Beauty pageant
Miss Vietnam 2012 (Vietnamese: Hoa hậu Việt Nam 2012) was the 13th edition of the Miss Vietnam pageant. It was held on August 25, 2012 at Tiên Sơn Sports Complex, Da Nang, Vietnam. Miss Vietnam 2010 Đặng Thị Ngọc Hân crowned her successor Đặng Thu Thảo at the end of the event.[1]
Results
- Color keys
- Declared as the winner in an International pageant.
- Ended as Runner-up in an International pageant.
- Ended as finalist or semifinalist in an International pageant.
- Unplaced.
Final result
|
Contestant
|
International pageant
|
International placement
|
Miss Vietnam 2012
|
|
1st Runner-Up
|
|
2nd Runner-Up
|
|
Miss Earth 2012
|
Unplaced
|
Top 5
|
|
Miss Earth 2011
|
Unplaced
|
World Miss Tourism Ambassador 2018
|
Winner
|
|
Top 10
|
- 610 – Nguyễn Thị Xuân Trang
- 211 – Ninh Hoàng Ngân
- 890 – Nguyễn Thị Hà
- 960 – Trương Thị Hải Vân
- 138 – Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Special Awards
Special Award
|
Contestant
|
Best Face
|
|
Best Skin
|
|
Miss Beach
|
|
Miss Talent
|
- 610 – Nguyễn Thị Xuân Trang
|
Best Hair
|
|
Miss Áo dài
|
|
Contestants
40 contestants in the final.
Contestants
|
Year of birth
|
No.
|
Height
|
Hometown
|
Vũ Ngọc Anh
|
1990
|
396
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Đỗ Hoàng Anh
|
1994
|
792
|
1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Dương Tú Anh
|
1993
|
828
|
1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Bùi Thị Hà Anh
|
1992
|
819
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Hà Nội
|
Nguyễn Ngọc Vân Anh
|
1991
|
001
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
TP.HCM
|
Nguyễn Lê Thục Châu
|
1991
|
022
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Thừa Thiên Huế
|
Lê Phúc Hồng Châu
|
1993
|
035
|
1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Lâm Đồng
|
Dương Thị Dung
|
1988
|
009
|
1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Bắc Giang
|
Diệp Hồng Đào
|
1992
|
055
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Hà
|
1988
|
890
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Thanh Hóa
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
1993
|
138
|
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Bến Tre
|
Trần Thị Bích Hằng
|
1993
|
115
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Tiền Giang
|
Đặng Thị Lệ Hằng
|
1993
|
126
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Đà Nẵng
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
1990
|
281
|
1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Bắc Ninh
|
Thiều Thị Linh
|
1992
|
907
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Thanh Hóa
|
Nguyễn Thùy Linh
|
1990
|
937
|
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Hoàng Diệu Linh
|
1992
|
980
|
1.68 m (5 ft 6 in)
|
Vĩnh Phúc
|
Phan Thị Mơ
|
1990
|
205
|
1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Tiền Giang
|
Ninh Hoàng Ngân
|
1990
|
211
|
1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in)
|
TP.HCM
|
Ngô Bích Ngọc
|
1989
|
706
|
1.75 m (5 ft 9 in)
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc
|
1992
|
219
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
TP.HCM
|
Trương Thị Quỳnh Như
|
1993
|
230
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Đà Nẵng
|
Lê Thị Kim Oanh
|
1992
|
649
|
1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Phan Hà Phương
|
1993
|
810
|
1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Trần Thị Hoài Phương
|
1992
|
342
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Hà Nội
|
Vương Thu Phương
|
1991
|
727
|
1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
TP.HCM
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
1994
|
189
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Phú Thọ
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
1992
|
262
|
1.68 m (5 ft 6 in)
|
Bến Tre
|
Đặng Thu Thảo
|
1991
|
306
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Bạc Liêu
|
Nguyễn Thu Thảo
|
1992
|
315
|
1.68 m (5 ft 6 in)
|
TP.HCM
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
1990
|
559
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Thị Thanh Thùy
|
1991
|
338
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Vĩnh Long
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
1989
|
954
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
1993
|
526
|
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Tiền Giang
|
Nguyễn Thị Xuân Trang
|
1993
|
610
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Đà Nẵng
|
Dương Tuyết Trinh
|
1988
|
530
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Truyền
|
1990
|
569
|
1.65 m (5 ft 5 in)
|
Bắc Ninh
|
Trương Thị Hải Vân
|
1988
|
960
|
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Gia Lai
|
Trần Bảo Vy
|
1992
|
808
|
1.78 m (5 ft 10 in)
|
Tiền Giang
|
Võ Hoàng Yến
|
1992
|
235
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Nghệ An
|
References