Freddie Sears
Sears tại West Ham, tháng 8 năm 2010
Thông tin cá nhân Tên đầy đủ
Frederick David Sears[ 1] Ngày sinh
27 tháng 11, 1989 (35 tuổi) Nơi sinh
Hornchurch , Anh Chiều cao
1,70 m (5 ft 7 in) Vị trí
Tiền đạo Thông tin đội Đội hiện nay
Ipswich Town Số áo
20 Sự nghiệp cầu thủ trẻ Năm
Đội 2000–2008
West Ham United Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* Năm
Đội
ST
(BT ) 2008–2012
West Ham United
46
(2) 2009
→ Crystal Palace (mượn)
18
(0) 2010
→ Coventry City (mượn)
10
(0) 2010
→ Scunthorpe United (mượn)
9
(0) 2012
→ Colchester United (mượn)
11
(2) 2012–2015
Colchester United
91
(28) 2015–
Ipswich Town
35
(14) Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ Năm
Đội
ST
(BT ) 2008
U-19 Anh
4
(3) 2009
U-20 Anh
1
(0) 2009
U-21 Anh
3
(1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20:44, 29 tháng 8 năm 2015 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19:27, 7 tháng 1 năm 2013 (UTC)
Frederick David "Freddie" Sears (27 tháng 11 năm 1989 ) là một tiền đạo người Anh . Hiện anh đang thi đấu cho Ipswich Town [ 3] .
Thống kê sự nghiệp
Tính đến ngày 29 tháng 8 năm 2015.
Câu lạc bộ
Mùa giải
Giải ngoại hạng Anh
FA Cup
League Cup
Khác
Tổng cộng
Hạng
Trận
Bàn
Trận
Bàn
Trận
Bàn
Trận
Bàn
Trận
Bàn
West Ham United
2007–08
Premier League
7
1
0
0
0
0
–
7
1
2008–09
Premier League
17
0
3
0
2
0
–
22
0
2009–10
Premier League
1
0
1
0
0
0
–
2
0
2010–11
Premier League
11
1
2
1
2
0
–
15
2
2011–12
Championship
10
0
1
0
1
0
–
12
0
Tổng cộng
46
2
7
1
5
0
–
58
3
Crystal Palace (mượn)
2009–10
Championship
18
0
0
0
1
0
–
19
0
Coventry City (mượn)
2009–10
Championship
10
0
0
0
0
0
–
10
0
Scunthorpe United (mượn)
2010–11
Championship
9
0
0
0
0
0
–
9
0
Tổng cộng
37
0
0
0
1
0
–
38
0
Colchester United (mượn)
2011–12
League One
11
2
0
0
0
0
0
0
11
2
Colchester United
2012–13
League One
35
7
1
0
0
0
1
1
37
8
2013–14
League One
32
12
0
0
0
0
0
0
32
12
2014–15
League One
24
10
3
3
1
0
1
1
29
14
Tổng cộng
102
31
4
3
1
0
2
2
109
36
Ipswich Town
2014–15
Championship
21
9
0
0
0
0
2
0
23
9
Ipswich Town
2015–16
Championship
13
4
0
0
0
0
0
0
13
4
Tổng cộng sự nghiệp
218
45
11
4
7
0
4
2
240
51
Chú thích