Danh sách cầu thủ Real Madrid CF

Đây là Danh sách cầu thủ Real Madrid CF

Cầu thủ

Tên Nat Vị Trí Sự nghiệp của Real Madrid Băng đội trưởng Số Trận Bàn Tháng
Arthur Johnson Ireland Tiền đạo 1901–1904 1901–1902
Manuel Prast Tây Ban Nha Tiền đạo 1904–1908

1912–1914

11 8
José Berraondo Tây Ban Nha Hậu vệ 1904–1909 1905–1909
José Quirante Tây Ban Nha Tiền vệ 1906–1908
Aranguren, SoteroSotero Aranguren Argentina Tiền vệ 1911–1918 15 4
Aranguren, EulogioEulogio Aranguren Argentina Tiền vệ 1911–1921 20 0
Santiago Bernabéu* Tây Ban Nha Tiền đạo 1911–1927¤ 1915–1921 79[1] 68
Petit, RenéRené Petit Pháp Tiền đạo 1914–1917 14 3
Monjardín, JuanJuan Monjardín Tây Ban Nha Tiền đạo 1919–1929 1921–1924 26 21
Quesada, FélixFélix Quesada Tây Ban Nha Hậu vệ 1922–1936 1928–1935 146 12
Peña, José MaríaJosé María Peña Tây Ban Nha Tiền vệ 1926–1932 99 3
Rubio, GasparGaspar Rubio Tây Ban Nha Tiền đạo 1928–1930 55 48
Lazcano, JaimeJaime Lazcano Tây Ban Nha Tiền vệ 1928–1935 115 62
Olaso, LuisLuis Olaso Tây Ban Nha Tiền vệ 1929–1933 59 11
Zamora, RicardoRicardo Zamora* Tây Ban Nha Thủ môn 1930–1936 112 0
Hilario, EugenioEugenio Hilario Tây Ban Nha Tiền đạo 1930–1936 1935–1936 105 28
Manuel Olivares Tây Ban Nha Tiền đạo 1931–1934 50 44
Ciriaco Tây Ban Nha Hậu vệ 1931–1936 87 0
Hilario Tây Ban Nha Tiền vệ 1931–1936 73 21
Regueiro, LuisLuis Regueiro Tây Ban Nha Tiền đạo 1931–1936 121 42
Quincoces, JacintoJacinto Quincoces Tây Ban Nha Hậu vệ 1931–1942 169 1
Leoncito, Leoncito Tây Ban Nha Tiền vệ 1931–1942 1939–1942 149 9
Regueiro, PedroPedro Regueiro Tây Ban Nha Tiền vệ 1932–1936 104 0
Emilín Tây Ban Nha Tiền đạo 1933–1936 56 21
Sauto, José RamónJosé Ramón Sauto México Tiền vệ 1933–1944 1942–1944 124 0
Ildefonso Sañudo Tây Ban Nha Tiền đạo 1934–1936 60 30
Chus Alonso Tây Ban Nha Tiền vệ 1935–1936

