Danh sách cầu thủ Arsenal F.C.

Danh sách cầu thủ Arsenal F.C. liệt kê tất cả các cầu thủ đã từng thi đấu ít nhất một trận chính thức cho đội một của câu lạc bộ bóng đá Arsenal. Số lần xuất hiện và số bàn thắng được thống kê ở các trận đấu thuộc The Football League, Premier League, FA Cup, League Cup, UEFA Champions League, UEFA Cup Winners' Cup, Inter-Cities Fairs CupUEFA Cup. Số lần vào sân từ ghế dự bị cũng được tính đến trong danh sách này.

Các cầu thủ

Bao gồm 23 cầu thủ

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Tony Adams  Anh Hậu vệ 1983–2002 663 6 669 48
Colin Addison  Anh Tiền đạo 1966–1967 31 1 32 10
Emmanuel Adebayor  Togo Tiền đạo 2006–2009 114 28 142 62
Chuba Akpom  Anh Tiền đạo 2013– 0 2 2 0
Jérémie Aliadière  Pháp Tiền đạo 1999–2007 19 32 51 9
Ian Allinson  Anh Tiền vệ 1983–1987 75 30 105 23
Manuel Almunia Tây Ban Nha Thủ môn 2004–2012 173 2 175 0
Charles Ambler  Anh Thủ môn 1891–1894
1895–1896
2 0 2 0
Kwame Ampadu  Ireland Tiền vệ 1988–1991 0 2 2 0
Edward Anderson - - 1903–1904 2 0 2 0
John Anderson  Anh Tiền vệ 1896–1903 153 0 153 11
Terry Anderson  Anh Tiền đạo 1959–1965 26 0 26 7
Viv Anderson  Anh Hậu vệ 1984–1987 150 0 150 15
Walter Anderson  Anh Tiền đạo 1901–1903 30 0 30 11
Chuks Aneke  Anh Tiền vệ 2011– 0 1 1 0
Nicolas Anelka  Pháp Tiền đạo 1997–1999 73 17 90 28
Martin Angha  Thụy Sĩ Hậu vệ 2012–2013 1 1 2 0
George Armstrong  Anh Tiền đạo 1961–1977 607 14 621 68
Tom Arnold - - 1905–1906 2 0 2 0
Andrei Arshavin  Nga Tiền vệ 2009–2013 97 47 144 31
Mikel Arteta Tây Ban Nha Tiền vệ 2011– 103 6 109 14
Jimmy Ashcroft  Anh Thủ môn 1900–1908 303 0 303 0
Jack Aston  Anh Tiền đạo 1899–1900 15 0 15 5

