Danh sách thành viên của SNH48
Tổng tuyển cử lần 5
SNH48 là một nhóm nhạc thần tượng nữ Trung Quốc được thành lập vào năm 2012. Tính đến ngày 29 tháng 4 năm 2024 , nhóm bao gồm 74 thành viên được chia thành một số team: Team SII (19 thành viên), Team NII (17 thành viên), Team HII (18 thành viên) và Team X (20 thành viên).
Cung điện minh tinh
Những thành viên thuộc SNH48 Group sau khi đạt liên tiếp 2 lần Center Senbatsu (Top 1 Senbatsu) ở các kì Tổng Tuyển Cử nhân khí hằng năm sẽ được thăng hạng lên Cung Điện Minh Tinh, được thành lập studio riêng và tách ra hoạt động solo. Đến hiện tại Cung Điện Minh Tinh bao gồm những thành viên:
Hán-Việt
Bản ngữ
Latin
Ngày sinh
Nơi sinh
Thế hệ
Team cuối cùng
Thời gian thăng cấp sao
cuối cùng
Vị trí cao nhất
trong trận chung kết
Tên fandom
Cúc Tịnh Y
鞠婧祎
Ju Jingyi
18 tháng 6, 1994 (30 tuổi)
Toại Ninh , Tứ Xuyên
2
Đội NII
15/12/2017
1 (SSK3-4)
Mật Quất (Quả quýt ngọt )
Lý Nghệ Đồng
李艺彤
Li Yitong
23 tháng 12, 1995 (28 tuổi)
Tây An , Thiểm Tây
2
Đội HII
13/09/2019
1 (SSK5-6)
Tạp Đẩy / Phi Thiên Nghệ Long
Tôn Nhuế
孙芮
Sun Rui
29 tháng 7, 1995 (29 tuổi)
Cáp Nhĩ Tân , Hắc Long Giang
2
Đội SII
21/09/2021
1 (SSK 7-8)
Nhuế Thị Quân ( Đội quân bảo vệ Tôn Nhuế)
Ngai vàng Tổng Tuyển Cử SNH48 qua các năm
Tổng Tuyển
Cử lần thứ
Hán-Việt
Bản ngữ
Latin
Ngày sinh
Nơi sinh
Thế hệ
Team
Vị trí cao
nhất trong
tổng tuyển cử
Ghi Chú
1
Ngô Triết Hàm
吴哲晗
Wu ZheHan
26 tháng 8, 1995 (28 tuổi)
Chiết Giang
1st
SII
1
2
Triệu Gia Mẫn
赵嘉敏
Zhao Jiamin
22 tháng 7, 1998 (26 tuổi)
Quảng Đông
1st
SII
1
3
Cúc Tịnh Y
鞠婧祎
Ju JingYi
18 tháng 6, 1994 (30 tuổi)
Tứ Xuyên
2nd
NII
1
Cung điện minh tinh
4
Cúc Tịnh Y
鞠婧祎
Ju JingYi
18 tháng 6, 1994 (30 tuổi)
Tứ Xuyên
2nd
NII
1
5
Lý Nghệ Đồng
李艺彤
Li Yitong
23 tháng 12, 1995 (28 tuổi)
Thiểm Tây
2nd
HII
1
Cung điện minh tinh
6
Lý Nghệ Đồng
李艺彤
Li Yitong
23 tháng 12, 1995 (28 tuổi)
Thiểm Tây
2nd
HII
1
7
Tôn Nhuế
孙芮
Sun Rui
29 tháng 7, 1995 (29 tuổi)
Hắc Long Giang
2nd
SII
1
Cung điện minh tinh
8
Tôn Nhuế
孙芮
Sun Rui
29 tháng 7, 1995 (29 tuổi)
Hắc Long Giang
2nd
SII
1
9
Thẩm Mộng Dao
沈梦瑶
Shen MengYao
14 tháng 8, 1998 (25 tuổi)
Thượng Hải
5th
HII
1
10
Viên Nhất Kỳ
袁一琦
Yuan YiQi
19 tháng 3, 2000
(24 tuổi)
Tứ Xuyên
7th
HII
1
11
Team SII
Màu Đại Diện Là Màu Xanh Dương
Có 16 Thành Viên Chính
Center là Đoàn Nghệ Tuyền
Đội Trưởng: Đoàn Nghệ Tuyền
Nghệ Danh
Tên Thật
Ngày Sinh
Quê Quán
Thế Hệ
Tên Fandom
Màu Tiếp Ứng
Ghi Chú
Hán Việt
Bản Ngữ
Hán Việt
Bản Ngữ
Latin
Ngư Tử
鱼籽
Trần Vũ Tư
陈雨孜
Chen YuZi
29 tháng 6, 1998 (26 tuổi)
Thượng Hải
12th
Cá Con Ngốc Nghếch (笨蛋鱼仔 - BenDanYuZi)
Xanh lá cây
DDDEshine
Đại Khả Ái
Đoàn Dật Hiên
Tiểu Tích
Tích Tể
Tuyền Tuyền
大可爱
Đoàn Nghệ Tuyền
段艺璇
Duan YiXuan
19 tháng 8, 1995 (28 tuổi)
Hồ Nam
5th
Tuyền Suy / Đoàn Gia Quân (段家军 - DuanJiaJun)
Cam
Đội Trưởng
Ruru
Hoàng Ân Như
黄恩茹
Huang EnRu
5 tháng 5, 1997 (27 tuổi)
Chiết Giang
BEJ 1st
Hạc Thinh (鹤汀 - HeTing)
Xanh Lam
Thiến Thiến
677
倩倩
Lưu Thiến Thiến
刘倩倩
Liu QianQian
28 tháng 11, 1994 (29 tuổi)
Phúc Kiến
6th
Thất Tể (七崽 - QiZai)
Trắng
Thành Viên GNZ48 Team NIII
Tiểu Lô
Tiểu Viên Đầu
小芦
小圆头
Lô Hinh Di
芦馨怡
Lu XinYi
29 tháng 10, 2001 (22 tuổi)
Chiết Giang
16th
Khai Tâm Siêu Nhân (开心超人 - KaiXinChaoRen)
Xanh Lá
Tăng Oa
Tăng Tăng
增锅
增增
Lưu Tăng Diễm
刘增艳
Liu ZengYan
31 tháng 8, 1996 (27 tuổi)
Tứ Xuyên
5th
Cân Oa Thiếp (斤锅贴 - JinGuoTie)
Tím
Kha Kha
KK
轲轲
Ninh Kha
宁轲
Ning Ke
2 tháng 5, 1999 (25 tuổi)
Tứ Xuyên
BEJ 7th
Chuyên Gia Nuôi Cún (狗饲养员 - GouSiYangYuan)
Xanh Lam
Bành Bành
彭彭
Bành Gia Mẫn
彭嘉敏
Peng JiaMin
29 tháng 9, 1999 (24 tuổi)
Quảng Đông
BEJ 4th
Tiểu Bồn Tài (小盆栽 - XiaoPenZai)
Xanh Lam
Thố Tử
Đại Ái
兔子
大爱
Thẩm Tiểu Ái
沈小爱
Shen XiaoAi
7 tháng 12, 1995 (28 tuổi)
Quảng Đông
BEJ 2nd
Ái Thần (爱神 - AiShen)
Đỏ
SAGO
Trương Thiến
张倩
Zhang Qian
26 tháng 2, 2002 (21 tuổi)
Giang Tô
19th
Gia Nãi (椰奶- YeNai)
Hồng
Điềm Điềm
Lệ Lệ
甜甜
丽丽
Điền Thù Lệ
田姝丽
Tian ShuLi
9 tháng 11, 1996 (27 tuổi)
Giang Tô
5th
Điềm Điềm Quyển (甜甜圈 - TianTianQuan)
Xanh Lam
Dữu Tử
Tam Thủy
Yomi
柚子
Do Miểu
由淼
You Miao
5 tháng 8, 1998 (25 tuổi)
Sơn Đông
13th
Dữu Tử Trà (柚子茶 - YouZiCha)
Vàng
Khuẩn Cô
菌菇
Diêm Minh Quân
闫明筠
Yan MingJun
11 tháng 2, 1998 (26 tuổi)
Hà Nam
4th
Hoa Hướng Dương (向阳花 - XiangYangHua)
Đỏ
Đại Du
Du Thư Thư Thư
大渝
渝姐 姐姐
Dương Tâm Du
杨心渝
Yang XinYu
11 tháng 5, 2003 (21 tuổi)
Phúc Kiến
18th
Bánh Cá (鱼糕 - YuGao)
Hồng
Tể Tể
Hóa Hóa
崽崽
货货
Triệu Thiên Dương
赵天杨
Zhao TianYang
25 tháng 12, 1995 (28 tuổi)
Nội Mông
SHY 3rd
Đản Bánh Khuẩn (蛋糕菌 - DanGaoJun)
Hồng
Tiểu Châu
小周
Châu Đồng Nguyệt
周童玥
Zhou TongYue
22 tháng 3, 2005 (19 tuổi)
Giang Tô
18th
Tiểu Tinh Vân (小星云 - XiaoXingYun)
Vàng
Team NII
Màu Đại Diện Là Màu Tím
Có 15 Thành Viên Chính
Center là Châu Thi Vũ
Đội Trưởng: Bỏ Trống
Nghệ Danh
Tên Thật
Latin
Ngày Sinh
Quê Quán
Thế Hệ
Tên Fandom
Màu Tiếp Ứng
Ghi Chú
Hán Việt
Bản Ngữ