1936–1948

160 68
Lecue, SimónSimón Lecue Tây Ban Nha Tiền đạo 1935–1942 102 32
Ipiña, Juan AntonioJuan Antonio Ipiña Tây Ban Nha Tiền vệ 1936–1949 1944–1949 292 9
Manuel Alday Tây Ban Nha Tiền đạo 1939–1944 80 65
Barinaga, SabinoSabino Barinaga Tây Ban Nha Tiền vệ 1940–1950 1949–1950 182 93
Alsúa, AntonioAntonio Alsúa Tây Ban Nha Tiền đạo 1941–1948 176 45
Huete, FélixFélix Huete Tây Ban Nha Tiền vệ 1941–1948 180 1
Corona Tây Ban Nha Hậu vệ 1942–1948 153 9
Moleiro Tây Ban Nha Tiền vệ 1942–1948 107 9
Clemente, Clemente Tây Ban Nha Hậu vệ 1942–1952 1950–1952 144 0
Pruden Tây Ban Nha Tiền đạo 1943–1948 116 87
Bañón, JoséJosé Bañón Tây Ban Nha Thủ môn 1943–1949 159 0
Molowny, LuisLuis Molowny Tây Ban Nha Tiền đạo 1946–1957 1952–1956 208 103
Jesús Narro Tây Ban Nha Tiền vệ 1948–1952 66 12
Pahiño, Pahiño Tây Ban Nha Tiền đạo 1948–1953 143 124
Muñoz, MiguelMiguel Muñoz Tây Ban Nha Tiền vệ 1948–1958 1956–1958 275 24
Navarro, JoaquínJoaquín Navarro Tây Ban Nha Hậu vệ 1949–1957 215 3
Alonso, JuanitoJuanito Alonso Tây Ban Nha Thủ môn 1949–1960 1958–1960 296 0
Oliva, JoaquínJoaquín Oliva Tây Ban Nha Hậu vệ 1950–1957 124 0
Olsen, RoqueRoque Olsen Argentina Tiền đạo 1950–1957 123 66
Joseíto Tây Ban Nha Tiền đạo 1951–1959 176 76
Zarraga, Jose MariaJosé María Zárraga Tây Ban Nha Tiền vệ 1951–1962 1960–1962 303 7
Lesmes, RafaelRafael Lesmes Tây Ban Nha Hậu vệ 1952–1960 218 1
José María Vidal Tây Ban Nha Tiền vệ 1953–1956

1959–1963

63 2
Mateos, EnriqueEnrique Mateos Tây Ban Nha Tiền đạo 1953–1961 94 50
Di Stéfano, AlfredoAlfredo Di Stéfano* ArgentinaColombiaTây Ban Nha Tiền đạo 1953–1964 396 308
Gento, FranciscoFrancisco Gento* Tây Ban Nha Tiền đạo 1953–1971 1962–1971 600 182
Atienza, ÁngelÁngel Atienza Tây Ban Nha Hậu vệ 1954–1959 73 0
Rial, HéctorHéctor Rial ArgentinaTây Ban Nha Tiền vệ 1954–1961 169 83
Marquitos, Marquitos Tây Ban Nha Hậu vệ 1954–1962 225 3
Marsal, RamónRamón Marsal Tây Ban Nha Tiền đạo 1955–1961 59 27
Santisteban, JuanJuan Santisteban Tây Ban Nha Tiền vệ 1956–1961

1963–1964

115 4
Antonio Ruiz Tây Ban Nha Tiền vệ 1956–1963 103 5
Casado, PedroPedro Casado Tây Ban Nha Hậu vệ 1956–1966 123 1
Kopa, RaymondRaymond Kopa Pháp Tiền đạo 1956–1959 103 30
Domínguez, RogelioRogelio Domínguez Argentina Thủ môn 1957–1962 85 0
Santamaría, JoséJosé Santamaría UruguayTây Ban Nha Hậu vệ 1957–1966 337 2
Pepillo II Tây Ban Nha Tiền đạo 1958–1962 103 99
Puskás, FerencFerenc Puskás* HungaryTây Ban Nha Tiền đạo 1958–1966 262 242
Pachín* Tây Ban Nha Hậu vệ 1959–1968 218 2
Bueno, ManuelManuel Bueno Tây Ban Nha Tiền vệ 1959–1971 118 27
del Sol, LuisLuis del Sol Tây Ban Nha Tiền vệ 1960–1962 96 32
Vicente, JoséJosé Vicente Tây Ban Nha Thủ môn 1960–1964 100 0
Betancort, AntonioAntonio Betancort Tây Ban Nha Thủ môn 1961–1962