B

Bao gồm 86 cầu thủ

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Dave Bacuzzi  Anh Hậu vệ 1958–1964 48 0 48 0
Alf Baker  Anh Tiền vệ 1919–1931 351 0 351 26
Joe Baker  Anh Tiền đạo 1962–1966 156 0 156 100
Tommy Baldwin  Anh Tiền đạo 1962–1966 20 0 20 11
Alan Ball  Anh Tiền vệ 1971–1976 217 0 217 52
Billy Bannister  Anh Hậu vệ 1902–1904 22 0 22 0
Júlio Baptista  Brasil Tiền đạo 2006–2007 17 18 35 10
Nacer Barazite  Hà Lan Tiền vệ 2007–2011 3 3 6 0
Humphrey Barbour - - 1888–1893 5 0 5 4
Charles Barley - - 1925–1929 10 0 10 1
Walley Barnes  Wales Hậu vệ 1943–1955 294 0 294 12
Geoff Barnett  Anh Thủ môn 1969–1976 49 0 49 0
John Barnwell  Anh Tiền vệ 1955–1964 151 0 151 24
Graham Barrett  Ireland Tiền đạo 1997–2003 1 2 3 0
Paul Barron  Anh Thủ môn 1978–1980 8 0 8 0
Kyle Bartley  Anh Hậu vệ 2007–2012 1 0 1 0
Vince Bartram  Anh Thủ môn 1994–1998 11 1 12 0
Spencer Bassett - - 1906–1910 1 0 1 0
Cliff Bastin  Anh Tiền đạo 1929–1946 396 0 396 178
Morris Bates  Anh Hậu vệ 1888–1891 3 0 3 0
Teddy Bateup  Anh Thủ môn 1905–1908
1910–1911
36 0 36 0
Brendon Batson  Anh Hậu vệ 1969–1974 6 4 10 0
Fred Beardsley  Anh Thủ môn 1886–1891 2 0 2 0
Albert Beasley - - 1931–1936 89 0 89 24
Edmund Bee - - 1890–1893 4 0 4 0
Charlie Bell  Scotland Tiền đạo 1913–1914 1 0 1 2
Jim Bellamy  Anh Tiền đạo 1903–1907 29 0 29 4
Héctor Bellerín Tây Ban Nha Hậu vệ 2013– 0 1 1 0
Yossi Benayoun  Israel Tiền vệ 2011–2012 15 10 25 6
Nicklas Bendtner  Đan Mạch Tiền đạo 2004– 83 88 171 47
Albert Beney - - 1909–1910 17 0 17 6
Bob Benson  Anh Hậu vệ 1913–1916 54 0 54 7
David Bentley  Anh Tiền đạo 2002–2006 5 4 9 1
Dennis Bergkamp  Hà Lan Tiền đạo 1995–2006 345 78 423 120
James Bigden - - 1904–1908 87 0 87 1
Arthur Biggs - - 1933–1937 3 0 3 0
Tony Biggs  Anh Tiền đạo 1955–1958 4 0 4 1
Ralph Birkett  Anh Tiền đạo 1933–1935 23 0 23 11
Amaury Bischoff  Bồ Đào Nha Tiền vệ 2008–2009 0 4 4 0
Michael Black  Anh Tiền vệ 1997–1999 0 1 1 0
Tommy Black  Scotland Tiền vệ 1931–1933 1 0 1 0
Tommy Black  Anh Tiền vệ 1998–2000 1 1 2 0
John Blackwood - - 1900–1901 18 0 18 7
James Blair  Scotland Tiền đạo 1905–1906 13 0 13 3
Jeff Blockley  Anh Hậu vệ 1972–1975 62 0 62 1
Jimmy Bloomfield  Anh Tiền đạo 1954–1960 227 0 227 56
Billy Blyth  Scotland Tiền vệ 1914–1929 343 0 343 51
Luís Boa Morte  Bồ Đào Nha Tiền đạo 1997–1999 13 26 39 4
Daniel Boateng  Anh Hậu vệ 2011– 0 1 1 0
Micky Boot  Anh Tiền vệ 1963–1967 4 1 5 2
Charles Booth  Anh Tiền đạo 1892–1894 26 0 26 10
Reg Boreham - - 1921–1925 53 0 53 18
Steve Bould  Anh Hậu vệ 1988–1999 348 24 372 8
Frank Boulton - Thủ môn 1936–1938 42 0 42 0
Ray Bowden  Anh Tiền đạo 1933–1937 138 0 138 48
Dave Bowen  Wales Tiền vệ 1950–1959 162 0 162 2
Ted Bowen - - 1926–1928 1 0 1 0
Henry Boyd  Scotland Tiền đạo 1894–1897 41 0 41 32
Patrick Boylan - - 1896–1897 11 0 11 0
James Boyle - - 1893–1897 66 0 66 9
Frank Bradshaw  Anh Hậu vệ
Tiền vệ
1914–1923 142 0 142 14
William Bradshaw  Anh Tiền đạo 1900–1904 4 0 4 2
Liam Brady  Ireland Tiền vệ 1971–1980 295 12 307 59
Jimmy Brain  Anh Tiền đạo 1923–1931 232 0 232 139
Gordon Bremner - - 1937–1946 15 0 15 4
Tommy Briercliffe  Anh Tiền đạo 1901–1905 133 0 133 34
Stanley Briggs - - 1893 2 0 2 0
Steve Brignall  Anh Hậu vệ 1975–1979 0 1 1 0
James Brock - - 1896–1898 63 0 63 23
Giovanni van Bronckhorst  Hà Lan Hậu vệ 2001–2003 39 25 64 2
Laurie Brown  Anh Hậu vệ 1961–1964 109 0 109 2
Tommy Bryan - - 1892–1894 9 0 9 1
Charlie Buchan  Anh Tiền đạo 1909–1910
1925–1928
120 0 120 56
James Buchan  Scotland Tiền vệ 1904–1905 8 0 8 0
Robert Buchanan  Scotland Tiền đạo 1894–1896 44 0 44 16
Bill Buckenham  Anh Tiền đạo 1909–1910 21 0 21 5
Chris Buckley  Anh Tiền vệ 1914–1921 59 0 59 3
Bob Buist - - 1891–1894 27 0 27 1
George Buist - - 1896–1897 6 0 6 0
George Burdett - - 1910–1912 28 0 28 0
Dan Burgess - - 1919–1922 13 0 13 1
Tony Burns  Anh Thủ môn 1963–1966 33 0 33 0
George Burrell  Anh Tiền đạo 1912–1914 24 0 24 3
Lycurgus Burrows - - 1892–1895 10 0 10 0
Walter Busby - - 1903–1905 6 0 6 2
Jack Butler  Anh Hậu vệ 1914–1930 296 0 296 8