Hán Việt
Bản Ngữ
Bạch Bạch
Tiểu Bạch
白白
小白
Bách Hân Dư
柏欣妤
Bai XinYu
25 tháng 1, 1997 (27 tuổi)
Giang Tô
CKG 1st
Dụ Nê Ba Ba (芋泥啵啵 - YuNiBoBo)
Trắng
Khả Lạc
Lạc Lạc
Nhiệt Nhiệt
可乐
乐乐
热热
Hàn Gia Lạc
韩家乐
Han Jia Le
24 tháng 4, 1996 (28 tuổi)
Hồ Nam
SHY 1st
Tiểu Lạc Sắc (小乐色 - XiaoLeXe)
Trắng
Bao Tử
Tiểu Bao
Tiểu Hổ Ca
包子
Hồ Hiểu Tuệ
胡晓慧
Hu XiaoHui
16 tháng 9, 1998 (25 tuổi)
Hà Nam
5th
Bảo Tử Phạn(Nồi Đất) (煲仔饭 - BaoZiFan)
Hồng
Tiểu Hân
Tiểu Từ
Quỷ Quỷ
小昕
小词
鬼鬼
Lư Thần Hân
卢晨昕
Lu ChenXin
6 tháng 7, 2003 (21 tuổi)
Quảng Tây
18th
Tiểu Tư Bá (小糍粑 - XiaoCiBa)
Tím
Ảnh Tử
影姿
影子
Lưu Khiết
刘洁
Liu Jie
1 tháng 8, 1995 (28 tuổi)
Giang Tô
10th
Ảnh Hộ Vệ (影护卫 - YingHuWei)
Xanh Lam
Lão Lưu
Nãi Phó
Trư Tiên
老刘
猪仙
Lưu Thù Hiền
刘姝贤
Liu ShuXian
16 tháng 4, 1994 (30 tuổi)
Sơn Đông
6th
Nãi Thôi (奶推 - NaiTui)
Xanh Lá
Phì Phì
肥肥
Lô Thiên Huệ
卢天惠
Lu TianHui
8 tháng 12, 2000 (23 tuổi)
Liêu Ninh
SHY 1st
Lô Hội Trấp (芦荟汁 - LuHuiZhi)
Xanh Lam
Ngư Hoàn
Thanh Tổng
鱼丸
Thanh Ngọc Văn
青钰雯
Qing YuWen
18 tháng 1, 1997 (27 tuổi)
Tứ Xuyên
6th
Quả Đông (果冻 - GuoDong)
Trắng
Nhân Nhân
Trình Thành Tranh Tử
因因
程成 橙子
Đường Trình Thành
唐程成
Tang ChengCheng
28 tháng 2, 2003 (20 tuổi)
An Huy
19th
Băng Hồng Trà (冰红茶 - BingHongCha)
Xanh Lá
Tiểu Hy
Hy Bảo
小晞
晞宝
Diệp Phàm
叶凡
Ye Fan
23 tháng 7, 2002 (21 tuổi)
An Huy
19th
Tây Mễ Cháo (西米粥 - XiMiZhou)
Xanh Lam
Hinh Bảo
Ny Ny
Bất Bất
Dương Dương
馨宝
妮妮
不不
咩咩
Dương Vũ Hinh
杨宇馨
Yang YuXin
7 tháng 11, 2000 (23 tuổi)
Hà Nam
BEJ 4th
Tiểu Dụ Viên (小芋圆 - XiaoYuYuan)
Hồng
Duệ Tiệp
XiXi
Tiệp Tiệp
睿婕
婕婕
Trương Duệ Tiệp
张睿婕
Zhang RuiJie
5 tháng 7, 1998 (26 tuổi)
Thiểm Tây
13th
Ngốc Ngốc (笨笨 - BenBen)
Bạc
Châu Châu
Tiểu Vũ
941
周周
Châu Thi Vũ
周诗雨
Zhou Shi Yu
11 tháng 4, 1998 (26 tuổi)
Giang Tô
9th
Tiểu Vũ Tích (Hạt Mưa Nhỏ) (小雨滴 - XiaoYuDi)
Đỏ
Hương Thái
香菜
Châu Tương
周湘
Zhou Xiang
18 tháng 3, 2001 (23 tuổi)
Giang Tây
4th
Dĩnh Hỏa Trùng- Đom Đóm (萤火虫 - YingHuoChong)
Cam
Thành Viên BEJ48 Team E
Kona
Trương Tiếu Doanh
张笑盈
Zhang XiaoYing
21 tháng 8, 1995 (28 tuổi)
Tứ Xuyên
6th
W Doang Gia (W盈家 - WYingJia)
Đỏ
Team HII
Màu Đại Diện Là Màu Cam Quýt
Có 18 Thành Viên Chính
Center là Viên Nhất Kỳ
Đội Trưởng:Bỏ trống
Nghệ Danh
Tên Thật
Ngày Sinh
Quê Quán
Thế Hệ
Tên Fandom
Màu Tiếp Ứng
Ghi Chú
Hán Việt
Bản Ngữ
Hán Việt
Bản Ngữ
Latin
Nguyên Nguyên
Nemo
源源
Phí Thấm Nguyên
费沁源
Fei QinYuan
20 tháng 3, 2001 (23 tuổi)
Thượng Hải
5th
Ái Phi (爱妃 - IFei)
Hồng
Color Girls
Tiểu Bắc
小北
Phùng Tư Giai
冯思佳
Feng SiJia
3 tháng 1, 1999 (25 tuổi)
Chiết Giang
6th
Ái Bôi (i杯 - iBei)
Xanh Lá
Tiểu Quách
Sảng Tỷ
小郭
爽姐
Quách Sảng
郭爽
Guo Shuang
19 tháng 6, 2000 (24 tuổi)
Tứ Xuyên
CKG 3rd
Sảng Chiến Đội (爽战队 - ShuangZhanDui)
Hồng
TuoTuo
Tịnh Tịnh
托托
Hách Tịnh Di
郝婧怡
Hao JingYi
23 tháng 2,1999
(25 tuổi)
Thiểm Tây
CKG 1st
Hỏa Xa Đội (火车队 - HuoCheDui)
Xanh Lam
Sam Bảo
Sam Tử
A Sam
A Khương
杉宝
杉子
Khương Sam
姜杉
Jiang Shan
6 tháng 10, 1995 (28 tuổi)
Hà Nam
5th
Sam Thôi (杉推 - ShanTui)
Xanh Lam
Trư Đề
猪蹄
Tưởng Thư Đình
蒋舒婷
Jiang ShuTing
18 tháng 6, 2002 (22 tuổi)
Chiết Giang
5th
Đề Hoa (蹄花 -TiHua)
Xanh Lam
Ân Bảo
Tiểu Ân
+N
恩宝
Lý Giai Ân
李佳恩
Li JiaEn
17 tháng 6, 2000 (24 tuổi)
Thiểm Tây
6th
Gia Du Công (加油工 - JiaYouGong)
Xanh Lam
Baby
Tiểu Tình
小晴
Lâm Thư Tình
林舒晴
Lin ShuQing
28 tháng 5, 2000 (24 tuổi)
Phúc Kiến
CKG 1st
Ái Tình (IQing)
Trắng
Nãi Bình
Tuyên Tuyên
Yến Yến
Y
燕燕
奶平
Nông Yến Bình
农燕萍
Nong YanPing
30 tháng 7, 1994 (29 tuổi)
Nam Ninh
GNZ 1st
Nãi Đường (奶糖 - NaiTang)
Trắng
Thành Viên GNZ48 Team Z
Yokie
Susan
Tiểu San
San Tử
小姗,
姗紫
Tôn Ngữ San
孙语姗
Sun YuShan
13 tháng 9, 2000 (23 tuổi)
Sơn Đông
BEJ 1st
Vàng
Nhược Kỳ
若其
Ôn Nhược Kỳ
温若其
Wen RuoQi
15 tháng 6, 2000 (24 tuổi)
Giang Tây
18th
Bảo Ôn Bôi (保温杯 - BaoWenBei)
Xanh Lam
11
Nhất Nhất
Tiểu Vương
一一
Vương Dịch
王奕
Wang Yi
6 tháng 6, 2001 (23 tuổi)
Giang Tô
8th
Ninh Mông Khí Thủy-Nước Chanh Có Ga (柠檬汽水 - NingMengQiShui)
Đỏ
Eliwa Xu
Ayumi
Miên Dương
Dương Tỷ
绵羊
步美
羊羊
Hứa Dương Ngọc Trác
许杨玉琢
Xu Yang YuZhuo
25 tháng 9, 1995 (28 tuổi)
Hồ Nam
3rd
Dương Gia Tương (羊家将 - YangJiaJiang)
Xanh Trác Ngọc
7SENSES
UU
Khả Khả
可可
Vưu Khả Oánh
尤可莹
You KeYing
14 tháng 8, 2000 (23 tuổi)
Hải Nam
18th
Khả Khả Đường (可可糖 - KeKeTang)
Xanh Lam
YoKi
Kỳ Kỳ
017
琦琦
Viên Nhất Kỳ
袁一琦
Yuan YiQi
19 tháng 3 ,2000 (24 tuổi)
Tứ Xuyên
7th
Nguyên Khí Đạn (元气弹 - YuanQiDan)
Xanh Lam
DEMOON
Kimmy
Chưng Đản
Đản Đản
蒸蛋
蛋蛋
Trịnh Đan Ny
郑丹妮
Zheng DanNi
26 tháng 1, 2001 (23 tuổi)
Quảng Đông
6th
Đản Bao Phạn (蛋包饭 - DanBaoFan)
Xanh Lam
Thành Viên GNZ48 Team NIII
Tử Thái
Rong Biển
A Hân
Kimberley
紫菜
阿昕
Trương Hân
张昕
Zhang Xin
19 tháng 10, 1995 (28 tuổi)
Quảng Đông
3rd
Hân Phạn Đoàn (昕饭团 - XinFanTuan)
Đỏ
Kiêm Nhiệm GNZ48 Team NIII
Trương Lão Sư
Minh Tử
张老师
明子
Trương Nguyệt Minh
张月铭
Zhang YueMing
7 tháng 10, 1998 (25 tuổi)
Cát Lâm
15th
Khải Minh Tinh (启铭星 - Qimingxing)
Tím
Team X
Màu Đại Diện Là Màu Xanh Lá
