STT
|
Chức vụ
|
Tên
|
Nhiệm kỳ
|
Ghi chú khác
|
1 |
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao |
Andrei Gromyko (1909-1989) |
|
8/1966-7/1970 |
|
2 |
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng |
Rodion Malinovsky (1898-1967) |
|
8/1966-3/1967 |
Mất khi đang tại nhiệm
|
Andrei Grechko (1903-1976) |
|
4/1967-7/1970 |
|
3 |
Bộ trưởng Bộ Cơ khí hạng trung |
Yefim Slavski (1898-1991) |
|
4/1967-7/1970 |
|
4 |
Bộ trưởng Bộ Ngoại thương |
Nikolay Patolichev (1908-1989) |
|
8/1966-7/1970 |
|
5 |
Bộ trưởng Bộ Y tế |
Boris Petrovski (1908-2004) |
|
8/1966-7/1970 |
|
6 |
Bộ trưởng Bộ Đường sắt |
Boris Beshchev (1903-1981) |
|
8/1966-7/1970 |
|
7 |
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp |
Vladimir Matskevich (1909-1998) |
|
8/1966-7/1970 |
|
8 |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục Đại học và Trung học Chuyên nghiệp |
Vyacheslav Elyutin (1907-1993) |
|
8/1966-7/1970 |
|
9 |
Bộ trưởng Bộ Địa chất |
Alexander Sidorenko (1917-1982) |
|
8/1966-7/1970 |
|
10 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Hàng không |
Pyotr Dementev (1907-1977) |
|
8/1966-7/1970 |
|
11 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Ô tô |
Alexander Tarasov (1911-1975) |
|
8/1966-7/1970 |
|
12 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Khí |
Alexey Kortunov (1907-1973) |
|
8/1966-7/1970 |
|
13 |
Bộ trưởng Bộ Hàng không Dân dụng |
Yevgeni Loginov (1907-1970) |
|
8/1966-5/1970 |
Ủy viên Trung ương Đảng từ 1967
|
Boris Bugayev (1907-1970) |
|
5-7/1970 |
|
14 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thực phẩm, Cơ khí Nhẹ và Thiết bị gia dụng |
Vasily Doenin (1909-1977) |
|
8/1966-7/1970 |
|
15 |
Bộ trưởng Bộ Hàng hải |
Viktor Bakaev (1902-1987) |
|
8/1966-7/1970 |
|
16 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Quốc phòng |
Sergey Zverev (1912-1978) |
|
8/1966-7/1970 |
|
17 |
Bộ trưởng Bộ Máy móc tổng hợp |
Sergey Afanasyev (1918-2001) |
|
8/1966-7/1970 |
|
18 |
Bộ trưởng Bộ Kỹ thuật Thiết bị Tự động hóa và Hệ thống Điều khiển |
Konstantin Rudnev (1911-1980) |
|
8/1966-7/1970 |
|
19 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp truyền thanh |
Valery Kalmykov (1908-1974) |
|
8/1966-7/1970 |
|
20 |
Bộ trưởng Bộ Cơ khí hạng trung |
Yefim Slavski (1898-1991) |
|
8/1966-7/1970 |
|
21 |
Bộ trưởng Bộ Máy Công cụ và Công nghiệp Công cụ |
Anatoliy Kostousov (1906-1985) |
|
8/1966-7/1970 |
|
22 |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng, Cơ giới Đường bộ, Kiến trúc Đô thị |
Efim Novoselov (1906-1985) |
|
8/1966-7/1970 |
|
23 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp đóng tàu |
Boris Butoma (1907-1976) |
|
8/1966-7/1970 |
|
24 |
Bộ trưởng Máy kéo và Kỹ thuật Nông nghiệp |
Ivan Sinitsyn (1911-1988) |
|
8/1966-7/1970 |
|
25 |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng Giao thông |
Yevgeny Kozhevnikov (1905-1979) |
|
8/1966-7/1970 |
|
26 |
Bộ trưởng Bộ Kỹ thuật nặng, Năng lượng và Vận tải |
Vladimir Zhigalin (1907-1990) |
|
8/1966-7/1970 |
|
27 |
Bộ trưởng Kỹ thuật Hóa học và Dầu khí |
Konstantin Brekhov (1907-1994) |
|
8/1966-7/1970 |
|
28 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Điện tử |
Alexander Shokin (1909-1988) |
|
8/1966-7/1970 |
|
29 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Kỹ thuật Điện |
Aleksey Antonov (1912-2010) |
|
8/1966-7/1970 |
