Danh sách bộ xử lý đồ họa của Nvidia
Bảng sau mô tả thông tin cơ bản về GPU của NVIDIA . Bộ xử lý đồ họa này là bộ não của các loại card đồ họa dựa trên nền tảng NVIDIA.
Các phiên bản DirectX
Các phiên bản DirectX xác định cạc đồ họa hỗ trợ bộ tăng tóc đồ họa cụ thể nào đó.
Các phiên bản OpenGL
Các phiên bản OpenGL xác định card đồ họa hỗ trợ bộ tăng tóc đồ họa cụ thể nào đó.
OpenGL 1.4 - ARB_vertex_program, nv_register_combiners2
OpenGL 1.5 - GLSL
OpenGL 2.0 - GLSL
Bảng so sánh tính năng
Trước GeForce
Model
Năm
Mã
Công nghệ (nm )
Bus interface
Bộ nhớ (MiB )
Tốc độ nhân (MHz)
Tốc độ bộ nhớ (MHz)
Pipes x TMUs x VPUs
Fillrate (MT /s)
Băng thông bộ nhớ (GB /s)
Kiểu Bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ (bit )
Hỗ trợ DirectX
Hỗ trợ OpenGL
Features
Diamond Edge
1995
NV1
?
PCI
4
?
?
?
?
?
VRAM /EDO
64-bit
n/a
n/a
2D, 3D (Quadratic surfaces), AV playback
Riva 128
1997
NV3
?
AGP 1x, PCI
4
100
100
1x1
100
1.6
SDR
128
5
?
First DirectX compatible
Riva 128 ZX
1998
NV3
?
AGP 2x, PCI
8
100
100
1x1
100
1.6
SDR
128
5
1.0
Riva TNT
1998 ?
NV4
350
AGP 2x, PCI
8/16
90
110
2x1
180
1.7
SDR/SG
128
6
1.1
AGP sideband (rev.4)
Vanta
1999 ?
NV6
250
AGP 4x, PCI
16
100
110
2x1
200
0.8
SDR
64
6
1.1
RAMDAC 250 MHz
Vanta LT
1999 ?
NV6?
?
AGP 2x?
8?
80?
100?
?
?
?
?
?
?
?
?
Riva TNT2 M64
1999 ?
NV6
220
AGP 4x, PCI
32
125
135
2x1
250
1.2
SDR
64
6
1.1
RAMDAC 300 MHz
Riva TNT2
Mar 1999
NV5
250
AGP 4x, PCI
32
125
150
2x1
250
2.4
SDR
128
6
1.1
Riva TNT2 Pro
1999 ?
NV5
220
AGP 4x, PCI
32
143
166
2x1
286
2.7
SDR
128
6
1.1
Riva TNT2 Ultra
1999 ?
NV5
250
AGP 4x, PCI
32
150
183
2x1
300
2.9
SDR
128
6
1.1
GeForce
Model
Năm
Mã
Công nghệ (nm )
Bus interface
Bộ nhớ (MiB )
Tốc độ nhân (MHz)
Tốc độ bộ nhớ (MHz)
Pipes x TMUs x VPUs
Fillrate (MT /s)
Băng thông bộ nhớ (GB /s)
Kiểu Bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ (bit )
Hỗ trợ DirectX
Hỗ trợ OpenGL
Features
GeForce 256 (SDR)
Oct 1999
NV10
220
AGP 4x
128
120
166
4x1
480
2.7
SDR
128
7
1.2
Hardware Transform & Lighting
GeForce 256 (DDR)
Jan 2000
NV10
220
AGP 4x
128
120
300
4x1
480
4.8
DDR
128
7
1.2
Hardware Transform & Lighting
GeForce 2
Model
Năm
Mã
Công nghệ (nm )
Bus interface
Bộ nhớ (MiB )
Tốc độ nhân (MHz)
Tốc độ bộ nhớ (MHz)
Pipes x TMUs x VPUs
Fillrate (MT /s)
Băng thông bộ nhớ (GB /s)
Kiểu Bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ (bit )
Hỗ trợ DirectX
Hỗ trợ OpenGL
Features
GeForce2 MX 100
2001 ?
