Michele Canini
|
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh |
5 tháng 6, 1985 (39 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Brescia, Ý |
---|
Chiều cao |
1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Trung vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
FeralpiSalò |
---|
Số áo |
21 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
1993–2004 |
Atalanta |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2004–2005 |
Atalanta |
0 |
(0) |
---|
2004–2005 |
→ Sambenedettese (mượn) |
31 |
(0) |
---|
2005–2012 |
Cagliari |
176 |
(2) |
---|
2012–2013 |
Genoa |
14 |
(0) |
---|
2013–2018 |
Atalanta |
20 |
(0) |
---|
2014 |
→ Chievo (mượn) |
6 |
(0) |
---|
2014–2015 |
→ FC Tokyo (mượn) |
10 |
(0) |
---|
2015–2016 |
→ Ascoli (mượn) |
25 |
(2) |
---|
2016–2017 |
→ Parma (mượn) |
21 |
(0) |
---|
2017–2018 |
→ Cremonese (mượn) |
50 |
(2) |
---|
2018– |
FeralpiSalò |
3 |
(0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2003–2004 |
U-19 Ý |
7 |
(0) |
---|
2004–2007 |
U-20 Ý |
11 |
(1) |
---|
2005–2007 |
U-21 Ý |
9 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 10, 2018 |
Michele Canini (sinh ngày 5 tháng 6 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Ý chơi ở vị trí hậu vệ cho FeralpiSalò.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
Tham khảo
Liên kết ngoài