TT
|
Nhân vật
|
Thời gian sống
|
Vai trò
|
01 |
Winston Churchill |
1874–1965 |
Thủ tướng Anh trong Chiến tranh thế giới thứ hai, giải Nobel Văn học năm 1953
|
02 |
Isambard Kingdom Brunel |
1806–1859 |
Kỹ sư, người thiết kế tuyến đường sắt Great Western Railway
|
03 |
Diana Frances Spencer |
1961–1997 |
Vợ đầu của Thái tử Charles, Hoàng tử xứ Wales, mẹ của các hoàng tử William và Harry
|
04 |
Charles Darwin |
1809–1882 |
Nhà tự nhiên học, tác giả cuốn Nguồn gốc muôn loài
|
05 |
William Shakespeare |
1564–1616 |
Nhà thơ và nhà viết kịch, người được coi là tác gia vĩ đại nhất của văn học Anh
|
06 |
Isaac Newton |
1643–1727 |
Nhà khoa học và tư tưởng, tác giả cuốn Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên
|
07 |
Elizabeth I của Anh |
1533–1603 |
Nữ hoàng Anh từ 1558 đến 1603
|
08 |
John Lennon |
1940–1980 |
Ca sĩ, nhạc sĩ, thành viên nhóm The Beatles
|
09 |
Horatio Nelson |
1758–1805 |
Đô đốc chỉ huy hải quân Anh
|
10 |
Oliver Cromwell |
1599–1658 |
Người lãnh đạo Cách mạng tư sản Anh
|
11 |
Ernest Shackleton |
1874–1922 |
Nhà địa lý và thám hiểm
|
12 |
James Cook |
1728–1779 |
Nhà thám hiểm
|
13 |
Robert Baden-Powell |
1857–1941 |
Người sáng lập phong trào Hướng đạo thế giới
|
14 |
Alfred Đại đế |
849?–899 |
Vua Wessex từ 871 đến 899
|
15 |
Arthur Wellesley, Công tước thứ nhất của Wellington |
1769–1852 |
Lãnh đạo quân đội Anh trong Chiến tranh Napoléon, thủ tướng Anh giai đoạn 1828–1830 và 1834
|
16 |
Margaret Thatcher (*3) |
1925-2013 |
Thủ tướng Anh giai đoạn 1979–1990
|
17 |
Michael Crawford |
1942- |
Ca sĩ, diễn viên
|
18 |
Victoria của Anh |
1819–1901 |
Nữ hoàng Anh từ 1837 đến 1901
|
19 |
Paul McCartney |
1942- |
Ca sĩ, nhạc sĩ, thành viên nhóm The Beatles
|
20 |
Alexander Fleming |
1881–1955 |
Nhà dược lý, người mở ra kỷ nguyên dùng kháng sinh trong y học
|
21 |
Alan Turing |
1912–1954 |
Nhà khoa học máy tính
|
22 |
Michael Faraday |
1791–1867 |
Nhà vật lý và hóa học
|
23 |
Owain Glyndŵr |
1359–1416 |
Hoàng tử xứ Wales
|
24 |
Elizabeth II của Anh (*10) |
1926- |
Nữ hoàng Anh từ 1952
|
25 |
Stephen Hawking |
1942-2018 |
Nhà vật lý lý thuyết
|
26 |
William Tyndale |
1494–1536 |
Dịch giả Kinh Thánh
|
27 |
Emmeline Pankhurst |
1858–1928 |
Nhà hoạt động vì quyền phụ nữ
|
28 |
William Wilberforce |
1759–1833 |
Nhà hoạt động nhân đạo
|
29 |
David Bowie |
1947-2016 |
Ca sĩ, nhạc sĩ
|
30 |
Guy Fawkes |
1570–1606 |
Người cầm đầu nhóm Âm mưu thuốc súng
|
31 |
Leonard Cheshire |
1917–1992 |
Phi công, nhà hoạt động nhân đạo
|
32 |
Eric Morecambe |
1926–1984 |
Diễn viên
|
33 |
David Beckham (*91) |
1975- |
Cầu thủ bóng đá
|
34 |
Thomas Paine |
1737–1809 |
Nhà chính trị, triết gia
|
35 |
Boudica |
-60? |
Lãnh đạo khởi nghĩa chống Đế chế La Mã của người Celt
|
36 |
Steve Redgrave |
1962- |
Vận động viên đua thuyền
|
37 |
Thomas More |
1478–1535 |
Luật sư, nhà chính trị, thánh Công giáo
|
38 |
William Blake |
1757–1827 |
Nhà thơ, nhà văn
|
39 |
John Harrison |
1693–1776 |
Người chế tạo đồng hồ
|
40 |
Henry VIII của Anh |
1491–1547 |
Vua Anh từ 1509 đến 1547
|
41 |
Charles Dickens |
1812–1870 |
Nhà văn
|
42 |
Frank Whittle |
1907–1996 |
Nhà phát minh động cơ phản lực
|
43 |
John Peel |
1939–2004 |
Người dẫn chương trình
|
44 |
John Logie Baird |
1888–1946 |
Nhà phát minh trong lĩnh vực truyền hình
|
45 |
Aneurin Bevan |
1897–1960 |
Nhà chính trị
|
46 |
Boy George |
1961- |
Ca sĩ của nhóm Culture Club
|
47 |
Douglas Bader |
1910–1982 |
Phi công và nhà hoạt động nhân đạo