NV11
180
AGP 4x
64
143
166
2x2
572
0.6
SDR
32
7
1.2
GeForce2 MX 200
Mar 2001
NV11
180
AGP 4x
64
175
166
2x2
700
1.2
SDR
64
7
1.2
GeForce2 MX
Jun 2000
NV11
180
AGP 4x
128
175
166
2x2
700
2.7
SDR
128
7
1.2
+TwinView +Shaders (NVIDIA Shading Rasterizer, OpenGL only)
GeForce2 MX 400
Mar 2001
NV11
180
AGP 4x, PCI
128
200
183
2x2
800
2.9
SDR/DDR
128/64
7
1.2
GeForce2 GTS
Apr 2000
NV15
180
AGP 4x
128
200
333
4x2
1600
5.3
DDR
128
7
1.2
-TwinView
GeForce2 Pro
2000 ?
NV15
180
AGP 4x
128
200
400
4x2
1600
6.4
DDR
128
7
1.2
GeForce2 Ti VX
2001 ?
NV15
180
AGP 4x
128
225
400
4x2
1800
6.4
DDR
128
7
1.2
GeForce2 Ti
Oct 2001
NV15
180
AGP 4x
128
250
400
4x2
2000
6.4
DDR
128
7
1.2
GeForce2 Ultra
Aug 2000
NV16
180
AGP 4x
128
250
460
4x2
2000
7.4
DDR
128
7
1.2
GeForce 3
Model
Năm
Mã
Công nghệ (nm )
Bus interface
Bộ nhớ (MiB )
Tốc độ nhân (MHz)
Tốc độ bộ nhớ (MHz)
Pipes x TMUs x VPUs
Fillrate (MT /s)
Băng thông bộ nhớ (GB /s)
Kiểu Bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ (bit )
Hỗ trợ DirectX
Hỗ trợ OpenGL
Features
GeForce3
Feb 2001
NV20
150
AGP 4x
128
200
460
4x2x1
1600
7.4
DDR
128
8.0
1.4
+Shaders (v1.1) +LMA -TwinView
GeForce3 Ti 200
Oct 2001
NV20
150
AGP 4x
128
175
400
4x2x1
1400
6.4
DDR
128
8.0
1.4
GeForce3 Ti 500
Oct 2001
NV20
150
AGP 4x
128
240
500
4x2x1
1920
8.0
DDR
128
8.0
1.4
GeForce 4
Model
Năm
Mã
Công nghệ (nm )
Bus interface
Bộ nhớ (MiB )
Tốc độ nhân (MHz)
Tốc độ bộ nhớ (MHz)
Pipes x TMUs x VPUs
Fillrate (MT /s)
Băng thông bộ nhớ (GB /s)
Kiểu Bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ (bit )
Hỗ trợ DirectX
Hỗ trợ OpenGL
Features
GeForce4 MX 420
Feb 2002
NV17
150
AGP 4x
128
250
166
2x2
1000
2.7
SDR
128
7
1.2
-Shaders +TwinView +LMA2
GeForce4 MX 440SE
2002
NV18
150
AGP 4x, PCI
128
250
333
2x2
1080
2.7,5.3
SDR,DDR
64.128
7
1.2
GeForce4 MX 440
Feb 2002
NV17
150
AGP 4x, PCI
128
270
400
2x2
1080
6.4
DDR
128
7
1.2
GeForce4 MX 440 8x
Oct 2002
NV18
150
AGP 8x
128
275
513
2x2
1100
8.2
DDR
128
7
1.2
GeForce4 MX 460
Feb 2002
NV17
150
AGP 4x
128
300
550
2x2
1200
8.8
DDR
128
7
1.2
GeForce4 MX 4000
2003 ?