Có 17 Thành Viên Chính
Center là Tống Hân Nhiễm
Đội Trưởng:Vương Duệ Kỳ
Nghệ Danh
Tên Thật
Ngày Sinh
Quê Quán
Thế Hệ
Tên Fandom
Màu Tiếp Ứng
Ghi Chú
Hán Việt
Bản Ngữ
Hán Việt
Bản Ngữ
Latin
Lynn
Đại Đầu
大头
Trần Lâm
陈琳
Chen Lin
23 tháng 7, 1998 (26 tuổi)
Thượng Hải
4th
Hạnh Vận Tinh (幸运星 - XingYunXing)
Đỏ
7SENSES
66
Thảo Môi
Bao Phạn
草莓包饭
Hoàng Di Từ
黄怡慈
Huang YiCi
10 tháng 9, 2004 (19 tuổi)
Tứ Xuyên
BEJ48 9th
Từ Thiết (慈铁 - CiTie)
Đỏ
Thành viên BEJ48 Team B
Gia Nhất
加一
Lâm Giai Di
林佳怡
Lin JiaYi
13 tháng 1, 2000 (24 tuổi)
Chiết Giang
15th
Giai Độc Bảo (佳多宝 - JiaDuoBao)
Xanh Lam
Tiểu Hàm
Điểm Điểm
小涵
点点
Lưu Tiểu Hàm
刘小涵
Liu XiaoHan
18 tháng 8, 2000 (23 tuổi)
Trùng Khánh
17th
Tiểu Tinh Tinh (小星星 - XiaoXingXing)
Cam
A Biu
Tiểu Lục
阿biu
小绿
Lữ Tương Nghi
吕相宜
Lv XiangYi
3 tháng 2, 2003 (21 tuổi)
Liêu Ninh
17th
Thư Kích Thủ (狙击手 - JuJiShou)
Xanh Lá
Nhiễm Nhiễm
冉冉
Tống Hân Nhiễm
宋昕冉
Song XinRan
8 tháng 7, 1997 (27 tuổi)
Sơn Đông
4th
SSR
Cam
Tiểu Vũ
小武
Vũ Bác Hàm
武博涵
Wu BoHan
23 tháng 1, 2000 (24 tuổi)
Cam Túc
15th
Tiểu Linh Kiều (小零件 - XiaoLingJian)
Xanh Lam
Duệ Kỳ
Ricky
睿琦
Vương Duệ Kỳ
王睿琦
Wang RuiQi
15 tháng 12, 1999 (24 tuổi)
Nội Mông
SHY 2nd
Tiểu Di Bước (小台阶儿 - XiaoTaiJieEr)
Hồng
Đội Trưởng
Võng Hữu
Hữu Hữu
16
网友
友友
Vương Y Liễu
王依柳
Wang YiLiu
13 tháng 7, 2000 (24 tuổi)
Bắc Kinh
16th
Lựu Lựu Cầu (溜溜球 - LiuLiuQiu)
Hồng
Thổ Thổ
Duyệt Duyệt Tam Thổ
土土
垚垚 三土
Vương Duyệt Nghiêu
王悦垚
Wang YueYao
24 tháng 11, 2002 (21 tuổi)
Bắc Kinh
19th
Bánh Mì Nướng Nhỏ (小吐司 - XiaoTuSi)
Hồng
Bát Bát
笨笨
Tạ Thiên Y
谢天依
Xie TianYi
24 tháng 6, 1998 (26 tuổi)
Bắc Kinh
4th
Tím
Tiểu Hùng
小熊
Hùng Tử Dật
熊紫轶
Xiong ZiYi
31 tháng 5, 2000 (24 tuổi)
Giang Tô
16th
Tiểu Gấu Mềm Đường (小熊软糖 - XiaoXiongRuanTang)
Tím
Thủy Thủy
Nhị Thủy
水水
二水
Dương Băng Di
杨冰怡
Yang BingYi
26 tháng 7, 2000 (24 tuổi)
Hải Nam
4th
Tiểu Thủy Thương- Súng Nước Nhỏ (小水枪 - XiaoShuiQiang)
Vàng
DEMOON
Tây Mễ
Javy
西米
Vũ Giai Úy
禹佳蔚
Yu JiaWei
7 tháng 6, 2005 (19 tuổi)
Thượng Hải
15th
Thủy Đường Hồ Lô- Đá Đường Hồ Lô (冰糖葫芦 - BingTangHuLu)
Xanh Lá
Hương Thái
Thái Thái
香菜
菜菜
Diêm Na
闫娜
Yan Na
27 tháng 7, 1998 (26 tuổi)
Sơn Tây
14th
Tiểu Gà Cay (小辣鸡 - XiaoLaJi)
Cam
Nhị Mao
Xã Tràng
Nhật Hoa
二毛
社长
日华
Dương Diệp
杨晔
Yang Ye
23 tháng 3, 1998 (26 tuổi)
Nội Mông
BEJ48
Diệp Điệp (晔蝶 - YeDie)
Đỏ
Thẩm Tổng
Sư Tử Ngải Thụy Sư
Mie
狮子 艾瑞狮
Tằng Ngải Giai
曾艾佳
Zeng AiJia
11 tháng 7, 1995 (28 tuổi)
Tứ Xuyên
5th
Giai Thôi / Tiểu Bất Điểm (佳属 - JiaShu) / (小不点儿 - XiaoBuDianEr)
Đỏ
Thành viên GNZ48 Team G
Kanon
Thiên Thiên
千千
Trương Di Đình
张怡婷
Zhang YiTing
27 tháng 1, 2005 (19 tuổi)
Thượng Hải
18th
Mãn Thiên Tinh (满天星 - ManTianXing)
Trắng
Thực Tập Sinh Thế Hệ Mới
Có 18 thành viên chính
Center là: Vương Y Liễu
Nghệ Danh
Tên Thật
Latin
Ngày Sinh
Quê Quán
Thế Hệ
Tên Fandom
Màu Tiếp Ứng
Ghi Chú
Hán Việt
Bản Ngữ
Hán Việt
Bản Ngữ
Tiểu Tình
小晴
Trần Chỉ Tình
陈芷晴
Chen ZhiQing
22 tháng 12
Hà Nam
20th
Tiểu Hân
Tiểu Từ
Quỷ Quỷ
小昕
小词
鬼鬼
Lư Thần Hân
卢晨昕
Lu ChenXin
6 tháng 7, 2003 (21 tuổi)
Quảng Tây
18th
Tiểu Tư Bá (小糍粑 - XiaoCiBa)
Tím
SNH48 Team NII
Ốc Sên
蜗牛
Lương Hoài Phương
梁怀方
Liang HuaiFang
26 tháng 7, 2003 (21 tuổi)
Hồ Nam
19th
Hải Miên Bảo Bảo (海绵宝宝 - HaiMianBaoBao)
Vàng
Dự Bị Sinh SNH48 TEAM HII
Phan Phan
潘潘
Phan Lực Quắc
潘力帼
Pan LiGuo
10 tháng 6
Hồ Nam
20th
Tiểu Hàm
Điểm Điểm
小涵
点点
Lưu Tiểu Hàm
刘小涵
Liu XiaoHan
18 tháng 8, 2000 (23 tuổi)
Trùng Khánh
17th
Tiểu Tinh Tinh (小星星 - XiaoXingXing)
Cam
SNH48 Team X
A Biu
Tiểu Lục
阿biu
小绿
Lữ Tương Nghi
吕相宜
Lv XiangYi
3 tháng 2, 2003 (21 tuổi)
Liêu Ninh
17th
Thư Kích Thủ (狙击手 - JuJiShou)
Xanh Lá
SNH48 Team X
Nhược Kỳ
若其
Ôn Nhược Kỳ
温若其
Wen RuoQi
15 tháng 6, 2000 (24 tuổi)
Giang Tây
18th
Bảo Ôn Bôi (保温杯 - BaoWenBei)
Xanh Lam
SNH48 Team HII
UU
Khả Khả
可可
Vưu Khả Oánh
尤可莹
You KeYing
14 tháng 8, 2000 (23 tuổi)
Hải Nam
18th
Khả Khả Đường (可可糖 - KeKeTang)
Xanh Lam
SNH48 Team HII
Đại Du
Du Thư Thư Thư
大渝
渝姐 姐姐
Dương Tâm Du
杨心渝
Yang XinYu
11 tháng 5, 2003 (21 tuổi)
Phúc Kiến
18th
Bánh Cá (鱼糕 - YuGao)
Hồng
SNH48 Team SII
Nhân Nhân
Trình Thành Tranh Tử
因因
程成 橙子
Đường Trình Thành
唐程成
Tang ChengCheng
28 tháng 2, 2003 (20 tuổi)
An Huy
19th
Băng Hồng Trà (冰红茶 - BingHongCha)
Xanh Lá
SNH48 Team NII
Tiểu Hy
Hy Bảo
小晞
晞宝
Diệp Phàm
叶凡
Ye Fan
23 tháng 7, 2002 (21 tuổi)
An Huy
19th
Tây Mễ Cháo (西米粥 - XiMiZhou)
Xanh Lam
SNH48 Team NII
SAGO
Trương Thiến
张倩
Zhang Qian
26 tháng 2, 2002 (21 tuổi)
Giang Tô
19th
Gia Nãi (椰奶- YeNai)
Hồng
SNH48 Team SII
Tiểu Hùng
小熊
Hùng Tử Dật
熊紫轶
Xiong ZiYi
31 tháng 5, 2000 (24 tuổi)
Giang Tô
16th
Tiểu Gấu Mềm Đường (小熊软糖 - XiaoXiongRuanTang)
Tím
SNH48 Team X
Tiểu Châu
小周
Châu Đồng Nguyệt
周童玥
Zhou TongYue
22 tháng 3, 2005 (19 tuổi)
Giang Tô
18th
Tiểu Tinh Vân (小星云 - XiaoXingYun)
Vàng
SNH48 Team SII
Võng Hữu
Hữu Hữu
16
网友
友友
Vương Y Liễu
王依柳
Wang YiLiu
13 tháng 7, 2000 (24 tuổi)
Bắc Kinh
16th