1963–1971

177 0
Sanchez, IsidroIsidro Sánchez Tây Ban Nha Hậu vệ 1961–1965 103 1
Ruiz, FélixFélix Ruiz Tây Ban Nha Tiền vệ 1961–1968 141 44
Serena, FernandoFernando Serena Tây Ban Nha Tiền vệ 1961–1968 54 11
Araquistáin, JoséJosé Araquistáin Tây Ban Nha Thủ môn 1961–1968 97 0
Miera, VicenteVicente Miera Tây Ban Nha Hậu vệ 1961–1969 147 1
Muller, LucienLucien Muller Pháp Tiền vệ 1962–1965 92 3
Zoco, IgnacioIgnacio Zoco Tây Ban Nha Tiền vệ 1962–1974 1971–1974 434 17
Amancio Tây Ban Nha Tiền đạo 1962–1976 1974–1976 471 155
Velazquez, ManuelManuel Velázquez Tây Ban Nha Tiền vệ 1962–1977 402 59
Calpe, AntonioAntonio Calpe Tây Ban Nha Hậu vệ 1963–1971 121 2
de Felipe, PedroPedro de Felipe Tây Ban Nha Hậu vệ 1963–1972 170 0
Sanchís, Sr, ManuelManuel Sanchís, Sr Tây Ban Nha Hậu vệ 1964–1971 213 1
José Luis López Tây Ban Nha Hậu vệ 1964–1976 182 16
Grosso, RamónRamón Grosso Tây Ban Nha Tiền đạo 1964–1976 366 75
Pirri Tây Ban Nha Tiền vệ 1964–1980 1976–1980 561 172
Zunzunegui, FernandoFernando Zunzunegui Tây Ban Nha Hậu vệ 1966–1972 112 5
Grande, ToniToni Grande Tây Ban Nha Hậu vệ 1968–1973 121 14
Miguel Angel Miguel Ángel Tây Ban Nha Thủ môn 1968–1986 1980–1986 346 0
Fleitas, SebastiánSebastián Fleitas Paraguay Tiền đạo 1969–1972 58 18
Benito, GoyoGoyo Benito* Tây Ban Nha Hậu vệ 1969–1982 420 3
Touriño, Juan CarlosJuan Carlos Touriño ArgentinaTây Ban Nha Hậu vệ 1970–1976 134 0
Aguilar, JavierJavier Aguilar Tây Ban Nha Tiền đạo 1971–1979 190 50
García Remón, MarianoMariano García Remón Tây Ban Nha Thủ môn 1971–1984 231 0
Santillana* Tây Ban Nha Tiền đạo 1971–1988 1986–1988 645 290
del Bosque, VicenteVicente del Bosque Tây Ban Nha Tiền vệ 1973–1984 339 25
Camacho, José AntonioJosé Antonio Camacho Tây Ban Nha Hậu vệ 1973–1989¤ 1988–1989 577 11
Netzer, GünterGünter Netzer Đức Tiền vệ 1974–1976 100 13
Breitner, PaulPaul Breitner Đức Hậu vệ 1974–1977 100 10
Roberto Martínez ArgentinaTây Ban Nha Tiền đạo 1974–1980 192 61
Sol, JuanJuan Sol Tây Ban Nha Hậu vệ 1975–1979 141 0
Jensen, HenningHenning Jensen Đan Mạch Tiền đạo 1976–1979 102 19
San José, IsidoroIsidoro San José Tây Ban Nha Tiền vệ 1976–1986 271 7
Enrique Wolff Argentina Hậu vệ 1977–1979 90 6
Sabido, AndrésAndrés Sabido Tây Ban Nha Hậu vệ 1977–1982 117 3
Isidro Tây Ban Nha Tiền đạo 1977–1985 223 22
Stielike, UliUli Stielike Đức Tiền vệ 1977–1985 308 50
Juanito, Juanito Tây Ban Nha Tiền đạo 1977–1987 401 121
Garcia Hernandez, FranciscoFrancisco García Hernández Tây Ban Nha Tiền vệ 1978–1983 128 37
Cunningham, LaurieLaurie Cunningham Anh Tiền vệ 1979–1984 66 20
Ángel Tây Ban Nha Tiền vệ 1979–1985 237 13
Pineda, FranciscoFrancisco Pineda Tây Ban Nha Tiền đạo 1980–1985 145 43
Gallego, RicardoRicardo Gallego* Tây Ban Nha Tiền vệ 1980–1989 372 28
Agustín, Agustín Tây Ban Nha Thủ môn 1980–1990 1989–1990 123 0
José Antonio Salguero Tây Ban Nha Hậu vệ 1981–1987 138 8
Michel Míchel* Tây Ban Nha Tiền vệ 1981–1996 559 130
Metgod, JohnJohn Metgod Hà Lan Hậu vệ 1982–1984 85 7
Chendo Tây Ban Nha Hậu vệ 1982–1998¤ 1990–1998 497 3
Martín Vázquez, RafaelRafael Martín Vázquez Tây Ban Nha Tiền vệ 1983–1990

