| Vòng 1 | | Vòng 2 | | Vòng 3 | | Tứ kết | | Bán kết | | Chung kết |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
|
|
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Pleiku |
| |
| Hoàng Anh Gia Lai | 3 |
| |
| | | Bưu điện Thành phố Hồ Chí Minh | 0
| |
|
| | 12 tháng 1 năm 2003 (2003-01-12) – Pleiku |
| |
| Hoàng Anh Gia Lai | 0 |
| 28 tháng 12 năm 2002 (2002-12-28) – Trà Vinh |
| | Gạch Đồng Tâm Long An | 1
| |
| Trà Vinh | 2 (5) |
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Trà Vinh | |
| Trẻ Gạch Đồng Tâm Long An | 2 (4)
| |
| Trà Vinh | 0 |
| |
| | | Gạch Đồng Tâm Long An | 4
| |
|
| | 9 tháng 2 năm 2003 (2003-02-09) – Long An |
| |
| Gạch Đồng Tâm Long An | 1 |
| |
| | Bình Định | 4
| |
|
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Tiền Giang | |
| |
| Tiền Giang | 0 |
| |
| | | Quân khu 7 | 2
| |
|
| | 12 tháng 1 năm 2003 (2003-01-12) – Củ Chi |
| |
| Quân khu 7 | 0 |
| 28 tháng 12 năm 2002 (2002-12-28) – Bến Tre |
| | Bình Định | 5
| |
| Bến Tre | 0 |
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Củ Chi | |
| Vạn Chinh | 1
| |
| Vạn Chinh | 1 |
| |
| | | Bình Định | 5
| |
|
| | 28 tháng 6 năm 2003 (2003-06-28) – Quy Nhơn |
| |
| Bình Định | 4 |
| |
| | LG ACB Hà Nội | 1
| |
|
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Hà Nội | |
| |
| LG ACB Hà Nội | 2 (4) |
| |
| | | Thanh Hóa | 2 (2)
| |
|
| | 11 tháng 1 năm 2003 (2003-01-11) – Hà Nội |
| |
| LG ACB Hà Nội | 2 |
| 28 tháng 12 năm 2002 (2002-12-28) – Hà Nội |
| | Đà Nẵng | 0
| |
| Thanh niên Hà Nội | 1 (3) |
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Kiến An | |
| Quân khu 3 | 1 (4)
| |
| Quân khu 3 | 2 (1) |
| |
| | | Đà Nẵng | 2 (3)
| |
|
| | 8 tháng 2 năm 2003 (2003-02-08) – Hà Nội |
| |
| LG ACB Hà Nội | 1 |
| |
| | Đắk Lắk | 0
| |
|
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Buôn Ma Thuột | |
| |
| Đắk Lắk | 0 (4) |
| |
| | | Lâm Đồng | 0 (2)
| |
|
| | 12 tháng 1 năm 2003 (2003-01-12) – Buôn Ma Thuột |
| |
| Đắk Lắk | 1 |
| 28 tháng 12 năm 2002 (2002-12-28) – Cửa Ông |
| | Sông Lam Nghệ An | 0
| |
| Quảng Ninh | 1 |
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Quân khu 4 | |
| Quân khu 4 | 3
| |
| Quân khu 4 | 1 (1) |
| |
| | | Sông Lam Nghệ An | 1 (3)
| |
|
| | 2 tháng 7 năm 2003 (2003-07-02) – Quy Nhơn |
| |
| Bình Định | 2 |
| 28 tháng 12 năm 2002 (2002-12-28) – Hà Tĩnh |
| | Ngân hàng Đông Á | 1
|
| Hà Tĩnh | 0 (3) |
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Tam Kỳ | |
| Quảng Nam | 0 (5)
| |
| Quảng Nam | 1 |
| |
| | | Hàng không Việt Nam | 3
| |
|
| | 12 tháng 1 năm 2003 (2003-01-12) – Hà Nội |
| |
| Hàng không Việt Nam | 1 |
| |
| | Hải Phòng | 0
| |
|
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Tự Do | |
| |
| Thừa Thiên Huế | 1 |
| |
| | | Hải Phòng | 3
| |
|
| | 9 tháng 2 năm 2003 (2003-02-09) – Hà Nội |
| |
| Hàng không Việt Nam | 2 |
| |
| | Thể Công | 1
| |
|
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Thái Bình | |
| |
| Nam Định | 4 |
| |
| | | Quân khu 5 | 0
| |
|
| | 12 tháng 1 năm 2003 (2003-01-12) – Thái Bình |
| |
| Nam Định | 1 (1) |
| 28 tháng 12 năm 2002 (2002-12-28) – Kon Tum |
| | Thể Công | 1 (4)
| |
| Kon Tum | 1 (6) |
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Nha Trang | |
| Khánh Hòa | 1 (7)
| |
| Khánh Hòa | 1 |
| |
| | | Thể Công | 4
| |
|
| | 28 tháng 6 năm 2003 (2003-06-28) – Quy Nhơn |
| |
| Hàng không Việt Nam | 1 |
| 28 tháng 12 năm 2002 (2002-12-28) – Thành Long |
| | Ngân hàng Đông Á | 3
| |
| Sinhanco | 1 (4) |
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Đồng Nai | |
| Đồng Nai | 1 (5)
| |
| Đồng Nai | 0 |
| |
| | | Cảng Sài Gòn | 2
| |
|
| | 12 tháng 1 năm 2003 (2003-01-12) – Thống Nhất |
| |
| Cảng Sài Gòn | 4 |
| |
| | Cần Thơ | 0
| |
|
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Cần Thơ | |
| |
| Cần Thơ | 0 (6) |
| |
| | | Bình Dương | 0 (5)
| |
|
| | 9 tháng 2 năm 2003 (2003-02-09) – Thống Nhất |
| |
| Cảng Sài Gòn | 0 |
| |
| | Ngân hàng Đông Á | 2
| |
|
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Thống Nhất | |
| |
| Ngân hàng Đông Á | 1 |
| |
| | | An Giang | 0
| |
|
| | 11 tháng 1 năm 2003 (2003-01-11) – Thống Nhất |
| |
| Ngân hàng Đông Á | 1 |
| 28 tháng 12 năm 2002 (2002-12-28) – Thống Nhất |
| | Đồng Tháp | 0
| |
| Khách sạn Khải Hoàn | 2 |
| 5 tháng 1 năm 2003 (2003-01-05) – Phan Thiết | |
| Bình Thuận | 3
| |
| Bình Thuận | 0 |
| |
| | | Đồng Tháp | 4
| |
|
| |
| |
|