Lựu Lựu Cầu (溜溜球 - LiuLiuQiu)
Hồng
SNH48 Team X
Thổ Thổ
Duyệt Duyệt Tam Thổ
土土
垚垚 三土
Vương Duyệt Nghiêu
王悦垚
Wang YueYao
24 tháng 11, 2002 (21 tuổi)
Bắc Kinh
19th
Bánh Mì Nướng Nhỏ (小吐司 - XiaoTuSi)
Hồng
SNH48 Team X
Tử Thự
Vương Tử
紫薯
王子
Vương Tử Thụ
王紫澍
Wang ZiShu
26 tháng 8, 2004 (19 tuổi)
Thượng Hải
19th
Độn Thử (豚鼠 - TunSun)
Trắng
Dự Bị Sinh
Kanon
Thiên Thiên
千千
Trương Di Đình
张怡婷
Zhang YiTing
27 tháng 1, 2005 (19 tuổi)
Thượng Hải
18th
Mãn Thiên Tinh (满天星 - ManTianXing)
Trắng
SNH48 Team X
Dự Bị Sinh
10 Thành Viên
Xếp theo thứ tự trên SNH48.com
Nghệ Danh
Tên Thật
Ngày Sinh
Quê Quán
Thế Hệ
Tên Fandom
Màu Tiếp Ứng
Ghi Chú
Hán Việt
Bản Ngữ
Hán Việt
Bản Ngữ
Latin
Nabi, áo mưa, Trần lão sư
Nabi、陈老师
Trần Chân Doãn Nhất
陈真允一
Chen ZhenYunYi
14 tháng 6
Giang Tây
20th
Ốc Sên
蜗牛
Lương Hoài Phương
梁怀方
Liang HuaiFang
26 tháng 7, 2003 (21 tuổi)
Hồ Nam
19th
Hải Miên Bảo Bảo (海绵宝宝 - HaiMianBaoBao)
Vàng
Dự Bị Sinh Team HII
Tiểu Dĩnh, anjo
小颍、anjo
La Dĩnh Thần
罗颍宸
Luo YingChen
07 tháng 2
Phúc Kiến
20h
Tinh Vũ
Vũ Vũ
星羽
羽羽
Phan Anh Kỳ
潘瑛琪
Pan YingQi
27 tháng 9, 1998 (25 tuổi)
Thượng Hải
5th
Vàng
Dự Bị Sinh Team X
Tiểu Tuyết
小雪
Ôn Băng Băng
温冰冰
Wen BingBing
11 tháng 3
Quảng Tây
20th
Tiểu Cẩn
小槿
Ngô Hân Di
吴欣怡
Wu XinYi
11 tháng 1
Giang Tô
20th
Tử Thự
Vương Tử
紫薯
王子
Vương Tử Thụ
王紫澍
Wang ZiShu
26 tháng 8, 2004 (19 tuổi)
Thượng Hải
19th
Độn Thử (豚鼠 - TunSun)
Trắng
Tiểu Kì
小七
Từ Thi Kì
徐诗琪
Xu ShiQi
10 tháng 12, 1998 (25 tuổi)
Chiết Giang
7th
Tiểu Hỏa Đối Tác (小伙伴们 - XiaoHuoBanMen)
Cam
Yuri
Yuri
Hạ Dịch Hân
夏奕欣
Xia YiXin
20 tháng 2
Thượng Hải
20th
Sweety, Tiểu Ny
sweety、小妮
Trương Mạn Ny
张曼妮
Zhang ManNi
25 tháng 1
Hồ Bắc
20th
Thành Viên Chuyển Đi
Tên Thật
Ngày Sinh
Quê Quán
Thế Hệ
Ngày
Ghi Chú
Hán Việt
Bản Ngữ
Latin
Trần Kha
陈珂
Chen Ke
09/08/1995
Hồ Nam
5th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team G
Trần Nam Thiến
陈楠茜
Chen NanXi
12/06/1994
Hà Nam
6th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Trình Qua
程戈
Cheng Ge
27/10/1997
Hắc Long Giang
SHY48 3rd
23/08/2023
Chuyển Sang GNZ48
Hồng Tĩnh Văn
洪静雯
Hong JingWen
14/10/1996
Hải Nam
6th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Khấu Thừa Hi
寇承希
Kou ChengXi
20/11
Tứ Xuyên
SHY48 1st
03/11/2023
Chuyển Sang IDOLS Ft
Kim Oánh Nguyệt
金莹玥
Jin YingYue
27/05/1996
Giang Tô
8th
07/11/2023
Chuyển Sang IDOLS Ft
Lưu Lực Phi
刘力菲
Liu LiFei
30/10/1995
Tứ Xuyên
6th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Lưu Thiến Thiến
刘倩倩
Liu QianQian
28/11/1994
Phúc Kiến
6th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Lô Tĩnh
卢静
Lu Jing
05/11/1994
Phúc Kiến
6th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Lưu Vũ Tinh
刘宇晴
Liu YuQing
29/03/2001
Liêu Ninh
SHY48 4th
19/01/2019
Chuyển Sang IDOLS Ft
La Hàn Nguyệt
罗寒月
Luo Hanyue
27/04/1996
Trùng Khánh
6th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team G
Đường Lỵ Giai
唐莉佳
Tang Li Jia
18/01/1996
Tứ Xuyên
6th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Vương Gia Du
王嘉瑜
Wang JiaYu
02/05/2002
Trùng Khánh
SHY48 3rd
03/11/2023
Chuyển Sang IDOLS Ft
Tiền Sân Nam
冼燊楠
Xian ShenNan
09/11/2001
Quảng Tây
6th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Dương Thanh Dĩnh
阳青颖
Yang Qingying
27/08/2001
Tứ Xuyên
5th
21/07/2022
Chuyển Sang IDOLS Ft
Tằng Ngải Giai
曾艾佳
Zeng Aijia
11/07/1995
Tứ Xuyên
5th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team G
Trương Mộng Tuệ
张梦慧
Zhang MengHui
03/12/1998
Giang Tô
6th
20/04/2016
Chuyển Sang BEJ48 Team B
Trương Quỳnh Dư
张琼予
Zhang Qiongyu
21/01/1997
Chiết Giang
6th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team G
Trịnh Đan Ny
郑丹妮
Zheng DanNi
26/01/2001
Quảng Đông
6th
20/04/2016
Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Chu Yên
朱燕
Zhu Yan
20/08
Liêu Ninh
SHY48 1st
13/01/2020
Chuyển Sang IDOLS Ft
Tốt nghiệp danh dự của Nhóm SNH48
Tốt nghiệp sinh danh dự SNH48
Hán Việt
Bản Ngữ
Latin
Ngày sinh
Nơi sinh
Gen
Nhóm cuối cùng
Ngày công diễn tốt nghiệp
Ngày tốt nghiệp
Ghi chú
Tên fandom
Trần Quan Tuệ
陈观慧
Chen GuanHui
28/08/1993
Quảng Đông
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Không ký tiếp hợp đồng
Trần Tư
陈思
Chen Si
14/09/1991
Hà Nam
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Không ký tiếp hợp đồng
Đới Manh
戴萌
Dai Meng
08/02/1993
Thượng Hải
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Nghệ sĩ đã ký Siba Media
7SENSES
Toản Quân
Khổng Tiếu Ngâm
孔肖吟
Kong XiaoYin
11/04/1992
Liêu Ninh
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Không ký tiếp hợp đồng
Lý Vũ Kỳ
李宇琪
Li YuQi
26/02/1993
Thiểm Tây
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Không ký tiếp hợp đồng
Mạc Hàn
莫寒
Mo Han
07/01/1992
Quý Châu
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Không ký tiếp hợp đồng
Mạc Thôi / Nấm
Tiền Bội Đình
钱蓓婷
Qian BeiTing
07/05/1995
Thượng Hải