C

Bao gồm 77 cầu thủ

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Fabián Caballero  Argentina Tiền đạo 1998–1999 0 3 3 0
Gus Caesar  Anh Hậu vệ 1982–1991 31 20 51 0
Alex Caie - - 1897 8 0 8 4
Leslie Calder - - 1911–1913 1 0 1 0
James Caldwell - - 1913–1914 3 0 3 0
John Caldwell - - 1894–1898 97 0 97 2
Alf Calverley  Anh Tiền đạo 1947 11 0 11 0
Frederick Calvert  Anh Tiền đạo 1911–1912 2 0 2 1
Kevin Campbell  Anh Tiền đạo 1988–1995 166 62 228 59
Sol Campbell  Anh Hậu vệ 2001–2006
2010
208 3 211 12
Lee Canoville  Anh Hậu vệ 1997–2001 0 1 1 0
Eddie Carr  Anh Tiền đạo 1935–1940 12 0 12 7
Jimmy Carter  Anh Tiền vệ 1991–1995 21 8 29 2
Sid Cartwright  Anh Hậu vệ 1931–1946 16 0 16 2
George Carver - - 1896–1900 1 0 1 0
Hugh Cassidy - - 1897 1 0 1 0
Tommy Caton  Anh Hậu vệ 1983–1987 95 0 95 3
Santi Cazorla Tây Ban Nha Tiền vệ 2012– 74 7 81 18
Jackie Chalmers  Scotland Tiền đạo 1910–1912 51 0 51 22
Marouane Chamakh  Maroc Tiền đạo 2010–2013 36 31 67 14
Brian Chambers  Anh Tiền vệ 1973–1974 1 1 2 0
Lee Chapman  Anh Tiền đạo 1982–1983 17 11 28 6
Mel Charles  Wales Tiền vệ
Tiền đạo
1959–1962 64 0 64 28
Stan Charlton  Anh Hậu vệ 1955–1958 110 0 110 3
James Charteris - - 1888–1890 1 0 1 0
John Chenhall  Anh Hậu vệ 1944–1953 16 0 16 0
Norman Chisholm - - 1907–1910 3 0 3 0
Alber Christmas - - 1890–1891 1 0 1 0
Eddie Clamp  Anh Tiền vệ 1961–1962 24 0 24 1
Danny Clapton  Anh Tiền vệ 1953–1962 225 0 225 27
Denis Clapton  Anh Tiền đạo 1957–1961 4 0 4 0
Archie Clark  Anh Hậu vệ 1927–1928 1 0 1 0
James Clark - - 1897–1900 4 0 4 0
John Clark - - 1923–1926 6 0 6 0
Adrian Clarke  Anh Tiền vệ 1993–1997 5 4 9 0
Fred Clarke - - 1960–1965 28 0 28 0
Gaël Clichy  Pháp Hậu vệ 2003–2011 230 34 264 2
Tommy Coakley  Scotland Tiền vệ 1966–1967 13 0 13 2
Donald Cock  Anh Tiền đạo 1925 3 0 3 0
Andrew Cole  Anh Tiền đạo 1989–1992 0 2 2 0
Ashley Cole  Anh Hậu vệ 1998–2006 218 10 228 9
Ernie Coleman  Anh Tiền đạo 1932–1934 47 0 47 26
Tim Coleman  Anh Tiền đạo 1902–1908 196 0 196 84
Fred Coles - - 1900–1904 86 0 86 2
Ernie Collett  Anh Hậu vệ 1933–1949 21 0 21 0
Alf Common  Anh Tiền đạo 1910–1912 80 0 80 23
Denis Compton  Anh Tiền đạo 1936–1950 60 0 60 16
Leslie Compton  Anh Hậu vệ 1931–1952 273 0 273 6
Matthew Connolly  Anh Hậu vệ 2004–2008 1 1 2 0
Peter Connolly - - 1888–1893 6 0 6 2
Joe Connor  Ireland Tiền đạo 1902 16 0 16 3
Joe Cooper  Anh Tiền đạo 1893–1894 8 0 8 2
Ernest Coopland - - 1920–1923 1 0 1 0
Horace Cope - - 1926–1933 76 0 76 0
Wilf Copping  Anh Tiền vệ 1934–1939 189 0 189 0
Francis Coquelin  Pháp Tiền vệ 2008– 26 17 43 0
David Cork  Anh Tiền đạo 1980–1985 6 2 8 1
Ernest Cottrell - - 1898–1901 24 0 24 2
David Court  Anh Tiền vệ 1962–1970 194 10 204 18
Frank Cownley - - 1919–1923 15 0 15 0
Freddie Cox  Anh Tiền đạo 1949–1953 94 0 94 16
George Cox  Anh Tiền vệ 1933–1936 7 0 7 1
Gavin Crawford  Scotland Tiền vệ 1891–1898 138 0 138 17
Harold Crawford - Thủ môn 1911–1913 27 0 27 0
Jack Crayston  Anh Tiền vệ 1934–1943 187 0 187 17
Walter Creegan - - 1921–1923 6 0 6 0
Jack Crayston  Anh Tiền vệ 1934–1943 187 0 187 17
Alex Cropley  Scotland Tiền vệ 1974–1976 33 1 34 6
Archie Cross  Anh Hậu vệ 1900–1910 149 0 149 0
Alfred Crowe - - 1903–1906 6 0 6 4
Jason Crowe  Anh Hậu vệ 1996–1999 0 3 3 0
James Crozier - Thủ môn 1894 1 0 1 0
Thomas Cruise  Anh Hậu vệ 2009–2011 1 0 1 0
Horace Cumner  Wales Tiền đạo 1938–1946 14 0 14 3
William Curle - - 1908–1910 3 0 3 0
George Curtis  Anh Tiền đạo 1936–1947 14 0 14 0
Pascal Cygan  Pháp Hậu vệ 2002–2006 80 18 98 3

