Iopromide Dữ liệu lâm sàng AHFS /Drugs.com Tên thuốc quốc tế Mã ATC Các định danh
1-N ,3-N-bis (2,3-dihydroxypropyl)-2,4,6-triiodo-5-(2-methoxyacetamido)-1-N -methylbenzene-1,3-dicarboxamide
Số đăng ký CAS PubChem CID ChemSpider Định danh thành phần duy nhất KEGG ChEBI ChEMBL ECHA InfoCard 100.070.330 Dữ liệu hóa lý Công thức hóa học C 18 H 24 I 3 N 3 O 8 Khối lượng phân tử 791.11187 Mẫu 3D (Jmol)
CN(CC(CO)O)C(=O)c1c(c(c(c(c1I)NC(=O)COC)I)C(=O)NCC(CO)O)I
Định danh hóa học quốc tế
InChI=1S/C18H24I3N3O8/c1-24(4-9(28)6-26)18(31)12-13(19)11(17(30)22-3-8(27)5-25)14(20)16(15(12)21)23-10(29)7-32-2/h8-9,25-28H,3-7H2,1-2H3,(H,22,30)(H,23,29)
N Key:DGAIEPBNLOQYER-UHFFFAOYSA-N
N
N Y (what is this?) (kiểm chứng)
Iopromide là một thuốc cản quang có áp lực thẩm thấu thấp, không ion hóa, được nghiên cứu và phát triển bởi Bayer HealthCare Pharmaceuticals , được dùng để tiêm tĩnh mạch giúp quá trình chẩn đoán bệnh lý dễ dàng và chính xác hơn.
Nó được bán trên thị trường dưới tên Ultravist được sản xuất bởi Bayer Healthcare.[1] Nó thường được sử dụng trong các chẩn đoán X quang các bộ phận trong hệ tiết niệu như thận , niệu quản , bàng quang , Chụp cắt lớp vi tính não (CT) và Chụp cắt lớp vi tính mạch máu phổi (CTPAs).
Ghi chú
Liên kết ngoài