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Không ký tiếp hợp đồng
Khâu Hân Di
邱欣怡
Qiu XinYi
11/01/1997
Đài Bắc
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Không ký tiếp hợp đồng
Ngô Triết Hàm
吴哲晗
Wu ZheHan
26/08/1995
Chiết Giang
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Không ký tiếp hợp đồng
Từ Thần Thần
徐晨辰
Xu ChenChen
20/06/1990
Giang Tô
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Không ký tiếp hợp đồng
Hứa Giai Kỳ
许佳琪
Xu JiaQi
27/08/1995
Chiết Giang
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Nghệ sĩ đã ký Siba Media
7SENSES
Hắc Kỳ Quân- Blackis ( quân cờ đen )
Trương Ngữ Cách
张语格
Zhang YuGe
11/05/1996
Hắc Long Giang
1st
SII
08/10/2020
14/10/2020
Không ký tiếp hợp đồng
Tôn Nhuế
孙芮
Sun Rui
29/07/1995
Hắc Long Giang
2nd
SII
21/09/2021
21/09/2021
Nghệ sĩ đã ký Siba Media
Cung Điện MInh Tinh
Nhuế Thị Quân
Lục Đình
陆婷
Lu Ting
18/12/1992
Thượng Hải
2nd
NII
25/09/2021
25/09/2021
Không ký tiếp hợp đồng
Lâm Tư Ý
林思意
Lin SiYi
05/04/1994
Chiết Giang
2nd
HII
04/12/2021
04/12/2021
Nghệ sĩ đã ký Siba Media
Tưởng Vân
蒋芸
Jiang Yun
27/03/1992
Giang Tô
2nd
SII
23/10/2022
27/03/2022
Không ký tiếp hợp đồng
Triệu Việt
赵粤
Zhao Yue
29/04/1995
Hồ Bắc
2nd
NII
11/09/2022
11/09/2022
Nghệ sĩ đã ký Siba Media
7SENSES
Dây Đỏ ( sợi tơ hồng định mệnh)
Vương Hiểu Giai
王晓佳
Wang XiaoJia
31/05/1993
Hồ Nam
4th
X
19/08/2023
31/05/2023
Không ký tiếp hợp đồng
Thảo Tuế / i-caojidi
Cúc Tịnh Y
鞠婧祎
Ju Jingyi
18/06/1994
Tứ Xuyên
2nd
NII
18/06/2024
Không ký tiếp hợp đồng
Mật Quất (Quả quýt ngọt )
Thành viên đã tốt nghiệp
Tên Thật
Ngày Sinh
Quê Quán
Gen
Năm
Ghi Chú
Hán Việt
Bản Ngữ
Latin
Team SII
Lý Tuệ
李慧
Li Hui
08/11/1996
Hà Bắc
1st
01/06/2024
Tốt nghiệp
Bối Sở Hàm
贝楚涵
Bei ChuHan
07/09/2005
Thượng Hải
16th
17/03/2023
Tốt nghiệp
Biện Sở Nhàn
卞楚娴
Bian ChuXian
23/03/1998
Giang Tô
14th
10/09/2021
Tốt nghiệp
Chu Hàm Giai
朱涵佳
Zhu HanJia
18/02/2004
Hồng Kông
16th
05/03/2024
Tạm ngừng hoạt động
Thành Giác
成珏
Cheng Jue
03/01/1996
Thượng Hải
6th
10/2018
Tốt nghiệp
Đổng Chỉ Y
董芷依
Dong ZhiYi
20/08/1993
Quý Châu
1st
02/04/2014
Tạm ngừng hoạt động
Phùng Vũ Đình
冯雨停
Feng YuTing
17/09/1998
Giang Tô
14th
07/04/2021
Tốt nghiệp
Lưu Thần Tuyết
刘晨雪
Liu ChenXue
19/06/2000
Sơn Đông
14th
28/01/2021
Tốt nghiệp
Lưu Lực Vĩ
刘力玮
Liu LiWei
25/07/1997
Giang Tô
5th
14/08/2016
Tốt nghiệp
Lục Diệp Huỷ
陆叶卉
Lu YeHui
14/07/1998
Tứ Xuyên
14th
05/06/2021
Tốt nghiệp
Mã Ngọc Linh
马玉灵
Ma YuLing
06/10/1999
Tứ Xuyên
6th
20/06/2024
Rời nhóm
Phan Yến Kỳ
潘燕琦
Pan YanQi
25/05/1997
Chiết Giang
7th
19/01/2019
Tốt nghiệp
Thang Mẫn
汤敏
Tang Min
03/09/1996
Thượng Hải
1st
02/04/2014
Tốt nghiệp
Thiệu Tuyết Thông
邵雪聪
Shao XueCong
28/08/1996
Hà Bắc
4th
10/06/2024
Rời nhóm
Thân Nguyệt Kiều
申月姣
Shen YueJiao
10/09/1996
Hà Nam
5th
14/08/2016
Tốt nghiệp
Thẩm Chi Lâm
沈之琳
Shen ZhiLin
26/11/1994
Thượng Hải
2nd
12/12/2017
Tốt nghiệp
Vương Bối Ny
王贝妮
Wang BeiNi
16/01/1996
An Huy
13th
17/06/2020
Tốt nghiệp
Vương Thu Như
王秋茹
Wang Qiu Ru
02/10/2003
Liêu Ninh
SHY 4th
22/03/2023
Tốt nghiệp
Ôn Tinh Tiệp
温晶婕
Wen JingJie
15/03/1997
Tứ Xuyên
2nd
17/09/2021
Tốt nghiệp
Từ Tử Hiên
徐子轩
Xu ZiXuan
30/03/1998
Liêu Ninh
2nd
19/08/2019
Tốt nghiệp
Dương Lệnh Nghi
杨令仪
Yang LingYi
15/04/1997
Hồ Bắc
9th
30/04/2019
Tốt nghiệp
Viên Đan Ny
袁丹妮
Yuan DanNi
07/08/1994
Cam Túc
3rd
04/01/2020
Tốt nghiệp
Viên Vũ Trinh
袁雨桢
Yuan YuZhen
10/01/1998
Hồ Nam
2nd
07/09/2021
Tốt nghiệp
Triệu Hàn Thiến
赵韩倩
Zhao HanQian
13/07/2000
Chiết Giang
7th
10/09/2017
Tốt nghiệp
Triệu Gia Mẫn
赵嘉敏
Zhao JiaMin
22/07/1998
Quảng Đông
1st
30/07/2016
Tốt nghiệp
Triệu Diệp
赵晔
Zhao Ye
28/08/1995
Giang Tô
3rd
30/12/2018
Tốt nghiệp
Chu Tiểu Đan
朱小丹
Zhu XiaoDan
21/05/2000
Thượng Hải
9th
27/09/2019
Tốt nghiệp
Team NII
Nhan Thấm
颜沁
Yan Qin
23/11/1999
Hồ Nam
11th
18/02/2024
Tốt nghiệp
Trần Gia Dao
陈嘉瑶
Chen JiaYao
29/07/1995
Quảng Đông
2nd
15/02/2014
Tốt nghiệp
Trần Giai Oánh
陈佳莹
Chen JiaYing
12/07/1993
Thượng Hải
2nd
04/12/2020
Tốt nghiệp
Trần Thiến Nam
陈倩楠
Chen QianNan
19/03/1998
Thiên Tân
6th
20/10/2022
Tốt nghiệp
Trần Vấn Ngôn
陈问言
Chen WenYan
27/01/1994
Quảng Đông
2nd
22/10/2018
Tốt nghiệp
Đặng Diễm Thu Phi
邓艳秋菲
Deng YanQiuFei
30/07/1995
An Huy
6th
14/08/2016
Tốt nghiệp
Đổng Diễm Vân
董艳芸
Dong YanYun
24/04/1993
Phúc Kiến
2nd
29/01/2019
Tốt nghiệp
Phùng Tân Đóa
冯薪朵
Feng Xin Duo
24/01/1992
Liêu Ninh
2nd
01/2020
Tốt nghiệp
Giang Chân Nghi
江真仪
Jiang ZhenYi
08/02/2001
Thượng Hải
7th
06/09/2020
Tốt nghiệp
Cát Gia Huệ
葛佳慧
Ge JiaHui
01/08/1995
Giang Tô
8th
29/01/2019
Tốt nghiệp
Cung Thi Kỳ
龚诗淇
Gong ShiQi
05/05/1998
Trùng Khánh
2nd
24/01/2018
Tạm ngừng hoạt động
Quách Thiến Vân
郭倩芸
Guo QianYun
04/04/1997
Giang Tô
8th
29/01/2019
Tốt nghiệp
Hác Uyển Tình
郝婉晴
Hao WanQing
01/11/1993
Sơn Đông
3rd
27/08/2018
Tốt nghiệp
Hà Hiểu Ngọc
何晓玉
He XiaoYu
31/10/1992
Hà Bắc
2nd
05/04/2020
Tốt nghiệp
Hồ Tư Dịch