D

Bao gồm 37 cầu thủ

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Hugh Dailly - - 1898–1899 8 0 8 4
Ray Daniel  Wales Tiền vệ 1949–1953 99 0 99 5
Tomas Danilevičius  Litva Tiền đạo 2000 0 3 3 0
Alex Davidson - Thủ môn 1904–1905 1 0 1 0
Bobby Davidson - - 1935–1937 63 0 63 15
Roger Davidson  Anh Tiền vệ 1968–1969 0 1 1 0
George Davie - - 1891–1892 4 0 4 3
Paul Davies  Wales Tiền đạo 1969–1972 0 2 2 0
Fred Davis  Anh Tiền vệ 1893–1899 150 0 150 10
Paul Davis  Anh Tiền vệ 1978–1995 416 31 447 37
Denílson  Brasil Tiền vệ 2006–2013 129 33 153 10
Archie Devine  Scotland Tiền đạo 1913–1914 24 0 24 5
Daniel Devine - - 1892–1893 4 0 4 0
John Devine  Ireland Hậu vệ 1978–1983 108 3 111 0
James Devlin - - 1897–1898 1 0 1 1
Abou Diaby  Pháp Tiền vệ 2006– 135 43 178 19
Lassana Diarra  Pháp Tiền vệ 2007–2008 9 5 14 0
Kaba Diawara  Guinée Tiền đạo 1998–1999 3 12 15 0
John Dick  Scotland Tiền vệ 1898–1912 284 0 284 13
Paul Dickov  Scotland Tiền đạo 1990–1996 8 17 25 6
William Dickson  Bắc Ireland Tiền vệ 1953–1956 31 0 31 1
Lee Dixon  Anh Hậu vệ 1988–2002 598 21 619 28
Johan Djourou  Thụy Sĩ Hậu vệ 2004– 123 21 144 1
Tommy Docherty  Scotland Tiền đạo 1958–1961 90 0 90 1
Bill Dodgin  Anh Hậu vệ 1952–1961 208 0 208 1
Peter Dougall  Scotland Tiền đạo 1933–1937 23 0 23 5
Thomas Drain  Anh Tiền đạo 1909–1910 2 0 2 0
Ted Drake  Anh Tiền đạo 1934–1945 184 0 184 139
George Drury  Anh Tiền đạo 1938–1946 40 0 40 3
Andy Ducat  Anh Tiền vệ 1905–1912 188 0 188 21
Hugh Duff - - 1895–1900 2 0 2 2
David Duncan - - 1912–1913 5 0 5 2
Stephen Dunn - Thủ môn 1919–1925 44 0 44 0
Jimmy Dunne  Ireland Tiền đạo 1933–1936 33 0 33 13
Charles Dunsbee - - 1899–1900 11 0 33 11
Fred Dwight - - 1903–1905 1 0 1 0
Frank Dyer - - 1892–1893 5 0 5 0

