Danh sách vận động viên Olympic thiệt mạng trong Thế chiến I
Có tổng cộng 138 vận động viên được biết tới thiệt mạng trong Thế chiến I.[1] Bao gồm cả Hermann von Bönninghausen người mất vào ngày 26 tháng Giêng 1919, sau một vết thương bị bắn vào mặt.[1]
Tên |
Quốc giaA |
Môn |
Thế vận hội |
Huy chương |
Ref
|
Andrey Akimov |
Nga (RUS) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[2]
|
Gordon Alexander |
Anh Quốc (GBR) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[3]
|
Laurie Anderson |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[4]
|
William Anderson |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1906 |
|
[5]
|
Henry Ashington |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[6]
|
Louis Bach |
Pháp (FRA) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
Bạc |
[7]
|
Fritz Bartholomae |
Đức (GER) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Đồng |
[8]
|
Georg Baumann |
Nga (RUS) |
Vật |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[9]
|
Béla Békessy |
Hungary (HUN) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc |
[10]
|
Isaac Bentham |
Anh Quốc (GBR) |
Bóng nước |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Vàng |
[11]
|
Renon Boissière |
Pháp (FRA) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[12]
|
Henri Bonnefoy |
Pháp (FRA) |
Bắn súng |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Đồng |
[13]
|
Hermann Bosch |
Đức (GER) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[14]
|
Jean Bouin |
Pháp (FRA) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc, đồng |
[15]
|
Hanns Braun |
Đức (GER) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc (x2), đồng |
[16]
|
Karl Braunsteiner |
Áo (AUT) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[17]
|
Kurt Bretting |
Đức (GER) |
Bơi |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[18]
|
Wilhelm Brülle |
Đức (GER) |
Thể dục dụng cụ |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[19]
|
Heinrich Burkowitz |
Đức (GER) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[20]
|
Edmund Bury |
Anh Quốc (GBR) |
Racquets |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Bạc |
[21]
|
George Butterfield |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[22]
|
Oswald Carver |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Đồng |
[23]
|
Joseph Caullé |
Pháp (FRA) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[24]
|
Ralph Chalmers |
Anh Quốc (GBR) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[25]
|
Noel Chavasse |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[26]
|
Geoffrey Coles |
Anh Quốc (GBR) |
Bắn súng |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Đồng |
[27]
|
André Corvington |
Haiti (HAI) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
|
[28]
|
Percy Courtman |
Anh Quốc (GBR) |
Bơi |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Đồng |
[29]
|
Harry Crank |
Anh Quốc (GBR) |
Nhảy cầu |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[30]
|
Robert Davies |
Anh Quốc (GBR) |
Bắn súng |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[31]
|
Louis de Champsavin |
Pháp (FRA) |
Cưỡi ngựa |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
Đồng |
[32]
|
Georges de la Nézière |
Pháp (FRA) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1896 |
|
[33]
|
Bertrand Marie de Lesseps |
Pháp (FRA) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[34]
|
Ismaël de Lesseps |
Pháp (FRA) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[35]
|
Jean de Mas Latrie |
Pháp (FRA) |
Đấu kiếm, năm môn phối hợp hiện đại |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[36]
|
Félix Debax |
Pháp (FRA) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
|
[37]
|
Alex Decoteau |
Canada (CAN) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[38]
|
Oszkár Demján |
Hungary (HUN) |
Bơi |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[39]
|
Charles Devendeville |
Pháp (FRA) |
Bơi, bóng nước |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
Vàng |
[40]
|
Joseph Dines |
Anh Quốc (GBR) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Vàng |
[41]
|
Herman Donners |
Bỉ (BEL) |
Bóng nước |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc, đồng |
[42]
|
Jimmy Duffy |
Canada (CAN) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[43]
|
Hugh Durant |
Anh Quốc (GBR) |
Năm môn phối hợp hiện đại, bắn súng |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Đồng (x2) |
[44]
|
George Fairbairn |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Bạc |
[45]
|
René Fenouillière |
Pháp (FRA) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[46]