1992–1995

341 47
Butragueño, EmilioEmilio Butragueño* Tây Ban Nha Tiền đạo 1983–1995 463 171
Sanchís, Jr, ManuelManuel Sanchís, Jr Tây Ban Nha Hậu vệ 1983–2001¤ 1998–2001 710 40
Valdano, JorgeJorge Valdano Argentina Tiền đạo 1984–1987 120 56
Jesús Solana Tây Ban Nha Hậu vệ 1985–1991 177 3
Sanchez, HugoHugo Sánchez México Tiền đạo 1985–1992 282 208
Gordillo, RafaelRafael Gordillo Tây Ban Nha Tiền vệ 1985–1992 254 27
Buyo, FranciscoFrancisco Buyo Tây Ban Nha Thủ môn 1986–1997 454 0
Janković, MilanMilan Janković Serbia và Montenegro Tiền vệ 1987–1988 52 5
Tendillo, MiguelMiguel Tendillo Tây Ban Nha Hậu vệ 1987–1992 98 8
Paco Llorente Tây Ban Nha Tiền đạo 1987–1994 160 11
Bernd Schuster, Bernd Schuster Đức Tiền vệ 1988–1990 86 15
Oscar Ruggeri, Oscar Ruggeri Argentina Hậu vệ 1989–1990 31 2
Hierro, FernandoFernando Hierro* Tây Ban Nha Hậu vệ 1989–2003 2001–2003 601 127
Gheorghe Hagi, Gheorghe Hagi România Tiền vệ 1990–1992 84 19
Luis Milla Tây Ban Nha Tiền vệ 1990–1997 215 3
Ricardo Rocha Brasil Hậu vệ 1991–1993 88 0
Prosinečki, RobertRobert Prosinečki Croatia Tiền vệ 1991–1994 73 12
Pérez, AlfonsoAlfonso Pérez Tây Ban Nha Tiền đạo 1991–1995 119 22
Luis Enrique, Luis Enrique Tây Ban Nha Tiền vệ 1991–1996 213 18
Lasa, MikelMikel Lasa Tây Ban Nha Hậu vệ 1991–1997 178 5
Nando Tây Ban Nha Hậu vệ 1992–1996 50 0
Zamorano, IvánIván Zamorano* Chile Tiền đạo 1992–1996 173 101
Peter Dubovský Slovakia Tiền đạo 1993–1995 50 6
Alkorta, RafaelRafael Alkorta Tây Ban Nha Hậu vệ 1993–1997 135 3
Michael Laudrup, Michael Laudrup Đan Mạch Tiền vệ 1994–1996 76 15
Quique Sánchez Flores Tây Ban Nha Hậu vệ 1994–1996 81 2
José Amavisca Tây Ban Nha Tiền vệ 1994–1996 144 14
Cañizares, SantiagoSantiago Cañizares Tây Ban Nha Thủ môn 1994–1998 55 0
Redondo, FernandoFernando Redondo Argentina Tiền vệ 1994–2000 228 5
Raul Raúl* Tây Ban Nha Tiền đạo 1994–2010 2003–2010 741 323
Guti, Guti Tây Ban Nha Tiền vệ 1995–2010 542 77
Víctor Sánchez Tây Ban Nha Tiền vệ 1996–1998 65 7
Jaime Tây Ban Nha Tiền vệ 1996–1999 66 0