NV18
150
AGP 8x, PCI
128
250, 275
266, 333, 400
2x2
1100
1.1, 3.2, 5.3
DDR
32, 64
7
1.2
GeForce4 Ti 4200
Feb 2002
NV25
150
AGP 4x
64, 128
250
500/444
4x2x2
2000
8.0/7.1
DDR
128
8.0
1.4
+Shaders (v1.1 vertex, v1.3 pixel) +1 Vertex unit
GeForce4 Ti 4200 8x
Oct 2002
NV28
150
AGP 8x
128
250
513
4x2x2
2000
8.2
DDR
128
8.0
1.4
GeForce4 Ti 4400
Feb 2002
NV25
150
AGP 4x
128
275
550
4x2x2
2200
8.8
DDR
128
8.0
1.4
GeForce4 Ti 4800 SE
Feb 2003
NV28
150
AGP 8x
128
275
550
4x2x2
2200
8.8
DDR
128
8.0
1.4
GeForce4 Ti 4600
Feb 2002
NV25
150
AGP 4x
128
300
650
4x2x2
2400
10.4
DDR
128
8.0
1.4
GeForce4 Ti 4800
Feb 2003
NV28
150
AGP 8x
128
300
650
4x2x2
2400
10.4
DDR
128
8.0
1.4
GeForce FX
Model
Năm
Mã
Công nghệ (nm )
Bus interface
Bộ nhớ (MiB )
Tốc độ nhân (MHz)
Tốc độ bộ nhớ (MHz)
Pipes x TMUs x VPUs
Fillrate (MT /s)
Băng thông bộ nhớ (GB /s)
Kiểu Bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ (bit )
Hỗ trợ DirectX
Hỗ trợ OpenGL
Features
GeForce FX 5200
Mar 2003
NV34
150
AGP 8x,4x
256
250
333.400
4x1x1*
1000
2.7,6.4
DDR
64.128
9.0
1.5
+Shaders (v2.0a)
GeForce FX 5200 Ultra
Mar 2003
NV34
150
AGP 8x
256
325
650
4x1x1*
1300
10.4
DDR
128
9.0
1.5
GeForce FX 5500
Mar 2004
NV34
150
AGP 8x,PCI
128, 256
270
400
4x1x1*
1080
3.2, 6.4
DDR
64, 128
9.0
1.5
GeForce FX 5600 XT
2003
NV31
130
AGP 8x
256
235
400
4x1x1*
940
6.4
DDR
128
9.0
1.5
GeForce FX 5600
2003
NV31
130
AGP 8x
256
325
550
4x1x1*
1300
8.8
DDR
128
9.0
1.5
GeForce FX 5600 Ultra
Mar 2003
NV31
130
AGP 8x
256
350
700
4x1x1*
1400
11.2
DDR
128
9.0
1.5
GeForce FX 5600 Ultra Rev.2
Aug 2003
NV31
130
AGP 8x
256
400
800
4x1x1*
1600
12.8
DDR
128
9.0
1.5
GeForce FX 5700 LE
2003
NV36
130
AGP 8x, PCI
256
250
400
4x1x3*
1000
6.4
DDR
128
9.0
1.5
GeForce FX 5700
2003
NV36
130
AGP 8x
256
425
550
4x1x3*
1700
8.8
DDR
128
9.0
1.5
GeForce FX 5700 Ultra
Oct 2003
NV36
130
AGP 8x
256
475
900
4x1x3*
1900
14.4
GDDR2
128
9.0
1.5
GeForce FX 5700 Ultra DDR3
Mar 2004
NV36
130
AGP 8x
256
475
950
4x1x3*
1900
15.2
GDDR3
128
9.0
1.5
GeForce FX 5800
Jan 2003
NV30
130
AGP 8x
256
400
800
4x2x2
3200
12.8
GDDR2
128
9.0
1.5
GeForce FX 5800 Ultra
Jan 2003
NV30
130
AGP 8x
256
500
1000
4x2x2
4000
16.0
GDDR2
128
9.0
1.5
GeForce FX 5900 XT
Dec 2003
NV35
130
AGP 8x
256
400
700
4x2x3
3200
22.4
DDR
256
9.0
1.5
GeForce FX 5900
May 2003
NV35
130
AGP 8x
256
400
850
4x2x3
3200
27.2
DDR
256
9.0
1.5
GeForce FX 5900 Ultra
May 2003
NV35
130
AGP 8x
256
450
850
4x2x3
3600
27.2
DDR
256
9.0
1.5
GeForce FX 5950 Ultra
Oct 2003
NV38
130
AGP 8x
256
475
950
4x2x3
3800
30.4
DDR
256
9.0
1.5
GeForce 6
Model
Năm
Mã
Công nghệ (nm )
Bus interface
Bộ nhớ (MiB )
Tốc độ nhân (MHz)
Tốc độ bộ nhớ (MHz)
Pipes x TMUs x VPUs
Fillrate (MT /s)
Băng thông bộ nhớ (GB /s)
Kiểu Bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ (bit )
Hỗ trợ DirectX
Hỗ trợ OpenGL
Features
GeForce 6100
Nov 2005
C51-G
90
