaids
|
|
|
337
|
68
|
Chuối của sự phẫn nộ
|
Bananas of Wrath
|
|
|
Đế chế Khmer
|
338
|
69
|
Cậu bé rừng xanh
|
The Jungle Child
|
|
|
339
|
70
|
Những bức tượng thức tỉnh
|
The Statues Awakening
|
|
|
340
|
71
|
Bên dưới cây của tôi
|
Below My Tree
|
|
|
Châu Phi
|
341
|
72
|
Đi trên mây
|
Head in the Clouds
|
|
|
342
|
73
|
Siêu Temor
|
Super Temor
|
|
|
343
|
74
|
Oggy và huyền thoại Excalibur
|
Oggy and the Legend of Excalibur
|
|
|
Truyền thuyết về vua Arthur
|
344
|
75
|
Oggy và Tìm kiếm Chén Thánh
|
Oggy and the Search for the Grail
|
|
|
345
|
76
|
Cô tiên Morgan
|
Morgan the Fairy
|
|
|