Mijatović, PredragPredrag Mijatović Serbia và Montenegro Tiền đạo 1996–1999 118 36
Seedorf, ClarenceClarence Seedorf Hà Lan Tiền vệ 1996–2000 159 20
Suker, DavorDavor Šuker Croatia Tiền đạo 1996–1999 109 49
Panucci, ChristianChristian Panucci Ý Hậu vệ 1996–1999 96 6
Illgner, BodoBodo Illgner Đức Thủ môn 1996–2001 119 0
Roberto Carlos, Roberto Carlos Brasil Hậu vệ 1996–2007 527 69
Karembeu, ChristianChristian Karembeu Pháp Tiền vệ 1997–2000 82 4
Karanka, AitorAitor Karanka Tây Ban Nha Hậu vệ 1997–2002 149 0
Morientes, FernandoFernando Morientes Tây Ban Nha Tiền đạo 1997–2005 272 100
Campo, IvánIván Campo Tây Ban Nha Hậu vệ 1998–2003 95 1
Savio Sávio Brasil Tiền đạo 1998–2003 160 30
Anelka, NicolasNicolas Anelka Pháp Tiền đạo 1999–2000 33 7
McManaman, SteveSteve McManaman Anh Tiền vệ 1999–2003 158 14
Helguera, IvánIván Helguera Tây Ban Nha Hậu vệ 1999–2007 346 33
Salgado, MíchelMíchel Salgado Tây Ban Nha Hậu vệ 1999–2009 371 5
Casillas, IkerIker Casillas* Tây Ban Nha Thủ môn 1999–2015 2010–2015 725 0
Munitis, PedroPedro Munitis Tây Ban Nha Tiền đạo 2000–2003 81 5
Makelele, ClaudeClaude Makélélé Pháp Tiền vệ 2000–2003 145 2
Conceição, FlávioFlávio Conceição Brasil Tiền vệ 2000–2004 74 2
Sánchez, CésarCésar Sánchez Tây Ban Nha Thủ môn 2000–2005 59 0
Celades, AlbertAlbert Celades Tây Ban Nha Tiền vệ 2000–2005 101 5
Solari, SantiagoSantiago Solari Argentina Tiền vệ 2000–2005 209 22
Figo, LuísLuís Figo* Bồ Đào Nha Tiền đạo 2000–2005 245 58
Zidane, ZinedineZinedine Zidane* Pháp Tiền vệ 2001–2006 227 49
Bravo, RaúlRaúl Bravo Tây Ban Nha Hậu vệ 2001–2007 133 4
Pavon, FranciscoFrancisco Pavón Tây Ban Nha Hậu vệ 2001–2007 167 3
Cambiasso, EstebanEsteban Cambiasso Argentina Tiền vệ 2002–2004 67 1
Portillo, JavierJavier Portillo Tây Ban Nha Tiền đạo 2002–2006 57 12
Ronaldo* Brasil Tiền đạo 2002–2007 177 104
Beckham, DavidDavid Beckham Anh Tiền vệ 2003–2007 159 20
Owen, MichaelMichael Owen Anh Tiền đạo 2004–2005 45 16
Arbeloa, ÁlvaroÁlvaro Arbeloa Tây Ban Nha Hậu vệ 2004–2005

