Asia's Next Top Model, Mùa 6 là mùa giải thứ sáu của chương trình Asia's Next Top Model, được công chiếu bắt đầu từ ngày 22/8/2018. Chủ đề của mùa giải thứ 6 là Beyond Limits (Vượt Qua Giới Hạn).
Ở mùa 6, không có vòng sơ tuyển trực tiếp mà thay vào đó các thí sinh sẽ được tuyển chọn trực tiếp qua online hoặc do các công ty quản lý người mẫu ở châu Á chọn đại diện.
Mười bốn cô gái từ khắp châu Á tụ hội tại Thái Lan để tham gia mùa giải mới. Thử thách đầu tiên là đi catwalk giữa chợ và chụp hình selfie cuối đường băng. Hai cô gái Lena và Hody ngay lập tức phải ra về sau thử thách vì điểm thấp nhất. Đại diện Nhật Bản là Sharnie bị loại vì tấm hình kém nhất khi chụp với động vật bò sát. Vậy là chỉ trong tập 1, đã có 3 cô gái phải từ bỏ giấc mơ siêu mẫu châu Á của mình.
Top 3 Asia's Next Top Model 2018: Mia, Dana, Adela
Bảng điểm
#
Người mẫu
Cindy
Yu Tsai
Glenn
Ngọc Hà
Tổng điểm
1
Mia
8.0
8.0
9.0
9.0
34.0
2
Dana
9.0
8.0
8.0
8.0
33.0
3
Adela
28.2
28.2
4
Beauty
28.0
28.0
5
Pim
27.5
27.5
Tập 9: Cô gái trên đường leo lên đỉnh vinh quang
Công chiếu: 17 tháng 10 năm 2018 (2018-10-17)
Tóm lược nội dung: Đây là tập tổng kết lại Asia's Next Top Model mùa 6 các tập trước và thành tích, sự thể hiện mà top 3 (gồm Mia, Dana và Adela) đã đạt được.
Tập 10: Cô gái có một chuyến hành trình bấp bênh
Công chiếu: 24 tháng 10 năm 2018 (2018-10-24)
Thử thách: Catwalk trên sàn diễn chủ đề "Thiên đường Paradiso"
Chủ đề chụp ảnh: Tiệc kỉ niệm
Nhiếp ảnh gia: Yu Tsai
Giám khảo khách mời: Ruby Adler, Pia Wurtzbach, Duang Poshyanonda
Asia's Next Top Model 2018: Dana Slosar
Thí sinh về nhì: Mia Sabathy, Adela Mae-Marshall
Kết quả
Thứ tự gọi tên
Thứ tự gọi tên của Cindy - Season 2/2017
Thứ hạng
Tập
1
2
3
4
5
6
7
8
10
1
Beauty
Beauty
Jachin
Mia
Adela
Dana
Beauty
Dana
Mia
Dana
2
Jesslyn
Mia
Adela
Vy
Mia
Jachin
Dana
Beauty
Dana
Adela Mia
3
Mia
Rubini
Pim
Pim
Beauty
Vy
Adela
Pim
Adela
4
Jachin
Jachin
Dana
Adela
Pim
Adela
Mia
Adela
Beauty
5
Pim
Dana
Vy
Rubini
Jachin
Pim
Pim
Mia
Pim
6
Iko
Iko
Mia
Han
Dana
Beauty
Vy
Vy
7
Rubini
Adela
Han
Jachin
Vy
Mia
Jachin
8
Adela
Vy
Beauty
Beauty
Han
Han
9
Dana
Han
Rubini
Dana
Rubini
10
Vy
Pim
Jesslyn
Jesslyn
11
Han
Jesslyn
Iko
12
Sharnie
Sharnie
13
Hody Lena
14
Thí sinh thắng cuộc
Thí sinh bị loại
Thí sinh bị loại ngoài phòng đánh giá
Bảng điểm
Xếp hạng
Người mẫu
Tập
Tổng điểm
Trung bình
1
2
3
4
5
6
7
8
10
1
Dana
33.0
24.5
33.1
32.0
35.8
26.5
35.2
33.0
Quán quân
253.1
31.6
3-2
Adela
32.4
28.0
40.0
36.8
31.0
25.8
30.7
28.2
Á quân
252.9
31.6
Mia
33.9
23.3
43.5
34.3
27.2
25.5
27.7
34.0
249.4
31.1
4
Beauty
34.0
20.0
33.6
34.0
28.0
28.0
34.2
28.0
239.8
30.0
5
Pim
32.2
26.0
42.5
33.7
30.5
22.0
31.7
27.5
246.1
30.8
6
Vy
32.4
24.5
43.0
31.0
33.6
21.5
25.7
211.7
30.2
7
Jachin
33.4
28.8
36.5
33.3
34.9
19.5
186.4
31.1
8
Han
32.4
23.0
37.0
27.2
26.5
146.1
29.2
9
Rubini
33.8
19.0
39.1
26.7
118.6
29.7
10
Jesslyn
31.7
17.5
32.5
81.7
27.2
11
Iko
32.9
16.5
49.4
24.7
12
Sharnie
30.1
30.1
30.1
Thí sinh team Monika Thí sinh team Shikin Thí sinh team Minh Tú