E

Bao gồm 14 cầu thủ

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Stanley Earle - - 1922–1924 4 0 4 3
George Eastham  Anh Tiền đạo 1960–1966 223 0 223 41
Craig Eastmond  Anh Tiền vệ 2009–2013 7 3 10 0
Emmanuel Eboué  Bờ Biển Ngà Hậu vệ 2005–2011 159 55 214 10
John Edgar - - 1901–1902 11 0 11 1
Edu  Brasil Tiền vệ 2001–2005 76 51 127 15
Eduardo  Croatia Tiền đạo 2007–2010 41 26 67 20
Thomas Eisfeld  Đức Tiền vệ 2012– 1 1 2 1
Arthur Elliott  Anh Tiền đạo 1892–1894 34 0 34 19
Richard Elvey - - 1922–1923 1 0 1 0
Jay Emmanuel-Thomas  Anh Tiền đạo 2007–2011 1 4 5 0
Dennis Evans  Anh Hậu vệ 1951–1963 207 0 207 12
Robert Evans - - 1912–1913 2 0 2 0
Mike Everitt  Anh Hậu vệ 1959–1961 9 0 9 1

F

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Łukasz Fabiański  Ba Lan Thủ môn 2007– 70 3 73 0
Cesc Fàbregas Tây Ban Nha Tiền vệ 2003–2011 266 37 303 57
William Fairclough - - 1895–1897 27 0 27 0
George Farmer - - 1896 2 0 2 1
Andrew Farr - - 1937–1940 2 0 2 1
Patrick Farrell - - 1897–1898 22 0 22 3
James Ferguson - - 1906–1907 1 0 1 0
Gordon Ferry - - 1960–1965 11 0 11 0
Joe Fidler - - 1913 25 0 25 0
Alf Fields  Anh Tiền vệ 1939–1952 19 0 19 0

Tham khảo

  • “Arsenal Player Database”. Arsenal F.C. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.

Read other articles:

Національна історична бібліотека України Головний вхід до Бібліотеки (корпус № 24 Києво-Печерської Лаври) 50°26′07″ пн. ш. 30°33′18″ сх. д. / 50.4354° пн. ш. 30.5551° сх. д. / 50.4354; 30.5551Країна:  УкраїнаТип: національний, історичнийРозташування КиївАдр...

 

This article needs additional citations for verification. Please help improve this article by adding citations to reliable sources. Unsourced material may be challenged and removed.Find sources: Larry Whitty, Baron Whitty – news · newspapers · books · scholar · JSTOR (October 2023) (Learn how and when to remove this template message) The Right HonourableThe Lord WhittyPCParliamentary Under-Secretary of State for Food, Farming and Sustainable EnergyIn o...

 

Селище Керіас-Джоелангл. Kiryas Joel Координати 41°20′24″ пн. ш. 74°10′02″ зх. д. / 41.34000000002777853° пн. ш. 74.167222222249776564° зх. д. / 41.34000000002777853; -74.167222222249776564Координати: 41°20′24″ пн. ш. 74°10′02″ зх. д. / 41.34000000002777853° пн. ш. 74.167222222249776564° зх.&#...

أدوبي فوتوشوب لايت روومالشعارمعلومات عامةنوع محرر رسوميات نقطية منظم للصور نظام التشغيل مايكروسوفت ويندوزماك أو إس المنصة حاسوب[1] النموذج المصدري حقوق التأليف والنشر محفوظة المطورون أدوبي سيستمز مواقع الويب  القائمة ... adobe.com… adobe.com… (إنجليزية أسترالية)adobe.com… (ال...