2009–2016

238 6
Álvaro Mejía Tây Ban Nha Hậu vệ 2004–2007 57 1
Diego López Tây Ban Nha Thủ môn 2005–2007,

2013–2014

73 0
Baptista, JúlioJúlio Baptista Brasil Tiền vệ 2005–2008 78 13
Robinho Brasil Tiền đạo 2005–2008 137 35
Ramos, SergioSergio Ramos* Tây Ban Nha Hậu vệ 2005–2021 2015–2021 671 101
Miguel Torres Tây Ban Nha Hậu vệ 2006–2009 70 0
Cannavaro, FabioFabio Cannavaro Ý Hậu vệ 2006–2009 118 1
van Nistelrooy, RuudRuud van Nistelrooy Hà Lan Tiền đạo 2006–2010 96 64
Diarra, MahamadouMahamadou Diarra Mali Tiền vệ 2006–2011 125 4
Heinze, GabrielGabriel Heinze Argentina Hậu vệ 2007–2009 60 3
Robben, ArjenArjen Robben Hà Lan Tiền đạo 2007–2009 65 13
Sneijder, WesleyWesley Sneijder Hà Lan Tiền vệ 2007–2009 66 11
Gago, FernandoFernando Gago Argentina Tiền vệ 2007–2011 121 1
Drenthe, RoystonRoyston Drenthe Hà Lan Tiền vệ 2007–2012 65 4
Higuaín, GonzaloGonzalo Higuaín Argentina Tiền đạo 2007–2013 264 121
Pepe Bồ Đào Nha Hậu vệ 2007–2017 334 15
Marcelo Brasil Hậu vệ 2007– 2021– 545 38
Rafael van der Vaart, Rafael van der Vaart Hà Lan Tiền vệ 2008–2010 73 12
Granero, EstebanEsteban Granero Tây Ban Nha Tiền vệ 2009–2012 96 5
Diarra, LassanaLassana Diarra Pháp Tiền vệ 2009–2012 117 1
Kaká* Brasil Tiền vệ 2009–2013 120 29
Albiol, RaúlRaúl Albiol Tây Ban Nha Hậu vệ 2009–2013 118 2
Alonso, XabiXabi Alonso Tây Ban Nha Tiền vệ 2009–2014 236 6
Cristiano Ronaldo* Bồ Đào Nha Tiền đạo 2009–2018 438 450
Benzema, KarimKarim Benzema* Pháp Tiền đạo 2009– 603 323
Ricardo Carvalho, Ricardo Carvalho Bồ Đào Nha Hậu vệ 2010–2013 77 3
Ozil, MesutMesut Özil Đức Tiền vệ 2010–2013 159 27
Di María, ÁngelÁngel Di María Argentina Tiền vệ 2010–2014 190 36
Morata, ÁlvaroÁlvaro Morata Tây Ban Nha Tiền đạo 2010–2014

2016–2017

95 31
Khedira, SamiSami Khedira Đức Tiền vệ 2010–2015 161 9
Callejón, JoséJosé Callejón Tây Ban Nha Tiền đạo 2011–2013 77 20
Jesé Tây Ban Nha Tiền đạo 2011–2016 94 18
Coentrão, FábioFábio Coentrão Bồ Đào Nha Hậu vệ 2011–2017 106 1
Varane, RaphaëlRaphaël Varane Pháp Hậu vệ 2011–2021 360 17
Nacho Tây Ban Nha Hậu vệ 2011– 271 15
Modrić, LukaLuka Modrić Croatia Tiền vệ 2012– 432 31
Illarramendi, AsierAsier Illarramendi Tây Ban Nha Tiền vệ 2013–2015 90 3
Casemiro Brasil Tiền vệ 2013– 330 31
Carvajal, DaniDani Carvajal Tây Ban Nha Hậu vệ 2013– 327 7
Bale, GarethGareth Bale* Wales Tiền đạo 2013–2020

2021–

258 106
Isco, Isco Tây Ban Nha Tiền vệ 2013– 352 53
Rodríguez, JamesJames Rodríguez Colombia Tiền vệ 2014–2017

2019–2020

125 37
Navas, KeylorKeylor Navas Costa Rica Thủ môn 2014–2019 162 0
Kroos, ToniToni Kroos Đức Tiền vệ 2014– 360 25
Danilo Brasil Hậu vệ 2015–2017 56 3
Kovačić, MateoMateo Kovačić Croatia Tiền vệ 2015–2018 109 3
Vázquez, LucasLucas Vázquez Tây Ban Nha Tiền đạo 2015– 278 29
Asensio, MarcoMarco Asensio Tây Ban Nha Tiền vệ 2016– 233 49
Díaz, MarianoMariano Díaz Cộng hòa Dominica Tiền đạo 2016–2017