|
Léon Flameng |
Pháp (FRA) |
Xe đạp |
Thế vận hội Mùa hè 1896 |
Vàng, bạc, đồng |
[47]
|
Alfred Flaxman |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[48]
|
Herbert Gayler |
Anh Quốc (GBR) |
Xe đạp |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[49]
|
Thomas Gillespie |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc |
[50]
|
Henry Vàngsmith |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Đồng |
[51]
|
Lajos Gönczy |
Hungary (HUN) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1900, Thế vận hội Mùa hè 1904, Thế vận hội Mùa hè 1906 |
Bạc, đồng |
[52]
|
Carl Goßler |
Đức (GER) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
Vàng |
[53]
|
Juho Halme |
Phần Lan (FIN) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[54]
|
Wyndham Halswelle |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1906, Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Vàng, bạc, đồng |
[55]
|
George Hawkins |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[56]
|
Harold Hawkins |
Anh Quốc (GBR) |
Bắn súng |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Bạc |
[57]
|
Cecil Healy |
Úc (AUS), Australasia (ANZ) |
Bơi |
Thế vận hội Mùa hè 1906, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Vàng, bạc, đồng |
[58]
|
Max Herrmann |
Đức (GER) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[59]
|
George Hutson |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Đồng (x2) |
[60]
|
Albert Jenicot |
Pháp (FRA) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[61]
|
Walther Jesinghaus |
Đức (GER) |
Thể dục dụng cụ |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[62]
|
Ernest Keeley |
Nam Phi (RSA) |
Bắn súng |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[63]
|
Frederick Kelly |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Vàng |
[64]
|
Paul Kenna |
Anh Quốc (GBR) |
Cưỡi ngựa |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[65]
|
Alister Kirby |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Vàng |
[66]
|
Frederick Kitching |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[67]
|
Adolf Kofler |
Áo (AUT) |
Xe đạp |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[68]
|
Nikolai Kynin |
Nga (RUS) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[69]
|
Ivan Laing |
Anh Quốc (GBR) |
Khúc côn cầu |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Đồng |
[70]
|
Octave Lapize |
Pháp (FRA) |
Xe đạp |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Đồng |
[71]
|
Henry Leeke |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[72]
|
Erich Lehmann |
Đức (GER) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[73]
|
Feliks Leparsky |
Nga (RUS) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[74]
|
Georges Lutz |
Pháp (FRA) |
Xe đạp |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[75]
|
Wilhelm Lützow |
Đức (GER) |
Bơi |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc |
[76]
|
William Lyshon |
Hoa Kỳ (USA) |
Vật |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[77]
|
Henry Macintosh |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Vàng |
[78]
|
Duncan Mackinnon |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Vàng |
[79]
|
Gilchrist Maclagan |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Vàng |
[80]
|
Leopold Mayer |
Áo (AUT) |
Bơi |
Thế vận hội Mùa hè 1906 |
|
[81]
|
Alphonse Meignant |
Pháp (FRA) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[82]
|
Robert Merz |
Áo (AUT) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[83]
|
Georg Mickler |
Đức (GER) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[84]
|
Percival Molson |
Canada (CAN) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1904 |
|
[85]
|
Alfred Motté |
Pháp (FRA) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[86]
|
István Mudin |
Hungary (HUN) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1906, Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Bạc, đồng |
[87]
|
Edward Nash |
Anh Quốc (GBR) |
Cưỡi ngựa |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[88]
|
Grigori Nikitin |
Nga (RUS) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[89]
|
Harcourt Ommundsen |
Anh Quốc (GBR) |
Bắn súng |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc (x2) |
[90]
|
Alan Patterson |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[91]
|
Árpád Pédery |
Hungary (HUN) |
Thể dục dụng cụ |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc |
[92]
|
Jacques Person |
Đức (GER) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[93]
|
William Philo |
Anh Quốc (GBR) |
Quyền Anh |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Đồng |
