Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

Angoulême

Angoulême

Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Nouvelle-Aquitaine
Tỉnh Charente
Quận Angoulême
Tổng Chef-lieu của 3 tổng
Liên xã Communauté d'agglomération du Grand Angoulême
102 368 habitants
Xã (thị) trưởng Philippe Mottet
(2001-2008)
Thống kê
Độ cao 27–130 m (89–427 ft)
(bình quân 100 m (330 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
INSEE/Mã bưu chính 16015/ 16000

Angoulême là tỉnh lỵ của tỉnh Charente, thuộc vùng Nouvelle-Aquitaine của nước Pháp, có dân số là 40.200 người (thời điểm 2005).

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Cognac
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 9.4
(48.9)
11.0
(51.8)
14.4
(57.9)
16.9
(62.4)
20.8
(69.4)
24.3
(75.7)
26.8
(80.2)
26.7
(80.1)
23.5
(74.3)
19.0
(66.2)
13.0
(55.4)
9.8
(49.6)
18.0
(64.4)
Trung bình ngày °C (°F) 6.1
(43.0)
6.9
(44.4)
9.7
(49.5)
11.9
(53.4)
15.8
(60.4)
19.0
(66.2)
21.1
(70.0)
20.9
(69.6)
17.9
(64.2)
14.4
(57.9)
9.3
(48.7)
6.6
(43.9)
13.3
(55.9)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 2.8
(37.0)
2.8
(37.0)
4.9
(40.8)
6.9
(44.4)
10.6
(51.1)
13.6
(56.5)
15.3
(59.5)
15.0
(59.0)
12.3
(54.1)
9.9
(49.8)
5.6
(42.1)
3.3
(37.9)
8.6
(47.5)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 70.5
(2.78)
51.4
(2.02)
57.2
(2.25)
69.6
(2.74)
63.8
(2.51)
50.6
(1.99)
47.4
(1.87)
45.3
(1.78)
59.3
(2.33)
79.5
(3.13)
85.1
(3.35)
83.1
(3.27)
762.8
(30.03)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1 mm) 11.6 9.2 10.1 11.2 10.5 7.4 6.9 6.5 8.0 11.2 11.5 11.6 115.7
Số giờ nắng trung bình tháng 77.3 111.1 160.2 179.3 211.4 251.4 254.6 239.4 219.3 141.6 91.4 89.6 2.026,6
Nguồn: 1

Các thành phố kết nghĩa

Những người con của thành phố

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya