Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
Trong tiếng Anh có ít nhất 620 động từ bất quy tắc[1].
Dưới đây là một phần các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Nguyên thể
|
Quá khứ
|
Quá khứ phân từ
|
Nghĩa
|
abide
|
abode/ abided
|
abiden/ aboded
|
tuân theo, chịu đựng
|
arise
|
arosen
|
arisen
|
nổi dậy, nổi lên
|
arise
|
arose
|
arisen
|
phát sinh
|
awake
|
awoke
|
awoken
|
đánh thức, thức, làm thức giấc
|
backslide
|
backslid
|
backslid
|
lại phạm tội, tái phạm
|
be
|
was/were
|
been
|
thì, là, bị, ở, được
|
bear
|
bore
|
born
|
mang, chịu đựng
|
beget
|
begot
|
begun
|
bắt đầu
|
behold
|
beheld
|
beheld
|
ngắm nhìn
|
beat
|
beat
|
beaten
|
đánh đập
|
become
|
became
|
become
|
trở nên, trở thành
|
befall
|
befell
|
befallen
|
xảy ra, xảy đến
|
begin
|
began
|
begun
|
bắt đầu
|
bereave
|
bereft
|
bereft
|
cướp đi, tước đoạt
|
behold
|
beheld
|
beheld
|
ngắm nhìn
|
bend
|
bent
|
bent
|
bẻ cong, uốn cong
|
beset
|
beset
|
beset
|
bao quanh
|
bespeak
|
bespoke
|
bespoken
|
chứng tỏ
|
beseech
|
besought/beseeched
|
besought/beseeched
|
van xin
|
bet
|
bet
|
bet
|
đánh cược, cá cược
|
bid
|
bid
|
bid
|
trả giá
|
bide
|
bided/bode
|
bided/bidden
|
chờ đợi
|
bind
|
bound
|
bound
|
buộc, trói
|
bite
|
bit
|
bitten
|
cắn, ngoạm
|
bleed
|
bled
|
bled
|
chảy máu
|
bless
|
blessed/blest
|
blessed/blest
|
ban phúc
|
blow
|
blew
|
blown
|
thổi
|
break
|
broke
|
broken
|
đập vỡ, làm vỡ
|
breed
|
bred
|
bred
|
nuôi, dạy dỗ
|
bring
|
brought
|
brought
|
mang đến, mang lại
|
broadcast
|
broadcast
|
broadcast
|
phát thanh, phát sóng
|
build
|
built
|
built
|
xây dựng
|
burn
|
burnt/ burned
|
burnt/ burned
|
đốt, cháy
|
burst
|
burst/brast
|
burst/brast
|
bùng nổ, nổ tung, nổ
|
bust
|
bust/busted
|
bust/busted
|
làm vỡ, bắt giữ
|
buy
|
bought
|
bought
|
mua
|
cast
|
cast
|
cast
|
ném, tung
|
can
|
could
|
|
có thể
|
catch
|
caught
|
caught
|
bắt, chụp
|
chide
|
chid/ chided
|
chid/ chidden/ chided
|
mắng chửi, trách mắng
|
choose
|
chose
|
chosen
|
chọn, lựa
|
clad
|
clad
|
clad
|
che phủ, bao bọc, tráng
|
clap
|
clapped/clapt
|
clapped/clapt
|
vỗ, vỗ tay, đặt mạnh
|
cleave
|
clove/ cleft/ cleaved
|
cloven/ cleft/ cleaved
|
chẻ, tách hai, bửa, tách ra
|
cling
|
clung
|
clung
|
dính chặt, bám víu, đeo bám
|
clothe
|
clad/clothed
|
clad/clothed
|
mặc quần áo
|
come
|
came
|
come
|
đến, đi đến
|
cost
|
cost
|
cost
|
có giá là, trị giá
|
creep
|
crept
|
crept
|
leo, bò, trườn, lết
|
crow
|
crew/crewed
|
crowed
|
gáy (gà)
|
cut
|
cut
|
cut
|
cắt, chặt
|
deal
|
dealt
|
dealt
|
ngã giá, giao thiệp
|
dig
|
dug/digged
|
dug/digged
|
đào, đào bới, xới
|
dive
|
dove/ dived
|
dove/dived
|
lặn, lao xuống
|
do
|
did
|
done
|
làm, hành động
|
dow
|
dowed/dought
|
dowed/dought
|
hạ, hạ gục
|
draw
|
drew
|
drawn
|
vẽ
|
dream
|
dreamt/ dreamed
|
dreamt/ dreamed
|
mơ thấy
|
drink
|
drank
|
drunk
|
uống
|
drive
|
drove
|
driven
|
lái xe
|
dwell
|
dwelt
|
dwelt
|
trú ngụ, ở
|
earn
|
earned/earnt
|
earned/earnt
|
kiếm sống
|
eat
|
ate
|
eaten
|
ăn
|
fall
|
fell
|
fallen
|
ngã, rơi, té, rụng
|
feed
|
fed
|
fed
|
cho ăn, ăn, nuôi
|
feel
|
felt
|
felt
|
cảm thấy
|
fight
|
fought
|
fought
|
chiến đấu
|
find
|
found
|
found
|
tìm thấy, thấy
|
fit
|
fitted/fit
|
fitted/fit
|
làm vừa vặn
|
flee
|
fled
|
fled
|
chạy trốn
|
fling
|
flung
|
flung
|
tung, quăng, liệng, ném
|
fly
|
flew
|
flown
|
bay
|
forbear
|
forbore
|
forborne
|
nhịn
|
forbid
|
forbade/ forbad
|
forbidden
|
cấm đoán, cấm
|
forecast
|
forecast/ forecasted
|
forecast/ forecasted
|
tiên đoán, dự đoán, dự báo
|
foresee
|
foresaw
|
forseen
|
thấy trước
|
foretell
|
foretold
|
foretold
|
đoán trước
|
forget
|
forgot
|
forgotten
|
quên
|
forgive
|
forgave
|
forgiven
|
tha thứ
|
forsake
|
forsook
|
forsaken
|
ruồng bỏ
|
freeze
|
froze
|
frozen
|
(làm) đông lại
|
get
|
got
|
got/ gotten
|
có được, lấy được
|
gild
|
gilt/ gilded
|
gilt/ gilded
|
mạ vàng
|
gird
|
girt/ girded
|
girt/ girded
|
đeo vào
|
give
|
gave
|
given
|
cho
|
go
|
went
|
gone
|
đi
|
grave
|
grove/graved
|
graven/graved
|
đào huyệt
|
grind
|
ground
|
ground
|
nghiền, xay
|
grow
|
grew
|
grown
|
mọc, trồng
|
hang
|
hung
|
hung
|
móc lên, treo lên
|
have
|
had
|
had
|
có
|
hear
|
heard
|
heard
|
nghe
|
heave
|
hove/ heaved
|
hove/ heaved
|
trục lên
|
hide
|
hid
|
hidden
|
giấu, trốn, ẩn, nấp
|
hit
|
hit
|
hit
|
đụng
|
hold
|
held
|
held/holden
|
giữ, nắm, cầm, nắm giữ
|
hurt
|
hurt
|
hurt
|
làm đau
|
inlay
|
inlaid
|
inlaid
|
dát, khảm
|
input
|
input
|
input
|
đưa vào (máy điện toán)
|
inset
|
inset
|
inset
|
cài, ghép
|
keep
|
kept
|
kept
|
giữ
|
kneel
|
knelt/ kneeled
|
knelt/ kneeled
|
quỳ
|
knit
|
knit/ knitted
|
knit/ knitted
|
đan
|
know
|
knew
|
known
|
biết, quen biết
|
lade
|
laded
|
laden/laded
|
rời khỏi
|
lay
|
laid
|
laid
|
đặt, để
|
lead
|
led
|
led
|
dẫn dắt, lãnh đạo
|
lean
|
leant/leaned
|
leant/leaned
|
tựa, ngả, dựa vào, dựa, chống
|
leap
|
leapt
|
leapt
|
nhảy, nhảy qua
|
learn
|
learnt/ learned
|
learnt/ learned
|
học, được biết, học hỏi
|
leave
|
left
|
left
|
ra đi, để lại, rời bỏ
|
lend
|
lent
|
lent
|
cho mượn (vay)
|
let
|
let
|
let
|
cho phép, để cho
|
lie
|
lay
|
lain
|
nằm, tọa lạc
|
light
|
lit/ lighted
|
lit/ lighted
|
thắp sáng, đốt
|
lose
|
lost
|
lost
|
làm mất, mất
|
make
|
made
|
made
|
chế tạo, sản xuất
|
may
|
might
|
|
có thể
|
mean
|
meant
|
meant
|
có nghĩa là
|
meet
|
met
|
met
|
gặp mặt, gặp gỡ, gặp
|
melt
|
melted/molt
|
melted/molten
|
nóng chảy
|
misslay
|
mislaid
|
mislaid
|
để lạc mất
|
mislead
|
misled
|
misled
|
đánh lừa
|
misread
|
misread
|
misread
|
đọc sai
|
misspell
|
misspelt
|
misspelt
|
viết sai chính tả
|
mistake
|
mistook
|
mistaken
|
phạm lỗi, nhầm lẫn
|
misunderstand
|
misunderstood
|