2018–

71 11
Ceballos, DaniDani Ceballos Tây Ban Nha Tiền vệ 2017–2019

2021–

71 5
Courtois, ThibautThibaut Courtois Bỉ Thủ môn 2018– 178 0
Júnior, ViníciusVinícius Júnior Brasil Tiền đạo 2018– 168 36
Valverde, FedericoFederico Valverde Uruguay Tiền vệ 2018– 143 6
Hazard, EdenEden Hazard* Bỉ Tiền đạo 2019– 65 6
Mendy, FerlandFerland Mendy Pháp Hậu vệ 2019– 101 4
Rodrygo, Rodrygo Brasil Tiền đạo 2019– 103 17
Militão, ÉderÉder Militão Brasil Hậu vệ 2019– 87 4
Bellingham, JudeJude Bellingham Anh Tiền vệ 2023– 14 13
Güler, ArdaArda Güler Thổ Nhĩ Kỳ Tiền vệ 2023– 0 0
Díaz, BrahimBrahim Díaz MarocTây Ban Nha Tiền đạo 2019–2020, 2023– 31 4
Arrizabalaga, KepaKepa Arrizabalaga Tây Ban Nha Thủ môn 2023– 13 0
Paz, NicoNico Paz ArgentinaTây Ban Nha Tiền vệ 2023– 1 0
Camavinga, EduardoEduardo Camavinga Pháp Tiền vệ 2021– 122 4
Alaba, DavidDavid Alaba Áo Hậu vệ 2021– 104 6
Joselu, Joselu ĐứcTây Ban Nha Tiền đạo 2011–2012, 2023– 93 51
Rüdiger, AntonioAntonio Rüdiger Đức Hậu vệ 2022– 65 2

Đội trưởng

[2]

Cầu Thủ Năm Đội phó
Ireland Arthur Johnson 1901–1902
Tây Ban Nha José Giralt 1902–1903
Guatemala Federico Revuelto 1903–1904
Tây Ban Nha Luciano Lizárraga 1904–1905
Tây Ban Nha José Berraondo 1905–1909
Tây Ban Nha José María Castell 1914–1915
Tây Ban Nha Santiago Bernabéu 1915–1921
Tây Ban Nha Juan Monjardín 1921–1924
Tây Ban Nha Perico Escobal 1924–1927
Tây Ban Nha Félix Pérez 1927–1928
Tây Ban Nha Félix Quesada 1928–1935
Tây Ban Nha Eugenio Hilario 1935–1936
Tây Ban Nha Leoncito 1939–1942
México José Ramón Sauto 1942–1944
Tây Ban Nha Juan Antonio Ipiña 1944–1949
Tây Ban Nha Sabino Barinaga 1949–1950
Tây Ban Nha Clemente Fernández 1950–1952
Tây Ban Nha Luis Molowny 1952–1956
Tây Ban Nha Miguel Muñoz 1956–1958
Tây Ban Nha Juanito Alonso 1958–1960
Tây Ban Nha José María Zárraga 1960–1962
Tây Ban Nha Francisco Gento 1962–1971
Tây Ban Nha Ignacio Zoco 1971–1974
Tây Ban Nha Amancio 1974–1976
Tây Ban Nha Pirri 1976–1980
Tây Ban Nha Miguel Ángel 1980–1986
Tây Ban Nha Santillana 1986–1988
Tây Ban Nha José Antonio Camacho 1988–1989
Tây Ban Nha Chendo 1989–1993
Tây Ban Nha Manuel Sanchís 1993–2001 Fernando Hierro, Fernando Redondo, Raúl
Tây Ban Nha Fernando Hierro 2001–2003 Raúl
Tây Ban Nha Raúl 2003–2010 Guti, Míchel Salgado, Iker Casillas, Roberto Carlos, Sergio Ramos
Tây Ban Nha Iker Casillas 2010–2015 Sergio Ramos, Marcelo, Pepe, Gonzalo Higuaín, Cristiano Ronaldo
Tây Ban Nha Sergio Ramos 2015–2021 Marcelo, Cristiano Ronaldo, Karim Benzema, Raphaël Varane
Brasil Marcelo 2021–2022 Karim Benzema, Nacho, Luka Modrić
Pháp Karim Benzema 2022–nay Nacho, Luka Modrić, Dani Carvajal

Vô địch World Cup

Dưới đây là danh sách các cầu thủ đã vô địch FIFA World Cup với tư cách là các cầu thủ Real Madrid.[3]

Tham Khảo

  1. ^ “Santiago Bernabéu de Yeste”. Real Madrid. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2020.
  2. ^ “Todos los capitanes del Real Madrid en la historia de la Liga”. Truy cập 18 tháng 1 năm 2024.
  3. ^ “Real Madrid CF”.