 

Fictional ogre character in the Shrek franchise Fictional character ShrekShrek characterFirst appearanceShrek! (1990 book) Shrek (2001 film)Last appearancePuss in Boots: The Last Wish (2022) (flashback)Created byWilliam SteigAdapted byTed ElliottTerry RossioJoe StillmanRoger S. H. SchulmanVoiced byMike Myers (films, Shrek in the Swamp Karaoke Dance Party, Far Far Away Idol, Shrek the Halls, Scared Shrekless, Donkey's Christmas Shrektacular, The Pentaverate)Michael Gough (video games, New Shre...

 

Castelo de Chirk Castelo de ChirkVista geral do Castelo de Chirk. Construção 1295 Proprietário inicial Rogério Mortimer de Chirk Proprietário atual Fundo Nacional para Locais de Interesse Histórico ou Beleza Natural Função atual Aberto ao público Website Site Geografia País Reino Unido Local Chirk, País de Gales,  Reino Unido Coordenadas 52° 56' 06 N 3° 05' 23 O O Castelo de Chirk (em inglês: Chirk Castle; em galês: Castell y Waun), é um palácio fortifica...

American energy company Consolidation Coal Company redirects here. For the unrelated company that formerly operated under the same name in Iowa, see Consolidation Coal Company (Iowa). This article uses bare URLs, which are uninformative and vulnerable to link rot. Please consider converting them to full citations to ensure the article remains verifiable and maintains a consistent citation style. Several templates and tools are available to assist in formatting, such as reFill (documentation) ...

 

American politician and jurist George Evan HowellJudge of the United States Court of ClaimsIn officeJuly 30, 1947 – September 30, 1953Appointed byHarry S. TrumanPreceded byJohn Marvin JonesSucceeded byDon Nelson LaramoreMember of the U.S. House of Representativesfrom Illinois's 21st districtIn officeJanuary 3, 1941 – October 5, 1947Preceded byFrank W. FriesSucceeded byPeter F. Mack Jr. Personal detailsBornGeorge Evan Howell(1905-09-21)September 21, 1905Marion...

 

Batterie de missiles sol-air Rapier du 16e régiment de la Royal Artillery et Fairchild A-10 Thunderbolt II du Air Force Reserve Command en entrainement en Estonie le 28 juillet 2016. Le plan d'action « réactivité » (en anglais Readiness Action Plan, RAP) est un plan adopté par l'Organisation du traité de l'Atlantique nord (OTAN) lors de son sommet à Newport, au Pays de Galles, en 2014. Il contient un ensemble de mesures de réassurance des pays membres de l'OTAN en Europe ce...

مؤسسة النفط والغاز الطبيعيمعلومات عامةالجنسية الهند[2] التأسيس 1955 النوع عمل تجاري — مقاولة — شركة عمومية محدودة الشكل القانوني شركة مساهمة المقر الرئيسي دهرادون موقع الويب ongcindia.com المنظومة الاقتصاديةالصناعة طاقةالمنتجات نفط غاز طبيعي غاز طبيعي مسال مزلقs بتروكيميا...

 

Kafeina Nama Nama IUPAC 1,3,7-trimetil- 1H-purina- 2,6(3H,7H)-dion Nama lain 1,3,7-trimetilksantina, trimetilksantina, teina, metilteobromina Penanda Nomor CAS 58-08-2 N Model 3D (JSmol) Gambar interaktif 3DMet {{{3DMet}}} ChemSpider 2424 Nomor EC Nomor RTECS {{{value}}} CompTox Dashboard (EPA) DTXSID0020232 SMILES C[n]1cnc2N(C)C(=O)N(C)C(=O)c12 Sifat Rumus kimia C8H10N4O2 Massa molar 194,19 g·mol−1 Penampilan bubuk putih tidak berbau Densitas 1,2 g·cm−...

 

Printmaker Country Croc 2 from the One Woodcut a Week project Sean Starwars is a printmaker living and working in Laurel, Mississippi. He is a relief printmaking artist specializing in woodcut printmaking. He is also a member of the Outlaw Printmakers. Biography Sean Starwars BA from Old Dominion University in 1996 and his MFA from Louisiana State University in 1999. On his name At first it amused him to have professionals address him as Mr. Starwars, but he soon discovered it was also a grea...