胡思奕
Hu SiYi
03/03/1992
Chiết Giang
2nd
08/02/2014
Tốt nghiệp
Hoàng Đình Đình
黃停停
Huang TingTing
08/09/1992
Giang Tô
2nd
20/12/2019
Tốt nghiệp
Hứa Giai Giai
许佳佳
Xu JiaJia
06/10/2001
Chiết Giang
18th
06/01/2024
Tốt nghiệp
Lý Mỹ Kỳ
李美琪
Li MeiQi
29/05/2000
Hồ Bắc
9th
27/09/2019
Tốt nghiệp
Lý Toàn
李璇
Li Xuan
27/06/1995
Tứ Xuyên
3rd
17/03/2015
Tốt nghiệp
Lưu Cúc Tử
刘菊子
Liu JuZi
12/12/1998
Hồ Bắc
7th
29/01/2020
Tốt nghiệp
Lưu Bội Hâm
刘佩鑫
Liu PeiXin
11/01/1996
Liêu Ninh
3rd
23/09/2018
Tốt nghiệp
Lưu Nhàn
刘闲
Liu Xian
27 tháng 9, 1997 (26 tuổi)
Tứ Xuyên
BEJ 1st
08/05/2024
Rời nhóm
Lưu Thi Lỗi
刘诗蕾
Liu ShiLei
22/03/1996
Tứ Xuyên
5th
26/03/2016
Tốt nghiệp
Lữ Tư Cầm
吕思琴
Lu SiQin
09/11/1994
Chiết Giang
2nd
19/02/2014
Tốt nghiệp
Loan Gia Nghi
栾嘉仪
Luan JiaYi
29/11/1999
Bắc Kinh
10th
27/09/2019
Tốt nghiệp
La Lan
罗兰
Luo Lan
16/09/1991
Sơn Tây
2nd
19/05/2017
Tốt nghiệp
Mã Phàm
马凡
Ma Fan
20/03/1996
Tứ Xuyên
8th
11/01/2020
Tốt nghiệp
Mạnh Nguyệt
孟玥
Meng Yue
13/06/1994
Cát Lâm
2nd
29/01/2019
Tốt nghiệp
Tiền Nghệ
钱艺
Qian Yi
07/06/1998
Giang Tô
6th
14/08/2016
Tốt nghiệp
Đường An Kỳ
唐安琪
Tang AnQi
07/09/1992
Hồ Bắc
2nd
25/10/2016
Tạm ngừng hoạt động
Đào Ba Nhĩ
陶波尔
Tao BoEr
20/06/1998
Trùng Khánh
8th
29/12/2018
Tốt nghiệp
Vương Gia Lộ
王佳路
Wang JiaLu
10/03/1996
Chiết Giang
2nd
08/02/2014
Tốt nghiệp
Vương Nghi Quân
王依君
Wang YiJun
06/06/1995
Giang Tô
2nd
01/12/2013
Tốt nghiệp
Tạ Ny
谢妮
Xie Ni
12/02/2000
Thượng Hải
3rd
11/01/2020
Tốt nghiệp
Từ Chân
徐真
Xu Zhen
23/03/2001
Thượng Hải
7th
29/01/2019
Tốt nghiệp
Từ Ngôn Vũ
徐言雨
Xu YanYu
10/11/1993
Chiết Giang
2nd
11/2014
Tốt nghiệp
Tô Sam Sam
苏杉杉
Su ShanShan
23/03/1997
Hồ Bắc
6th
09/03/2024
Tốt nghiệp
Nghiêm Giảo Quân
严佼君
Yan JiaoJun
29/04/1995
Hồ Bắc
5th
31/03/2018
Tạm ngừng hoạt động
Dương Nhã Như
杨雅如
Yang YaRu
15/11/1995
Phúc Kiến
2nd
08/02/2014
Tốt nghiệp
Dịch Gia Ái
易嘉愛
Yi JiaAi
07/06/1995
Quảng Đông
2nd
04/05/2020
Tốt nghiệp
Tằng Diễm Phân
曾艳芬
Zeng YanFen
30/01/1991
Quảng Đông
2nd
24/01/2018
Tốt nghiệp
Trương Thiến
张茜
Zhang Xi
27 tháng 8, 1996 (27 tuổi)
Cam Túc
9th
07/08/2023
Tạm ngừng hoạt động
Trương Nhã Mộng
张雅梦
Zhang YaMeng
21/04/1996
Vân Nam
7th
10/09/2017
Tạm ngừng hoạt động
Trương Di
张怡
Zhang Yi
22/06/1994
An Huy
5th
23/10/2021
Tốt nghiệp
Trương Vũ Hâm
张雨鑫
Zhang YuXin
01/03/1994
Hồ Nam
3rd
14/09/2022
Tốt nghiệp
Triệu Giai Nhụy
赵佳蕊
Zhao JiaRui
19/11/2001
Hắc Long Giang
1st
20/10/2023
Tốt nghiệp
Châu Duệ Linh
周睿林
Zhou RuiLin
01/06/2004
Trùng Khánh
10th
13/06/2020
Tốt nghiệp
Châu Thục Nghiên
周淑妍
Zhou ShuYan
22/03/1996
Quảng Đông
3rd
30/10/2014
Tốt nghiệp
Châu Di
周怡
Zhou Yi
13/06/1993
Chiết Giang
5th
15/12/2017
Tạm ngừng hoạt động
Team HII
Trần Phán
陈盼
Chen Pan
04/11/1998
Trùng Khánh
9th
14/10/2020
Tốt nghiệp
Trần Di Hinh
陈怡馨
Chen YiXin
17/09/1996
Phúc Kiến
3rd
29/06/2018
Tốt nghiệp
Tưởng Hàm
姜涵
Jiang Han
24/11/1997
Thượng Hải
8th
29/01/2019
Tốt nghiệp
Hàn Manh
韩萌
Han Meng
31/12/1995
Giang Tô
3rd
25/12/2014
Tốt nghiệp
Khang Hân
康欣
Kang Xin
21/04/1993
Quảng Đông
3rd
25/10/2014
Tốt nghiệp
Lý Đậu Đậu
李豆豆
Li DouDou
05/10/1996
Hồ Bắc
3rd
06/01/2016
Tốt nghiệp
Lý Thanh Dương
李清扬
Li Qingyang
16/06/1997
Hồ Bắc
3rd
19/01/2019
Tốt nghiệp
Thẩm Mộng Dao
沈梦瑶
Shen MengYao
14/08/1998
Thượng Hải
5th
23/06/2023
Tốt nghiệp
Lý Ngu Long Nhược
李虞龙若
Li YuLongRuo
18/08/2002
Giang Tô
18th
07/09/2023
Tốt nghiệp
Lương Tuệ Văn
梁慧雯
Liang HuiWen
01/09/1999
Giang Tô
3rd
25/12/2014
Tốt nghiệp
Lâm Nam
林楠
Lin Nan
23/06/1994
Quảng Đông
3rd
18/08/2021
Tốt nghiệp
Lưu Cảnh Nhiên
刘炅然
Liu JiongRan
02/09/1994
Sơn Đông
3rd
13/05/2021
Tốt nghiệp
Thích Dư Châu
戚予珠
Qi YuZhu
19/06/1999
Tứ Xuyên
10th
01/03/2020
Tốt nghiệp
Tống Vũ San
宋雨珊
Song YuShan
14/06/1999
Hà Nam
5th
17/08/2020
Tốt nghiệp
Tôn Trân Ny
孙珍妮
Sun ZhenNi
05/05/2000
Thượng Hải
6th
06/08/2023
Tốt Nghiệp
Vạn Lệ Na
万丽娜
Wan LiNa
02/10/1997
Giang Tây
2nd
09/10/2021
Tốt nghiệp
Vương Bách Thạc
王柏硕
Wang Boshuo
12/12/1997
Sơn Đông
3rd
19/01/2019
Tốt nghiệp
Vương Lộ
王璐
Wang Lu
20/05/1996
Hà Nam
3rd
13/06/2017
Tốt nghiệp
Vương Khê Nguyên
王溪源
Wang XiYuan
16/05/1998
Vân Nam
9th
15/11/2018
Tốt nghiệp
Văn Văn
文文
Wen Wen
31/05/1998
Trùng Khánh
8th
30/09/2017
Tốt nghiệp
Ngô Yên Văn
吴燕文
Wu Yanwen
18/10/1994
Hà Nam
3rd
19/01/2019
Tốt nghiệp
Từ Hàm
徐晗
Xu Han
15/01/1993
Tứ Xuyên
3rd
21/12/2019
Tốt nghiệp
Dương Ngâm Vũ
杨吟雨
Yang YinYu
10/02/1994
Giang Tô
3rd
15/03/2015
Tốt nghiệp
Viên Hàng
袁航
Yuan Hang
20/05/1996
Quý Châu
5th
09/05/2018
Tốt nghiệp
Tằng Hiểu Văn
曾晓雯
Zeng XiaoWen
25/03/1998
Quảng Đông
7th
07/09/2018
Tốt nghiệp
Trương Thi Vân
张诗芸
Zhang ShiYun
07/07/1999
Giang Tô
15th
26/08/2022
Tạm ngừng hoạt động
Trương Hi Doãn
张曦尹
Zhang XiYin
23/04/1997
Tứ Xuyên
3rd
25/11/2014
Tốt nghiệp
Triệu Mộng Đình
赵梦停
Zhao MengTing
06/06/1997
Giang Tô
8th
30/09/2017
Tốt nghiệp
Châu Thu Quân
周秋均
Zhou QiuJun
02/10/1995
Trùng Khánh
3rd
