Carlo CasapThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Carlo Roberto Casap |
---|
Ngày sinh |
29 tháng 12, 1998 (25 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Timișoara, România |
---|
Chiều cao |
1,78 m (5 ft 10 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Viitorul Constanța |
---|
Số áo |
8 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2005–2012 |
Poli Timisoara |
---|
2012–2014 |
Gheorghe Hagi Football Academy |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2014– |
Viitorul Constanța |
23 |
(4) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2014–2015 |
U-17 România |
2 |
(0) |
---|
2017– |
U-21 România |
1 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 5, 2018 |
Carlo Casap (sinh ngày 29 tháng 12 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí tiền vệ cho FC Viitorul Constanța.[1]
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 18 tháng 3 năm 2017[2]
Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải vô địch
|
Cúp
|
Cúp Liên đoàn
|
Châu Âu
|
Khác
|
Tổng cộng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Số trận
|
Bàn thắng
|
Viitorul Constanța
|
2014–15
|
1 |
1 |
– |
– |
– |
– |
1 |
1
|
2015–16
|
2 |
1 |
– |
2 |
0 |
– |
– |
4 |
1
|
2016–17
|
8 |
2 |
1 |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
– |
12 |
2
|
Tổng cộng
|
11
|
4
|
1
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
–
|
–
|
17
|
4
|
Tổng cộng sự nghiệp
|
11
|
4
|
1
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
–
|
–
|
17
|
4
|
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- Viitorul Constanța
Tham khảo
Liên kết ngoài