1967 American filmThe Emperor[1]Bob Hudson in The EmperorDirected byGeorge LucasWritten byGeorge LucasPaul GoldingBob HudsonJohn MiliusRick RobertsonGary RocklandStarringBob HudsonCinematographyMike Brown Gary YoungEdited byPaul GoldingRick RobertsonDistributed byUniversity of Southern CaliforniaRelease date1967Running time24 minsCountryU.S.LanguageEnglish The Emperor is a short film by George Lucas about the radio DJ Bob Hudson (known as The Emperor), made while Lucas was a film stud...

 

Bratislava Stock Exchange Bratislava Stock Exchange (Slovak: Burza cenných papierov v Bratislave, abbr. BSSE, BCPB) is a Stock Exchange in Bratislava, that began its existence on 15 March 1991 according to adjudication of Ministry of Finance of Slovakia in 1990. BSSE is the only organizer of the market with the security papers in Slovakia. It is in operation since 21 June 2001. The trading started at BSSE on 6 April 1993. The seat of the stock exchange is Vysoká 17, Bratislava. Index The of...

 

Цей файл був автоматично скопійований з Вікісховища через відсутність свободи панорами в Україні та може потребувати: зміну опису файлу та/чи заміну ліцензії заміну використання оригінального файлу File:Petőfi Sándor szobra Beregszászban.jpg цією копією. Це зображення було скопійоване ...

Artikel ini bukan mengenai Christina Ebner.BeataMargareta EbnerO.P.Relijius; MistikusLahir1291 (1291)Donauwörth, Kadipaten SwabiaMeninggal20 Juni Templat:DyaMödingen, Kepangeranan-Keuskupan AugsburgDihormati diGereja Katolik RomaBeatifikasi24 Februari 1979, Lapangan Santo Petrus, Kota Vatikan oleh Paus Yohanes Paulus IIPesta20 JuniAtributJubah Dominikan Margareta Ebner (1291 – 20 Juni 1351) adalah seorang biarawati Jerman dari Kesusteran Dominikan.[1] Sejak 1311, Ebner mengal...

 

Brazilian actress Maria Zilda BethlemMaria Zilda Bethlem in 2014BornOctober 20, 1951 (1951-10-20) (age 72)Rio de Janeiro, BrazilOther namesMaria ZildaOccupationActressYears active1974–present Maria Zilda Bethlem (born October 20, 1951), also known as Maria Zilda, is a Brazilian actress. She is known for the role of Verônica in the Rede Globo telenovela Vereda Tropical.[1] She won the Best Actress Award at the 1993 Brasília Film Festival for her performance in V...

 

Xiaomi Redmi 3Xiaomi Redmi 3 Pro/Prime Бренд XiaomiВиробник XiaomiСерія RedmiСумісні мережі GSM, 3G, 4G (LTE)Дата представлення Redmi 3: 12 січня, 2016; 7 років тому (2016-01-12)Redmi 3 Pro: 30 березня, 2016; 7 років тому (2016-03-30)Попередник Xiaomi Redmi 2Наступник Xiaomi Redmi 4Схожі моделі Xiaomi Redmi 3SТип СмартфонФормф...

Voce principale: Società Sportiva Lazio. SS LazioStagione 2017-2018La formazione della Lazio scesa in campo nel ritorno degli ottavi di Europa League contro la Dinamo Kiev. Sport calcio Squadra Lazio Allenatore Simone Inzaghi All. in seconda Massimiliano Farris Presidente Claudio Lotito Serie A5º (in Europa League) Coppa ItaliaSemifinalista Europa LeagueQuarti di finale Supercoppa italianaVincitore Maggiori presenzeCampionato: Strakosha (38)Totale: Strakosha (53) Miglior marcatoreCampi...

 

Al-Qa'idahالقاعدةBendera hitam yang digunakan oleh berbagai faksi al-QaedaPemimpinOsama bin Laden (1988–2011)Ayman al-Zawahiri (2011–2022)Waktu operasi1988–SekarangKelompok[1][2][3]Qutbisme[4]Pan Islamisme[5][6][7][8][9]Wilayah operasiSeluruh dunia (mayoritas di Timur Tengah)Sekutu Taliban Gerakan Islam Uzbekistan Gerakan Islam Turkestan Timur Al-Shabaab Jundallah Lashkar-e-Taiba Jaish-e-Mohamm...

 

Strategi Solo vs Squad di Free Fire: Cara Menang Mudah!