HyperTransport
128 (Shared)
425
System Memory
2x1x1
850
System Memory
System Memory
64, 128
9.0c
2.0
Integrated graphics
GeForce 6150 LE
Jun 2006
C51-G
90
HyperTransport
128 (Shared)
425
System Memory
2x1x1
850
System Memory
System Memory
64, 128
9.0c
2.0
Integrated graphics, HD Playback
GeForce 6150
Nov 2005
C51-PV
90
HyperTransport
128 (Shared)
475
System Memory
2x1x1
950
System Memory
System Memory
64, 128
9.0c
2.0
Integrated graphics, HD Playback
GeForce 6200
2004
NV43
110
AGP 8X, PCI-Express X16, PCI
128, 256,
300
400
4x1x3
1200
3.2, 6.4
DDR
64, 128
9.0c
2.0
Multi Display
GeForce 6200 TC
2005
NV44
110
PCI-Express X16
16, 32, 64 supporting 128 or 256
350
700, 550
4x1x3
1400
2.8, 5.6, 4.4
DDR
32, 64
9.0c
2.0
TurboCache, Multi Display, HD Playback
GeForce 6200
2005
NV44
110
PCI
128.256
350
400
4x1x3
1400
3.2
DDR
64
9.0c
2.0
Multi Display
GeForce 6200
2005
NV44a
110
AGP 8X
128, 256, 512
350
533
4x1x3
1400
4.3, 8.5
DDR, DDR2
64, 128
9.0c
2.0
Multi Display, HD Playback
GeForce 6500
2005
NV43
110
PCI-Express X16
128 supporting 256
350
550
4x1x3
1400
4.2
DDR2
64
9.0c
2.0
GeForce 6600LE
2005
NV43
110
PCI-Express X16 / AGP-8x
256
300
550
4x1x3
1200
8.8
DDR
128
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI)
GeForce 6600
2004
NV43
110
AGP 8X, PCI-Express X16
256
300
550
8x1x3
2400
8.8
DDR
128
9.0c
2.0
Scalable Link Interface/SLI (PCI-E ver. only)
GeForce 6600 GDDR2
Nov 2005
NV43
110
PCI-Express X16
256, 512
350
800
8x1x3
2800
12.8
GDDR2
128
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI)
GeForce 6600 GT
Nov 2004
NV43
110
AGP 8X
128, 256
500
1000
8x1x3
4000
14.4
GDDR3
128
9.0c
2.0
GeForce 6600 GT
Aug 2004 , 2005
NV43
110
PCI-Express X16
256
500
1000
8x1x3
4000
16
GDDR3
128
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI)
GeForce 6800 LE
2004
NV40
130
AGP 8X
256
325
700
8x1x4
2600
22.4
DDR
256
9.0c
2.0
GeForce 6800 XT
2005
NV41
110
PCI-Express X16
256
325
700
8x1x4
2600
22.4
DDR
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI)
GeForce 6800
2004
NV40
130
AGP 8X
256
325
700
12x1x5
3900
22.4
DDR
256
9.0c
2.0
GeForce 6800
2004
NV41, NV42
130, 110
PCI-Express X16
256
325
600
12x1x5
3900
19.2
DDR
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI)
GeForce 6800 GTO
2004 (OEM only)
NV41, NV45
130
PCI-Express X16
256
350
900
12x1x5
4200
28.8
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI)
GeForce 6800 GS
Dec 2005
NV40
130
AGP 8X
256
350
1000
12x1x5
4200
32.0
GDDR3
256
9.0c
2.0
GeForce 6800 GS
Nov 2005
NV42
110
PCI-Express X16
256
425
1000
12x1x5
5100
32.0
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI)
GeForce 6800 GT
May 2004
NV40
130
AGP 8X
256
350
1000
16x1x6
5600
32.0
GDDR3
256
9.0c
2.0
GeForce 6800 GT
2004
NV45
130
PCI-Express X16
256, 512
350
1000
16x1x6
5600
32.0
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI)
GeForce 6800 Ultra