|
48 |
William Wallace |
1270–1305 |
Nhà lãnh đạo cuộc khởi nghĩa của người Scotland
|
49 |
Francis Drake |
1540–1596 |
Đô đốc hải quân Anh
|
50 |
John Wesley |
1703–1791 |
Nhà sáng lập Phong trào Giám Lý
|
51 |
Vua Arthur |
|
Vua huyền thoại của người Celt
|
52 |
Florence Nightingale |
1820–1910 |
Nữ y tá, nhà hoạt động nhân đạo
|
53 |
T. E. Lawrence |
1888–1935 |
Sĩ quan quân đội Anh ở Ả Rập
|
54 |
Robert Falcon Scott |
1868–1912 |
Nhà thám hiểm vùng cực
|
55 |
Enoch Powell |
1912–1998 |
Nhà chính trị
|
56 |
Cliff Richard (*29) |
1940- |
Ca sĩ, nhạc sĩ
|
57 |
Alexander Graham Bell |
1847–1922 |
Nhà phát minh điện thoại
|
58 |
Freddie Mercury |
1946–1991 |
Ca sĩ, nhạc sĩ của nhóm Queen
|
59 |
Julie Andrews |
1935- |
Ca sĩ, diễn viên
|
60 |
Edward Elgar |
1857–1934 |
Nhà soạn nhạc
|
61 |
Elizabeth Bowes-Lyon |
1900–2002 |
Mẹ của nữ hoàng Elizabeth II
|
62 |
George Harrison |
1943–2001 |
Ca sĩ, nhạc sĩ, thành viên nhóm The Beatles
|
63 |
David Attenborough |
1926- |
Phát thanh viên
|
64 |
James Connolly |
1868–1916 |
Người lãnh đạo phong trào khởi dậy của người Ireland
|
65 |
George Stephenson |
1781–1848 |
Nhà phát minh trong lĩnh vực đường sắt
|
66 |
Charlie Chaplin |
1889–1977 |
Diễn viên, đạo diễn hài
|
67 |
Tony Blair (*1) |
1953- |
Thủ tướng Anh giai đoạn 1997–2007
|
68 |
William Caxton |
1415–1492 |
Nhà phát minh trong lĩnh vực in ấn
|
69 |
Bobby Moore |
1941–1993 |
Cầu thủ bóng đá, thủ quân đội tuyển Anh vô địch World Cup 1966
|
70 |
Jane Austen |
1775–1817 |
Nữ nhà văn
|
71 |
William Booth |
1829–1912 |
Người sáng lập Cứu thế quân
|
72 |
Henry V của Anh |
1387–1422 |
Vua Anh từ 1413 đến 1422
|
73 |
Aleister Crowley |
1875–1947 |
Nhà tư tưởng
|
74 |
Robert the Bruce |
1274–1329 |
Vua của người Scot
|
75 |
Bob Geldof |
1951- |
Ca sĩ, nhạc sĩ
|
76 |
The Unknown Warrior |
|
Người lính Anh vô danh trong Chiến tranh thế giới thứ nhất
|
77 |
Robbie Williams (*17) |
1974- |
Ca sĩ, cựu thành viên nhóm Take That
|
78 |
Edward Jenner |
1749–1823 |
Nhà y học tiên phong trong lĩnh vực tiêm chủng
|
79 |
David Lloyd George |
1863–1945 |
Thủ tướng Anh giai đoạn 1916–1922
|
80 |
Charles Babbage |
1791–1871 |
Nhà toán học
|
81 |
Geoffrey Chaucer |
1343–1400 |
Nhà văn
|
82 |
Richard III của Anh |
1452–1485 |
Vua Anh từ 1483 đến 1485
|
83 |
J.K. Rowling |
1965- |
Nhà văn, tác giả bộ Harry Potter
|
84 |
James Watt |
1736–1819 |
Nhà phát minh trong lĩnh vực máy hơi nước
|
85 |
Richard Branson (*86) |
1950- |
Nhà kinh doanh và thám hiểm
|
86 |
Bono |
1960- |
Ca sĩ, nhạc sĩ, thành viên nhóm U2
|
87 |
John Lydon |
1956- |
Ca sĩ, nhạc sĩ
|
88 |
Bernard Montgomery |
1887–1976 |
Chỉ huy quân đội Anh trong Chiến tranh thế giới thứ hai
|
89 |
Donald Campbell |
1921–1967 |
Nhà thám hiểm
|
90 |
Henry II của Anh |
1133–1189 |
Vua Anh từ 1154 đến 1189
|
91 |
James Clerk Maxwell |
1831–1879 |
Nhà vật lý
|
92 |
J.R.R. Tolkien |
1892–1973 |
Nhà văn, tác giả bộ Chúa tể của những chiếc nhẫn
|
93 |
Walter Raleigh |
1552–1618 |
Nhà thám hiểm
|
94 |
Edward I của Anh |
1239–1307 |
Vua Anh từ 1272 đến 1307
|
95 |
Barnes Wallis |
1887–1979 |
nhà phát minh tiên phong trong lĩnh vực hàng không
|
96 |
Richard Burton |
1925–1984 |
Diễn viên
|
97 |
Tony Benn |
1925- |
Chính trị gia
|
98 |
David Livingstone |
1813–1873 |
Nhà thám hiểm và truyền giáo
|
99 |
Tim Berners-Lee |
1955- |
Nhà phát minh tiên phong của Internet
|
100 |
Marie Stopes |
1880–1958 |
Nhà vận động cho các biện pháp tránh thai
|