misunderstood
|
hiểu lầm
|
mow
|
mowed
|
mown/ mowed
|
cắt cỏ
|
outbid
|
outbid
|
outbid
|
trả hơn giá
|
outdo
|
outdid
|
outdone
|
làm giỏi hơn
|
outgrow
|
outgrew
|
outgrown
|
lớn nhanh hơn
|
output
|
output
|
output
|
cho ra (dữ kiện)
|
outrun
|
outran
|
outrun
|
chạy nhanh hơn, vượt quá
|
outsell
|
outsold
|
outsold
|
bán nhanh hơn
|
overcome
|
overcame
|
overcome
|
khắc phục, vượt qua
|
overeat
|
overate
|
overeaten
|
ăn quá nhiều
|
overfly
|
overflew
|
overflown
|
bay qua
|
overhang
|
overhung
|
overhung
|
nhô lên trên, treo lơ lửng
|
overhear
|
overheard
|
overheard
|
nghe trộm
|
overlay
|
overlaid
|
overlaid
|
phủ lên
|
overpay
|
overpaid
|
overpaid
|
trả quá tiền
|
overrun
|
overran
|
overrun
|
tràn ngập
|
oversee
|
oversaw
|
overseen
|
trông nom
|
oversell
|
oversold
|
oversold
|
bán quá mức, bán quá chạy
|
overshoot
|
overshot
|
overshot
|
đi quá đích
|
oversleep
|
overslept
|
overslept
|
ngủ quên
|
overtake
|
overtook
|
overtaken
|
đuổi bắt kịp, qua mặt
|
overthrow
|
overthrew
|
overthrown
|
lật đổ
|
pay
|
paid
|
paid
|
trả (tiền)
|
proofread
|
proofread
|
proofread
|
đọc lại, soát lại
|
prove
|
proved
|
proven/ proved
|
chứng minh, chứng tỏ
|
put
|
put
|
put
|
đặt, để
|
quit
|
quit
|
quit
|
bỏ, rời bỏ
|
read /riːd/
|
read /rɛd/
|
read /rɛd/
|
đọc
|
rebuild
|
rebuilt
|
rebuilt
|
xây dựng lại
|
redo
|
redid
|
redone
|
làm lại
|
relearn
|
relearned/relearnt
|
relearned/relearnt
|
học lại
|
remake
|
remade
|
remade
|
làm lại, chế tạo lại
|
rend
|
rent
|
rent
|
toạc ra, xé, xé nát, lôi kéo
|
repay
|
repaid
|
repaid
|
hoàn tiền lại, trả lại tiền
|
reread
|
reread
|
reread
|
đọc lại
|
resell
|
resold
|
resold
|
bán lại
|
resend
|
resent
|
resent
|
gửi lại
|
reshoot
|
reshot
|
reshot
|
bắn lại, chụp lại
|
retake
|
retook
|
retaken
|
chiếm lại, tái chiếm
|
rewrite
|
rewrote
|
rewritten
|
viết lại
|
rid
|
rid
|
rid
|
giải thoát
|
ride
|
rode
|
ridden
|
cưỡi, đi xe đạp
|
ring
|
rang
|
rung
|
bao vây, bao quanh
|
ring
|
rang
|
rung
|
rung chuông
|
rise
|
rose
|
risen
|
đứng dậy, mọc
|
run
|
ran
|
run
|
chạy
|
saw
|
sawed
|
sawn
|
cưa
|
say
|
said
|
said
|
nói
|
see
|
saw
|
seen
|
nhìn thấy
|
seek
|
sought
|
sought
|
tìm kiếm
|
sell
|
sold
|
sold
|
bán
|
send
|
sent
|
sent
|
gửi
|
set
|
set
|
set
|
đặt, để, sắp xếp
|
sew
|
sewed
|
sewn/ sewed
|
may
|
shake
|
shook
|
shaken
|
rung, lay, lắc
|
shear
|
sheared
|
shorn
|
xén lông (cừu)
|
shed
|
shed
|
shed
|
rơi, rụng
|
shine
|
shone
|
shone
|
chiếu sáng
|
shoot
|
shot
|
shot
|
bắn
|
show
|
showed
|
shown/ showed
|
cho xem
|
shrink
|
shrank
|
shrunk
|
co rút
|
shut
|
shut
|
shut
|
đóng lại
|
sing
|
sang
|
sung
|
ca hát
|
sit
|
sat
|
sut
|
ngồi
|
sink
|
sank
|
sunk
|
chìm, lặn
|
slay
|
slew
|
slain
|
sát hại, giết hại
|
sleep
|
slept
|
slept
|
ngủ
|
slide
|
slid
|
slid
|
trượt, lướt
|
sling
|
slung
|
slung
|
ném mạnh
|
slink
|
slunk
|