|
30 |
Bộ trưởng Bộ Văn hóa |
Ekaterina Furtseva (1910-1974) |
|
8/1966-7/1970 |
|
31 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Nhẹ |
Nikolay Tarasov (1911-2010) |
|
8/1966-7/1970 |
|
32 |
Bộ trưởng Bộ Lâm nghiệp, Công nghiệp giấy và bột giấy, công nghiệp chế biến gỗ |
Nikolai Timofeyev (1913-1988) |
|
6/1966-6/1968 |
Bộ bị bãi bỏ
|
33 |
Bộ trưởng Bộ Lâm nghiệp, Công nghiệp chế biến gỗ |
Nikolai Timofeyev (1913-1988) |
|
7/1968-7/1970 |
Bộ thành lập mới
|
34 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp giấy và bột giấy |
Konstantin Galanshin (1912-2011) |
|
7/1968-7/1970 |
Bộ thành lập mới
|
35 |
Bộ trưởng Bộ Khai hoang và Thủy lợi |
Yevgeny Alekseyevsky (1906-1979) |
|
8/1966-7/1970 |
|
36 |
Bộ trưởng Bộ Công trình và Xây dựng Đặc biệt |
Fuad Yakubovsky (1908-1975) |
|
8/1966-7/1970 |
|
37 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Sản phẩm Thịt và Sữa |
Serge Antonov (1911-1987) |
|
8/1966-7/1970 |
|
38 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Dầu khí |
Valentin Shashin (1916-1977) |
|
8/1966-6/1970 |
Bộ bị bãi bỏ
|
39 |
Bộ trưởng Bộ Dầu khí |
Valentin Shashin (1916-1977) |
|
6-7/1970 |
Bộ thành lập mới
|
40 |
Bộ trưởng Bộ Lọc hóa Dầu và Công nghiệp Hóa dầu |
Viktor Fedorov (1912-1990) |
|
8/1966-7/1970 |
|
41 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thực phẩm |
Vasily Zotov (1899-1977) |
|
8/1966-1/1970 |
|
Voldemar Lein (1916-1977) |
|
1/1970-7/1970 |
|
42 |
Bộ trưởng Bộ Kỹ thuật Cơ giới |
Vyacheslav Bakhirev (1916-1991) |
|
2/1968-7/1970 |
Bộ thành lập mới
|
43 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Vật liệu Xây dựng |
Ivan Grishmanov (1906-1979) |
|
8/1966-7/1970 |
|
44 |
Bộ trưởng Bộ Thủy sản |
Alexander Ishkov (1905-1988) |
|
8/1966-7/1970 |
|
45 |
Bộ trưởng Bộ Thông tin |
Nikolai Psurtsev (1900-1980) |
|
8/1966-7/1970 |
|
46 |
Bộ trưởng Bộ Thương mại |
Alexander Struev (1906-1991) |
|
8/1966-7/1970 |
|
47 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Than |
Boris Bratchenko (1906-1991) |
|
8/1966-7/1970 |
|
48 |
Bộ trưởng Bộ Tài chính |
Vasily Garbuzov (1911-1985) |
|
8/1966-7/1970 |
|
49 |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Hóa học |
Leonid Kostandov (1915-1984) |
|
8/1966-7/1970 |
|
50 |
Bộ trưởng Bộ Luyện kim màu |
Pyotr Lomako (1904-1990) |
|
8/1966-7/1970 |
|
51 |
Bộ trưởng Bộ Luyện kim sắt |
Ivan Kazanets (1918-2003) |
|
8/1966-7/1970 |
|
52 |
Bộ trưởng Bộ Năng lượng và Điện khí hóa |
Pyotr Neporozhny (1910-1999) |
|
8/1966-7/1970 |
|
53 |
Bộ trưởng Bộ An ninh Công cộng |
Nikolai Shchelokov (1910-1984) |
|
9/1966-11/1968 |
Bộ thành lập mới, sau đổi tên
|
54 |
Bộ trưởng Bộ Nội vụ |
Nikolai Shchelokov (1910-1984) |
|
11/1968-7/1970 |
Bộ thành lập mới
|
55 |
Bộ trưởng Bộ Thu hoạch |
Ziia Nuriev (1915-2012) |
|
9/1969-7/1970 |
Bộ thành lập mới
|
56 |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng Công nghiệp nặng |
Nikolai Goldin (1910-2001) |
|
2/1967-7/1970 |
Bộ thành lập mới
|
57 |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng Công nghiệp |
Aleksandr Tokariew (1921-2004) |
|
2/1967-7/1970 |
Bộ thành lập mới
|
58 |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục |
Mikhail Prokofiev (1910-1999) |
|
12/1966-7/1970 |
Bộ thành lập mới
|
59 |
Bộ trưởng Bộ Công trình Nông nghiệp |
Stiepan Chitrow (1910-1999) |
|
2/1967-7/1970 |
Bộ thành lập mới
|