Toshihiro Matsushita
松下 年宏
|
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Toshihiro Matsushita |
---|
Ngày sinh |
17 tháng 10, 1983 (41 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Kagoshima, Nhật Bản |
---|
Chiều cao |
1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Kagoshima United FC |
---|
Số áo |
24 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
1999–2001 |
Trường Trung học Kagoshima Jitsugyō |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2002–2006 |
Gamba Osaka |
29 |
(0) |
---|
2006–2009 |
Albirex Niigata |
106 |
(9) |
---|
2010 |
FC Tokyo |
21 |
(1) |
---|
2011–2013 |
Vegalta Sendai |
78 |
(5) |
---|
2014–2016 |
Yokohama FC |
74 |
(9) |
---|
2017– |
Kagoshima United FC |
14 |
(1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Toshihiro Matsushita (松下 年宏, Matsushita Toshihiro?, sinh ngày 17 tháng 10 năm 1983 ở Kagoshima) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Kagoshima United FC.[1]
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3][4]
Tham khảo
- ^ “Stats Centre: Toshihiro Matsushita Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2009.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 253 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 255 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 216 out of 289)
Liên kết ngoài