slunk
|
lẻn đi
|
slit
|
slit
|
slit
|
xẻ, bổ
|
smell
|
smelt
|
smelt
|
ngửi
|
smite
|
smote
|
smitten
|
đập mạnh
|
sow
|
sowed
|
sown/ sewed
|
gieo, rải
|
speak
|
spoke
|
spoken
|
nói
|
speed
|
sped/ speeded
|
sped/ speeded
|
chạy vụt
|
spell
|
spelt/ spelled
|
spelt/ spelled
|
đánh vần
|
spend
|
spent
|
spent
|
tiêu xài, sử dụng
|
spill
|
spilt/ spilled
|
spilt/ spilled
|
tràn đổ ra
|
spin
|
spun/ span
|
spun
|
quay sợi
|
spit
|
spat
|
spat
|
khạc nhổ
|
split
|
split
|
split
|
chẻ, nứt
|
spoil
|
spoilt/ spoiled
|
spoilt/ spoiled
|
làm hỏng
|
spread
|
spread
|
spread
|
lan truyền
|
spring
|
sprang
|
sprung
|
nhảy
|
stand
|
stood
|
stood
|
đứng
|
stave
|
stove/ staved
|
stove/ staved
|
đâm thủng
|
steal
|
stole
|
stolen
|
đánh cắp
|
stick
|
stuck
|
stuck
|
ghim vào, đính
|
sting
|
stung
|
stung
|
châm, chích, đốt
|
stink
|
stunk/ stank
|
stunk
|
bốc mùi hôi
|
strew
|
strewed
|
strewn/ strewed
|
rắc, rải
|
stride
|
strode
|
stridden
|
bước sải
|
strike
|
struck
|
struck
|
đánh đập
|
string
|
strung
|
strung
|
gắn dây vào
|
strive
|
strove
|
striven
|
cố sức
|
swear
|
swore
|
sworn
|
tuyên thệ
|
sweep
|
swept
|
swept
|
quét
|
swell
|
swelled
|
swollen/ swelled
|
phồng, sưng
|
swim
|
swam
|
swum
|
bơi, lội
|
swing
|
swung
|
swung
|
đong đưa, lắc
|
take
|
took
|
taken
|
cầm, lấy
|
teach
|
taught
|
taught
|
dạy, giảng dạy
|
tear
|
tore
|
torn
|
xé, rách
|
tell
|
told
|
told
|
kể, bảo
|
think
|
thought
|
thought
|
suy nghĩ
|
throw
|
threw
|
thrown
|
ném, liệng
|
thrust
|
thrust
|
thrust
|
thọc, nhấn
|
tread
|
trod
|
trodden/ trod
|
giẫm, đạp
|
unbend
|
unbent
|
unbent
|
làm thẳng lại
|
undercut
|
undercut
|
undercut
|
ra giá rẻ hơn
|
undergo
|
underwent
|
undergone
|
kinh qua
|
underlie
|
underlay
|
underlain
|
nằm dưới
|
underpay
|
underpaid
|
underpaid
|
trả lương thấp
|
undersell
|
undersold
|
undersold
|
bán rẻ hơn
|
understand
|
understood
|
understood
|
hiểu
|
undertake
|
undertook
|
undertaken
|
đảm nhận
|
underwrite
|
underwrote
|
underwritten
|
bảo hiểm
|
undo
|
undid
|
undone
|
tháo ra
|
unfreeze
|
unfroze
|
unfrozen
|
làm tan đông
|
unwind
|
unwound
|
unwound
|
tháo ra
|
uphold
|
upheld
|
upheld
|
ủng hộ
|
upset
|
upset
|
upset
|
đánh đổ, lật đổ
|
wake
|
woke/ waked
|
woken/ waked
|
thức giấc
|
waylay
|
waylaid
|
waylaid
|
mai phục
|
wear
|
wore
|
worn
|
mặc
|
weave
|
wove/ weaved
|
woven/ weaved
|
dệt
|
wed
|
wed/ wedded
|
wed/ wedded
|
kết hôn
|
weep
|
wept
|
wept
|
khóc
|
wet
|
wet/ wetted
|
wet/ wetted
|
làm ướt
|
win
|
won
|
won
|
chiến thắng
|
will
|
would
|
|
sẽ
|
wind
|
wound
|
wound
|
quấn
|
withdraw
|
withdrew
|
withdrawn
|
rút lui
|
withhold
|
withheld
|
withheld
|
từ khước
|
withstand
|
withstood
|
withstood
|
cầm cự
|
work
|
wrought/ worked
|
wrought/ worked
|
rèn (sắt)
|
wring
|
wrung
|
wrung
|
vặn, siết chặt
|
write
|
wrote
|
written
|
viết
|
|
|
|
|
Tham khảo
|
|