Apr 2004
NV40
130
AGP 8X
256
400
1100
16x1x6
6400
35.2
GDDR3
256
9.0c
2.0
GeForce 6800 Ultra
Jun 2004
NV45
130
PCI-Express X16
256
400
1100
16x1x6
6400
35.2
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI)
GeForce 6800 Ultra
Mar 2005
NV45
130
PCI-Express X16
512
400
1050
16x1x6
6400
33.6
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI)
GeForce 7
Model
Năm
Mã
Công nghệ (nm )
Bus interface
Bộ nhớ (MiB )
Tốc độ nhân (MHz)
Tốc độ bộ nhớ (MHz)
Pipes x TMUs x VPUs
Fillrate (MT /s)
Băng thông bộ nhớ (GB /s)
Kiểu Bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ (bit )
Hỗ trợ DirectX
Hỗ trợ OpenGL
Features
GeForce 7300 LE
Mar 2006
G72
90
PCI-Express X16
128
450
666
4x1x3
1800
5.33
DDR
64
9.0c
2.0
Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7300 GS
Jan 2006
G72
90
PCI-Express X16
128, 256
550
810
4x1x3
2200
6.48
GDDR2
64
9.0c
2.0
Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7300 GT
May 2006
G73
90
PCI-Express x16
256
350
667
8x1x4
2800
10.67
GDDR2
128
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7600 GS
Mar 2006
G73
90
PCI-Express x16
256, 512
400
800
12x1x5
4800
12.8
GDDR2
128
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7600 GT
Mar 2006
G73
90
PCI-Express x16
256
560
1400
12x1x5
6720
22.4
GDDR3
128
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7800 GS
tháng 2 năm 2006
G70
110
AGP 8x
256
375
1200
16x1x6
6000
38.4
GDDR3
256
9.0c
2.0
Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7800 GT
Aug 2005
G70
110
PCI-Express X16
256
400
1000
20x1x7
8000
32.0
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7800 GTX
Jun 2005
G70
110
PCI-Express X16
256
430
1200
24x1x8
10320
38.4
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7800 GTX 512
Nov 2005
G70
110
PCI-Express X16
512
550
1700
24x1x8
13200
54.4
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7900 GS
May 2006 (OEM only)
August 2006 (Retail)
G71
90
PCI-Express X16
256
470
1320
20x1x7
9400
42.2
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7900 GT
Mar 2006
G71
90
PCI-Express X16
256
450
1320
24x1x8
10800
42.2
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7900 GTX
Mar 2006
G71
90
PCI-Express X16
512
650
1600
24x1x8
15600
51.2
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7900 GX2
Mar 2006 (OEM only)
2x G71
90
PCI-Express X16
2x 512
500
1200
24x1x8
12000
38.4
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
GeForce 7950 GX2
June 2006
2x G71
90
PCI-Express X16
2x 512
500
1200
2x 24x1x8
2x 12000
2x 38.4
GDDR3
256
9.0c
2.0
Scalable Link Interface (SLI), Transparency Anti-Aliasing
* = NV31, NV34 and NV36 are 2x2 pipeline designs if running pixel shaders, otherwise they are 4x1.
Thiếu nVidia 8xx,9xx,10xx,20xx
Xem thêm
Tham khảo
Liên kết ngoài
Phần mềm và công nghệ
Multimedia acceleration Software Technologies GPU microarchitectures