25/10/2014
Tốt nghiệp
Team X
Phùng Hiểu Phi
冯晓菲
Feng XiaoFei
17/10/1995
Hà Nam
4th
27/08/2020
Tốt nghiệp
Lý Tinh
李晶
Li Jing
07/06/1995
Giang Tô
4th
22/04/2018
Tốt nghiệp
Lý Tinh Ngạn
李星彦
Li XingYan
29/03/2000
Thiểm Tây
14th
19/11/2021
Tốt nghiệp
Lý Tinh Vũ
李星羽
Li XingYu
06/02/2000
Thượng Hải
9th
11/05/2021
Tốt nghiệp
Lý Chiêu
李钊
Li Zhao
23/05/1997
Hồ Nam
4th
10/06/2021
Tốt nghiệp
Lâm Ức Ninh
林忆宁
Lin YiNing
17/07/1997
Thượng Hải
6th
29/03/2018
Tốt nghiệp
Lưu Thắng Nam
刘胜男
Liu ShengNan
09/09/1997
Hồ Nam
6th
25/06/2023
Tốt nghiệp
Lô Tĩnh Bình
鲁静萍
Lu JingPing
03/06/2002
Giang Tô
10th
20/05/2020
Tốt nghiệp
Lữ Nhất
吕一
Lv Yi
27/06/1997
Trùng Khánh
7th
29/06/2023
Tốt nghiệp
Phan Lộ Dao
潘璐瑶
Pan LuYao
10/07/1999
Thượng Hải
12th
17/02/2022
Tốt nghiệp
Kỳ Tĩnh
祁静
Qi Jing
07/07/1998
Thượng Hải
7th
17/07/2022
Tốt nghiệp
Khúc Thần Ngữ
曲晨语
Qu ChenYu
19/01/2006
Thượng Hải
14th
14/09/2021
Tốt nghiệp
Nhiễm Uý
冉蔚
Ran Wei
21/05/1999
Tứ Xuyên
CKG 1st
01/10/2022
Tốt nghiệp
Tôn Tĩnh Di
孙静怡
Sun JingYi
08/07/1992
Tân Cương
4th
25/10/2015
Tốt nghiệp
Tôn Hâm Văn
孙歆文
Sun XinWen
04/11/1994
Thượng Hải
4th
03/04/2021
Tạm ngừng hoạt động
Vương Phi Nghiên
王菲妍
Wang FeiYan
27/01/2000
Liêu Ninh
SHY 2nd
Tạm ngừng hoạt động
Uông Giai Linh
汪佳翎
Wang JiaLing
13/07/1999
Phúc Kiến
4th
04/09/2020
Tốt nghiệp
Uông Thúc
汪束
Wang Shu
08/05/1997
Giang Tô
4th
30/07/2018
Tốt nghiệp
Dương Uẩn Ngọc
杨韫玉
Yang YunYu
15/09/1995
Quý Châu
4th
13/10/2018
Tốt nghiệp
Trương Đan Tam
张丹三
Zhang DanSan
28/04/2000
Hồ Bắc
4th
22/12/2019
Tốt nghiệp
Trương Vận Văn
张韵雯
Zhang YunWen
26/02/1998
Thượng Hải
4th
20/10/2016
Tốt nghiệp
Tả Tịnh Viện
左婧媛
Zuo JingYuan
19/08/1998
Tứ Xuyên
6th
13/07/2024
Rời nhóm
SNH48
Trương Hãn Dẫn
张瀚引
Zhang HanYin
31/10/2007
Tứ Xuyên
19th
31/03/2024
Rời khỏi
Tất Mộng Viên
毕梦媛
Bi MengYuan
29/01/1997
Liêu Ninh
6th
20/04/2017
Tốt nghiệp
Trần Huệ Tịnh
陈慧婧
Chen HuiJing
13/01/1997
Chiết Giang
6th
25/11/2018
Tốt nghiệp
Trần Giảo Hà
陈姣荷
Chen JiaoHe
20/04/1995
Bắc Kinh
6th
17/11/2017
Rời khỏi
Trần Li
陈丽
Chen Li
22/12/1995
Thượng Hải
1st
18/08/2013
Từ chức
Trần Mỹ Quân
陈美君
Chen MeiJun
15/01/1997
Quảng Đông
5th
08/08/2019
Tốt nghiệp
Trần Hân Dư
陈欣妤
Chen XinYu
05/06/1999
Đài Bắc
6th
25/04/2020
Tốt nghiệp
Trần Âm
陈音
Chen Yin
05/12/1999
Thượng Hải
5th
17/04/2017
Tốt nghiệp
Trần Vũ Kỳ
陈雨琪
Chen YuQi
16/12/2000
Hồ Nam
5th
30/09/2018
Tốt nghiệp
Trần Uẩn Lăng
陈韫凌
Chen YunLing
13/12/1997
Hồ Bắc
5th
06/03/2019
Tốt nghiệp
Trình Văn Lộ
程文路
Cheng WenLu
05/04/2000
Thượng Hải
6th
16/05/2016
Rời khỏi
Đặng Hâm Nguyệt
邓歆玥
Deng XinYue
20/05/2005
Tứ Xuyên
14th
10/06/2021
Tốt nghiệp
Đinh Tử Nghiên
丁紫妍
Ding ZiYan
06/10/1995
Thượng Hải
1st
06/10/2013
Tốt nghiệp
Đỗ Vũ Vi
杜雨微
Du YuWei
17/03/1999
Sơn Đông
5th
26/05/2018
Đã mất
Phùng Gia Hy
冯嘉希
Feng JiaXi
04/06/1994
Quảng Đông
6th
24/01/2019
Tốt nghiệp
Phùng Tuyết Oánh
冯雪莹
Feng XueYing
13/03/1994
Hồ Bắc
5th
19/05/2017
Tốt nghiệp
Cao Nguyên Tịnh
高源婧
Gao Yuanjing
06/07/1998
Sơn Đông
5th
13/06/2020
Tốt nghiệp
Cung Tiểu Hà
宫小荷
Gong XiaoHe
11/07/1996
An Huy
3rd
17/03/2015
Rút khỏi
Cố Hương Quân
顾香君
Gu XiangJun
23/10/1995
Thượng Hải
1st
13/09/2015
Tốt nghiệp
Hạ Tô Khôn
贺苏堃
He SuKun
14/11/1995
Giang Tô
8th
30/09/2017
Rút khỏi
Hà Dương Thanh Thanh
何阳青青
HeYang QingQing
21/07/1997
Hồ Bắc
BEJ 3rd
06/07/2024
Rời nhóm
Hà Dật Thâm
何轶琛
He YiChen
07/01/1990
Giang Tô
1st
02/05/2013
Từ chức
Hồng Bội Vân
洪珮雲
Hong PeiYun
07/01/2001
Thượng Hải
5th
15/10/2021
Tốt nghiệp
Hồ Bác Văn
胡博文
Hu BoWen
18/12/1999
Giang Tô
6th
20/04/2017
Tốt nghiệp
Hồ Di Oánh
胡怡莹
Hu YiYing
19/03/1997
Nội Mông
6th
19/05/2017
Tốt nghiệp
Hồ Mĩ Đình
胡美婷
Hu MeiTing
15/05/1993
Tứ Xuyên
1st
21/12/2012
Từ chức
Hoàng Đồng Dương
黄彤扬
Huang TongYang
28/01/1996
Phúc Kiến
6th
09/09/2018
Tốt nghiệp
Giang Hâm
江鑫
Jiang Xin
18/01/2003
Trùng Khánh
12th
31/05/2022
Tốt nghiệp
Tưởng Vũ Hi
蒋羽熙
Jiang YuXi
18/02/2000
Thiểm Tây
1st
18/08/2013
Rời khỏi
Lý Thấm Khiết
李沁洁
Li QinJie
12/02/1999
Tứ Xuyên
5th
25/05/2019
Tốt nghiệp
Lý Thi Ngạn
李诗彦
Li ShiYan
17/03/2003
Hồ Nam
6th
19/10/2019
Tốt nghiệp
Lý Tưởng
李想
Li Xiang
05/02/1994
Bắc Kinh
6th
18/11/2018
Tốt nghiệp
Lý Di Văn
李怡文
Li YiWen
28/04/1997
Thượng Hải
3rd
22/08/2014
Tốt nghiệp
Lý Ngọc Thiến
李玉倩
Li YuQian
28/05/1997
An Huy
9th
03/04/2021
Tốt nghiệp
Lý Viên Viên
李媛媛
Li YuanYuan
01/07/1994
Phúc Kiến
6th
05/08/2018
Tốt nghiệp
Lý Tử
李梓
Li Zi
30/08/2000
Tứ Xuyên
6th
15/09/2019
Tốt nghiệp
Lâm Gia Bội
林嘉佩
Lin JiaPei
16/08/1998
Quảng Đông
5th
30/07/2021
Tốt nghiệp
Lưu Li Thiên
刘丽千
Liu LiQian
13/07/2000
Hồ Bắc
12th
18/08/2021
Tốt nghiệp
Lâm Khôn
林堃
Lin Kun
30/10/1996
Trùng Khánh
6th
20/04/2017
Tốt nghiệp
Lâm Khê Hà
林溪荷
Lin XiHe
20/06/1998
Vân Nam
6th
13/06/2020
Tốt nghiệp
Lâm Hâm Nguyên
林歆源
Lin XinYuan
02/06/1999
Chiết Giang
8th
09/02/2018
Tốt nghiệp
Lưu Doanh
刘瀛
Liu Ying
08/02/1999
Hồ Bắc
7th
20/10/2018
Tốt nghiệp