[94]
|
Hermann Plaskuda |
Đức (GER) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[95]
|
Léon Ponscarme |
Pháp (FRA) |
Xe đạp |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
|
[96]
|
Bobby Powell |
Canada (CAN) |
Quần vợt |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[97]
|
Kenneth Powell |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh, quần vợt |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[98]
|
Reggie Pridmore |
Anh Quốc (GBR) |
Khúc côn cầu |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Vàng |
[99]
|
Joseph Racine |
Pháp (FRA) |
Xe đạp |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[100]
|
Thomas Raddall |
Anh Quốc (GBR) |
Bắn súng |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[101]
|
Maurice Raoul-Duval |
Pháp (FRA) |
Polo |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
Đồng |
[102]
|
Josef Rieder |
Đức (GER) |
Xe đạp |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[103]
|
John Robinson |
Anh Quốc (GBR) |
Khúc côn cầu |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Vàng |
[104]
|
Patrick Roche |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[105]
|
Claude Ross |
Australasia (ANZ) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[106]
|
Albert Rowland |
Australasia (ANZ) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[107]
|
Maurice Salomez |
Pháp (FRA) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
|
[108]
|
Ronald Sanderson |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Vàng |
[109]
|
Heinrich Schneidereit |
Đức (GER) |
Kéo co, cử tạ |
Thế vận hội Mùa hè 1906 |
Vàng, đồng (x2) |
[110]
|
André Six |
Pháp (FRA) |
Bơi |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
Bạc |
[111]
|
Pierre Six |
Pháp (FRA) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[112]
|
Michel Soalhat |
Pháp (FRA) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1906 |
|
[113]
|
John Somers-Smith |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Vàng |
[114]
|
Eberhard Sorge |
Đức (GER) |
Thể dục dụng cụ |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[115]
|
Alfred Staats |
Đức (GER) |
Thể dục dụng cụ |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[116]
|
Jenő Szántay |
Hungary (HUN) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[117]
|
Geoffrey Taylor |
Canada (CAN) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Đồng (x2) |
[118]
|
Waldemar Tietgens |
Đức (GER) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
Vàng |
[119]
|
Dragutin Tomašević |
Serbia (SRB) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[120]
|
Justin Vialaret |
Pháp (FRA) |
Bóng đá |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[121]
|
Charles Vigurs |
Anh Quốc (GBR) |
Thể dục dụng cụ |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Đồng |
[122]
|
Hermann von Bönninghausen |
Đức (GER) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[123]
|
Bernhard von Gaza |
Đức (GER) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Đồng |
[124]
|
Amon Ritter von Gregurich |
Hungary (HUN) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
|
[125]
|
Béla von Las-Torres |
Hungary (HUN) |
Bơi |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc |
[126]
|
Eduard von Lütcken |
Đức (GER) |
Cưỡi ngựa |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc |
[127]
|
Friedrich Karl, Prince von Preußen |
Đức (GER) |
Cưỡi ngựa |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Đồng |
[128]
|
Edmond Wallace |
Pháp (FRA) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1900 |
|
[129]
|
Rudolf Watzl |
Áo (AUT) |
Vật |
Thế vận hội Mùa hè 1906 |
Vàng, đồng |
[130]
|
Arthur Wear |
Hoa Kỳ (USA) |
Quần vợt |
Thế vận hội Mùa hè 1904 |
Đồng |
[131]
|
Arthur Wilde |
Anh Quốc (GBR) |
Bắn súng |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
|
[132]
|
Tony Wilding |
Australasia (ANZ) |
Quần vợt |
Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Đồng |
[133]
|
Victor Willems |
Bỉ (BEL) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Vàng, đồng |
[134]
|
Edward Williams |
Anh Quốc (GBR) |
Rowing |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Đồng |
[135]
|
Harold Wilson |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Vàng, bạc |
[136]
|
Herbert Wilson |
Anh Quốc (GBR) |
Polo |
Thế vận hội Mùa hè 1908 |
Vàng |
[137]
|
Richard Yorke |
Anh Quốc (GBR) |
Điền kinh |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
|
[138]
|
Béla Zulawszky |
Hungary (HUN) |
Đấu kiếm |
Thế vận hội Mùa hè 1908, Thế vận hội Mùa hè 1912 |
Bạc |
[139]
|
Ghi chú
A.^ Quốc gia mà cá nhân đó đại diện tại thời điểm đó.
Tham khảo
|
|