Gergő NagyThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Gergő Nagy |
---|
Ngày sinh |
7 tháng 1, 1993 (31 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Gyula, Hungary |
---|
Chiều cao |
1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Budapest Honvéd |
---|
Số áo |
77 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2003–2005 |
Gyula |
---|
2005–2007 |
Békéscsaba |
---|
2007–2010 |
Budapest Honvéd |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2010– |
Budapest Honvéd |
134 |
(7) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2013– |
U-21 Hungary |
1 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 3, 2014 |
Gergő Nagy (sinh 7 tháng 1 năm 1993 ở Gyula) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Budapest Honvéd FC.
Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải vô địch
|
Cúp
|
Cúp Liên đoàn
|
Châu Âu
|
Tổng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Honvéd
|
2010–11
|
13 |
0 |
3 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
18 |
1
|
2011–12
|
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0
|
2012–13
|
15 |
3 |
2 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
21 |
3
|
2013–14
|
22 |
1 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
0 |
26 |
1
|
2014–15
|
21 |
0 |
2 |
0 |
3 |
0 |
– |
– |
26 |
0
|
2015–16
|
32 |
2 |
2 |
0 |
– |
– |
– |
– |
34 |
2
|
2016–17
|
19 |
1 |
5 |
0 |
– |
– |
– |
– |
24 |
1
|
2017–18
|
12 |
0 |
1 |
0 |
– |
– |
2 |
0 |
15 |
0
|
Tổng |
134 |
7 |
15 |
0 |
12 |
1 |
4 |
0 |
153 |
8
|
Tổng cộng sự nghiệp
|
|
134 |
7 |
15 |
0 |
12 |
1 |
4 |
0 |
153 |
8
|
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.
Tham khảo