La Tuyết Lệ
罗雪丽
Luo XueLi
06/06/2000
Quý Châu
6th
06/03/2019
Tốt nghiệp
Lữ Mộng Oánh
吕梦莹
Lv MengYing
28/07/2000
Thượng Hải
6th
02/03/2018
Tốt nghiệp
Ngưu Thông Thông
牛聪聪
Niu CongCong
02/04/1996
Bắc Kinh
6th
24/10/2017
Tốt nghiệp
Thi Vị Hi
施未希
Shi WeiXi
29/11/2002
Chiết Giang
17th
04/04/2023
Từ chức
Thời Ngữ Tiệp
时语婕
Shi YuJie
04/04/1998
Quảng Tây
5th
02/02/2016
Tốt nghiệp
Tống Tư Nhàn
宋思娴
Song SiXian
09/10/1997
An Huy
5th
02/05/2018
Tốt nghiệp
Tôn Sam
孙姗
Sun Shan
11/02/1999
Chiết Giang
6th
01/11/2017
Tốt nghiệp
Tôn Hinh
孙馨
Sun Xin
27/02/2000
Giang Tô
6th
06/12/2019
Tốt nghiệp
Tôn Á Bình
孙亚萍
Sun YaPing
06/07/1999
An Huy
8th
18/04/2018
Tốt nghiệp
Vương Bách Thạc
王柏硕
Wang BaiShuo
12/12/1997
Sơn Đông
3rd
19/01/2019
Tốt nghiệp
Vương Phí Tư
王费澌
Wang FeiSi
18/09/1994
Bắc Kinh
1st
03/05/2013
Từ chức
Vương Kim Minh
王金铭
Wang JinMing
18/07/1996
Liêu Ninh
6th
27/08/2017
Rời khỏi
Vương Lộ Giảo
王露皎
Wang LuJiao
17/02/1995
Tứ Xuyên
5th
06/03/2019
Tốt nghiệp
Vương Hân Nhan Điềm Điềm
王欣颜甜甜
Wang XinYanTianTian
13/09/2001
Quý Châu
9th
06/09/2020
Tốt nghiệp
Vương Hinh Duyệt
王馨悦
Wang XinYue
19/07/1994
Vân Nam
6th
01/06/2017
Từ chức
Văn Nghiên
文妍
Wen Yan
28/12/2000
Trùng Khánh
6th
19/05/2017
Tốt nghiệp
Hạ Việt
夏越
Xia Yue
26/08/1995
Trùng Khánh
6th
17/05/2018
Tốt nghiệp
Tiêu Văn Linh
肖文铃
Xiao WenLing
24/01/2001
Tứ Xuyên
6th
15/09/2019
Tốt nghiệp
Tạ Lôi Lôi
谢蕾蕾
Xie LeiLei
01/12/1998
Quảng Đông
5th
09/11/2021
Tốt nghiệp
Hùng Tẩm Nhàn
熊沁娴
Xiong QinXian
07/08/1999
Chiết Giang
8th
11/07/2020
Tốt nghiệp
Hùng Tố Quân
熊素君
Xiong SuJun
09/09/1994
Giang Tây
5th
20/07/2022
Tốt nghiệp
Hùng Tâm Dao
熊心瑶
Xiong XinYao
19/01/1996
Trùng Khánh
6th
30/06/2023
Tốt nghiệp
Từ Giai Li
徐佳丽
Xu JiaLi
21/09/1996
Giang Tây
5th
19/01/2019
Tốt nghiệp
Hứa Gia Di
许嘉怡
Xu JiaYi
27/06/2000
Chiết Giang
8th
01/12/2017
Tốt nghiệp
Từ Y Nhân
徐伊人
Xu YiRen
20/02/1996
Chiết Giang
3rd
04/03/2019
Tốt nghiệp
Hứa Dật
许逸
Xu Yi
07/10/1995
Tứ Xuyên
7th
15/05/2020
Rút khỏi
Dương Hải Tận
杨海赆
Yang HaiJin
06/06/1996
Thượng Hải
2nd
06/11/2013
Tốt nghiệp
Dương Huệ Đình
杨惠婷
Yang HuiTing
08/04/1998
Quảng Đông
3rd
29/01/2019
Tốt nghiệp
Dương Mĩ Kỳ
杨美琪
Yang MeiQi
12/08/1999
An Huy
9th
06/03/2019
Tốt nghiệp
Diêu Y Thuần
姚祎纯
Yao YiChun
28/04/2000
Giang Tô
7th
21/03/2018
Tốt nghiệp
Du Tuệ Văn
俞慧文
Yu HuiWen
05/07/1990
Giang Tô
1st
18/08/2013
Từ chức
Ô Giai Di
於佳怡
Yu JiaYi
29/10/1998
Thượng Hải
5th
06/09/2019
Tốt nghiệp
Vũ Đình Nhi
雨婷儿
Yu TingEr
28/01/2000
Bắc Kinh
1st
21/12/2012
Từ chức
Tằng Lâm Du
曾琳瑜
Zeng LinYu
02/09/1993
Quảng Đông
3rd
25/11/2014
Tốt nghiệp
Tằng Dự Gia
曾誉嘉
Zeng YuJia
21/03/1994
Tứ Xuyên
1st
18/08/2013
Từ chức
Chiêm Địch
占迪
Zhan Di
23/01
Quảng Đông
17th
04/04/2023
Từ chức
Trương Hạm Tiêu
张菡筱
Zhang HanXiao
26/06/1996
Tứ Xuyên
5th
19/04/2017
Tốt nghiệp
Trương Cẩn
张瑾
Zhang Jin
23/07/1998
Thượng Hải
4th
04/04/2015
Tốt nghiệp
Trương Khải Kỳ
张凯祺
Zhang KaiQi
02/11/1998
Hồng Kông
5th
29/01/2023
Tốt nghiệp
Trương Mẫn Kỳ
张敏淇
Zhang MinQi
17/12/2000
Quảng Đông
10th
01/02/2020
Tốt nghiệp
Trương Nhiễm Nhiễm
张冉冉
Zhang RanRan
07/02/2000
Giang Tô
15th
29/08/2021
Tốt nghiệp
Trương Văn Tĩnh
张文静
Zhang WenJing
14/01/1998
Thượng Hải
5th
02/03/2018
Tốt nghiệp
Trương Văn Đình
张文婷
Zhang WenTing
12/07/2001
Sơn Đông
17th
10/03/2023
Tốt nghiệp
Trương Hinh Phương
张馨方
Zhang XinFang
25/10/1993
Hồ Bắc
1st
19/08/2013
Từ chức
Trương Hinh Nguyệt
张馨月
Zhang XinYue
04/04/1996
Tứ Xuyên
9th
23/08/2018
Tốt nghiệp
Trịnh Nhất Phàm
郑一凡
Zheng YiFan
09/05/2001
Bắc Kinh
6th
02/03/2021
Tốt nghiệp
Châu Thiền Ngọc
周倩玉
Zhou QianYu
18/04/2000
Tứ Xuyên
6th
22/06/2022
Tốt nghiệp
Trâu Giai Giai
邹佳佳
Zou JiaJia
28/10/1998
Thượng Hải
5th
19/05/2017
Tốt nghiệp
Tả Gia Hân
左嘉欣
Zuo JiaXin
01/09/1996
Thượng Hải
6th
15/09/2019
Tốt nghiệp
Lịch Sử Thay Đổi Đội Trưởng Và Đội Phó
Đội Trưởng
Đội
Kỳ Một
Kỳ Hai
Kỳ Ba
Kỳ Bốn
Kỳ Năm
Đội SII
Mạc Hàn (11/11/2013—13/09/2015)
Đới Manh (13/09/2015—26/01/2019)
Tiền Bội Đình (26/01/2019—14/10/2020)
Đoàn Nghệ Tuyền (14/11/2020—)
Đội NII
Từ Ngôn Vũ (10/05/2014—07/01/2015)
Phùng Tân Đóa (13/02/2015—21/12/2017)
Dịch Gia Ái (03/02/2018—04/05/2020)
Trương Vũ Hâm (29/11/2020— 16/01/2022)
Triệu Giai Nhụy (16/01/2022—20/10/2023)
Đội HII
Vương Lộ (13/02/2015—03/03/2017)
Ngô Yên Văn (03/03/2017—03/02/2018)
Vạn Lệ Na (03/02/2018—05/12/2020)
Thẩm Mộng Dao (05/12/2020—23/06/2023)
Đội X
Lý Tinh (13/09/2015—03/02/2018)
Lý Chiêu (03/02/2018—28/11/2020)
Dương Băng Di (28/11/2020—26/08/2023)
Vương Duệ Kỳ (26/08/2023—)
Đội Phó
Đội
Kỳ Một
Kỳ Hai
Đội SII
Mạc Hàn (13/09/2015—26/01/2019)
Đới Manh (26/01/2019—14/10/2020)
Đội NII
Hoàng Đình Đình (13/02/2015—21/12/2017)
Hà Hiếu Ngọc (03/02/2018—05/04/2020)
Đội HII
Ngô Yên Văn (13/02/2015—03/03/2017)
Trương Hân (03/03/2017—05/12/2020)
Đội X
Thiệu Tuyết Thông (13/09/2015—03/02/2018)
Dương Băng Di (03/02/2018—28/11/2020)